Tổng quan nghiên cứu

Viêm gan virus B (HBV) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương gan và tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 8,6 triệu người nhiễm HBV, với tỷ lệ nhiễm mạn tính khoảng 8,8% ở phụ nữ và 12,3% ở nam giới. Y học cổ truyền (YHCT) đã từ lâu sử dụng các bài thuốc thảo dược để hỗ trợ điều trị các bệnh về gan mật, trong đó bài thuốc CTHepaB được đúc kết từ kinh nghiệm lâm sàng của PGS.TS Đậu Xuân Cảnh, gồm 8 vị thuốc quý như Cà gai leo, Cỏ sữa lá nhỏ, Chi tử, Đại hoàng, Đinh lăng, Nấm trùng thảo, Linh chi và Hà thủ ô. Bài thuốc có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, ích can và bổ khí huyết, phù hợp với chứng hoàng đản, hiếp thống trong YHCT.

Tuy nhiên, việc sử dụng dược liệu kém chất lượng và quy trình bào chế truyền thống gây khó khăn trong kiểm soát chất lượng và tiện lợi sử dụng. Do đó, nghiên cứu này nhằm hiện đại hóa dạng bào chế viên nang cứng từ cao khô định chuẩn chiết xuất từ bài thuốc CTHepaB, đồng thời đánh giá độc tính cấp để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Nghiên cứu được thực hiện tại Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam và các trung tâm liên quan trong năm 2019, với mục tiêu xây dựng quy trình chiết xuất, bào chế viên nang cứng CTHepaB và đánh giá độc tính cấp trên động vật thực nghiệm. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người bệnh, đồng thời hỗ trợ phát triển thuốc đông y hiện đại tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên nền tảng Y học cổ truyền và các lý thuyết về dược liệu, chiết xuất và bào chế thuốc đông y hiện đại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Y học cổ truyền về gan mật và bài thuốc CTHepaB: Bài thuốc gồm 8 vị thuốc có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, ích can và bổ khí huyết, phù hợp với chứng hoàng đản, hiếp thống. Các vị thuốc như Cà gai leo có tác dụng bảo vệ tế bào gan, ức chế virus HBV; Cỏ sữa lá nhỏ có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm; Chi tử và Đại hoàng giúp thanh nhiệt, lợi thấp; Đinh lăng, Nấm trùng thảo, Linh chi và Hà thủ ô bồi bổ nguyên khí, tăng cường miễn dịch.

  2. Lý thuyết chiết xuất và bào chế dược liệu hiện đại: Phương pháp chiết xuất bằng chiết nóng với dung môi nước, kết hợp phun sấy để tạo cao khô định chuẩn. Bào chế viên nang cứng sử dụng phương pháp xát hạt ướt, phối hợp các tá dược như natri stach glycolat (siêu rã), lactose (độn), aerosil và magnesi stearat (trơn, chống ẩm). Tiêu chuẩn chất lượng được xây dựng dựa trên các chỉ tiêu cảm quan, độ ẩm, tro toàn phần, định tính bằng sắc ký lớp mỏng, định lượng glycoalkaloid toàn phần theo solasodin bằng quang phổ tử ngoại.

Các khái niệm chính bao gồm: cao khô định chuẩn, viên nang cứng, độc tính cấp, glycoalkaloid, tá dược siêu rã, tá dược độn, tá dược trơn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo thiết kế thực nghiệm gồm các bước:

  • Nguồn dữ liệu: Dược liệu đạt chuẩn Dược điển Việt Nam V, gồm 8 vị thuốc trong bài thuốc CTHepaB. Động vật thực nghiệm là 60 con chuột nhắt trắng Swiss, trọng lượng 20 ± 2g, chia thành 6 nhóm, mỗi nhóm 10 con.

  • Phương pháp chiết xuất và bào chế: Chiết xuất nóng bằng nước theo phương pháp cổ truyền, thu cao lỏng 1:1, sau đó phun sấy tạo cao khô với các tá dược hỗ trợ phun sấy như maltodextrin, aerosil. Các thông số phun sấy được khảo sát gồm tỷ lệ tá dược/chất rắn, nhiệt độ đầu vào buồng phun (120-150°C). Bột cao khô được đánh giá về độ ẩm, tro toàn phần, độ tan, hàm lượng glycoalkaloid, giới hạn nhiễm khuẩn và kim loại nặng.

  • Bào chế viên nang cứng: Sử dụng phương pháp xát hạt ướt, phối hợp bột cao khô với các tá dược siêu rã, độn, trơn. Cỡ nang số 0 (thể tích 0,67 ml). Đánh giá độ rã, độ đồng đều khối lượng, độ ẩm, định tính và định lượng glycoalkaloid.

  • Đánh giá độc tính cấp: Thực hiện trên chuột nhắt trắng theo phương pháp Litchfield – Wilcoxon, xác định liều gây chết 50% (LD50), liều an toàn, các triệu chứng ngộ độc và khả năng hồi phục. Chuột được cho uống viên nang CTHepaB với liều tăng dần từ 6g/kg đến 18g/kg, theo dõi trong 168 giờ.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, tính toán LD50 theo phương pháp toán đồ Litchfield – Wilcoxon để đảm bảo độ chính xác cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình chiết xuất và bào chế cao khô CTHepaB: Hiệu suất chiết đạt khoảng 85-90% khi sử dụng tỷ lệ dược liệu/dung môi phù hợp và thời gian chiết 2 giờ. Phun sấy với tá dược maltodextrin và aerosil ở tỷ lệ 0,3-0,5 cho bột cao khô có độ ẩm dưới 5%, tỷ trọng biểu kiến 0,37 g/ml, chỉ số nén CI khoảng 15%, bột có hình cầu, bề mặt nhăn nheo, kích thước tiểu phân ≤ 200 µm.

  2. Xây dựng công thức viên nang cứng CTHepaB: Viên nang chứa 400 mg bột cao khô, phối hợp natri stach glycolat (siêu rã), lactose (độn), aerosil và magnesi stearat (trơn). Độ rã viên nang đạt dưới 30 phút theo tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam V. Độ ẩm viên nang dưới 5%, độ đồng đều khối lượng đạt yêu cầu với sai số dưới 5%. Hàm lượng glycoalkaloid toàn phần tính theo solasodin ổn định trong 30 ngày thử nghiệm sơ bộ.

  3. Đánh giá độc tính cấp trên chuột nhắt trắng: Không ghi nhận tử vong ở liều cao nhất 18g/kg trong 168 giờ theo dõi. Các triệu chứng ngộ độc nhẹ, không kéo dài và chuột hồi phục hoàn toàn. LD50 ước tính lớn hơn 18g/kg, cho thấy viên nang CTHepaB có độ an toàn cao khi sử dụng đường uống.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu về độc tính của cao chiết từ các vị thuốc thành phần như Cà gai leo, Nấm trùng thảo và Linh chi, đều cho thấy tính an toàn cao và không gây độc cấp tính ở liều dùng điều trị.

Thảo luận kết quả

Quy trình chiết xuất và phun sấy đã tạo ra cao khô định chuẩn với chất lượng ổn định, giữ được hoạt chất glycoalkaloid quan trọng, đồng thời đảm bảo tính vật lý phù hợp cho bào chế viên nang cứng. Việc lựa chọn tá dược hỗ trợ phun sấy và tá dược trong công thức viên nang giúp cải thiện độ rã, độ ổn định và khả năng bảo quản sản phẩm.

Đánh giá độc tính cấp cho thấy viên nang CTHepaB an toàn khi sử dụng liều cao gấp nhiều lần liều điều trị, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn của thuốc đông y hiện đại. Kết quả này hỗ trợ cho việc phát triển sản phẩm thuốc viên nang CTHepaB phục vụ cộng đồng, góp phần hiện đại hóa thuốc đông y truyền thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất chiết theo thời gian, bảng so sánh các chỉ tiêu chất lượng bột cao khô và viên nang, cũng như biểu đồ tỷ lệ sống sót của chuột theo liều dùng trong thử nghiệm độc tính cấp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình sản xuất viên nang cứng CTHepaB: Áp dụng quy trình chiết xuất, phun sấy và bào chế đã xây dựng để sản xuất quy mô pilot trong vòng 6-12 tháng, nhằm kiểm soát chất lượng và ổn định sản phẩm.

  2. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả lâm sàng: Thực hiện các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I và II trong 12-24 tháng để xác định hiệu quả điều trị viêm gan B và tác dụng bảo vệ gan của viên nang CTHepaB.

  3. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng và hồ sơ đăng ký thuốc: Hoàn thiện tiêu chuẩn cơ sở, hồ sơ đăng ký lưu hành thuốc theo quy định của Bộ Y tế trong vòng 6 tháng, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu pháp lý và an toàn.

  4. Tăng cường quản lý và kiểm soát nguồn dược liệu: Hợp tác với các nhà cung cấp dược liệu đạt chuẩn, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào nhằm đảm bảo tính đồng nhất và an toàn cho sản phẩm.

  5. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật bào chế viên nang cứng cho cán bộ kỹ thuật trong 3-6 tháng, đồng thời chuyển giao công nghệ cho các cơ sở sản xuất thuốc đông y hiện đại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và giảng viên Y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học về chiết xuất, bào chế và đánh giá độc tính của bài thuốc cổ truyền hiện đại hóa, làm cơ sở cho các đề tài tiếp theo.

  2. Cơ sở sản xuất thuốc đông y và dược phẩm: Hướng dẫn quy trình sản xuất viên nang cứng từ cao khô định chuẩn, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường thuốc đông y hiện đại.

  3. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành gan mật: Tham khảo thông tin về thành phần, tác dụng và độ an toàn của viên nang CTHepaB để tư vấn và hỗ trợ điều trị bệnh nhân viêm gan B.

  4. Cơ quan quản lý dược phẩm và y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chuẩn chất lượng, đánh giá an toàn và hiệu quả thuốc đông y, phục vụ công tác quản lý và cấp phép lưu hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viên nang CTHepaB có an toàn khi sử dụng không?
    Nghiên cứu độc tính cấp trên chuột nhắt trắng cho thấy không có tử vong ở liều cao nhất 18g/kg, các triệu chứng ngộ độc nhẹ và hồi phục nhanh, chứng tỏ viên nang CTHepaB có độ an toàn cao khi dùng đường uống.

  2. Quy trình chiết xuất và bào chế viên nang CTHepaB như thế nào?
    Dược liệu được chiết xuất bằng phương pháp chiết nóng với nước, sau đó phun sấy tạo cao khô định chuẩn. Cao khô phối hợp với các tá dược siêu rã, độn, trơn được bào chế thành viên nang cứng bằng phương pháp xát hạt ướt và đóng nang thủ công.

  3. Viên nang CTHepaB có tác dụng gì trong điều trị viêm gan B?
    Bài thuốc có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, bảo vệ tế bào gan, ức chế hoạt động virus HBV và tăng cường miễn dịch, hỗ trợ cải thiện chức năng gan và giảm tổn thương gan do viêm gan B.

  4. Có thể bảo quản viên nang CTHepaB trong bao lâu?
    Theo thử nghiệm sơ bộ, hàm lượng glycoalkaloid trong viên nang ổn định trong 30 ngày ở điều kiện bảo quản khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Cần nghiên cứu thêm để xác định thời gian bảo quản dài hạn.

  5. Viên nang CTHepaB có thể sử dụng cho những đối tượng nào?
    Sản phẩm phù hợp cho bệnh nhân viêm gan B, xơ gan, người cần bảo vệ gan và tăng cường chức năng gan. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt với phụ nữ có thai, cho con bú hoặc người có bệnh lý nền.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công quy trình chiết xuất, phun sấy tạo cao khô định chuẩn từ bài thuốc CTHepaB với hiệu suất chiết đạt khoảng 85-90%.
  • Công thức viên nang cứng CTHepaB được phát triển với các tá dược phù hợp, đảm bảo độ rã dưới 30 phút, độ ẩm dưới 5% và độ đồng đều khối lượng đạt tiêu chuẩn.
  • Đánh giá độc tính cấp trên chuột nhắt trắng cho thấy viên nang CTHepaB an toàn với LD50 ước tính lớn hơn 18g/kg, không gây tử vong hay độc tính nghiêm trọng.
  • Nghiên cứu góp phần hiện đại hóa thuốc đông y truyền thống, nâng cao hiệu quả và tiện lợi sử dụng cho bệnh nhân viêm gan B.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu lâm sàng, hoàn thiện tiêu chuẩn chất lượng và phát triển sản phẩm quy mô công nghiệp trong 1-2 năm tới để phục vụ cộng đồng.

Hành động tiếp theo là triển khai thử nghiệm lâm sàng và hoàn thiện hồ sơ đăng ký lưu hành nhằm đưa viên nang CTHepaB đến gần hơn với người bệnh, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.