Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi dê tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền núi phía Bắc, đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây với tốc độ tăng trưởng đàn dê từ khoảng 1.275 con năm 2014 lên đến 3.612 con năm 2019, tương đương mức tăng trung bình hàng năm khoảng 15%. Dê được đánh giá cao nhờ ưu điểm vốn đầu tư thấp, dễ nuôi, sinh sản nhanh và sức đề kháng tốt, đồng thời thịt dê có giá trị dinh dưỡng cao, hàm lượng cholesterol thấp, phù hợp với nhu cầu sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, phương thức chăn thả truyền thống đang dần không còn phù hợp do diện tích bãi chăn thả bị thu hẹp, đòi hỏi chuyển đổi sang nuôi nhốt và bổ sung thức ăn tinh hợp lý.

Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của việc thay thế bột ngô bằng các mức thức ăn hỗn hợp trong khẩu phần ăn đến các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của dê giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi. Mục tiêu chính là đánh giá tác động của thức ăn hỗn hợp đến khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của dê trong giai đoạn này. Thời gian nghiên cứu kéo dài 90 ngày, từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2019, tại Trang trại TVT, xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang và Viện Khoa học sự sống, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc bổ sung dữ liệu về sinh trưởng dê giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi và ảnh hưởng của khẩu phần thức ăn hỗn hợp. Về thực tiễn, kết quả cung cấp cơ sở khoa học để khuyến cáo người chăn nuôi áp dụng khẩu phần hợp lý, nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi dê.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển của gia súc, đặc biệt là dê, bao gồm:

  • Quy luật sinh trưởng theo giai đoạn: Sinh trưởng của dê được chia thành giai đoạn trong bào thai và ngoài bào thai, trong đó giai đoạn ngoài bào thai gồm thời kỳ bú sữa và sau cai sữa, ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng.
  • Quy luật sinh trưởng không đồng đều: Tốc độ sinh trưởng và phát triển các bộ phận cơ thể không đồng đều theo độ tuổi, với tốc độ cao ở giai đoạn đầu và giảm dần khi dê lớn.
  • Quy luật sinh trưởng theo chu kỳ: Sinh trưởng diễn ra theo chu kỳ, có thời kỳ tăng trưởng mạnh và thời kỳ giảm, ảnh hưởng đến kế hoạch chăm sóc và nuôi dưỡng.
  • Khái niệm sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và sinh trưởng tương đối: Các chỉ tiêu này được sử dụng để đánh giá sự tăng trưởng về khối lượng và kích thước của dê trong các giai đoạn khác nhau.
  • Ảnh hưởng của yếu tố di truyền, dinh dưỡng và môi trường: Sinh trưởng của dê chịu tác động bởi giống, chế độ dinh dưỡng, điều kiện chăm sóc và môi trường sống.

Phương pháp nghiên cứu

  • Địa điểm và thời gian: Nghiên cứu được thực hiện tại Trang trại TVT, xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang và Viện Khoa học sự sống, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2019.
  • Đối tượng nghiên cứu: 18 dê đực lai 1/8 (1/8 dê Bách Thảo x 7/8 dê Cỏ), tuổi 6 - 10 tháng, khối lượng ban đầu 11-15 kg.
  • Thiết kế thí nghiệm: Chia ngẫu nhiên thành 3 lô, mỗi lô 6 con:
    • Lô ĐC (đối chứng): cho ăn cỏ voi tự do + 300 g bột ngô/ngày.
    • Lô TN1: cho ăn cỏ voi + 300 g thức ăn hỗn hợp/ngày.
    • Lô TN2: cho ăn cỏ voi + 350 g thức ăn hỗn hợp/ngày.
  • Thức ăn hỗn hợp: phối trộn cám gạo, bột ngô, đậu tương rang, premix khoáng và vitamin, ép viên.
  • Thời gian thí nghiệm: 90 ngày, không kể 7 ngày chuẩn bị cho dê tập ăn.
  • Phương pháp cho ăn: cho ăn 2 lần/ngày, thức ăn thô xanh cho ăn tự do, thức ăn tinh trộn đều với một phần thức ăn thô xanh.
  • Chỉ tiêu theo dõi:
    • Khối lượng cơ thể cân định kỳ mỗi tháng.
    • Các chiều đo: vòng ngực, dài thân chéo, cao vây, vòng ống.
    • Tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng.
    • Lượng thức ăn ăn vào và thừa.
    • Tính toán sinh trưởng tích lũy, tuyệt đối, tương đối.
    • Hiệu quả sử dụng thức ăn và hiệu quả kinh tế.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phân tích phương sai ANOVA trên phần mềm Minitab 18, so sánh Tukey với mức ý nghĩa α = 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống đạt 100% ở cả 3 lô thí nghiệm, cho thấy dê có khả năng thích nghi và sức đề kháng tốt trong điều kiện nuôi nhốt và thay đổi khẩu phần thức ăn.

  2. Sinh trưởng tích lũy: Khối lượng dê tăng từ khoảng 12,7 kg lên 17,7 kg ở lô ĐC, trong khi lô TN1 và TN2 tăng lên lần lượt 20,25 kg và 20,57 kg. Mặc dù sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (P>0,05), dê ăn thức ăn hỗn hợp có xu hướng tăng khối lượng cao hơn.

  3. Sinh trưởng tuyệt đối: Lô ĐC đạt trung bình 55,19 g/con/ngày, thấp hơn đáng kể so với lô TN1 (84,44 g/con/ngày) và TN2 (87,78 g/con/ngày) với mức ý nghĩa thống kê (P<0,05). Điều này chứng tỏ thức ăn hỗn hợp cải thiện rõ rệt tốc độ tăng trưởng.

  4. Sinh trưởng tương đối: Lô ĐC đạt 32,78%, thấp hơn nhiều so với lô TN1 (46,30%) và TN2 (47,48%), với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,05).

  5. Kích thước các chiều đo: Vòng ngực, dài thân chéo, cao vây và vòng ống đều tăng theo thời gian. Lô TN1 và TN2 có kích thước vòng ngực tăng từ khoảng 53 cm lên trên 65 cm, lớn hơn lô ĐC (tăng từ 54 cm lên 61 cm). Tuy nhiên, sự khác biệt về kích thước không có ý nghĩa thống kê (P>0,05).

  6. Hiệu quả sử dụng thức ăn: Dê ăn thức ăn hỗn hợp có hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn, tiêu tốn thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng thấp hơn so với dê ăn bột ngô.

  7. Hiệu quả kinh tế: Chi phí thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng ở lô TN1 và TN2 thấp hơn lô ĐC, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi dê.

Thảo luận kết quả

Việc thay thế bột ngô bằng thức ăn hỗn hợp trong khẩu phần đã cải thiện đáng kể tốc độ sinh trưởng tuyệt đối và tương đối của dê giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi. Thức ăn hỗn hợp cung cấp đầy đủ protein, năng lượng và khoáng chất, giúp dê tăng chuyển hóa dinh dưỡng, phát triển thân thịt tốt hơn, thể hiện qua khối lượng và kích thước các chiều đo.

Mặc dù sự khác biệt về khối lượng và kích thước không luôn đạt ý nghĩa thống kê, xu hướng tăng trưởng ở các lô ăn thức ăn hỗn hợp rõ ràng hơn so với lô đối chứng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy khẩu phần cân đối và giàu dinh dưỡng giúp tăng hiệu quả sinh trưởng của dê.

Tỷ lệ nuôi sống 100% trong điều kiện nuôi nhốt và thay đổi khẩu phần thức ăn chứng tỏ dê có khả năng thích nghi tốt, đồng thời việc bổ sung thức ăn hỗn hợp giúp nâng cao sức khỏe và thể trạng. Hiệu quả kinh tế được cải thiện nhờ giảm chi phí thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng, góp phần nâng cao lợi nhuận cho người chăn nuôi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối, cùng bảng so sánh kích thước các chiều đo và hiệu quả sử dụng thức ăn để minh họa rõ ràng hơn tác động của các mức thức ăn hỗn hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng khẩu phần thức ăn hỗn hợp thay thế bột ngô trong nuôi dê giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi nhằm tăng tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Thời gian áp dụng: ngay trong các chu kỳ nuôi tiếp theo. Chủ thể thực hiện: người chăn nuôi và các trang trại dê.

  2. Tăng cường quản lý dinh dưỡng và chăm sóc dê trong giai đoạn nuôi nhốt, đảm bảo cung cấp đủ thức ăn thô xanh và thức ăn tinh hỗn hợp với tỷ lệ phù hợp để duy trì sức khỏe và tăng trưởng tối ưu. Thời gian: liên tục trong suốt giai đoạn nuôi. Chủ thể: người chăn nuôi, cán bộ kỹ thuật.

  3. Đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật cho người chăn nuôi về phối trộn thức ăn hỗn hợp, cách cho ăn và quản lý đàn dê nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chăn nuôi hiệu quả. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm. Chủ thể: các cơ quan khuyến nông, trường đại học, viện nghiên cứu.

  4. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về khẩu phần thức ăn hỗn hợp tối ưu cho các giống dê lai và địa phương khác nhau, đồng thời đánh giá tác động lâu dài đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian: nghiên cứu dài hạn 1-3 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi dê: Nắm bắt kiến thức về khẩu phần thức ăn hỗn hợp giúp cải thiện tốc độ sinh trưởng và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi dê giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi.

  2. Cán bộ kỹ thuật và khuyến nông: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, hướng dẫn người dân áp dụng kỹ thuật nuôi dê hiệu quả, nâng cao năng suất và thu nhập.

  3. Sinh viên và giảng viên ngành chăn nuôi, thú y: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc học tập, nghiên cứu về dinh dưỡng và sinh trưởng của dê, cũng như phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực chăn nuôi: Cơ sở dữ liệu khoa học để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng và sinh trưởng dê, đặc biệt trong điều kiện nuôi nhốt và sử dụng thức ăn hỗn hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc thay thế bột ngô bằng thức ăn hỗn hợp có ảnh hưởng gì đến sức khỏe dê không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy dê ăn thức ăn hỗn hợp có tỷ lệ nuôi sống đạt 100%, không có dấu hiệu bệnh tật hay suy giảm sức khỏe, ngược lại thể trạng dê được cải thiện với lông bóng mượt và hoạt động nhanh nhẹn hơn.

  2. Thức ăn hỗn hợp gồm những thành phần gì và tại sao lại hiệu quả hơn bột ngô?
    Thức ăn hỗn hợp bao gồm cám gạo, bột ngô, đậu tương rang, premix khoáng và vitamin, cung cấp đầy đủ protein, năng lượng và khoáng chất cân đối hơn bột ngô đơn thuần, giúp dê phát triển toàn diện hơn.

  3. Có sự khác biệt về sinh trưởng giữa các mức thức ăn hỗn hợp 300 g và 350 g/ngày không?
    Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối giữa lô TN1 (300 g) và TN2 (350 g) không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê, cho thấy mức 300 g thức ăn hỗn hợp/ngày đã đủ đáp ứng nhu cầu sinh trưởng của dê giai đoạn này.

  4. Phương pháp cho ăn và quản lý thức ăn như thế nào để đạt hiệu quả cao?
    Cho ăn 2 lần/ngày, trộn thức ăn tinh với một phần thức ăn thô xanh, cho ăn thức ăn thô xanh tự do, đảm bảo dê ăn hết thức ăn tinh trước khi bổ sung thêm, đồng thời cung cấp nước sạch tự do.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các giống dê khác không?
    Kết quả chủ yếu áp dụng cho dê lai 1/8 Bách Thảo x Cỏ giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi, tuy nhiên nguyên tắc về dinh dưỡng và ảnh hưởng của thức ăn hỗn hợp có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các giống dê khác tùy theo đặc điểm sinh trưởng và điều kiện nuôi.

Kết luận

  • Thay thế bột ngô bằng thức ăn hỗn hợp trong khẩu phần ăn giúp tăng sinh trưởng tuyệt đối và tương đối của dê giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi rõ rệt, với tốc độ sinh trưởng tuyệt đối tăng từ khoảng 55 g/con/ngày lên trên 84 g/con/ngày.
  • Tỷ lệ nuôi sống đạt 100% cho thấy dê thích nghi tốt với khẩu phần thức ăn hỗn hợp và điều kiện nuôi nhốt.
  • Kích thước các chiều đo như vòng ngực, dài thân chéo và cao vây tăng lên ở các lô ăn thức ăn hỗn hợp, góp phần cải thiện thể trạng và chất lượng đàn dê.
  • Hiệu quả sử dụng thức ăn và hiệu quả kinh tế được nâng cao nhờ giảm chi phí thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng.
  • Khuyến nghị áp dụng khẩu phần thức ăn hỗn hợp trong chăn nuôi dê giai đoạn 6 - 10 tháng tuổi để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa khẩu phần cho các giống dê khác.

Hành động tiếp theo: Người chăn nuôi và các cơ quan khuyến nông nên triển khai áp dụng thức ăn hỗn hợp trong thực tế, đồng thời tổ chức đào tạo kỹ thuật cho người nuôi. Các nhà nghiên cứu cần tiếp tục khảo sát và hoàn thiện khẩu phần dinh dưỡng phù hợp cho từng giống dê và điều kiện nuôi khác nhau.