Tổng quan nghiên cứu
Chất lượng dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (KCB) đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển các cơ sở y tế, đặc biệt trong bối cảnh các bệnh viện công lập tại Việt Nam đang thực hiện cơ chế tự chủ. Năm 2020, tại khoa khám bệnh của Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 1.300 giường kế hoạch và hơn 17.000 lượt bệnh nhân ngoại trú mỗi năm, chất lượng dịch vụ KCB được đánh giá là chưa đạt kỳ vọng của người bệnh. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả chất lượng dịch vụ KCB tại khoa khám bệnh và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng này trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang kết hợp thu thập số liệu định lượng từ 180 bệnh nhân và thông tin định tính từ các lãnh đạo, bác sĩ, điều dưỡng và người bệnh. Kết quả cho thấy điểm trung bình chung về chất lượng dịch vụ là 3,82/5, trong đó các khía cạnh hữu hình, tin cậy, đáp ứng, đảm bảo và cảm thông lần lượt đạt 3,9; 3,9; 3,6; 3,9 và 3,8. Những yếu tố tích cực bao gồm số lượng nhân lực tương đối đầy đủ, kế hoạch đào tạo rõ ràng, cơ sở vật chất hiện đại và công tác giám sát thường xuyên. Ngược lại, chất lượng nhân lực chưa đáp ứng nhu cầu, cơ sở vật chất còn thiếu hụt như số lượng bàn khám, ghế chờ, hệ thống điều hòa, cùng với thời gian chờ khám kéo dài do thiếu máy móc, là những điểm hạn chế cần khắc phục.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để bệnh viện nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần cải thiện trải nghiệm người bệnh và hiệu quả hoạt động trong bối cảnh y tế hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), một công cụ đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng, gồm 5 khía cạnh chính: sự hữu hình, sự tin tưởng, sự đáp ứng, sự đảm bảo và sự cảm thông. Mô hình này được lựa chọn vì tính đơn giản, rõ ràng và phù hợp với bối cảnh dịch vụ y tế tại Việt Nam.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình đo lường chất lượng dịch vụ khác như SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự, mô hình của Gronroos về chất lượng kỹ thuật và chức năng, cũng như các tiêu chí chất lượng bệnh viện do Bộ Y tế ban hành (Quyết định số 6858/QĐ-BYT năm 2016 và Thông tư 19/2013/TT-BYT). Các khái niệm chuyên ngành như chất lượng dịch vụ y tế, quyền lợi người bệnh, và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ cũng được làm rõ để xây dựng khung phân tích toàn diện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng là 180 bệnh nhân đến khám tại khoa khám bệnh, được chọn mẫu thuận tiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2020. Bộ công cụ khảo sát gồm 22 câu hỏi theo thang đo Likert 5 mức độ, dựa trên mô hình SERVPERF, tập trung đánh giá cảm nhận của người bệnh về 5 khía cạnh chất lượng dịch vụ.
Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa, bác sĩ, điều dưỡng và người bệnh nhằm thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Các cuộc phỏng vấn được tiến hành từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020, với thời gian mỗi cuộc khoảng 45-60 phút.
Số liệu định lượng được nhập và phân tích bằng phần mềm SPSS 18.0, đánh giá độ tin cậy qua hệ số Cronbach’s Alpha (>=0,7). Các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích t-test và OR được sử dụng để phân tích dữ liệu. Số liệu định tính được mã hóa, phân loại theo chủ đề và sử dụng để minh họa, giải thích các kết quả định lượng.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 180 bệnh nhân, nhóm tuổi 45-60 chiếm tỷ lệ cao nhất (42,2%), nam giới chiếm 61,1%. Trình độ học vấn chủ yếu là phổ thông cơ sở (40%), nghề nghiệp đa dạng với lao động tự do chiếm 40,6%. Đa số bệnh nhân khám lần 3 trở lên (44,5%) và 76,7% thuộc hộ không nghèo.
Chất lượng dịch vụ theo khía cạnh:
- Hữu hình: Điểm trung bình 3,9/5, trong đó cơ sở vật chất phù hợp nhất (4,1), trang thiết bị hiện đại (3,9), trang phục nhân viên (3,8).
- Tin cậy: Điểm trung bình 3,9/5, hồ sơ khám bệnh được lưu đầy đủ cao nhất (4,1), cam kết nhân viên y tế thấp hơn (3,8).
- Đáp ứng: Điểm trung bình thấp nhất 3,6/5, thời gian nhận dịch vụ kịp thời (3,6), nhân viên sẵn sàng hỗ trợ thấp nhất (3,4).
- Đảm bảo: Điểm trung bình 3,9/5, nhân viên đủ năng lực và tạo sự an tâm (4,0), niềm nở lịch sự thấp hơn (3,8).
- Cảm thông: Điểm trung bình 3,8/5, thời gian làm việc phù hợp cao nhất (4,2), sự quan tâm cá nhân thấp hơn (3,6-3,8).
Yếu tố ảnh hưởng tích cực:
- Số lượng nhân lực tương đối đầy đủ với 73 cán bộ y tế, trong đó có nhiều bác sĩ chuyên khoa và điều dưỡng trình độ cao.
- Kế hoạch và quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ y tế rõ ràng, hỗ trợ kinh phí đào tạo từ 50-100%.
- Cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ, trang thiết bị hiện đại, môi trường làm việc rộng rãi.
- Công tác giám sát, kiểm tra thường xuyên, đánh giá thực hiện công việc để chi trả thu nhập tăng thêm.
Yếu tố ảnh hưởng tiêu cực:
- Chất lượng nhân lực chưa đáp ứng hoàn toàn nhu cầu, đặc biệt về trình độ chuyên môn và năng lực quản lý.
- Cơ sở vật chất còn thiếu: số lượng bàn khám không đủ, ghế chờ hạn chế, hệ thống điều hòa và quạt không đáp ứng, thiếu chỗ gửi xe và căng tin.
- Thời gian khám chữa bệnh kéo dài do thiếu máy siêu âm, quy trình chưa được thực hiện đúng thời gian quy định.
- Biển chỉ dẫn chưa rõ ràng, không có màn hình hiển thị số thứ tự khám bệnh.
- Chế tài giám sát chưa đủ mạnh, chủ yếu nhắc nhở, chưa có biện pháp xử lý nghiêm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chất lượng dịch vụ KCB tại khoa khám bệnh Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh chưa đạt mức kỳ vọng của người bệnh, với điểm trung bình chung 3,82/5. So sánh với các nghiên cứu tương tự tại Việt Nam và quốc tế, điểm số này thấp hơn các bệnh viện phụ sản Mê Kông, Viện Y học Dân tộc và một số bệnh viện tại Nigeria, nhưng cao hơn một số nghiên cứu khác về cơ sở vật chất và sự đáp ứng.
Nguyên nhân chính được xác định là do sự thiếu hụt về chất lượng nhân lực và cơ sở vật chất chưa đồng bộ với nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực ung bướu đòi hỏi kỹ thuật cao. Thời gian chờ đợi kéo dài và sự thiếu quan tâm cá nhân của nhân viên y tế làm giảm sự hài lòng của người bệnh, tương đồng với các nghiên cứu trước đây về dịch vụ y tế công lập.
Việc áp dụng mô hình SERVPERF giúp tập trung vào cảm nhận thực tế của người bệnh, phản ánh chính xác hơn trải nghiệm dịch vụ so với mô hình SERVQUAL truyền thống. Dữ liệu định tính bổ sung làm rõ các vấn đề về quy trình, đào tạo và giám sát, cho thấy cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Biểu đồ điểm trung bình từng khía cạnh và bảng phân tích Cronbach’s Alpha (>=0,7) minh chứng cho tính nhất quán và độ tin cậy của bộ công cụ khảo sát. Các khía cạnh hữu hình và tin cậy có điểm cao hơn, trong khi đáp ứng và cảm thông là những điểm yếu cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chất lượng nhân lực:
- Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế trong vòng 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tổ chức cán bộ và các khoa chuyên môn.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:
- Bổ sung thêm bàn khám, ghế chờ, máy siêu âm và hệ thống điều hòa trong 18 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án bệnh viện và phòng Kế hoạch - Tài chính.
Hoàn thiện quy trình khám chữa bệnh:
- Rà soát, điều chỉnh quy trình để đảm bảo thời gian khám chữa bệnh không vượt quá 2-3 tiếng, đồng thời triển khai hệ thống phát số thứ tự điện tử trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Khám bệnh phối hợp phòng Quản lý chất lượng.
Tăng cường công tác giám sát và chế tài:
- Xây dựng quy định xử lý vi phạm nghiêm ngặt hơn, áp dụng các biện pháp kỷ luật rõ ràng trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Hội đồng Quản lý chất lượng và phòng Tổ chức cán bộ.
Nâng cao trải nghiệm người bệnh:
- Cải thiện biển chỉ dẫn, bố trí căng tin phục vụ ăn uống và khu vực gửi xe thuận tiện trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện và phòng Hành chính quản trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện:
- Hỗ trợ xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện quy trình và quản lý nhân lực hiệu quả.
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý khoa phòng:
- Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp với người bệnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, ứng dụng mô hình SERVPERF trong đánh giá chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế:
- Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, tiêu chuẩn chất lượng bệnh viện phù hợp với thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL?
SERVPERF chỉ đo lường cảm nhận thực tế của khách hàng, tránh phức tạp khi phải so sánh kỳ vọng và thực tế như SERVQUAL, giúp đánh giá chính xác hơn trải nghiệm dịch vụ.Tại sao chất lượng dịch vụ đáp ứng lại thấp hơn các khía cạnh khác?
Do thời gian chờ đợi lâu, nhân viên y tế bận rộn, chưa thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ kịp thời, ảnh hưởng đến sự hài lòng của người bệnh.Yếu tố nào ảnh hưởng tích cực nhất đến chất lượng dịch vụ?
Số lượng nhân lực tương đối đầy đủ, kế hoạch đào tạo rõ ràng và cơ sở vật chất hiện đại là những yếu tố tích cực nổi bật.Làm thế nào để cải thiện sự cảm thông trong dịch vụ y tế?
Đào tạo kỹ năng giao tiếp, tăng thời gian tương tác với người bệnh và nâng cao nhận thức về quyền lợi người bệnh giúp cải thiện sự cảm thông.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện công lập khác nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
Kết luận
- Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại khoa khám bệnh Bệnh viện Ung Bướu TP. Hồ Chí Minh năm 2020 với điểm trung bình chung 3,82/5, chưa đạt mức kỳ vọng.
- Các khía cạnh hữu hình, tin cậy, đảm bảo được đánh giá cao hơn, trong khi đáp ứng và cảm thông là những điểm yếu cần cải thiện.
- Yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm nhân lực tương đối đầy đủ, kế hoạch đào tạo bài bản, cơ sở vật chất hiện đại và công tác giám sát thường xuyên.
- Hạn chế về chất lượng nhân lực, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ, thời gian chờ đợi kéo dài và chế tài giám sát chưa nghiêm là những điểm cần khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 6-18 tháng tới, góp phần nâng cao trải nghiệm người bệnh và hiệu quả hoạt động bệnh viện.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng dịch vụ ngày càng được cải thiện.