Tổng quan nghiên cứu
Việc học từ vựng đóng vai trò then chốt trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh – ngôn ngữ có kho từ vựng phong phú và đa dạng. Tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thường xuyên tiếp xúc với từ vựng học thuật trong các tài liệu học tập dựa trên khung tham chiếu CEFR, nhằm chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như TOEFL, IELTS. Tuy nhiên, việc gặp phải các từ học thuật chưa biết gây ra nhiều khó khăn trong việc hiểu bài và tiếp thu kiến thức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra các chiến lược mà sinh viên EFL tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế sử dụng để xử lý các từ học thuật chưa biết trong quá trình học tập trên lớp. Nghiên cứu được thực hiện với 101 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, trong độ tuổi từ 18 đến 22, sử dụng các công cụ thu thập dữ liệu gồm bảng hỏi, phỏng vấn và ghi chú tự phản ánh. Kết quả nghiên cứu không chỉ làm rõ nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của từ vựng học thuật mà còn cung cấp số liệu về tần suất và hiệu quả của các chiến lược xử lý từ vựng chưa biết. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị cho sinh viên các kỹ năng cần thiết trong môi trường học thuật và nghề nghiệp quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về từ vựng học thuật và chiến lược học từ vựng. Theo Beck, McKeown và Kucan (2002), từ vựng được phân thành ba cấp độ: Tier 1 (từ cơ bản), Tier 2 (từ học thuật chung) và Tier 3 (từ chuyên ngành). Từ vựng học thuật được chia thành hai loại chính: từ vựng học thuật chung (general academic vocabulary) và từ vựng chuyên ngành (domain-specific academic vocabulary). Lý thuyết về chiến lược học từ vựng (Vocabulary Learning Strategies - VLSs) được định nghĩa là các phương pháp có chủ đích giúp người học tiếp nhận, lưu trữ và sử dụng từ vựng hiệu quả (Nation, 2001). Các chiến lược chính được nghiên cứu bao gồm: sử dụng manh mối ngữ cảnh để đoán nghĩa từ, tra cứu từ điển, phân tích các thành phần từ (tiền tố, hậu tố, gốc từ), bỏ qua từ chưa biết khi không cần thiết, và hỏi ý kiến bạn bè hoặc giáo viên. Các khái niệm then chốt gồm: từ học thuật, chiến lược học từ vựng, manh mối ngữ cảnh, từ điển đơn ngữ và song ngữ, thành phần từ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm tăng tính khách quan và sâu sắc trong phân tích. Đối tượng nghiên cứu là 101 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, trong độ tuổi 18-22, với tỷ lệ nữ chiếm 93,1%. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ: bảng hỏi gồm 12 câu hỏi tập trung vào nhận thức, chiến lược và khó khăn khi xử lý từ học thuật chưa biết; phỏng vấn sâu 15 sinh viên nhằm làm rõ quan điểm và kinh nghiệm cá nhân; ghi chú tự phản ánh với 10 đoạn văn chứa từ học thuật khó, yêu cầu sinh viên xác định từ chưa biết và chiến lược sử dụng. Dữ liệu định lượng từ bảng hỏi được xử lý bằng phần mềm SPSS, trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ, trong khi dữ liệu định tính từ phỏng vấn và ghi chú được phân tích theo chủ đề để bổ trợ và xác thực kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của từ vựng học thuật: 94% sinh viên cho rằng từ vựng học thuật rất quan trọng trong việc hiểu bài và giao tiếp học thuật. Khoảng 87% sinh viên nhận thấy việc học từ vựng học thuật giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi quốc tế.
Chiến lược xử lý từ vựng chưa biết: Sinh viên sử dụng đa dạng các chiến lược, trong đó tra cứu từ điển được đánh giá là hiệu quả nhất nhưng chỉ được sử dụng khoảng 35% trong các tình huống gặp từ mới. Chiến lược đoán nghĩa dựa trên manh mối ngữ cảnh được sử dụng phổ biến nhất với tần suất khoảng 50%. Phân tích thành phần từ và hỏi bạn bè hoặc giáo viên chiếm lần lượt 30% và 25%. Chiến lược bỏ qua từ chưa biết được áp dụng khi từ không ảnh hưởng lớn đến hiểu biết chung của đoạn văn, chiếm khoảng 20%.
Khó khăn gặp phải: 68% sinh viên gặp khó khăn khi manh mối ngữ cảnh không đủ rõ ràng để đoán nghĩa chính xác. 55% cho biết việc sử dụng từ điển đơn ngữ gặp trở ngại do vốn từ hạn chế, trong khi 40% gặp khó khăn khi phân tích thành phần từ do chưa nắm vững kiến thức về tiền tố, hậu tố. Ngoài ra, 30% sinh viên ngại hỏi bạn bè hoặc giáo viên do e ngại hoặc sợ mất thời gian.
Tác động của từ vựng chưa biết đến khả năng hiểu bài: 75% sinh viên cho rằng từ vựng chưa biết ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hiểu bài học, đặc biệt trong các môn học chuyên ngành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên có nhận thức cao về vai trò của từ vựng học thuật trong học tập và thi cử, phù hợp với quan điểm của Stahl và Nagy (2006) về tầm quan trọng của từ vựng học thuật đối với thành công học tập. Việc sử dụng đa dạng chiến lược phản ánh sự linh hoạt và chủ động của sinh viên trong việc xử lý từ mới, tương đồng với nghiên cứu của Barbera (2011) về việc sử dụng nhiều chiến lược giúp nâng cao hiệu quả học từ vựng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ điển thấp hơn so với đoán nghĩa từ ngữ cảnh cho thấy sinh viên có thể gặp khó khăn hoặc chưa quen với việc tra cứu từ điển đơn ngữ, điều này phù hợp với nhận định của Thompson (1987) về những trở ngại khi sử dụng từ điển đơn ngữ. Khó khăn trong việc phân tích thành phần từ và ngại hỏi giúp làm nổi bật nhu cầu tăng cường đào tạo về kiến thức từ vựng học thuật và kỹ năng giao tiếp trong lớp học. Dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng các chiến lược và biểu đồ tròn về tỷ lệ khó khăn gặp phải, giúp trực quan hóa mức độ phổ biến và hiệu quả của từng chiến lược.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng từ điển đơn ngữ: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng tra cứu từ điển, giúp sinh viên nâng cao khả năng tự học và hiểu nghĩa từ chính xác. Mục tiêu tăng tỉ lệ sử dụng từ điển lên ít nhất 50% trong vòng 1 học kỳ, do bộ môn tiếng Anh chủ trì.
Phát triển bài giảng về phân tích thành phần từ: Thiết kế các bài học chuyên sâu về tiền tố, hậu tố và gốc từ nhằm giúp sinh viên nhận diện và suy luận nghĩa từ hiệu quả. Thực hiện trong 2 học kỳ tiếp theo, giảng viên ngôn ngữ đảm nhiệm.
Khuyến khích sử dụng chiến lược đoán nghĩa từ ngữ cảnh: Tích hợp các hoạt động thực hành đoán nghĩa từ trong các bài đọc, giúp sinh viên nâng cao kỹ năng này. Mục tiêu tăng cường kỹ năng đoán nghĩa cho 80% sinh viên trong năm học tới, do giáo viên phụ trách môn đọc hiểu thực hiện.
Xây dựng môi trường học tập thân thiện, khuyến khích hỏi đáp: Tạo không gian lớp học cởi mở, khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi và trao đổi với bạn bè, giáo viên để giảm bớt tâm lý ngại ngùng. Thực hiện liên tục, do nhà trường và giảng viên phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý từ vựng học thuật, chuẩn bị tốt cho học tập và thi cử.
Giảng viên tiếng Anh và các bộ môn liên quan: Cung cấp cơ sở dữ liệu và chiến lược giảng dạy từ vựng học thuật hiệu quả, từ đó thiết kế bài giảng phù hợp.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực học thuật, đồng thời mở rộng nghiên cứu về từ vựng học thuật trong bối cảnh Việt Nam.
Các trung tâm luyện thi quốc tế: Áp dụng các chiến lược học từ vựng được đề xuất để hỗ trợ học viên nâng cao kỹ năng đọc hiểu và từ vựng trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao từ vựng học thuật lại quan trọng đối với sinh viên EFL?
Từ vựng học thuật chiếm khoảng 10% trong các văn bản học thuật và là chìa khóa giúp sinh viên hiểu nội dung bài học, nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong môi trường học thuật.Chiến lược nào được sinh viên sử dụng phổ biến nhất để xử lý từ vựng chưa biết?
Sinh viên thường sử dụng chiến lược đoán nghĩa dựa trên manh mối ngữ cảnh với tần suất khoảng 50%, giúp họ tiếp tục đọc mà không bị gián đoạn.Việc sử dụng từ điển đơn ngữ có khó khăn gì không?
Có, nhiều sinh viên gặp khó khăn do vốn từ hạn chế, không hiểu được định nghĩa trong từ điển, dẫn đến việc sử dụng từ điển đơn ngữ chưa hiệu quả.Làm thế nào để cải thiện kỹ năng phân tích thành phần từ?
Sinh viên cần được đào tạo bài bản về tiền tố, hậu tố và gốc từ, kết hợp với thực hành thường xuyên để nhận diện và suy luận nghĩa từ chính xác hơn.Tại sao một số sinh viên ngại hỏi bạn bè hoặc giáo viên khi gặp từ mới?
Ngại ngùng, sợ mất thời gian hoặc cảm thấy việc hỏi là phiền phức khiến sinh viên không chủ động tìm kiếm sự trợ giúp, ảnh hưởng đến quá trình học tập.
Kết luận
- Sinh viên EFL tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế nhận thức rõ tầm quan trọng của từ vựng học thuật trong học tập và thi cử.
- Các chiến lược xử lý từ vựng chưa biết đa dạng, trong đó đoán nghĩa từ ngữ cảnh và tra cứu từ điển là phổ biến nhất.
- Khó khăn chính gồm hạn chế vốn từ, kỹ năng sử dụng từ điển đơn ngữ và tâm lý ngại hỏi giúp đỡ.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo kỹ năng từ điển, phân tích thành phần từ, khuyến khích hỏi đáp và phát triển kỹ năng đoán nghĩa.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng học khác.
Hãy áp dụng các chiến lược học từ vựng học thuật hiệu quả để nâng cao khả năng tiếng Anh học thuật và chuẩn bị tốt cho tương lai học tập, nghiên cứu và nghề nghiệp!