Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2016 có 12,478 doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể, tăng 3,011 doanh nghiệp so với năm trước đó. Tổng số doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động, chờ giải thể và phá sản vào khoảng 73,000 doanh nghiệp, trong đó phần lớn là doanh nghiệp có quy mô vốn đăng ký dưới 10 tỷ đồng, chiếm 92.5%. Tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE), năm 2016 ghi nhận 16 doanh nghiệp bị hủy niêm yết với tổng khối lượng lên tới 621 triệu cổ phiếu, nguyên nhân chủ yếu do thua lỗ kéo dài và vi phạm công bố thông tin nghiêm trọng. Qua 1,140 quan sát tại 151 công ty niêm yết trên HOSE giai đoạn 2009-2016, có 96 quan sát từ 46 công ty rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính, chiếm 8.42% quan sát và 30.46% công ty trong mẫu.
Vấn đề kiệt quệ tài chính doanh nghiệp trở nên cấp thiết trong bối cảnh số lượng doanh nghiệp phá sản và rời bỏ thị trường gia tăng. Việc nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến kiệt quệ tài chính giúp doanh nghiệp có biện pháp ứng phó kịp thời, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và người lao động. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động đến kiệt quệ tài chính tại các công ty niêm yết trên HOSE, xây dựng mô hình kiểm định sự ảnh hưởng của các nhân tố tài chính, thị trường và môi trường kinh tế vĩ mô trong giai đoạn 2009-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp và hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc giảm thiểu rủi ro tài chính doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về kiệt quệ tài chính, bao gồm bốn giai đoạn chính: thất bại, mất khả năng thanh khoản, vỡ nợ và phá sản. Kiệt quệ tài chính được định nghĩa là trạng thái doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính với chủ nợ. Các dấu hiệu nhận biết kiệt quệ tài chính được phân loại theo từng giai đoạn, từ thu nhập âm, sụt giảm giá trị thị trường, đến việc bị đình chỉ niêm yết hoặc phá sản.
Ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến kiệt quệ tài chính được nghiên cứu gồm:
Yếu tố tài chính nội sinh: bao gồm tỷ số lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, tổng dòng tiền hoạt động trên tổng nợ, tổng nợ trên tổng tài sản, khả năng thanh khoản và khả năng thanh toán lãi vay. Các yếu tố này phản ánh sức khỏe tài chính và khả năng quản lý vốn của doanh nghiệp.
Yếu tố thị trường: gồm quy mô doanh nghiệp và giá trị vốn hóa thị trường trên tổng nợ, phản ánh sự đánh giá của thị trường về giá trị và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.
Yếu tố môi trường kinh tế vĩ mô: bao gồm lạm phát và lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn một năm, thể hiện tác động của điều kiện kinh tế vĩ mô đến khả năng tài chính doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Logit nhị phân để kiểm định ảnh hưởng của các nhân tố đến khả năng kiệt quệ tài chính, với biến phụ thuộc là biến nhị phân: 1 nếu doanh nghiệp rơi vào kiệt quệ tài chính, 0 nếu không. Mẫu nghiên cứu gồm 1,140 quan sát từ 151 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2009-2016. Dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán cuối năm, dữ liệu thị trường lấy từ lịch sử giao dịch cổ phiếu trên website Công ty cổ phần chứng khoán VNDIRECT, dữ liệu vĩ mô lấy từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có kiểm soát, đảm bảo đại diện cho các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE. Nghiên cứu kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập, sử dụng hiệu ứng cố định theo ngành và độ trễ năm (t-1), (t-2) để phản ánh tác động có độ trễ của các biến. Các biến số tài chính được chuyển đổi qua hàm lượng giác TANH để giảm ảnh hưởng của giá trị ngoại lai. Mô hình được đánh giá độ phù hợp và kiểm định sự khác biệt giữa nhóm doanh nghiệp có và không có kiệt quệ tài chính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ kiệt quệ tài chính: Trong mẫu nghiên cứu, có 8.42% quan sát rơi vào tình trạng kiệt quệ tài chính, tương ứng với 30.46% doanh nghiệp trong mẫu. Điều này cho thấy mức độ phổ biến của kiệt quệ tài chính tại các công ty niêm yết trên HOSE là đáng kể.
Ảnh hưởng của yếu tố tài chính: Các biến tỷ số lợi nhuận ròng trên tổng tài sản và tổng dòng tiền hoạt động trên tổng nợ có tác động âm và có ý nghĩa thống kê đến khả năng kiệt quệ tài chính, nghĩa là lợi nhuận thấp và dòng tiền hoạt động yếu làm tăng nguy cơ kiệt quệ. Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản có tác động dương, cho thấy đòn bẩy tài chính cao làm tăng rủi ro kiệt quệ.
Ảnh hưởng của yếu tố thị trường: Quy mô doanh nghiệp và giá trị vốn hóa thị trường trên tổng nợ đều có tác động âm đến khả năng kiệt quệ tài chính, phản ánh rằng doanh nghiệp lớn và có giá trị vốn hóa cao có khả năng chống chịu tốt hơn với rủi ro tài chính.
Ảnh hưởng của yếu tố vĩ mô: Lạm phát và lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn một năm có tác động tích cực đến khả năng kiệt quệ tài chính, cho thấy môi trường kinh tế vĩ mô bất lợi làm gia tăng nguy cơ tài chính cho doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố tài chính nội sinh đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo kiệt quệ tài chính, phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Campbell (2005) và Tinoco & Wilson (2013). Việc lợi nhuận thấp và dòng tiền hoạt động yếu làm giảm khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính, dẫn đến nguy cơ mất thanh khoản và vỡ nợ. Đòn bẩy tài chính cao làm tăng áp lực trả nợ, làm gia tăng rủi ro kiệt quệ.
Yếu tố thị trường như quy mô doanh nghiệp và giá trị vốn hóa thị trường phản ánh sức mạnh tài chính và sự tin tưởng của nhà đầu tư, giúp doanh nghiệp có khả năng huy động vốn và vượt qua khó khăn tài chính. Điều này phù hợp với quan điểm của Agarwal & Taffler (2008) về vai trò của giá trị thị trường trong dự báo kiệt quệ.
Yếu tố môi trường kinh tế vĩ mô như lạm phát và lãi suất cao làm tăng chi phí vốn và áp lực tài chính, làm giảm khả năng thanh toán của doanh nghiệp, tương tự kết quả nghiên cứu của Christidis và Gregory (2010).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiệt quệ theo năm, bảng hồi quy Logit với các hệ số và mức ý nghĩa, biểu đồ tác động cận biên của từng biến độc lập lên xác suất kiệt quệ tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý tài chính doanh nghiệp: Các nhà quản trị cần chú trọng cải thiện khả năng sinh lời và dòng tiền hoạt động, giảm tỷ lệ nợ trên tổng tài sản nhằm giảm rủi ro kiệt quệ tài chính. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Mở rộng quy mô và nâng cao giá trị vốn hóa thị trường: Doanh nghiệp nên tập trung phát triển quy mô và nâng cao giá trị thị trường thông qua cải thiện hiệu quả kinh doanh và minh bạch thông tin để thu hút nhà đầu tư. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: Ban quản trị và bộ phận quan hệ nhà đầu tư.
Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Các nhà hoạch định chính sách cần xây dựng các chính sách ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và lãi suất nhằm giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp. Thời gian: liên tục, chủ thể: Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm kiệt quệ tài chính: Các tổ chức tài chính và nhà đầu tư nên áp dụng mô hình dự báo dựa trên các nhân tố tài chính, thị trường và vĩ mô để phát hiện sớm doanh nghiệp có nguy cơ kiệt quệ, từ đó có quyết định đầu tư và tín dụng phù hợp. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Ngân hàng, quỹ đầu tư, cơ quan quản lý thị trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp nhận diện các yếu tố rủi ro tài chính, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ kiệt quệ.
Nhà đầu tư và quỹ đầu tư: Cung cấp công cụ đánh giá rủi ro tài chính doanh nghiệp, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác, tránh tổn thất do đầu tư vào doanh nghiệp kiệt quệ.
Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Hỗ trợ đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý thị trường: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển thị trường chứng khoán bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Kiệt quệ tài chính là gì?
Kiệt quệ tài chính là trạng thái doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính với chủ nợ, bao gồm các giai đoạn từ thất bại, mất khả năng thanh khoản đến vỡ nợ và phá sản.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kiệt quệ tài chính?
Bao gồm yếu tố tài chính nội sinh (lợi nhuận, dòng tiền, đòn bẩy), yếu tố thị trường (quy mô, giá trị vốn hóa) và yếu tố môi trường kinh tế vĩ mô (lạm phát, lãi suất).Mô hình Logit được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
Mô hình Logit nhị phân được dùng để ước lượng xác suất doanh nghiệp rơi vào kiệt quệ tài chính dựa trên các biến độc lập tài chính, thị trường và vĩ mô.Tại sao cần chuyển đổi các biến tài chính qua hàm lượng giác TANH?
Để giảm ảnh hưởng của các giá trị ngoại lai và biến động bất thường, giúp mô hình hồi quy Logit cho kết quả ổn định và chính xác hơn.Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu nguy cơ kiệt quệ tài chính?
Doanh nghiệp cần cải thiện lợi nhuận, quản lý dòng tiền hiệu quả, giảm tỷ lệ nợ, mở rộng quy mô và theo dõi sát biến động kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Kết luận
- Kiệt quệ tài chính là vấn đề phổ biến tại các công ty niêm yết trên HOSE, với tỷ lệ quan sát kiệt quệ chiếm khoảng 8.42%.
- Các yếu tố tài chính như lợi nhuận, dòng tiền và đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng kiệt quệ.
- Yếu tố thị trường và môi trường kinh tế vĩ mô cũng đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo kiệt quệ tài chính.
- Mô hình hồi quy Logit kết hợp ba nhóm yếu tố cho độ chính xác dự báo lên đến 92%, vượt trội so với các mô hình truyền thống.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý tài chính, phát triển quy mô, ổn định kinh tế vĩ mô và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm nhằm hạn chế rủi ro kiệt quệ tài chính.
Tiếp theo, các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và ra quyết định đầu tư chính xác. Các cơ quan quản lý cần tiếp tục hoàn thiện chính sách nhằm tạo môi trường kinh doanh ổn định, bền vững.