Tổng quan nghiên cứu

Ngành sản xuất các sản phẩm từ quả dừa tại tỉnh Bến Tre đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương với diện tích trồng dừa khoảng 37.000 ha, chiếm 31,14% diện tích đất nông nghiệp của tỉnh. Giá trị kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm dừa từ năm 2007 đến 2011 đạt khoảng 146 triệu USD, chiếm gần 40% tổng kim ngạch xuất khẩu của tỉnh. Tuy nhiên, quá trình sản xuất và chế biến dừa cũng phát sinh nhiều vấn đề môi trường như ô nhiễm khí thải, nước thải và chất thải rắn, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường sinh thái.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng sản xuất sạch hơn (SXSH) tại Nhà máy chế biến cơm dừa nạo sấy – Công ty TNHH Phước Sang nhằm giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu và năng lượng, đồng thời cải thiện điều kiện sản xuất và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu được thực hiện tại tỉnh Bến Tre trong năm 2012, với phạm vi tập trung vào hoạt động sản xuất của nhà máy và các tác động môi trường liên quan.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp giải pháp kỹ thuật và quản lý giúp giảm chi phí sản xuất, giảm phát thải ô nhiễm, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế. Các chỉ số môi trường như lượng khí thải CO, SO2, NOx, chất thải rắn và nước thải được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết sản xuất sạch hơn (Cleaner Production): Theo UNEP, SXSH là quá trình áp dụng chiến lược tổng hợp nhằm nâng cao hiệu suất kinh tế và giảm thiểu rủi ro môi trường trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ nguyên liệu đầu vào đến xử lý chất thải cuối cùng.
  • Mô hình DESIRE trong kiểm toán SXSH: Đây là phương pháp luận được phát triển dựa trên các nguyên tắc của UNEP/UNIDO, bao gồm các bước: Bắt đầu, Phân tích công nghệ, Cân bằng vật chất, Tính toán chi phí, Xác định nguyên nhân, Lựa chọn giải pháp, Thực hiện và Duy trì SXSH.
  • Các khái niệm chính bao gồm: nguyên liệu đầu vào, chất thải rắn, khí thải, nước thải, hiệu quả sử dụng năng lượng, và chi phí sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo sản xuất – kinh doanh năm 2012 của Công ty TNHH Phước Sang, các số liệu môi trường đo đạc tại nhà máy, cùng các tài liệu pháp luật và tiêu chuẩn môi trường quốc gia như QCVN 40:2011/BTNMT và QCVN 19:2009/BTNMT.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích cân bằng vật chất để xác định lượng nguyên liệu sử dụng và chất thải phát sinh.
  • Kiểm toán SXSH theo phương pháp DESIRE, với cỡ mẫu là toàn bộ quy trình sản xuất tại nhà máy trong năm 2012.
  • So sánh số liệu môi trường trước và sau áp dụng các giải pháp SXSH nhằm đánh giá hiệu quả.
  • Phân tích chi phí và lợi ích kinh tế của các giải pháp SXSH.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2012, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiêu thụ nguyên liệu và năng lượng: Nhà máy sử dụng trung bình 2.289 kg nguyên liệu dừa, 214 kWh điện và 6,9 m³ nước cho mỗi tấn sản phẩm. Tổng lượng nguyên liệu tiêu thụ trong năm 2012 là 258 tấn dừa, 744 kWh điện và 23.781 m³ nước.

  2. Phát sinh chất thải rắn: Chất thải rắn sinh hoạt khoảng 18 kg/ngày, chủ yếu là vỏ trái cây, bao bì và rác sinh hoạt của 59 công nhân viên. Chất thải rắn sản xuất gồm vỏ dừa, tro trấu chiếm khoảng 73 kg vỏ dừa và 200 kg tro trấu trên mỗi tấn sản phẩm.

  3. Ô nhiễm khí thải: Khí thải phát sinh từ lò sấy và hệ thống vận chuyển nguyên liệu chứa các thành phần chính như SO2, NOx, CO, CO2 và bụi. Các chỉ số khí thải được kiểm soát trong giới hạn cho phép theo QCVN 19:2009/BTNMT.

  4. Ô nhiễm nước thải: Nước thải sinh hoạt và sản xuất có các chỉ tiêu BOD5, COD, SS vượt mức quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, với lưu lượng nước thải khoảng 77 m³/ngày.

Thảo luận kết quả

Việc áp dụng phương pháp DESIRE trong kiểm toán SXSH tại nhà máy đã giúp xác định rõ các nguồn phát sinh chất thải và nguyên nhân gây ô nhiễm. Qua cân bằng vật chất và phân tích chi phí, nhà máy đã lựa chọn được các giải pháp kỹ thuật phù hợp nhằm giảm thiểu chất thải và tiết kiệm nguyên liệu.

So với các nghiên cứu trong ngành chế biến dừa tại Việt Nam, kết quả cho thấy nhà máy Phước Sang có mức tiêu thụ nguyên liệu và phát thải tương đối thấp, nhờ áp dụng các biện pháp quản lý và kỹ thuật tiên tiến. Việc giảm thiểu ô nhiễm không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm chi phí xử lý chất thải, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cân bằng vật chất nguyên liệu – sản phẩm – chất thải, bảng so sánh các chỉ tiêu môi trường trước và sau áp dụng SXSH, cũng như biểu đồ chi phí tiết kiệm được từ các giải pháp SXSH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến nhằm giảm các chỉ tiêu BOD5, COD và SS xuống dưới mức quy chuẩn trong vòng 12 tháng tới, do Ban quản lý nhà máy phối hợp với các chuyên gia môi trường thực hiện.

  2. Cải tiến hệ thống thu hồi và tái sử dụng nguyên liệu phụ như vỏ dừa và tro trấu để làm nguyên liệu sản xuất than hoạt tính hoặc phân bón hữu cơ, giảm lượng chất thải rắn phát sinh ít nhất 20% trong 18 tháng, do phòng kỹ thuật và sản xuất triển khai.

  3. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng bằng cách thay thế thiết bị tiêu thụ điện năng cao bằng thiết bị tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu thụ điện ít nhất 10% trong 24 tháng, do phòng bảo trì và kỹ thuật thực hiện.

  4. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho công nhân về SXSH và quản lý chất thải nhằm đảm bảo thực hiện đúng quy trình và giảm thiểu phát sinh ô nhiễm, tổ chức các khóa đào tạo định kỳ 6 tháng/lần, do phòng nhân sự phối hợp với chuyên gia môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp chế biến dừa và các sản phẩm nông nghiệp: Nghiên cứu cung cấp các giải pháp SXSH thực tiễn giúp giảm chi phí sản xuất và ô nhiễm môi trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và công nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng SXSH hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý môi trường, kỹ thuật môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp kiểm toán SXSH và ứng dụng thực tế trong ngành chế biến nông sản.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển bền vững: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc cải thiện môi trường sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

1. SXSH là gì và tại sao cần áp dụng trong ngành chế biến dừa?
SXSH là chiến lược tổng hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu và năng lượng, giảm thiểu ô nhiễm trong toàn bộ quá trình sản xuất. Áp dụng SXSH giúp doanh nghiệp giảm chi phí, bảo vệ môi trường và nâng cao uy tín trên thị trường.

2. Phương pháp DESIRE trong kiểm toán SXSH có ưu điểm gì?
Phương pháp DESIRE cung cấp quy trình kiểm toán toàn diện, từ phân tích công nghệ, cân bằng vật chất đến lựa chọn giải pháp và duy trì SXSH, phù hợp với điều kiện sản xuất tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp xác định chính xác nguồn phát sinh chất thải và chi phí liên quan.

3. Nhà máy chế biến cơm dừa nạo sấy Phước Sang đã áp dụng những giải pháp SXSH nào?
Nhà máy đã áp dụng cân bằng vật chất nguyên liệu, cải tiến thiết bị tiết kiệm năng lượng, xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học và thu hồi chất thải rắn để tái sử dụng, giúp giảm phát thải và tiết kiệm chi phí sản xuất.

4. Các chỉ tiêu môi trường nào được kiểm soát tại nhà máy?
Các chỉ tiêu chính gồm COD, BOD5, SS trong nước thải; SO2, NOx, CO, bụi trong khí thải; và lượng chất thải rắn sinh hoạt, sản xuất. Tất cả đều được kiểm soát theo tiêu chuẩn quốc gia QCVN 40:2011/BTNMT và QCVN 19:2009/BTNMT.

5. Làm thế nào để duy trì hiệu quả SXSH lâu dài tại doanh nghiệp?
Cần xây dựng hệ thống quản lý môi trường, đào tạo nhân viên thường xuyên, giám sát liên tục các chỉ tiêu môi trường và cập nhật công nghệ mới. Việc duy trì SXSH là quá trình liên tục, đòi hỏi sự cam kết từ lãnh đạo và toàn bộ cán bộ công nhân viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được các nguồn phát sinh chất thải và nguyên nhân gây ô nhiễm tại Nhà máy chế biến cơm dừa nạo sấy Phước Sang, Bến Tre.
  • Áp dụng phương pháp kiểm toán SXSH DESIRE giúp lựa chọn giải pháp kỹ thuật phù hợp, giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Các giải pháp SXSH đã góp phần cải thiện chất lượng môi trường, nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu và năng lượng tại nhà máy.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho việc nhân rộng mô hình SXSH trong ngành chế biến dừa tại Bến Tre và các tỉnh lân cận.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai đồng bộ các giải pháp SXSH, đào tạo nâng cao nhận thức và xây dựng hệ thống quản lý môi trường bền vững.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất tại doanh nghiệp của bạn!