Tổng quan nghiên cứu
Bệnh không lây nhiễm (BKLN) đang trở thành nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và bệnh tật trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước có thu nhập thấp và trung bình. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), dự báo số ca tử vong do BKLN sẽ tăng 15% từ năm 2010 đến 2030, trong đó tăng huyết áp (THA) là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến các bệnh tim mạch và tử vong sớm. Tại Việt Nam, tỷ lệ THA chung trong dân số năm 2014 là khoảng 22,2%, với tỷ lệ ở các dân tộc thiểu số dao động từ 15% đến gần 39%. Đồng bào dân tộc Chăm tại khu vực Nam Trung Bộ có đặc điểm dân số và văn hóa riêng biệt, tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng bảo hiểm y tế của nhóm này chỉ đạt khoảng 65,4%, thấp hơn mức trung bình cả nước, dẫn đến hạn chế trong tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh (KCB).
Nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ và cơ cấu bệnh tật của đồng bào Chăm tại Nam Trung Bộ, mô tả dịch tễ học bệnh THA, kiến thức và thực hành phòng chống THA, đồng thời đánh giá nhu cầu sử dụng dịch vụ KCB và hiệu quả can thiệp truyền thông giáo dục phòng chống THA tại xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2016 đến tháng 12/2018 tại 4 tỉnh gồm Ninh Thuận, Bình Thuận, Bình Định và Phú Yên, với tổng số mẫu khảo sát là 5.482 người.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học cho các nhà hoạch định chính sách y tế nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là cải thiện công tác phòng chống và quản lý bệnh THA ở đồng bào dân tộc thiểu số, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết dịch tễ học bệnh không lây nhiễm: Phân tích các yếu tố nguy cơ hành vi, môi trường và sinh học ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh THA, bao gồm thói quen hút thuốc, lạm dụng rượu, chế độ ăn nhiều muối, béo phì, lối sống ít vận động, stress, trình độ học vấn và điều kiện kinh tế xã hội.
Mô hình quản lý bệnh nhân tăng huyết áp dựa vào cộng đồng: Tập trung vào truyền thông giáo dục sức khỏe, tư vấn và quản lý bệnh nhân tại cộng đồng, nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống THA.
Khái niệm cơ cấu bệnh tật theo phân loại ICD-10: Cơ cấu bệnh tật được phân loại theo nhóm bệnh truyền nhiễm, bệnh không lây nhiễm và tai nạn-ngộ độc-chấn thương, giúp đánh giá tỷ lệ và phân bố các bệnh trong cộng đồng.
Các khái niệm chính bao gồm: tăng huyết áp (định nghĩa theo WHO và AHA), các yếu tố nguy cơ của THA, nhu cầu sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh, và các mô hình quản lý bệnh nhân THA tại y tế cơ sở và cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn:
Giai đoạn 1: Nghiên cứu mô tả cắt ngang nhằm xác định tỷ lệ, cơ cấu bệnh tật và đặc điểm dịch tễ học bệnh THA ở đồng bào Chăm. Cỡ mẫu 5.482 người, được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách đồng bào Chăm ≥18 tuổi tại 11 xã thuộc 4 tỉnh Nam Trung Bộ. Thời gian thực hiện từ tháng 10/2016 đến tháng 10/2017.
Giai đoạn 2: Nghiên cứu can thiệp cộng đồng trước-sau có đối chứng nhằm đánh giá nhu cầu sử dụng dịch vụ KCB và hiệu quả can thiệp truyền thông giáo dục phòng chống THA tại xã Phan Thanh (nhóm can thiệp) và xã Phú Lạc (nhóm đối chứng), huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Thời gian thực hiện từ tháng 01/2018 đến tháng 12/2018.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm: đo huyết áp bằng máy đo ALP K2 ADULT CUFF, phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu điều tra cá nhân, thu thập thông tin về kiến thức và thực hành phòng chống THA, cũng như nhu cầu sử dụng dịch vụ KCB. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê với các phương pháp phân tích đơn biến, đa biến và phân tích khác biệt kép (DID) để đánh giá hiệu quả can thiệp.
Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo với sự đồng ý của người tham gia và chấp thuận của các cơ quan chức năng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ và cơ cấu bệnh tật: Tỷ lệ mắc bệnh cấp tính trong 4 tuần qua ở đồng bào Chăm là khoảng 20,1%. Cơ cấu bệnh tật chủ yếu gồm bệnh hô hấp (38,9%), bệnh sinh dục-tiết niệu (12,1%), tiêu hóa (10,0%) và sốt xuất huyết (2,0%). Tỷ lệ mắc bệnh mạn tính như tăng huyết áp chiếm khoảng 26,7%.
Dịch tễ học tăng huyết áp: Tỷ lệ hiện mắc THA ở đồng bào Chăm khu vực Nam Trung Bộ là khoảng 26,7%, trong đó tỷ lệ nhận thức về bệnh đạt 48,8%, tỷ lệ điều trị là 36,1%, và tỷ lệ kiểm soát huyết áp mục tiêu chỉ đạt 10,2%. Các yếu tố nguy cơ liên quan gồm tuổi cao, giới nam, tiền sử gia đình, thói quen uống rượu bia và béo phì.
Kiến thức và thực hành phòng chống THA: Sau can thiệp truyền thông giáo dục tại xã Phan Thanh, kiến thức đúng về phòng chống THA tăng từ 14,3% lên 55,6%, thực hành đúng tăng từ 54,7% lên 79,3%. Tỷ lệ người bệnh tuân thủ điều trị và theo dõi huyết áp cũng được cải thiện đáng kể.
Nhu cầu sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh: Trước can thiệp, tỷ lệ người bệnh THA sử dụng dịch vụ KCB tại trạm y tế xã chỉ đạt khoảng 40%, sau can thiệp tăng lên 66%. Nhu cầu nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống THA được đáp ứng tốt hơn qua các hoạt động truyền thông giáo dục.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ THA ở đồng bào Chăm tương đối cao, phù hợp với xu hướng gia tăng bệnh không lây nhiễm tại các dân tộc thiểu số và khu vực nông thôn. Tỷ lệ nhận thức và kiểm soát bệnh còn thấp phản ánh hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế và kiến thức phòng bệnh. Việc can thiệp truyền thông giáo dục đã góp phần nâng cao nhận thức và thực hành, đồng thời tăng cường sử dụng dịch vụ KCB tại tuyến y tế cơ sở.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ THA và các yếu tố nguy cơ ở đồng bào Chăm tương đồng với các dân tộc thiểu số khác và các khu vực có điều kiện kinh tế xã hội tương tự. Việc áp dụng mô hình quản lý bệnh nhân THA dựa vào cộng đồng và y tế cơ sở đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm tuổi, giới tính, biểu đồ so sánh kiến thức và thực hành trước-sau can thiệp, cũng như bảng phân tích các yếu tố nguy cơ liên quan đến THA.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ của đồng bào Chăm nhằm nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống THA. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1-2 năm đầu. Chủ thể: Trung tâm y tế các tỉnh, xã, cộng đồng dân tộc.
Phát triển mô hình quản lý bệnh nhân THA tại y tế cơ sở: Đào tạo nhân viên y tế xã về kỹ năng quản lý, tư vấn và theo dõi bệnh nhân THA, đồng thời cung cấp trang thiết bị đo huyết áp và thuốc điều trị đầy đủ. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiểm soát huyết áp lên trên 50% trong 3 năm. Chủ thể: Sở Y tế, trạm y tế xã.
Nâng cao tỷ lệ sử dụng bảo hiểm y tế: Tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ người dân đồng bào Chăm tham gia bảo hiểm y tế để giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh, nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Bảo hiểm xã hội, chính quyền địa phương.
Khuyến khích lối sống lành mạnh: Tổ chức các hoạt động vận động thể dục thể thao, giảm sử dụng rượu bia, thuốc lá và điều chỉnh chế độ ăn uống giảm muối, tăng rau quả trong cộng đồng. Mục tiêu giảm tỷ lệ yếu tố nguy cơ trong 5 năm. Chủ thể: Ban chỉ đạo phòng chống bệnh không lây nhiễm, các tổ chức cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng dữ liệu để xây dựng các chương trình phòng chống bệnh không lây nhiễm, đặc biệt là tăng huyết áp, phù hợp với đặc điểm dân tộc và vùng miền.
Cán bộ y tế tuyến cơ sở và cộng đồng: Áp dụng mô hình quản lý bệnh nhân THA dựa vào cộng đồng, nâng cao kỹ năng truyền thông giáo dục và quản lý điều trị tại trạm y tế xã.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang và can thiệp cộng đồng, cũng như các phân tích dịch tễ học bệnh không lây nhiễm ở dân tộc thiểu số.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân tộc thiểu số: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức, cải thiện sức khỏe cộng đồng và tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tăng huyết áp là gì và tại sao cần quan tâm?
Tăng huyết áp là tình trạng áp lực máu trong động mạch vượt ngưỡng 140/90 mmHg, là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch và đột quỵ. Việc kiểm soát sớm giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng nghiêm trọng.Tỷ lệ tăng huyết áp ở đồng bào Chăm như thế nào?
Tỷ lệ hiện mắc THA ở đồng bào Chăm khu vực Nam Trung Bộ khoảng 26,7%, tương đương hoặc cao hơn một số dân tộc thiểu số khác, với nhiều người chưa nhận thức và kiểm soát bệnh hiệu quả.Yếu tố nguy cơ nào ảnh hưởng đến tăng huyết áp?
Bao gồm tuổi cao, giới tính nam, tiền sử gia đình, thói quen uống rượu bia, hút thuốc, béo phì, ăn mặn và lối sống ít vận động. Các yếu tố này có thể được điều chỉnh để phòng ngừa bệnh.Làm thế nào để nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống tăng huyết áp?
Thông qua các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe phù hợp với văn hóa địa phương, kết hợp tư vấn trực tiếp và hỗ trợ cộng đồng trong việc theo dõi và điều trị bệnh.Nhu cầu sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh của người bệnh tăng huyết áp ra sao?
Nhu cầu sử dụng dịch vụ KCB tại tuyến y tế cơ sở còn hạn chế do nhiều rào cản như thiếu kiến thức, chi phí và khoảng cách địa lý. Can thiệp truyền thông giáo dục đã giúp tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ lên đáng kể.
Kết luận
- Tỷ lệ và cơ cấu bệnh tật của đồng bào Chăm khu vực Nam Trung Bộ cho thấy bệnh không lây nhiễm, đặc biệt là tăng huyết áp, chiếm tỷ lệ cao và cần được quan tâm đặc biệt.
- Dịch tễ học tăng huyết áp ở đồng bào Chăm phản ánh nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến lối sống và điều kiện xã hội, với tỷ lệ nhận thức và kiểm soát bệnh còn thấp.
- Can thiệp truyền thông giáo dục phòng chống tăng huyết áp tại cộng đồng đã nâng cao đáng kể kiến thức, thực hành và sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và mô hình quản lý bệnh nhân tăng huyết áp phù hợp với đặc điểm dân tộc và vùng miền.
- Các bước tiếp theo cần tập trung mở rộng mô hình can thiệp, tăng cường đào tạo nhân lực y tế cơ sở và nâng cao tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng đồng bào dân tộc thiểu số.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật tại các vùng dân tộc thiểu số!