Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế Việt Nam, góp phần hình thành và nâng cao cơ sở hạ tầng quốc gia. Theo Tổng cục Thống kê, GDP Việt Nam năm 2017 đạt 5.007,9 nghìn tỷ đồng, tăng 6,81% so với năm trước, trong đó ngành xây dựng là một trong những động lực chính. Tuy nhiên, các dự án xây dựng tại Việt Nam thường gặp phải các vấn đề về chi phí vượt mức, tiến độ chậm trễ và chất lượng không đảm bảo, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và uy tín của các bên liên quan.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đồng thời đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án xây dựng, đồng thời áp dụng mô hình quản lý giá trị thu được (Earned Value Management - EVM) kết hợp với quản lý chất lượng nhằm tạo ra công cụ quản lý thống nhất tam giác mục tiêu dự án. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 8/2018 đến tháng 1/2019, với phạm vi áp dụng tại các dự án xây dựng ở TP. Hồ Chí Minh.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến tam giác mục tiêu dự án, xây dựng và áp dụng mô hình EVM tích hợp quản lý chất lượng vào dự án thực tế, từ đó đưa ra các nhận xét, kết luận và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án xây dựng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản lý dự án có cái nhìn tổng thể, cân bằng giữa chi phí, tiến độ và chất lượng, góp phần nâng cao thành công của dự án xây dựng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:
Tam giác mục tiêu dự án (Iron Triangle): Bao gồm ba yếu tố chi phí, tiến độ và chất lượng, được xem là thước đo thành công của dự án xây dựng. Mỗi yếu tố có mối quan hệ mật thiết và ảnh hưởng lẫn nhau, đòi hỏi sự cân bằng trong quản lý.
Phương pháp giá trị thu được (Earned Value Management - EVM): Là công cụ quản lý dự án giúp đo lường hiệu suất tiến độ và chi phí dự án thông qua các chỉ số như BCWP (giá trị đạt được), BCWS (giá trị kế hoạch), ACWP (chi phí thực tế), CPI (chỉ số hiệu suất chi phí), SPI (chỉ số hiệu suất tiến độ). Tuy nhiên, EVM truyền thống chưa tích hợp quản lý chất lượng.
Quản lý chất lượng trong xây dựng: Theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và các quy định pháp luật Việt Nam, quản lý chất lượng là hệ thống các quy trình, thủ tục nhằm đảm bảo công trình đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, mỹ thuật, an toàn và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu áp dụng mô hình QPAM (Quality performed Assessment Method) để tích hợp quản lý chất lượng vào mô hình EVM.
Các khái niệm chính bao gồm: tam giác mục tiêu dự án, các chỉ số EVM (CPI, SPI, SV, CV), hệ thống quản lý chất lượng (QMS), phương pháp phân tích AHP (Analytic Hierarchy Process) để đánh giá trọng số các nhân tố ảnh hưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp khảo sát chuyên gia và áp dụng thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 101 bảng khảo sát hợp lệ, được phát cho các chuyên gia, nhà quản lý dự án, kỹ sư xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh và các địa phương khác. Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên 24 nhân tố ảnh hưởng đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích chỉ số quan trọng tương đối (RII) để xếp hạng các nhân tố, kiểm định phi tham số Friedman và Wilcoxon để đánh giá sự khác biệt ảnh hưởng của các nhân tố đến từng yếu tố trong tam giác mục tiêu.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 8/2018 đến tháng 1/2019, bao gồm tổng quan tài liệu, thiết kế và khảo sát bảng câu hỏi, phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình EVM tích hợp quản lý chất lượng, áp dụng mô hình vào dự án thực tế tại TP. Hồ Chí Minh và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xếp hạng các nhân tố ảnh hưởng đến tam giác mục tiêu dự án: Qua phân tích chỉ số RII, 5 nhân tố ảnh hưởng lớn nhất gồm:
- Yếu kém trong tổ chức thi công và biện pháp thi công của nhà thầu chính (RII cao nhất).
- Năng lực tài chính của chủ đầu tư.
- Năng lực tài chính của nhà thầu chính.
- Năng lực và kinh nghiệm của ban quản lý dự án.
- Năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu phụ.
Kiểm định sự khác biệt ảnh hưởng của các nhân tố: Kết quả kiểm định Friedman và Wilcoxon cho thấy 7 trong 24 nhân tố không có sự khác biệt đáng kể về ảnh hưởng đến chi phí và chất lượng, cho thấy một số nhân tố tác động đồng nhất đến các yếu tố trong tam giác mục tiêu.
Hiện trạng quản lý chất lượng và EVM: Các công cụ quản lý chất lượng hiện nay chủ yếu hoạt động độc lập với quản lý chi phí và tiến độ (như ISO, Six Sigma, TQM). Mô hình EVM truyền thống tập trung vào chi phí và tiến độ, chưa tích hợp đánh giá chất lượng.
Áp dụng mô hình EVM tích hợp quản lý chất lượng (EQVM): Mô hình mới giúp đo lường, đánh giá đồng thời chi phí, tiến độ và chất lượng dự án, cung cấp cái nhìn tổng thể và dự báo tình trạng dự án. Áp dụng vào dự án nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy mô hình giúp phát hiện kịp thời các vấn đề về chất lượng và điều chỉnh tiến độ, chi phí phù hợp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các nhân tố ảnh hưởng lớn đến tam giác mục tiêu chủ yếu liên quan đến năng lực tổ chức thi công và tài chính của các bên tham gia dự án. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy năng lực tài chính và quản lý là yếu tố quyết định thành công dự án. Việc áp dụng mô hình EVM tích hợp quản lý chất lượng giúp khắc phục hạn chế của các công cụ quản lý truyền thống, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí do sửa chữa khuyết tật và kéo dài tiến độ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xếp hạng RII các nhân tố, bảng so sánh kết quả kiểm định Friedman và Wilcoxon, cũng như biểu đồ tiến độ và chi phí thực tế so với kế hoạch trong dự án áp dụng mô hình EQVM. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý dự án xây dựng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các công cụ quản lý tích hợp trong ngành xây dựng Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực tổ chức thi công và biện pháp thi công của nhà thầu chính: Đào tạo, nâng cao kỹ năng quản lý thi công, áp dụng công nghệ thi công hiện đại nhằm giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả thi công. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Nhà thầu chính, Ban quản lý dự án.
Củng cố năng lực tài chính của chủ đầu tư và nhà thầu: Đảm bảo nguồn vốn ổn định, minh bạch trong quản lý tài chính dự án để tránh gián đoạn tiến độ và phát sinh chi phí không kiểm soát. Thời gian: liên tục trong suốt dự án; Chủ thể: Chủ đầu tư, Nhà thầu chính.
Áp dụng mô hình quản lý giá trị thu được tích hợp chất lượng (EQVM): Triển khai rộng rãi mô hình này trong các dự án xây dựng để đồng bộ quản lý chi phí, tiến độ và chất lượng, giúp dự báo và kiểm soát hiệu quả dự án. Thời gian: 3-6 tháng để đào tạo và áp dụng thử; Chủ thể: Ban quản lý dự án, Nhà thầu.
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng đồng bộ và liên kết với quản lý tiến độ, chi phí: Phát triển quy trình, tiêu chuẩn quản lý chất lượng phù hợp với đặc thù dự án, tích hợp với hệ thống quản lý tiến độ và chi phí hiện có. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Chủ đầu tư, Ban quản lý dự án, Tư vấn giám sát.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý dự án xây dựng: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến tam giác mục tiêu, áp dụng mô hình EVM tích hợp quản lý chất lượng để nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát dự án.
Chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng: Hiểu rõ vai trò năng lực tài chính và tổ chức thi công trong thành công dự án, từ đó có chiến lược đầu tư và lựa chọn nhà thầu phù hợp.
Chuyên gia tư vấn và giám sát xây dựng: Áp dụng các phương pháp đánh giá chất lượng mới, phối hợp chặt chẽ với quản lý tiến độ và chi phí để đảm bảo chất lượng công trình.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Quản lý xây dựng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình quản lý tích hợp và kết quả phân tích thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực quản lý dự án xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình EVM tích hợp quản lý chất lượng khác gì so với EVM truyền thống?
Mô hình này bổ sung chỉ số đánh giá chất lượng vào hệ thống EVM, giúp quản lý đồng thời chi phí, tiến độ và chất lượng dự án, thay vì chỉ tập trung vào chi phí và tiến độ như trước đây.Các nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến thành công dự án xây dựng?
Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính gồm tổ chức thi công yếu kém, năng lực tài chính của chủ đầu tư và nhà thầu chính, năng lực và kinh nghiệm ban quản lý dự án, và năng lực nhà thầu phụ.Làm thế nào để áp dụng mô hình EQVM vào dự án thực tế?
Cần xây dựng khung đánh giá chất lượng phù hợp, thu thập dữ liệu tiến độ và chi phí theo chuẩn EVM, sau đó tích hợp các chỉ số chất lượng để đánh giá tổng thể và dự báo tình trạng dự án.Phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu được thực hiện như thế nào?
Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu từ 101 chuyên gia và nhà quản lý, phân tích độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, xếp hạng nhân tố bằng RII, kiểm định sự khác biệt bằng Friedman và Wilcoxon.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu đối với ngành xây dựng Việt Nam?
Nghiên cứu cung cấp công cụ quản lý tích hợp giúp các bên tham gia dự án kiểm soát tốt hơn chi phí, tiến độ và chất lượng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả dự án, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng.
Kết luận
Nghiên cứu đã xác định 24 nhân tố ảnh hưởng đồng thời đến chi phí, tiến độ và chất lượng dự án xây dựng, trong đó 5 nhân tố quan trọng nhất liên quan đến tổ chức thi công và năng lực tài chính, quản lý.
Mô hình EVM tích hợp quản lý chất lượng (EQVM) được xây dựng và áp dụng thành công vào dự án thực tế tại TP. Hồ Chí Minh, giúp đánh giá tổng thể và dự báo tình trạng dự án.
Kết quả phân tích thống kê cho thấy sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến từng yếu tố trong tam giác mục tiêu, khẳng định tính cần thiết của quản lý tích hợp.
Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực tổ chức thi công, củng cố tài chính, áp dụng mô hình EQVM và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng đồng bộ.
Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công cụ quản lý dự án tích hợp tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả và thành công của các dự án xây dựng trong tương lai.
Call-to-action: Các nhà quản lý dự án, chủ đầu tư và nhà thầu nên nghiên cứu và áp dụng mô hình EQVM để tối ưu hóa quản lý tam giác mục tiêu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện công cụ quản lý tích hợp này trong ngành xây dựng Việt Nam.