Nghiên cứu so sánh chi phí hiệu quả giữa Nilotinib và Imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2021

163
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Nghiên cứu chi phí hiệu quả

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá chi phí hiệu quả của Nilotinib so với Imatinib trong điều trị bệnh bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam. Mục tiêu chính là cung cấp bằng chứng khoa học để hỗ trợ các quyết định chính sách y tế, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế. Nghiên cứu sử dụng mô hình Markov để phân tích chi phí và hiệu quả điều trị, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp, cũng như chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

1.1. So sánh chi phí

Phân tích so sánh chi phí giữa NilotinibImatinib cho thấy, mặc dù Nilotinib có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng hiệu quả điều trị vượt trội giúp giảm tổng chi phí dài hạn. Chi phí điều trị bao gồm chi phí thuốc, chi phí tái khám, và chi phí quản lý tác dụng phụ. Kết quả cho thấy Nilotinib có thể là lựa chọn kinh tế hơn trong dài hạn.

1.2. Hiệu quả điều trị

Hiệu quả điều trị của Nilotinib được đánh giá thông qua tỷ lệ đáp ứng điều trị và thời gian sống thêm của bệnh nhân. Nghiên cứu chỉ ra rằng Nilotinib giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng sinh học phân tử và kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh so với Imatinib. Điều này khẳng định ưu thế của Nilotinib trong điều trị bước 1.

II. Tình hình sử dụng thuốc tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Imatinib là thuốc điều trị bước 1 phổ biến cho bệnh bạch cầu mạn dòng tủy, trong khi Nilotinib chỉ được sử dụng khi bệnh nhân kháng hoặc không dung nạp với Imatinib. Tuy nhiên, với sự ra đời của Thông tư 01/2020/TT-BYT, việc thanh toán chi phí thuốc thông qua Bảo Hiểm Y Tế đã đặt ra thách thức lớn về tài chính. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở để cân nhắc việc mở rộng sử dụng Nilotinib trong điều trị bước 1.

2.1. Lựa chọn thuốc

Việc lựa chọn thuốc phù hợp không chỉ dựa trên hiệu quả điều trị mà còn phải xem xét khả năng chi trả của hệ thống y tế. Nghiên cứu đề xuất rằng Nilotinib nên được xem xét như một lựa chọn điều trị bước 1, đặc biệt đối với nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao kháng Imatinib.

2.2. Tác dụng phụ của thuốc

Tác dụng phụ của thuốc là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả điều trị. Nghiên cứu chỉ ra rằng Nilotinib có tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với Imatinib, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy tim và rối loạn chức năng gan. Điều này góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

III. Phân tích chi phí điều trị

Phân tích chi phí điều trị bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp. Chi phí trực tiếp bao gồm chi phí thuốc, chi phí tái khám, và chi phí quản lý tác dụng phụ. Chi phí gián tiếp bao gồm chi phí mất năng suất lao động và chi phí chăm sóc của người thân. Kết quả cho thấy, mặc dù Nilotinib có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tổng chi phí dài hạn thấp hơn do hiệu quả điều trị vượt trội.

3.1. Chi phí trực tiếp

Chi phí trực tiếp của Nilotinib cao hơn so với Imatinib, chủ yếu do giá thuốc cao. Tuy nhiên, chi phí quản lý tác dụng phụ và chi phí tái khám thấp hơn đáng kể, giúp cân bằng tổng chi phí.

3.2. Chi phí gián tiếp

Chi phí gián tiếp bao gồm chi phí mất năng suất lao động và chi phí chăm sóc của người thân. Nghiên cứu chỉ ra rằng Nilotinib giúp giảm thiểu chi phí gián tiếp do cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu chi phí hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu chi phí hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu chi phí hiệu quả của Nilotinib so với Imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam là một tài liệu quan trọng phân tích hiệu quả kinh tế và lâm sàng của hai loại thuốc điều trị bạch cầu mạn dòng tủy. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc lựa chọn thuốc phù hợp dựa trên chi phí và kết quả điều trị mà còn giúp các nhà hoạch định chính sách và bác sĩ đưa ra quyết định tối ưu trong bối cảnh y tế Việt Nam. Độc giả sẽ hiểu rõ hơn về lợi ích của Nilotinib so với Imatinib, từ đó có cơ sở để cân nhắc trong điều trị bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu y học liên quan, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu mối liên quan giữa resistin visfatin với một số nguy cơ tim mạch chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2, Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số đặc điểm cận lâm sàng kiểu gen của HBV và HCV ở người nghiện ma túy tại trung tâm cai nghiện thành phố Hồ Chí Minh, và Luận án tiến sĩ nghiên cứu mô bệnh học sarcom xương nguyên phát theo phân loại của tổ chức y tế thế giới WHO năm 2013. Những tài liệu này sẽ giúp bạn khám phá thêm các góc nhìn chuyên sâu trong lĩnh vực y học và điều trị bệnh.