Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt của ngành bán lẻ dược phẩm tại Việt Nam, chất lượng dịch vụ bán hàng trở thành yếu tố then chốt quyết định sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Theo báo cáo ngành, từ năm 2017 đến 2022, các quy định về kiểm soát kê đơn thuốc và áp dụng kê đơn điện tử đã làm thay đổi sâu sắc cách thức hoạt động của các nhà thuốc, đặc biệt là các nhà thuốc nhỏ lẻ. Công ty Cổ phần Dược phẩm Đại Tâm, thành lập năm 2022 tại Đồng Nai, hoạt động trong môi trường cạnh tranh gay gắt với hơn 50.000 cửa hàng thuốc trên toàn quốc, cần nâng cao chất lượng dịch vụ bán hàng để giữ vững thị phần và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ bán hàng tại Công ty CP Dược phẩm Đại Tâm, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2022, tập trung khảo sát 305 khách hàng đã và đang giao dịch tại công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp công ty cải thiện dịch vụ, tăng mức độ hài lòng khách hàng, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị chất lượng dịch vụ trong ngành dược phẩm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) với 5 yếu tố chính: Sự tin cậy, Sự đáp ứng, Sự hữu hình, Sự đảm bảo và Sự đồng cảm. Bổ sung thêm yếu tố Sự tiện lợi lợi ích theo mô hình SERVCON của Leonard L. Berry và cộng sự (2002), cùng với yếu tố Cảm nhận thời gian được phát hiện qua nghiên cứu định tính tại công ty. Các khái niệm chính bao gồm:
- Sự tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác, đúng hạn ngay từ lần đầu.
- Sự đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng và mong muốn phục vụ khách hàng kịp thời.
- Sự hữu hình (Tangibility): Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình ảnh công ty.
- Sự đảm bảo (Assurance): Năng lực chuyên môn và sự an toàn trong giao dịch.
- Sự đồng cảm (Empathy): Sự quan tâm, chăm sóc khách hàng cá nhân.
- Sự tiện lợi lợi ích (Benefit convenience): Nhận thức về thời gian và công sức để trải nghiệm lợi ích dịch vụ.
- Cảm nhận thời gian (Time perception): Đánh giá về thời gian hoàn thành các cam kết dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm thảo luận nhóm với 7 chuyên gia và phỏng vấn thử 20 khách hàng nhằm hiệu chỉnh thang đo và bổ sung yếu tố cảm nhận thời gian. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 điểm khảo sát 320 khách hàng, thu về 305 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 95,32%). Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đủ cỡ mẫu cho phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha > 0.6), phân tích nhân tố khám phá (KMO > 0.5, Barlett’s Test có ý nghĩa), phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng khách hàng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Bảy yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng: Phân tích EFA trích xuất 7 nhân tố gồm Sự tin cậy, Sự đáp ứng, Sự hữu hình, Sự đảm bảo, Sự đồng cảm, Sự tiện lợi lợi ích và Cảm nhận thời gian. Mô hình hồi quy đa biến cho thấy 7 yếu tố này giải thích được 67,8% biến thiên của sự hài lòng khách hàng (R² = 0.678), với mức ý nghĩa thống kê Sig. < 0.05.
Sự tin cậy có ảnh hưởng mạnh nhất: Hệ số hồi quy cho thấy sự tin cậy là nhân tố có tác động tích cực và lớn nhất đến sự hài lòng, phản ánh qua việc công ty luôn thực hiện đúng cam kết, kiểm soát chất lượng sản phẩm và thủ tục hành chính nhanh chóng.
Sự đáp ứng và sự hữu hình cũng đóng vai trò quan trọng: Khách hàng đánh giá cao sự sẵn sàng phục vụ kịp thời, trang thiết bị hiện đại và hình ảnh công ty chuyên nghiệp, với mức độ ảnh hưởng lần lượt chiếm khoảng 15-20% trong mô hình.
Yếu tố cảm nhận thời gian mới được bổ sung có tác động tích cực: Thời gian giao hàng, xử lý khiếu nại và công nợ hợp lý góp phần nâng cao sự hài lòng, chiếm khoảng 10% ảnh hưởng trong mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố truyền thống trong mô hình SERVPERF và SERVCON. Sự tin cậy và đáp ứng là nền tảng tạo dựng niềm tin và sự hài lòng lâu dài của khách hàng. Sự hữu hình và đảm bảo nâng cao trải nghiệm dịch vụ, tạo cảm giác an tâm cho khách hàng.
Yếu tố cảm nhận thời gian, mặc dù ít được đề cập trong các mô hình truyền thống, nhưng trong bối cảnh ngành dược phẩm với yêu cầu giao hàng nhanh và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh, đã chứng minh tầm quan trọng thực tiễn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa.
So với các nghiên cứu trước, mô hình này mở rộng và phù hợp với đặc thù ngành dược phẩm tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi số và kiểm soát kê đơn thuốc chặt chẽ. Điều này giúp Công ty CP Dược phẩm Đại Tâm có cơ sở khoa học để tập trung cải thiện các yếu tố trọng yếu nhằm nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sự tin cậy trong cung cấp dịch vụ: Công ty cần duy trì và nâng cao chất lượng kiểm soát sản phẩm, đảm bảo giao hàng đúng hẹn và chính xác. Thời gian thực hiện thủ tục hành chính cần được rút ngắn trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý chất lượng và bộ phận vận hành.
Nâng cao khả năng đáp ứng khách hàng: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện quy trình xử lý đơn hàng và khiếu nại nhanh chóng. Mục tiêu giảm thời gian xử lý đơn hàng xuống dưới 24 giờ trong vòng 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Hỗ trợ khách hàng.
Cải thiện hình ảnh và cơ sở vật chất: Tăng cường đầu tư vào trang thiết bị, nâng cấp website và không gian làm việc để tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Kế hoạch hoàn thành trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Hành chính.
Tối ưu hóa tiện lợi lợi ích cho khách hàng: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn sản phẩm phù hợp nhằm giảm chi phí và công sức cho khách hàng. Triển khai thử nghiệm trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Tài chính.
Rút ngắn thời gian giao dịch và xử lý: Thiết lập hệ thống theo dõi tiến độ đơn hàng và phản hồi khách hàng nhanh chóng, đảm bảo thời gian giao hàng và giải quyết khiếu nại không vượt quá cam kết. Mục tiêu đạt 95% đơn hàng giao đúng hạn trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Vận hành và Chăm sóc khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Công ty CP Dược phẩm Đại Tâm: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nhân viên kinh doanh và chăm sóc khách hàng: Hiểu rõ các tiêu chí đánh giá dịch vụ để cải thiện kỹ năng phục vụ và tương tác với khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp SERVPERF và SERVCON cùng yếu tố cảm nhận thời gian trong ngành dược phẩm.
Doanh nghiệp trong ngành bán lẻ dược phẩm và dịch vụ: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng tại Công ty CP Dược phẩm Đại Tâm?
Sự tin cậy được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm phần lớn trong mô hình hồi quy với tác động tích cực rõ rệt.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn) và định lượng (khảo sát 305 khách hàng, phân tích EFA và hồi quy đa biến).Tại sao yếu tố cảm nhận thời gian lại được bổ sung vào mô hình?
Qua nghiên cứu định tính, cảm nhận thời gian được các chuyên gia và khách hàng đánh giá là yếu tố quan trọng trong ngành dược phẩm, ảnh hưởng đến sự hài lòng do tính chất giao hàng và xử lý nhanh chóng.Làm thế nào để công ty cải thiện sự tiện lợi lợi ích cho khách hàng?
Công ty nên xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn sản phẩm phù hợp, giảm thiểu chi phí và công sức cho khách hàng trong quá trình mua bán.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính ứng dụng cao cho các doanh nghiệp trong ngành bán lẻ dược phẩm và dịch vụ tương tự, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số hiện nay.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng về chất lượng dịch vụ bán hàng tại Công ty CP Dược phẩm Đại Tâm, giải thích 67,8% biến thiên sự hài lòng.
- Sự tin cậy và sự đáp ứng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, trong khi yếu tố cảm nhận thời gian được bổ sung và chứng minh có ảnh hưởng tích cực.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tiễn ngành dược phẩm.
- Các đề xuất cải tiến tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ, rút ngắn thời gian giao dịch và tăng tiện lợi cho khách hàng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công ty và các doanh nghiệp cùng ngành trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng, góp phần phát triển bền vững.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả và bổ sung các yếu tố mới phù hợp với xu hướng thị trường.
Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các cải tiến, đồng thời theo dõi sát sao phản hồi khách hàng nhằm duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ bán hàng.