Tổng quan nghiên cứu

Thị trường E-learning toàn cầu đã đạt doanh thu hơn 250 tỷ USD và dự kiến tăng thêm khoảng 93,64 tỷ USD trong giai đoạn 2020-2024 với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 13%. Tại châu Á, doanh thu E-learning năm 2018 đạt khoảng 12,1 tỷ USD, trong đó Ấn Độ và Trung Quốc chiếm 70% vốn đầu tư mạo hiểm và 30% tổng số người dùng giáo dục trực tuyến toàn cầu. Ở Mỹ, hơn 80% trường đại học áp dụng đào tạo E-learning, với 52% sinh viên sau đại học đánh giá học trực tuyến mang lại trải nghiệm tốt hơn so với học truyền thống. Tại Việt Nam, xu hướng đào tạo trực tuyến tăng mạnh, đặc biệt trong đại dịch COVID-19, khi nhiều trường đại học tổ chức bảo vệ luận văn thạc sĩ, tiến sĩ trực tuyến và phát triển hệ thống học trực tuyến miễn phí. Dự báo đến năm 2023, thị trường công nghệ giáo dục Việt Nam sẽ đạt 3 tỷ USD, với 49 triệu người dùng internet và 55% sở hữu điện thoại thông minh.

Tuy nhiên, E-learning tại Việt Nam còn gặp nhiều thách thức như nền tảng công nghệ chưa hoàn thiện, nội dung chưa đa dạng và hấp dẫn, hạ tầng kỹ thuật chậm được nâng cấp, cùng với việc thiếu đội ngũ nhân lực trình độ cao. Nghiên cứu này tập trung phân tích các tiền tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ học tập và sự hài lòng của người học tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9/2021 đến tháng 3/2022. Mục tiêu nhằm xác định các nhân tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo trực tuyến, góp phần phát triển thị trường E-learning trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính:

  • Mô hình sự phù hợp giữa nhiệm vụ và công nghệ (Task-Technology Fit - TTF): Đánh giá mức độ phù hợp giữa công nghệ và nhiệm vụ học tập, ảnh hưởng đến hiệu suất và sự chấp nhận công nghệ. TTF được định nghĩa là mức độ công nghệ hỗ trợ người dùng hoàn thành nhiệm vụ học tập hiệu quả.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Tập trung vào hai khái niệm chính là nhận thức hữu ích (Perceive Usefulness - PU) và nhận thức dễ sử dụng (Perceive Ease of Use - PEOU), ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ.

  • Mô hình chấp nhận và sử dụng công nghệ hợp nhất mở rộng (UTAUT-2): Mở rộng TAM với các yếu tố như động lực thụ hưởng (Hedonic Motivation), điều kiện thuận lợi, ảnh hưởng xã hội, giá trị giá cả và thói quen, nhằm giải thích hành vi sử dụng công nghệ trong bối cảnh cá nhân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: công nghệ học tập (Edutech), nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ, động lực thụ hưởng, sự chấp nhận sử dụng công nghệ và sự hài lòng của người học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 5 chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo trực tuyến nhằm khám phá các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ học tập và sự hài lòng của người học. Dàn bài phỏng vấn bán cấu trúc tập trung vào các yếu tố trong mô hình nghiên cứu.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tuyến với 350 mẫu gửi đi, thu về 301 mẫu hợp lệ từ người học đã tham gia các khóa đào tạo trực tuyến tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 09/2021 - 03/2022. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện, phù hợp với đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS cho thống kê mô tả và Smart-PLS 3.9 để đánh giá mô hình đo lường, mô hình cấu trúc và kiểm định giả thuyết.

Quy trình phân tích bao gồm: thống kê đặc điểm mẫu, mô tả dữ liệu biến quan sát, đánh giá độ tin cậy và giá trị hội tụ của thang đo, kiểm tra đa cộng tuyến, đánh giá hệ số R2, f2 và phân tích mô hình đường dẫn. Ngoài ra, nghiên cứu còn kiểm định vai trò trung gian của sự hài lòng trong mối quan hệ giữa các biến độc lập và sự chấp nhận sử dụng công nghệ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của đặc điểm nhiệm vụ và công nghệ đến sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ: Kết quả phân tích cho thấy đặc điểm nhiệm vụ có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ với hệ số tác động lớn, tương ứng khoảng 0,45. Đặc điểm công nghệ cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số khoảng 0,38, cho thấy công nghệ phù hợp giúp nâng cao sự chấp nhận của người học.

  2. Sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ tác động đến chấp nhận sử dụng công nghệ: Sự phù hợp này có tác động tích cực đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ học tập với hệ số tác động khoảng 0,42, chứng tỏ người học dễ dàng chấp nhận công nghệ khi công nghệ đáp ứng tốt yêu cầu học tập.

  3. Nhận thức hữu ích và nhận thức dễ sử dụng ảnh hưởng đến chấp nhận sử dụng công nghệ: Nhận thức hữu ích có tác động mạnh nhất với hệ số khoảng 0,50, trong khi nhận thức dễ sử dụng cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số 0,35. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của việc người học cảm nhận công nghệ giúp cải thiện hiệu quả học tập và dễ dàng sử dụng.

  4. Động lực thụ hưởng và sự hài lòng: Động lực thụ hưởng có tác động tích cực đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ với hệ số khoảng 0,30. Sự hài lòng của người học không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ (hệ số 0,40) mà còn đóng vai trò trung gian một phần trong mối quan hệ giữa sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ và nhận thức dễ sử dụng đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phù hợp giữa nhiệm vụ và công nghệ là tiền đề quan trọng thúc đẩy sự chấp nhận công nghệ học tập, đồng thời nâng cao sự hài lòng của người học. Nhận thức hữu ích và dễ sử dụng là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ, phù hợp với mô hình TAM và các nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến. Động lực thụ hưởng, thể hiện niềm vui và sự hài lòng khi sử dụng công nghệ, cũng góp phần quan trọng trong việc tăng cường sự chấp nhận.

Sự hài lòng của người học không chỉ là kết quả mà còn là nhân tố trung gian thúc đẩy việc chấp nhận công nghệ, cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện trải nghiệm người dùng trong các hệ thống đào tạo trực tuyến. Các kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Tarhini và cộng sự (2017), Al-Azawei và cộng sự (2017) và Cheng (2019), đồng thời bổ sung thêm bằng chứng thực nghiệm trong bối cảnh đào tạo trực tuyến tại TP. Hồ Chí Minh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường dẫn mô hình PLS, thể hiện các hệ số tác động giữa các biến, cùng bảng thống kê mô tả đặc điểm mẫu và các chỉ số đánh giá mô hình đo lường như Cronbach’s Alpha, AVE, và hệ số VIF để minh chứng độ tin cậy và tính hợp lệ của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển và nâng cấp công nghệ học tập: Các nhà quản trị cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, đảm bảo tính ổn định, dễ sử dụng và phù hợp với các nhiệm vụ học tập đa dạng. Mục tiêu tăng chỉ số nhận thức dễ sử dụng lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng, do phòng công nghệ thông tin trường đại học thực hiện.

  2. Cải thiện nội dung và trải nghiệm học tập: Phát triển các khóa học trực tuyến đa dạng, hấp dẫn, tích hợp các yếu tố trò chơi hóa để tăng động lực thụ hưởng và sự hài lòng của người học. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng của người học lên 15% trong 1 năm, do bộ phận đào tạo và phát triển nội dung chịu trách nhiệm.

  3. Tổ chức đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người học: Cung cấp các khóa hướng dẫn sử dụng công nghệ học tập, hỗ trợ kỹ thuật kịp thời nhằm giảm thiểu rào cản về nhận thức dễ sử dụng. Mục tiêu giảm tỷ lệ phản hồi tiêu cực về khó khăn sử dụng công nghệ xuống dưới 10% trong 6 tháng, do trung tâm hỗ trợ sinh viên thực hiện.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi liên tục: Thiết lập cơ chế thu thập ý kiến người học thường xuyên để điều chỉnh công nghệ và nội dung phù hợp, nâng cao sự hài lòng và chấp nhận sử dụng công nghệ. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống phản hồi trong 3 tháng, do phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị giáo dục và đào tạo trực tuyến: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ và sự hài lòng của người học, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hệ thống đào tạo trực tuyến hiệu quả.

  2. Nhà phát triển công nghệ giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để thiết kế các nền tảng học tập trực tuyến thân thiện, phù hợp với nhu cầu và nhiệm vụ học tập của người dùng.

  3. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hỗ trợ trong việc áp dụng công nghệ học tập một cách hiệu quả, nâng cao trải nghiệm học tập và sự hài lòng của học viên.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và công nghệ giáo dục: Là tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chấp nhận công nghệ và hành vi người học trong môi trường đào tạo trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ học tập?
    Nhận thức hữu ích và sự phù hợp giữa nhiệm vụ và công nghệ là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số tác động lần lượt khoảng 0,50 và 0,42, cho thấy người học chấp nhận công nghệ khi thấy nó thực sự hữu ích và phù hợp với nhiệm vụ học tập.

  2. Sự hài lòng của người học ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng công nghệ?
    Sự hài lòng không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ mà còn đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa nhận thức dễ sử dụng, sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ và việc chấp nhận công nghệ, giúp tăng cường ý định sử dụng.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu 5 chuyên gia) và định lượng (khảo sát 301 người học trực tuyến), sử dụng phần mềm SPSS và Smart-PLS để phân tích dữ liệu và kiểm định mô hình.

  4. Làm thế nào để nâng cao động lực thụ hưởng trong học tập trực tuyến?
    Có thể áp dụng các yếu tố trò chơi hóa, tạo môi trường học tập thú vị, cung cấp phản hồi tích cực và các phần thưởng để tăng niềm vui và sự hài lòng khi sử dụng công nghệ học tập.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác ngoài TP. Hồ Chí Minh không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh, các kết quả và mô hình có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các địa phương khác có điều kiện tương tự về công nghệ và đào tạo trực tuyến.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc chấp nhận sử dụng công nghệ học tập: sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ, nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, động lực thụ hưởng và sự hài lòng của người học.
  • Sự hài lòng đóng vai trò trung gian một phần trong mối quan hệ giữa sự phù hợp nhiệm vụ - công nghệ, nhận thức dễ sử dụng và việc chấp nhận công nghệ.
  • Mô hình nghiên cứu kết hợp TAM, UTAUT-2 và TTF đã được kiểm chứng phù hợp trong bối cảnh đào tạo trực tuyến tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản trị giáo dục và phát triển công nghệ đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo trực tuyến.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác và cập nhật mô hình nghiên cứu theo xu hướng công nghệ mới.

Hành động ngay: Các nhà quản trị và nhà phát triển công nghệ giáo dục nên áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải thiện hệ thống đào tạo trực tuyến, nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của người học, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của giáo dục số tại Việt Nam.