Tổng quan nghiên cứu

Ớt là một trong những nhóm cây gia vị đặc trưng trên thế giới, đặc biệt phổ biến tại các khu vực nhiệt đới. Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO, 2017), Việt Nam đứng thứ 10 thế giới về sản xuất ớt với diện tích trồng khoảng 65.201 ha và sản lượng đạt 95.844 tấn, mang lại giá trị xuất khẩu khoảng 105 triệu USD. Trong đó, ớt trung đoàn (Capsicum chinense Jacq.) là giống ớt cay đặc sản được trồng tại huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu, nổi bật với vị cay nồng và mùi thơm đặc trưng, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và sản xuất dược phẩm.

Capsaicinoid là nhóm hợp chất chính tạo nên vị cay và các hoạt tính sinh học quý giá của ớt, có ứng dụng trong y học như giảm đau, chống viêm, chống ung thư và điều trị các bệnh chuyển hóa. Việc xây dựng quy trình chiết xuất và chuẩn hóa cao capsaicinoid từ ớt trung đoàn là cần thiết để tạo ra nguyên liệu chất lượng cao phục vụ sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm.

Nghiên cứu tập trung khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chiết xuất capsaicinoid bằng phương pháp chiết xuất cận tái hạn (ASE) như nhiệt độ, nồng độ dung môi, thời gian và thể tích dung môi, đồng thời đánh giá các phương pháp tinh chế capsaicinoid hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu thực hiện trên mẫu ớt trung đoàn thu hoạch tại Lai Châu trong năm 2022, với mục tiêu tối ưu hóa quy trình chiết xuất và tinh chế nhằm nâng cao hàm lượng capsaicinoid trong cao ớt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chiết xuất cận tái hạn (ASE): Phương pháp chiết xuất sử dụng nhiệt độ và áp suất cao để tăng khả năng hòa tan và khuếch tán của dung môi, giúp chiết xuất hiệu quả các hợp chất hoạt tính từ nguyên liệu thực vật. Nhiệt độ và áp suất cao làm tăng điểm sôi của dung môi, cải thiện khả năng hòa tan capsaicinoid.

  • Lý thuyết hấp phụ hạt nhựa macroporous: Sử dụng nhựa hấp phụ có cấu trúc xốp lớn, diện tích bề mặt cao để hấp phụ và làm giàu các hợp chất hoạt tính như capsaicinoid. Đặc tính vật lý hóa của nhựa (đường kính lỗ xốp, độ phân cực, diện tích bề mặt) ảnh hưởng đến hiệu quả hấp phụ.

  • Khái niệm capsaicinoid: Là nhóm hợp chất amid của vanillylamin và acid béo phân nhánh C9-C11, gồm capsaicin, dihydrocapsaicin và các đồng phân khác, chịu trách nhiệm chính cho vị cay và các hoạt tính sinh học.

  • Phương pháp chiết phân đoạn lỏng-lỏng: Tách chiết dựa trên sự khác biệt độ hòa tan của capsaicinoid trong các dung môi hữu cơ khác nhau như n-hexan và dichloromethane (DCM).

  • Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC): Được sử dụng để định lượng chính xác hàm lượng capsaicinoid trong các mẫu chiết xuất.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Mẫu ớt trung đoàn thu hoạch tại huyện Mường Tè, Lai Châu, tháng 8/2022. Mẫu được sấy khô, nghiền nhỏ và bảo quản để phân tích.

  • Thiết bị và hóa chất: Máy chiết ASE 350 Thermo Scientific Dionex (Mỹ), hệ thống sắc ký lỏng HPLC Shimadzu (Nhật Bản), các loại dung môi EtOH 96%, n-hexan, DCM, methanol, nhựa hấp phụ AB-8, HPD100, D101, ADS-7.

  • Phương pháp phân tích: Định lượng capsaicinoid bằng HPLC với cột XBridge BEH Phenyl, detector DAD ở bước sóng 281 nm, sử dụng pha động acid orthophosphoric và acetonitril (60:40, v/v), tốc độ dòng 0,7 mL/phút.

  • Quy trình nghiên cứu:

    1. Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chiết xuất ASE: Nhiệt độ (50-200°C), nồng độ EtOH (20-96%), thời gian chiết (5-25 phút), thể tích dung môi (60-140 mL) được khảo sát để xác định điều kiện tối ưu.

    2. Tinh chế capsaicinoid: So sánh hiệu quả chiết phân đoạn lỏng-lỏng với dung môi DCM và n-hexan; khảo sát hấp phụ hạt nhựa macroporous AB-8, HPD100, D101, ADS-7 về dung lượng hấp phụ, thời gian hấp phụ và nồng độ dung môi rửa giải.

    3. Đánh giá tính ổn định quy trình: Lặp lại quy trình chiết và tinh chế 3 lần để kiểm tra tính đồng nhất về hàm lượng capsaicinoid và hiệu suất chiết.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu ớt trung đoàn được thu thập đại diện tại vùng trồng, xử lý đồng nhất để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong năm 2022-2023, bao gồm thu thập mẫu, khảo sát điều kiện chiết, tinh chế, phân tích và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ chiết ASE: Hàm lượng capsaicinoid tăng từ 0,84% ở 50°C lên 1,83% tại 175°C, tương ứng hiệu suất chiết cao tăng từ 17,84% lên 38,81%. Tuy nhiên, khi tăng nhiệt lên 200°C, hàm lượng capsaicinoid giảm nhẹ còn 1,66%, hiệu suất chiết 38,26%, cho thấy nhiệt độ quá cao gây phân hủy hợp chất (Bảng 3.1).

  2. Ảnh hưởng của nồng độ dung môi EtOH: Hàm lượng capsaicinoid tăng từ 1,25% (20% EtOH) lên 1,84% (80% EtOH), hiệu suất chiết tăng từ 28,37% lên 38,97%. Nồng độ 60% EtOH được chọn làm điều kiện tối ưu do hiệu suất chiết tương đương với 80% nhưng tiết kiệm dung môi hơn (Bảng 3.2).

  3. Ảnh hưởng thời gian chiết: Thời gian chiết 10 phút cho hàm lượng capsaicinoid cao nhất 1,83% và hiệu suất chiết 38,81%. Thời gian dài hơn không làm tăng hàm lượng mà còn có xu hướng giảm do phân hủy (Bảng 3.3).

  4. Ảnh hưởng thể tích dung môi: Tăng thể tích dung môi từ 60 mL lên 100 mL làm hàm lượng capsaicinoid tăng từ 1,44% lên 1,83%, hiệu suất chiết tăng từ 30,84% lên 38,81%. Tăng thể tích trên 100 mL không cải thiện đáng kể hiệu suất (Bảng 3.4).

  5. So sánh phương pháp tinh chế: Chiết phân đoạn với n-hexan thu được hàm lượng capsaicinoid 12,81% và hiệu suất thu hồi 54,41%, trong khi DCM chỉ đạt 9,91% và 39,38%. Phương pháp hấp phụ hạt nhựa AB-8 cho hàm lượng capsaicinoid cao hơn (15,74%) và hiệu suất thu hồi 79,08%, vượt trội so với chiết phân đoạn (Bảng 3.9).

  6. Dung lượng hấp phụ và thời gian hấp phụ của nhựa AB-8: Dung lượng hấp phụ đạt 13,64 mg/g, thời gian cân bằng hấp phụ tối ưu là 18 giờ với dung lượng hấp phụ 13,49 mg/g (Bảng 3.6, 3.7).

  7. Ảnh hưởng nồng độ dung môi rửa giải: Dung môi EtOH 80% cho hiệu suất thu hồi capsaicinoid cao nhất 79,08% và hàm lượng capsaicinoid trong dung dịch rửa giải 15,74% (Bảng 3.8).

  8. Tính ổn định quy trình: Lặp lại 3 lần cho thấy hàm lượng capsaicinoid trung bình 9,36% ± 0,17% và hiệu suất chiết cao 15,59% ± 0,66%, với hệ số biến thiên RSD dưới 5%, chứng tỏ quy trình có tính ổn định và tái lập cao (Bảng 3.10).

Thảo luận kết quả

Nhiệt độ chiết là yếu tố quyết định hiệu quả chiết capsaicinoid bằng ASE, do nhiệt độ cao làm tăng khả năng hòa tan và khuếch tán của dung môi, đồng thời giảm sức căng bề mặt, giúp dung môi thấm sâu vào mẫu. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao (>175°C) gây phân hủy capsaicinoid, làm giảm hàm lượng thu được. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chiết xuất các hợp chất hoạt tính từ thực vật.

Nồng độ dung môi EtOH 60% được lựa chọn tối ưu vì vừa đảm bảo hiệu suất chiết cao, vừa tiết kiệm dung môi và giảm chi phí. Thời gian chiết 10 phút là đủ để đạt cân bằng chiết, tránh kéo dài gây phân hủy hợp chất. Thể tích dung môi 100 mL là hợp lý để đảm bảo hòa tan đủ capsaicinoid mà không gây lãng phí.

Phương pháp hấp phụ hạt nhựa AB-8 vượt trội hơn chiết phân đoạn lỏng-lỏng về hàm lượng và hiệu suất thu hồi capsaicinoid, đồng thời thân thiện môi trường và có thể tái sử dụng nhựa hấp phụ. Thời gian hấp phụ 18 giờ là đủ để đạt cân bằng hấp phụ tối ưu.

Quy trình chiết và tinh chế được xây dựng có tính ổn định cao, phù hợp cho ứng dụng quy mô phòng thí nghiệm và có tiềm năng mở rộng sản xuất. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của nhiệt độ, nồng độ dung môi, thời gian chiết lên hàm lượng và hiệu suất chiết, cũng như bảng so sánh hiệu quả các phương pháp tinh chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình chiết ASE với điều kiện tối ưu: Nhiệt độ 175°C, dung môi EtOH 60%, thời gian 10 phút, thể tích 100 mL cho 2 g mẫu ớt trung đoàn. Mục tiêu nâng cao hàm lượng capsaicinoid trong cao ớt, áp dụng trong vòng 6 tháng, do các phòng thí nghiệm và nhà sản xuất dược liệu thực hiện.

  2. Sử dụng nhựa hấp phụ AB-8 để tinh chế capsaicinoid: Thời gian hấp phụ 18 giờ, rửa giải bằng EtOH 80% để đạt hiệu suất thu hồi trên 79%. Giải pháp này giúp nâng cao chất lượng cao ớt, giảm dung môi độc hại, triển khai trong 3-6 tháng, do các nhà sản xuất dược liệu và công ty mỹ phẩm thực hiện.

  3. Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng định kỳ: Định lượng capsaicinoid bằng HPLC để đảm bảo hàm lượng và tính ổn định của sản phẩm cao ớt. Thực hiện hàng quý, do các phòng kiểm nghiệm và nhà sản xuất chịu trách nhiệm.

  4. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng capsaicinoid trong dược phẩm và mỹ phẩm: Khai thác các hoạt tính sinh học như giảm đau, chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư. Thời gian 1-2 năm, phối hợp giữa viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

  5. Đào tạo và chuyển giao công nghệ chiết và tinh chế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật cho cán bộ kỹ thuật và nhà sản xuất nhằm nâng cao năng lực sản xuất cao capsaicinoid chuẩn hóa. Thực hiện trong 12 tháng, do các trường đại học và viện nghiên cứu chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược liệu, công nghệ sinh học: Nắm bắt quy trình chiết xuất và tinh chế capsaicinoid, áp dụng trong nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm thiên nhiên: Áp dụng quy trình chuẩn hóa cao capsaicinoid để nâng cao chất lượng nguyên liệu, phát triển sản phẩm có hoạt tính sinh học cao.

  3. Cơ quan quản lý chất lượng và kiểm nghiệm dược liệu: Tham khảo phương pháp định lượng và kiểm soát chất lượng capsaicinoid trong nguyên liệu và sản phẩm.

  4. Nông dân và hợp tác xã trồng ớt đặc sản: Hiểu rõ giá trị và tiềm năng của ớt trung đoàn, từ đó nâng cao giá trị kinh tế qua việc cung cấp nguyên liệu chất lượng cho ngành công nghiệp chế biến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp chiết xuất ASE có ưu điểm gì so với các phương pháp truyền thống?
    ASE sử dụng nhiệt độ và áp suất cao giúp tăng khả năng hòa tan và khuếch tán dung môi, giảm thời gian chiết và lượng dung môi cần thiết. Ví dụ, thời gian chiết chỉ khoảng 10 phút so với hàng giờ của phương pháp ngâm truyền thống, đồng thời hiệu suất chiết capsaicinoid cao hơn 30-40%.

  2. Tại sao chọn dung môi EtOH 60% cho quá trình chiết?
    EtOH 60% cân bằng tốt giữa khả năng hòa tan capsaicinoid và tính an toàn, thân thiện môi trường. Nồng độ này cho hiệu suất chiết tương đương với EtOH 80-96% nhưng tiết kiệm dung môi và giảm chi phí vận hành.

  3. Nhựa hấp phụ AB-8 có đặc điểm gì nổi bật?
    AB-8 là nhựa macroporous không phân cực với diện tích bề mặt lớn (~480 m²/g), đường kính lỗ xốp phù hợp giúp hấp phụ hiệu quả capsaicinoid. Dung lượng hấp phụ đạt 13,64 mg/g, cao hơn các loại nhựa khác như HPD100 hay ADS-7.

  4. Thời gian hấp phụ nhựa là bao lâu để đạt hiệu quả tối ưu?
    Thời gian hấp phụ tối ưu là 18 giờ, khi đó dung lượng hấp phụ capsaicinoid đạt gần mức cân bằng (13,49 mg/g). Thời gian ngắn hơn có thể làm giảm hiệu quả hấp phụ, thời gian dài hơn không cải thiện đáng kể.

  5. Quy trình này có thể áp dụng cho quy mô sản xuất lớn không?
    Quy trình chiết và tinh chế đã được kiểm chứng tính ổn định và hiệu quả ở quy mô phòng thí nghiệm, có tiềm năng mở rộng quy mô pilot và công nghiệp nhờ sử dụng thiết bị ASE và nhựa hấp phụ có thể tái sử dụng, thân thiện môi trường.

Kết luận

  • Xây dựng thành công quy trình chiết xuất capsaicinoid từ ớt trung đoàn bằng phương pháp ASE với điều kiện tối ưu: nhiệt độ 175°C, dung môi EtOH 60%, thời gian 10 phút, thể tích 100 mL cho 2 g mẫu.

  • Phương pháp hấp phụ hạt nhựa AB-8 được lựa chọn để tinh chế capsaicinoid, đạt hàm lượng cao 15,74% và hiệu suất thu hồi 79,08%, vượt trội so với chiết phân đoạn lỏng-lỏng.

  • Quy trình có tính ổn định cao, với hệ số biến thiên RSD dưới 5% về hàm lượng và hiệu suất chiết, phù hợp cho ứng dụng sản xuất dược liệu chuẩn hóa.

  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao giá trị kinh tế của ớt trung đoàn Lai Châu, mở rộng ứng dụng capsaicinoid trong dược phẩm và mỹ phẩm.

  • Đề xuất triển khai đào tạo, chuyển giao công nghệ và nghiên cứu ứng dụng mở rộng trong 1-2 năm tới nhằm phát triển ngành công nghiệp dược liệu từ ớt trung đoàn.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực dược liệu được khuyến khích áp dụng và phát triển quy trình này để nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ capsaicinoid.