Tổng quan nghiên cứu

Chi phí khám chữa bệnh (KCB) luôn là vấn đề được quan tâm sâu sắc trong hệ thống y tế, đặc biệt tại các bệnh viện đa khoa tuyến Trung ương như Bệnh viện C Đà Nẵng (BVCĐN). Năm 2011, BVCĐN có quy mô 600 giường bệnh, phục vụ hơn 11.945 lượt người bệnh điều trị nội trú, trong đó khoảng 80% người bệnh có bảo hiểm y tế (BHYT). Mô hình bệnh tật tại bệnh viện chủ yếu là các bệnh mạn tính không lây nhiễm, chiếm khoảng một phần ba tổng số lượt điều trị nội trú, với 6 bệnh thường gặp gồm: rối loạn tuần hoàn não, tăng huyết áp, đái tháo đường type 2, viêm phế quản cấp, viêm dạ dày tá tràng và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

Nghiên cứu nhằm xác định chi phí điều trị nội trú trung bình của 6 bệnh thường gặp tại BVCĐN trong giai đoạn 2010-2011, đồng thời phân tích sự khác biệt chi phí giữa các nhóm người bệnh dựa trên đặc điểm nhân khẩu học, sử dụng dịch vụ và phương thức thanh toán. Việc này giúp cung cấp bằng chứng khoa học cho công tác quản lý, giám sát và lập kế hoạch tài chính bệnh viện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại BVCĐN, với dữ liệu thu thập từ 552 hồ sơ bệnh án điều trị nội trú và phỏng vấn sâu 12 cán bộ y tế liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh chi phí điều trị nội trú có xu hướng gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, đặc biệt đối với các bệnh mạn tính, đồng thời hỗ trợ bệnh viện trong việc kiểm soát chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chi phí trong y tế, tập trung vào:

  • Lý thuyết chi phí trực tiếp trong chăm sóc sức khỏe: Chi phí trực tiếp bao gồm các khoản chi cho ngày giường, thuốc, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thủ thuật và vật tư tiêu hao. Đây là nhóm chi phí được quan tâm chính trong nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực tại bệnh viện.

  • Mô hình phân tích chi phí theo quan điểm nhà cung cấp dịch vụ: Chi phí được tính toán từ góc độ bệnh viện, dựa trên các dịch vụ y tế đã cung cấp cho người bệnh, nhằm phục vụ cho việc lập kế hoạch và quản lý tài chính.

  • Khái niệm về bảo hiểm y tế và phương thức thanh toán viện phí: Nghiên cứu áp dụng các quy định pháp luật về BHYT, bao gồm Luật BHYT số 25/2008/QH12 và các Thông tư liên bộ hướng dẫn thanh toán viện phí, nhằm phân tích sự khác biệt chi phí giữa người bệnh có và không có BHYT.

Các khái niệm chính bao gồm: chi phí điều trị nội trú (CPĐTNT), chi phí thuốc điều trị chính và hỗ trợ, chi phí xét nghiệm, chi phí chẩn đoán hình ảnh, chi phí ngày giường, chi phí thủ thuật/phẫu thuật và chi phí vật tư tiêu hao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập 552 hồ sơ bệnh án điều trị nội trú của 6 bệnh thường gặp tại BVCĐN trong giai đoạn 2010-2011, được lựa chọn theo tiêu chuẩn loại trừ bệnh kèm, biến chứng, điều trị theo yêu cầu hoặc bỏ viện. Dữ liệu chi phí được trích xuất từ phiếu thanh toán ra viện và hồ sơ bệnh án điện tử.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Excel, phân tích thống kê mô tả và so sánh bằng phần mềm SPSS 16.0. Các kiểm định Mann-Whitney và Kruskal-Wallis được sử dụng để so sánh chi phí giữa các nhóm do dữ liệu không phân phối chuẩn và cỡ mẫu nhỏ.

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 12 cán bộ y tế gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo phòng kế hoạch, tài chính, lãnh đạo khoa, bác sĩ và điều dưỡng nhằm làm rõ nguyên nhân khác biệt chi phí và các hoạt động quản lý chi phí điều trị nội trú.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 1/2012 đến tháng 8/2012 tại BVCĐN.

Cỡ mẫu được chọn dựa trên tổng số hồ sơ bệnh án phù hợp tiêu chuẩn trong 2 năm, với 552 hồ sơ được phân bổ theo từng bệnh: rối loạn tuần hoàn não (122), tăng huyết áp (78), đái tháo đường type 2 (71), viêm phế quản cấp (89), bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (90), viêm dạ dày tá tràng (102).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí điều trị nội trú trung bình theo bệnh:

    • Rối loạn tuần hoàn não: 610.416 đồng/đợt điều trị, chi phí thuốc chiếm 30,7%, xét nghiệm 26%.
    • Tăng huyết áp: 611.622 đồng/đợt, chi phí xét nghiệm chiếm 42,3%, thuốc 17,7%.
    • Viêm phế quản cấp: 1.939.000 đồng/đợt, chi phí thuốc chiếm 59%.
    • Đái tháo đường type 2: 682.610 đồng/đợt, chi phí xét nghiệm chiếm 42,2%.
    • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: 1.789.000 đồng/đợt, chi phí thuốc chiếm 71,5%.
    • Viêm dạ dày tá tràng: 549.000 đồng/đợt, chi phí thuốc chiếm 35%.
  2. Sự khác biệt chi phí theo đặc điểm nhân khẩu học và phương thức thanh toán:

    • Người bệnh có BHYT chi trả trung bình 467.473 đồng (57% tổng chi phí), người bệnh đồng chi trả 3%, người bệnh tự chi trả 40%.
    • Chi phí điều trị nội trú trung bình của người bệnh có BHYT thấp hơn nhóm không có BHYT ở hầu hết các bệnh, ví dụ: rối loạn tuần hoàn não (534.737 đồng so với 610.853 đồng), tăng huyết áp (505.703 đồng so với 611.832 đồng).
    • Tuổi trung bình người bệnh cao nhất ở bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (75 tuổi), thấp nhất ở viêm dạ dày tá tràng (48,4 tuổi).
    • Ngày điều trị trung bình cao nhất ở bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (10,5 ngày), thấp nhất ở tăng huyết áp và viêm dạ dày tá tràng (7,9 ngày).
  3. Cấu phần chi phí chi tiết:

    • Chi phí thuốc chiếm tỷ trọng cao nhất ở bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (71,5%) và viêm phế quản cấp (59%).
    • Chi phí xét nghiệm chiếm tỷ lệ lớn ở bệnh tăng huyết áp (42,3%) và đái tháo đường type 2 (42,2%).
    • Chi phí ngày giường chiếm khoảng 20-30% tổng chi phí ở hầu hết các bệnh.
  4. Dao động chi phí trong nhóm người bệnh:

    • Chi phí điều trị nội trú có sự dao động lớn giữa các cá nhân, ví dụ chi phí cao nhất gấp 9,2 lần chi phí thấp nhất ở bệnh rối loạn tuần hoàn não có BHYT, và gấp 12 lần ở viêm dạ dày tá tràng không có BHYT.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chi phí điều trị nội trú tại BVCĐN có sự khác biệt rõ rệt giữa các bệnh thường gặp, phản ánh tính chất và mức độ phức tạp của từng bệnh. Chi phí thuốc và xét nghiệm là hai thành phần chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt thuốc chiếm ưu thế ở các bệnh mạn tính như phổi tắc nghẽn mạn tính và viêm phế quản cấp, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về chi phí điều trị các bệnh này.

Sự khác biệt chi phí giữa nhóm người bệnh có và không có BHYT phản ánh vai trò của BHYT trong việc giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh, đồng thời cho thấy sự cần thiết trong việc quản lý và giám sát chi phí để tránh lạm dụng dịch vụ y tế. Tuổi trung bình và ngày điều trị cũng ảnh hưởng đến chi phí, với bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nặng thường có chi phí cao hơn do thời gian nằm viện dài hơn và nhu cầu điều trị phức tạp hơn.

Các kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố chi phí theo loại dịch vụ và bảng so sánh chi phí trung bình giữa các nhóm người bệnh, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và hỗ trợ cho việc ra quyết định quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và giám sát chỉ định thuốc, xét nghiệm

    • Thực hiện kiểm tra định kỳ các đơn thuốc và chỉ định xét nghiệm nhằm giảm thiểu lạm dụng, tiết kiệm chi phí.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc BVCĐN và các khoa lâm sàng.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong 6 tháng tới.
  2. Phân luồng người bệnh kỹ hơn khi nhập viện

    • Xây dựng quy trình phân loại bệnh nhân theo mức độ nặng nhẹ để điều trị phù hợp, tránh điều trị quá mức hoặc không cần thiết.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch Tổng hợp phối hợp với các khoa điều trị.
    • Thời gian: 3 tháng đầu năm tiếp theo.
  3. Đào tạo nâng cao nhận thức cán bộ y tế về chi phí và hiệu quả điều trị

    • Tổ chức các khóa tập huấn về quản lý chi phí, sử dụng thuốc hợp lý và kỹ thuật y tế tiết kiệm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Ban Giám đốc BVCĐN.
    • Thời gian: Hàng năm, bắt đầu từ quý 3 năm nay.
  4. Cải tiến hệ thống thanh toán và báo cáo chi phí

    • Áp dụng phần mềm quản lý chi phí hiện đại, cập nhật kịp thời các quy định về BHYT và viện phí để đảm bảo minh bạch và chính xác.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính Kế toán và Công nghệ Thông tin.
    • Thời gian: Triển khai trong vòng 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý chi phí, lập kế hoạch tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, điều chỉnh quy trình khám chữa bệnh.
  2. Nhà hoạch định chính sách y tế và bảo hiểm y tế

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tế về chi phí điều trị nội trú, hỗ trợ xây dựng chính sách BHYT và thanh toán viện phí phù hợp.
    • Use case: Xây dựng khung giá dịch vụ y tế, điều chỉnh chính sách thanh toán.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý y tế

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp nghiên cứu chi phí y tế, phân tích dữ liệu thực tế tại bệnh viện đa khoa tuyến Trung ương.
    • Use case: Tham khảo mô hình nghiên cứu, áp dụng cho các đề tài tương tự.
  4. Cán bộ y tế và nhân viên phòng kế hoạch, tài chính bệnh viện

    • Lợi ích: Hiểu rõ cấu phần chi phí điều trị, nâng cao kỹ năng quản lý chi phí và báo cáo tài chính.
    • Use case: Tối ưu hóa chi phí điều trị, cải thiện quy trình thanh toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điều trị nội trú trung bình của các bệnh thường gặp tại BVCĐN là bao nhiêu?
    Chi phí trung bình dao động từ khoảng 549.000 đồng đến 1.939.000 đồng cho một đợt điều trị, tùy thuộc vào loại bệnh. Ví dụ, viêm phế quản cấp có chi phí cao nhất khoảng 1.939.000 đồng, trong khi viêm dạ dày tá tràng thấp hơn khoảng 549.000 đồng.

  2. Có sự khác biệt chi phí giữa người bệnh có và không có BHYT không?
    Có. Người bệnh có BHYT thường có chi phí điều trị nội trú thấp hơn do được BHYT chi trả phần lớn chi phí, giảm gánh nặng tài chính trực tiếp. Ví dụ, chi phí trung bình điều trị rối loạn tuần hoàn não của nhóm có BHYT là 534.737 đồng, thấp hơn nhóm không có BHYT.

  3. Chi phí thuốc và xét nghiệm chiếm tỷ lệ như thế nào trong tổng chi phí điều trị?
    Chi phí thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất ở các bệnh mạn tính như phổi tắc nghẽn mạn tính (71,5%) và viêm phế quản cấp (59%), trong khi chi phí xét nghiệm chiếm tỷ lệ lớn ở bệnh tăng huyết áp (42,3%) và đái tháo đường type 2 (42,2%).

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng (552 hồ sơ bệnh án) và định tính (phỏng vấn sâu 12 cán bộ y tế), phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS và Excel.

  5. Làm thế nào để giảm chi phí điều trị nội trú tại bệnh viện?
    Có thể giảm chi phí bằng cách tăng cường quản lý chỉ định thuốc và xét nghiệm, phân luồng người bệnh hợp lý, đào tạo cán bộ y tế về quản lý chi phí và cải tiến hệ thống thanh toán, theo khuyến nghị của nghiên cứu.

Kết luận

  • Chi phí điều trị nội trú tại BVCĐN cho 6 bệnh thường gặp dao động từ khoảng 549.000 đến 1.939.000 đồng/đợt điều trị, với chi phí thuốc và xét nghiệm chiếm tỷ trọng lớn.
  • Người bệnh có BHYT có chi phí điều trị thấp hơn nhóm không có BHYT, thể hiện vai trò quan trọng của BHYT trong giảm gánh nặng tài chính.
  • Tuổi trung bình và ngày điều trị ảnh hưởng đáng kể đến chi phí, đặc biệt ở các bệnh mạn tính nặng như phổi tắc nghẽn mạn tính.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ quản lý chi phí, lập kế hoạch tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý chi phí, đào tạo nhân viên và cải tiến hệ thống thanh toán nhằm kiểm soát chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Call-to-action: Các nhà quản lý và cán bộ y tế tại BVCĐN và các bệnh viện tương tự nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chi phí điều trị nội trú, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả và công bằng trong chăm sóc sức khỏe.