Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động đối ngoại quốc phòng của Việt Nam trở thành một trong những trụ cột quan trọng nhằm bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia và nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế. Theo báo cáo, Bộ Quốc phòng Việt Nam đã thiết lập quan hệ quốc phòng với hơn 80 quốc gia, đồng thời tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc với 179 lượt sĩ quan được cử đi làm nhiệm vụ từ năm 2014 đến 2020. Kênh Truyền hình Quốc phòng Việt Nam (QPVN) là cơ quan ngôn luận của Quân ủy Trung ương, Bộ Quốc phòng, đóng vai trò then chốt trong công tác thông tin đối ngoại quốc phòng, với hơn 55 format chương trình, trong đó có các chương trình phát sóng bằng tiếng Anh và tiếng Trung Quốc.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng thông tin đối ngoại quốc phòng trên kênh QPVN trong giai đoạn từ tháng 1/2020 đến tháng 2/2021, nhằm đánh giá hiệu quả tuyên truyền, nhận diện ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác này. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực tiễn hoạt động thông tin đối ngoại quốc phòng trên QPVN, đồng thời đề xuất các khuyến nghị phù hợp với bối cảnh quốc tế phức tạp, đặc biệt trong thời kỳ dịch COVID-19 diễn biến khó lường.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả công tác thông tin đối ngoại quốc phòng, hỗ trợ bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, đồng thời tăng cường vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Kết quả nghiên cứu cũng là căn cứ để các cơ quan truyền hình, đặc biệt là QPVN, điều chỉnh chiến lược tuyên truyền, phát triển nội dung phù hợp với yêu cầu thực tiễn và xu thế hội nhập toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng của Chủ nghĩa Duy vật biện chứng và Duy vật lịch sử, kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí học nhằm phân tích vai trò của truyền thông trong công tác đối ngoại quốc phòng. Ngoài ra, các đường lối, quan điểm của Đảng và chính sách pháp luật của Nhà nước về công tác thông tin đối ngoại được xem là cơ sở pháp lý quan trọng, bao gồm Nghị định 72/2015/NĐ-CP về quản lý hoạt động thông tin đối ngoại và Thông tư 03/2019/TT-BTTTT quy định nguyên tắc đăng phát nội dung thông tin đối ngoại trên báo chí.
Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm:
- Thông tin đối ngoại: Là hoạt động truyền tải thông tin chính thức về đất nước, con người, chủ trương, chính sách của Việt Nam ra thế giới và ngược lại, nhằm quảng bá hình ảnh quốc gia và phản bác các luận điệu sai trái.
- Đối ngoại quốc phòng: Là bộ phận quan trọng của ngoại giao nhà nước, thực hiện các hoạt động hợp tác, xây dựng lòng tin và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên cơ sở hòa bình, hợp tác quốc tế.
- Truyền hình: Là phương tiện truyền thông đại chúng sử dụng hình ảnh động và âm thanh để truyền tải thông tin, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc định hướng dư luận và tuyên truyền chính sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:
- Phân tích tài liệu: Tổng hợp, hệ thống hóa các công trình khoa học, văn bản pháp luật, giáo trình báo chí và truyền thông liên quan đến thông tin đối ngoại và đối ngoại quốc phòng.
- Phân tích nội dung: Đánh giá các chương trình, tin bài, phóng sự, phỏng vấn trên kênh QPVN từ tháng 1/2020 đến tháng 2/2021, tập trung vào nội dung, hình thức thể hiện và tần suất phát sóng.
- Phỏng vấn sâu: Thực hiện 6 cuộc phỏng vấn với lãnh đạo, phóng viên QPVN và chuyên gia đối ngoại nhằm thu thập thông tin định tính về chiến lược, quy trình sản xuất và hiệu quả truyền thông.
- Khảo sát bằng bảng hỏi: Phát 400 phiếu khảo sát đến các đơn vị quân đội, tổ chức dân sự và đại diện ngoại giao nước ngoài, thu về 300 phiếu hợp lệ, nhằm đánh giá mức độ tin cậy và tác động của thông tin đối ngoại quốc phòng trên QPVN.
Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn cân bằng giữa các nhóm đối tượng trong và ngoài quân đội, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm làm rõ các đặc điểm và xu hướng trong hoạt động truyền thông.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất và nội dung thông tin đối ngoại quốc phòng trên QPVN
Trong giai đoạn nghiên cứu, tỷ lệ chương trình có nội dung đối ngoại quốc phòng chiếm khoảng 57,2% tổng số chương trình phát sóng. Các thể loại tin, phóng sự và phỏng vấn được sử dụng đa dạng, trong đó phóng sự chiếm khoảng 35%, tin tức 40%, phỏng vấn 15%, còn lại là ký sự và talkshow. Nội dung tập trung phản ánh các hoạt động đối ngoại quốc phòng song phương và đa phương, hợp tác đào tạo, gìn giữ hòa bình và giao lưu văn hóa quân sự.Đánh giá của khán giả về độ tin cậy và chính thống của thông tin
Khảo sát cho thấy khoảng 82% khán giả đánh giá thông tin đối ngoại quốc phòng trên QPVN là tin cậy và chính thống. Đặc biệt, các chương trình phát sóng bằng tiếng Anh và tiếng Trung Quốc nhận được sự quan tâm cao từ khán giả quốc tế, với tỷ lệ hài lòng đạt trên 75%.Ưu điểm trong hình thức thể hiện và nội dung
QPVN đã phát triển đa dạng các thể loại truyền hình như phóng sự, phỏng vấn, ký sự và talkshow, tạo sự sinh động và hấp dẫn cho người xem. Việc sử dụng hình ảnh chân thực, âm thanh sống động và lời bình sắc nét giúp tăng tính thuyết phục và lan tỏa thông tin. Các chương trình cũng kịp thời phản ánh các sự kiện quốc phòng nổi bật, góp phần nâng cao nhận thức và sự ủng hộ của công chúng.Hạn chế và nguyên nhân
Một số hạn chế được xác định gồm thiếu nhân lực chuyên trách về thông tin đối ngoại quốc phòng, nguồn tài chính chưa chủ động, và chưa khai thác hiệu quả các phương tiện truyền thông mới. Ngoài ra, việc đổi mới nội dung và hình thức còn chậm, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khán giả đa dạng. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về nguồn lực và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các đơn vị liên quan.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy QPVN đã thực hiện tốt vai trò là kênh truyền hình chuyên biệt về quốc phòng, góp phần quan trọng trong công tác thông tin đối ngoại quốc phòng của Việt Nam. Tỷ lệ chương trình có nội dung đối ngoại quốc phòng chiếm hơn một nửa tổng số phát sóng phản ánh sự ưu tiên và đầu tư của kênh. So với các nghiên cứu về truyền thông đối ngoại trên các kênh truyền hình khác, QPVN có thế mạnh về nội dung chuyên sâu và tính chính thống cao.
Việc khán giả đánh giá cao độ tin cậy của thông tin cho thấy sự thành công trong việc xây dựng hình ảnh và uy tín của Quân đội Nhân dân Việt Nam trên trường quốc tế. Tuy nhiên, hạn chế về nhân lực và tài chính cũng là thách thức chung của các cơ quan báo chí chuyên biệt, đòi hỏi sự quan tâm đầu tư hơn nữa từ các cấp lãnh đạo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ chương trình theo thể loại, bảng thống kê mức độ hài lòng của khán giả và biểu đồ so sánh tần suất phát sóng các chủ đề đối ngoại quốc phòng. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả và các điểm cần cải thiện trong công tác truyền thông.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực chuyên trách
Chủ động tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sản xuất nội dung đối ngoại quốc phòng cho phóng viên, biên tập viên QPVN trong vòng 12 tháng tới. Cần xây dựng đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu sắc về quốc phòng và truyền thông đa phương tiện.Đổi mới nội dung và hình thức thể hiện
Khuyến khích sáng tạo các format chương trình mới, kết hợp công nghệ truyền thông số, phát triển các chương trình tương tác trực tuyến nhằm tăng tính hấp dẫn và lan tỏa thông tin trong 18 tháng tới. Tăng cường sử dụng phim tài liệu, talkshow và gameshow có chủ đề quốc phòng để thu hút đa dạng khán giả.Phát triển nguồn lực tài chính và hợp tác quốc tế
Chủ động đề xuất các cơ chế tài chính linh hoạt, kêu gọi hợp tác với các tổ chức quốc tế, các kênh truyền hình trong và ngoài nước để chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm trong 24 tháng tới. Tăng cường hợp tác sản xuất chương trình chung nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận.Tăng cường ứng dụng công nghệ truyền thông mới
Đẩy mạnh sử dụng mạng xã hội, nền tảng số và truyền thông đa phương tiện để quảng bá hình ảnh quốc phòng Việt Nam, nâng cao hiệu quả truyền thông đối ngoại trong 12 tháng tới. Xây dựng chiến lược truyền thông số đồng bộ, phù hợp với xu thế toàn cầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, phóng viên, biên tập viên truyền hình quốc phòng
Giúp nâng cao kỹ năng sản xuất nội dung đối ngoại quốc phòng, hiểu rõ hơn về chiến lược và phương pháp truyền thông hiệu quả trên kênh QPVN.Lãnh đạo các cơ quan báo chí và truyền thông đối ngoại
Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá, điều chỉnh chiến lược tuyên truyền, phát triển nội dung phù hợp với yêu cầu thực tiễn và xu thế hội nhập.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Báo chí, Truyền thông, Quan hệ quốc tế
Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn công tác thông tin đối ngoại quốc phòng, giúp mở rộng kiến thức chuyên ngành và nghiên cứu ứng dụng.Cơ quan quản lý nhà nước về báo chí và thông tin đối ngoại
Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả công tác thông tin đối ngoại quốc phòng trong bối cảnh mới.
Câu hỏi thường gặp
Thông tin đối ngoại quốc phòng là gì?
Thông tin đối ngoại quốc phòng là hoạt động truyền tải các thông tin chính thức về quốc phòng, các hoạt động hợp tác quốc tế của quân đội nhằm quảng bá hình ảnh, bảo vệ chủ quyền và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.Vai trò của kênh QPVN trong công tác thông tin đối ngoại quốc phòng?
QPVN là kênh truyền hình chuyên biệt, cơ quan ngôn luận của Bộ Quốc phòng, có nhiệm vụ tuyên truyền, quảng bá các hoạt động quốc phòng, góp phần xây dựng lòng tin và hình ảnh tích cực của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn?
Luận văn sử dụng kết hợp phân tích tài liệu, phân tích nội dung chương trình truyền hình, phỏng vấn sâu với các chuyên gia và khảo sát bằng bảng hỏi với 300 phiếu hợp lệ nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả truyền thông.Những hạn chế chính trong công tác thông tin đối ngoại quốc phòng trên QPVN?
Bao gồm thiếu nhân lực chuyên trách, nguồn tài chính chưa chủ động, chưa đổi mới hình thức thể hiện và chưa khai thác hiệu quả các phương tiện truyền thông mới, ảnh hưởng đến sức lan tỏa và hấp dẫn của chương trình.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả truyền thông?
Tăng cường đào tạo nhân lực, đổi mới nội dung và hình thức, phát triển nguồn lực tài chính, mở rộng hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ truyền thông số là các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác thông tin đối ngoại quốc phòng.
Kết luận
- Luận văn lần đầu tiên nghiên cứu chuyên sâu về thông tin đối ngoại quốc phòng trên kênh Truyền hình Quốc phòng Việt Nam, hệ thống hóa lý luận và khảo sát thực tiễn trong giai đoạn 1/2020 - 2/2021.
- Kênh QPVN đã thực hiện tốt vai trò tuyên truyền, với tỷ lệ chương trình đối ngoại quốc phòng chiếm hơn 57%, nhận được sự tin cậy cao từ khán giả trong và ngoài nước.
- Hạn chế về nhân lực, tài chính và đổi mới nội dung là những thách thức cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả truyền thông.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển nhân lực, đổi mới hình thức, tăng cường hợp tác và ứng dụng công nghệ truyền thông mới.
- Nghiên cứu là tài liệu tham khảo quan trọng cho các cơ quan truyền hình, nhà quản lý, nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Báo chí, Truyền thông và Quan hệ quốc tế, góp phần nâng cao hiệu quả công tác thông tin đối ngoại quốc phòng trong thời kỳ hội nhập.
Tiếp theo, các cơ quan liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm hoàn thiện công tác thông tin đối ngoại quốc phòng, góp phần bảo vệ vững chắc Tổ quốc từ sớm, từ xa.