I. Đặt vấn đề
Bệnh lao hiện nay vẫn là một trong những gánh nặng sức khỏe toàn cầu với tỷ lệ mắc và tử vong cao. Theo ước tính, có khoảng 10 triệu ca mắc mới và 1,3 triệu người tử vong không đồng nhiễm HIV. Tại Việt Nam, ước tính có 174.000 ca mắc mới và 11.000 ca tử vong vào năm 2018. Bệnh lao lây lan mạnh và tiến triển âm thầm, gây khó khăn trong việc điều trị. Nhân viên y tế (NVYT) làm việc trong môi trường bệnh viện có nguy cơ cao mắc lao tiềm ẩn và lao bệnh. Tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn ở NVYT tại các nước có gánh nặng lao cao lên đến 57%. Việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh lao trong bệnh viện là một thách thức lớn. Do đó, việc nâng cao kiến thức về bệnh lao và kiểm soát nhiễm khuẩn là rất cần thiết.
1.1. Tình hình bệnh lao ở nhân viên y tế
Nhân viên y tế có nguy cơ cao mắc bệnh lao do tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân. Tỷ lệ mắc lao tiềm ẩn ở NVYT cao hơn so với cộng đồng. Việc thiếu hiểu biết về bệnh lao và ý thức sử dụng biện pháp phòng hộ cá nhân còn hạn chế. Để giảm thiểu sự lây nhiễm, cần có các chương trình truyền thông và đào tạo liên tục cho NVYT. Đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về bệnh lao là cơ sở cho các biện pháp truyền thông hiệu quả.
II. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của bệnh lao ở NVYT thường bao gồm sốt, sút cân, vã mồ hôi đêm, ho kéo dài và đau ngực. Các triệu chứng này có thể không rõ ràng, dẫn đến chẩn đoán muộn. Cận lâm sàng như xét nghiệm AFB, chụp X-quang phổi và nuôi cấy vi khuẩn là cần thiết để xác định bệnh. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm thiểu tỷ lệ tử vong và biến chứng. Các phương pháp chẩn đoán hiện đại như Xpert MTB/RIF cũng đã được áp dụng để nâng cao hiệu quả phát hiện bệnh lao.
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng của bệnh lao ở NVYT thường không điển hình. Sốt, sút cân và ho kéo dài là những dấu hiệu thường gặp. Đau ngực và khó thở cũng có thể xuất hiện, đặc biệt khi có tổn thương phổi nặng. Việc nhận diện sớm các triệu chứng này là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời. Các triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, do đó cần có sự chú ý đặc biệt từ các nhân viên y tế.
2.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm AFB, chụp X-quang phổi và nuôi cấy vi khuẩn là rất quan trọng trong chẩn đoán bệnh lao. X-quang phổi giúp phát hiện các tổn thương điển hình của bệnh lao. Xét nghiệm AFB cho phép xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao trong đờm. Nuôi cấy vi khuẩn là phương pháp vàng trong chẩn đoán bệnh lao, mặc dù thời gian chờ đợi kết quả có thể kéo dài. Việc kết hợp các phương pháp này giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán.
III. Kết quả điều trị
Kết quả điều trị bệnh lao ở NVYT phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian phát hiện bệnh, mức độ nặng của bệnh và tuân thủ phác đồ điều trị. Phác đồ điều trị tiêu chuẩn cho bệnh lao thường kéo dài từ 6 đến 9 tháng. Tỷ lệ khỏi bệnh ở những bệnh nhân được điều trị kịp thời và đúng cách có thể đạt trên 90%. Tuy nhiên, tỷ lệ điều trị thành công ở những bệnh nhân lao kháng thuốc thấp hơn, đòi hỏi phải có phác đồ điều trị đặc biệt và theo dõi chặt chẽ.
3.1. Tỷ lệ khỏi bệnh
Tỷ lệ khỏi bệnh ở bệnh nhân lao được điều trị kịp thời và đúng cách thường đạt trên 90%. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân lao kháng thuốc, tỷ lệ này có thể giảm xuống còn 75%. Việc tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố quyết định đến kết quả điều trị. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc theo dõi và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị có thể cải thiện tỷ lệ khỏi bệnh.
3.2. Thách thức trong điều trị
Điều trị bệnh lao gặp nhiều thách thức, đặc biệt là đối với bệnh nhân lao kháng thuốc. Thời gian điều trị kéo dài và tác dụng phụ của thuốc có thể làm giảm sự tuân thủ của bệnh nhân. Ngoài ra, việc phát hiện muộn cũng dẫn đến tình trạng bệnh nặng hơn, làm giảm hiệu quả điều trị. Cần có các biện pháp hỗ trợ và giáo dục bệnh nhân để nâng cao ý thức tuân thủ điều trị.