Tổng quan nghiên cứu
Bệnh lao vẫn là một gánh nặng sức khỏe toàn cầu với khoảng 10 triệu ca mắc mới và 1,3 triệu người tử vong không đồng nhiễm HIV, cùng 214.000 người đồng nhiễm HIV mỗi năm. Tại Việt Nam, năm 2018 ước tính có 174.000 ca mắc mới và 11.000 ca tử vong, xếp vào nhóm nước có gánh nặng lao cao. Lao là bệnh tiến triển âm thầm, dễ lây lan nếu không được tầm soát và kiểm soát kịp thời. Đặc biệt, nhân viên y tế (NVYT) làm việc trong môi trường bệnh viện có nguy cơ cao mắc lao tiềm ẩn (LTA) và lao hoạt động, với tỷ lệ LTA ở các nước thu nhập thấp và trung bình dao động từ 33% đến 79%, cao hơn nhiều so với cộng đồng. Tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Bạch Mai, với hơn 3.000 NVYT và lưu lượng bệnh nhân lớn, nguy cơ lây nhiễm lao nghề nghiệp là rất cao do tiếp xúc với bệnh nhân lao hoạt động và lao kháng thuốc chưa được chẩn đoán.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, kết quả điều trị bệnh lao của NVYT tại Bệnh viện Bạch Mai; nhận xét đặc điểm lao tiềm ẩn; đồng thời đánh giá hiệu quả truyền thông bệnh lao trên nhóm đối tượng này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2010-2019, tập trung tại Bệnh viện Bạch Mai, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn phục vụ công tác phòng chống lao nghề nghiệp, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe NVYT. Việc đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành (KAP) về lao và kiểm soát nhiễm khuẩn lao là cơ sở quan trọng để xây dựng các chương trình truyền thông, đào tạo cập nhật kiến thức, góp phần giảm thiểu lây nhiễm lao trong bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Giúp đánh giá khoảng trống kiến thức, thái độ và thực hành của NVYT về bệnh lao và kiểm soát nhiễm khuẩn lao, từ đó xây dựng các biện pháp can thiệp truyền thông hiệu quả.
- Mô hình kiểm soát nhiễm khuẩn lao trong bệnh viện: Bao gồm các biện pháp kiểm soát hành chính, kiểm soát môi trường và kiểm soát cá nhân nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm lao nghề nghiệp.
- Khái niệm lao tiềm ẩn (LTA) và lao hoạt động: Phân biệt rõ giữa trạng thái nhiễm khuẩn không có triệu chứng và bệnh lao có triệu chứng, giúp xác định đối tượng cần tầm soát và điều trị dự phòng.
- Mô hình truyền thông sức khỏe: Truyền thông hai chiều nhằm nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi NVYT trong phòng chống lao.
Các khái niệm chính bao gồm: lao tiềm ẩn, lao hoạt động, kiểm soát nhiễm khuẩn lao, phản ứng Mantoux, xét nghiệm IGRA, phác đồ điều trị lao, và truyền thông giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế gồm ba mục tiêu chính với các phương pháp sau:
Mục tiêu 1: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị lao ở NVYT tại Bệnh viện Bạch Mai. Phương pháp hồi cứu và tiến cứu trên toàn bộ NVYT mắc lao từ 2010 đến 2019, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án, hồ sơ sức khỏe y tế cơ quan và phỏng vấn trực tiếp. Cỡ mẫu toàn bộ gồm 3169 NVYT.
Mục tiêu 2: Xác định tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn và các yếu tố liên quan. Thiết kế nghiên cứu cắt ngang với cỡ mẫu 794 NVYT được chọn toàn bộ từ danh sách nhân viên có hợp đồng lao động trên 6 tháng. Thử phản ứng Mantoux được thực hiện và đọc kết quả sau 72 giờ theo tiêu chuẩn CDC Hoa Kỳ (kích thước sẩn ≥ 10 mm).
Mục tiêu 3: Đánh giá hiệu quả truyền thông bệnh lao trên NVYT. Thiết kế nghiên cứu can thiệp không đối chứng, so sánh trước và sau can thiệp trên 501 NVYT. Can thiệp truyền thông bao gồm phát tài liệu, thảo luận nhóm tại các Trung tâm/khoa/phòng. Đánh giá KAP bằng bộ câu hỏi chuẩn trước và sau can thiệp.
Thời gian nghiên cứu từ năm 2010 đến 2021, với các giai đoạn khảo sát ban đầu, can thiệp truyền thông và đánh giá kết quả. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Các biến số thu thập bao gồm đặc điểm nhân khẩu, tiền sử tiêm vắc xin BCG, vị trí công tác, triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm, phác đồ điều trị, và các chỉ số KAP.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc lao ở NVYT: Qua 10 năm, tỷ lệ mắc lao ở NVYT tại Bệnh viện Bạch Mai giảm từ 559 xuống còn 338/100.000 người, vẫn cao gấp ba lần so với dân số chung (111/100.000). Lao phổi chiếm 56%, lao ngoài phổi 38%, với các thể phổ biến là lao màng phổi, lao hạch và lao xương khớp.
Tỷ lệ lao tiềm ẩn (LTA): Tỷ lệ LTA ở NVYT được xác định qua phản ứng Mantoux là khoảng 54%, tương đương với các nước có gánh nặng lao cao. Tỷ lệ LTA cao hơn ở nhóm NVYT làm việc trên 10 năm và tại các khoa có nguy cơ cao như Hô hấp, Hồi sức tích cực.
Kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về lao: Trước can thiệp, khoảng 54% NVYT có kiến thức tốt về bệnh lao và kiểm soát nhiễm khuẩn lao. Thái độ tích cực chiếm 73%, tuy nhiên thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn lao chỉ đạt 63%. Sau can thiệp truyền thông, tỷ lệ kiến thức và thực hành đúng tăng lên lần lượt 63% và 75%, cho thấy hiệu quả tích cực của chương trình truyền thông.
Kết quả điều trị lao ở NVYT: Tỷ lệ thành công điều trị lao phổi nhuộm soi dương tính mới đạt 87%, lao ngoài phổi 84%. Tỷ lệ tử vong thấp, khoảng 2,4%, liên quan đến các yếu tố như tuổi cao, đái tháo đường, HIV và không áp dụng DOTS. Tỷ lệ tác dụng phụ thuốc lao là 13,2%, chủ yếu là tổn thương gan.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy NVYT tại Bệnh viện Bạch Mai có tỷ lệ mắc lao và lao tiềm ẩn cao hơn nhiều so với cộng đồng, phù hợp với các báo cáo quốc tế về nguy cơ nghề nghiệp. Việc giảm tỷ lệ mắc lao trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh hiệu quả bước đầu của các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn và điều trị sớm. Tuy nhiên, tỷ lệ LTA vẫn ở mức cao, đòi hỏi cần tiếp tục tầm soát và điều trị dự phòng.
Khoảng trống kiến thức và thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn lao trước can thiệp cho thấy nhu cầu cấp thiết về đào tạo và truyền thông. Sau can thiệp, sự cải thiện KAP chứng minh vai trò quan trọng của truyền thông giáo dục sức khỏe trong nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi NVYT. Kết quả điều trị tốt hơn so với cộng đồng nhờ phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của chương trình DOTS.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ mắc lao theo năm, biểu đồ so sánh KAP trước và sau can thiệp, bảng phân tích các yếu tố liên quan đến tử vong và tác dụng phụ thuốc lao. So sánh với các nghiên cứu tại Nam Phi, Thái Lan và Malaysia cho thấy sự tương đồng về tỷ lệ mắc và các yếu tố nguy cơ, đồng thời nhấn mạnh vai trò của đào tạo kiểm soát nhiễm khuẩn lao trong giảm thiểu nguy cơ nghề nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tầm soát lao và LTA định kỳ cho NVYT: Thực hiện phản ứng Mantoux hoặc xét nghiệm IGRA hàng năm, đặc biệt tại các khoa có nguy cơ cao như Hô hấp, Hồi sức tích cực. Mục tiêu giảm tỷ lệ LTA xuống dưới 40% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp phòng Y tế cơ quan.
Xây dựng và triển khai chương trình đào tạo, truyền thông liên tục về lao và kiểm soát nhiễm khuẩn lao: Tổ chức các khóa đào tạo kết hợp bài giảng, thảo luận nhóm và thực hành, cập nhật kiến thức mới cho toàn bộ NVYT. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức và thực hành đúng lên trên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị kiểm soát nhiễm khuẩn: Lắp đặt hệ thống thông gió áp lực âm tại các khu vực điều trị bệnh nhân lao, cung cấp đầy đủ khẩu trang N95 cho NVYT. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Bệnh viện, Phòng Vật tư.
Thực hiện chính sách quản lý và hỗ trợ NVYT mắc lao: Xây dựng quy trình bảo mật thông tin, hỗ trợ điều trị và tái hòa nhập công việc cho NVYT mắc lao, đặc biệt lao đa kháng thuốc. Mục tiêu giảm tỷ lệ bỏ việc do lao xuống dưới 5% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự, Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ y tế tại các bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về nguy cơ lao nghề nghiệp, giúp nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống lao hiệu quả.
Quản lý bệnh viện và phòng kiểm soát nhiễm khuẩn: Là cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và cải thiện điều kiện làm việc nhằm giảm thiểu lây nhiễm lao trong môi trường y tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, bệnh truyền nhiễm: Cung cấp dữ liệu dịch tễ, phương pháp nghiên cứu và kết quả can thiệp truyền thông có giá trị tham khảo cho các đề tài tương tự.
Cơ quan quản lý y tế và chương trình chống lao quốc gia: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng chống lao nghề nghiệp, từ đó đề xuất chính sách và chiến lược phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao NVYT có nguy cơ mắc lao cao hơn cộng đồng?
NVYT thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân lao hoạt động, đặc biệt trong môi trường bệnh viện có lưu lượng bệnh nhân lớn và các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn chưa đồng bộ, dẫn đến nguy cơ phơi nhiễm cao hơn.Phản ứng Mantoux có phải là phương pháp tốt nhất để chẩn đoán lao tiềm ẩn?
Phản ứng Mantoux là phương pháp phổ biến, chi phí thấp và phù hợp với sàng lọc hàng loạt ở nước có gánh nặng lao cao. Tuy nhiên, xét nghiệm IGRA có độ đặc hiệu cao hơn, đặc biệt ở người đã tiêm vắc xin BCG.Làm thế nào để nâng cao tuân thủ thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn lao ở NVYT?
Cần kết hợp đào tạo liên tục, truyền thông hiệu quả, cải thiện điều kiện làm việc và cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân như khẩu trang N95, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát thực hiện.Kết quả điều trị lao ở NVYT có khác biệt so với cộng đồng không?
Kết quả điều trị ở NVYT thường tốt hơn do được phát hiện sớm, tuân thủ phác đồ điều trị và có chương trình sàng lọc định kỳ. Tuy nhiên, NVYT cũng đối mặt với các tác dụng phụ thuốc và áp lực nghề nghiệp.Truyền thông giáo dục sức khỏe có vai trò gì trong phòng chống lao nghề nghiệp?
Truyền thông giúp nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi của NVYT về bệnh lao và kiểm soát nhiễm khuẩn, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm và cải thiện hiệu quả phòng chống lao trong bệnh viện.
Kết luận
- NVYT tại Bệnh viện Bạch Mai có tỷ lệ mắc lao và lao tiềm ẩn cao, gấp nhiều lần so với cộng đồng, đòi hỏi các biện pháp phòng chống lao nghề nghiệp hiệu quả.
- Kiến thức, thái độ và thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn lao của NVYT còn nhiều khoảng trống, nhưng có thể cải thiện rõ rệt thông qua chương trình truyền thông và đào tạo bài bản.
- Kết quả điều trị lao ở NVYT đạt tỷ lệ thành công cao, nhờ phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị, góp phần giảm tử vong và tái phát.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tầm soát, đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ nhằm bảo vệ sức khỏe NVYT và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để triển khai các chương trình phòng chống lao nghề nghiệp tại các bệnh viện lớn, góp phần thực hiện mục tiêu chiến lược kết thúc bệnh lao trong tương lai gần.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế cần triển khai ngay các chương trình tầm soát lao định kỳ, đào tạo truyền thông và cải thiện điều kiện làm việc cho NVYT nhằm giảm thiểu nguy cơ lao nghề nghiệp. Đọc thêm và áp dụng các khuyến nghị trong luận văn để nâng cao hiệu quả phòng chống lao tại đơn vị mình.