Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn tính là một vấn đề sức khỏe toàn cầu với tỷ lệ mắc ngày càng tăng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tại Mỹ, tỷ lệ bệnh thận giai đoạn 1-4 đã tăng từ 10% lên 13,1% trong giai đoạn 1988-2004. Ở Trung Quốc, năm 2012, tỷ lệ mắc bệnh thận mạn là 10,8%, tương đương khoảng 119,5 triệu người, trong đó 1,7% có suy thận mạn. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có nghiên cứu quy mô toàn quốc, các báo cáo vùng cho thấy tỷ lệ suy thận mạn khoảng 0,92% tại Thừa Thiên Huế. Bệnh nhân suy thận mạn thường phải chạy thận nhân tạo định kỳ, đồng thời gặp nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, nhiễm nấm candida, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

Nghiên cứu này nhằm mô tả tình trạng sức khỏe răng miệng và đánh giá ảnh hưởng của nó đến chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân suy thận mạn chạy thận nhân tạo định kỳ tại các bệnh viện ở thành phố Cần Thơ trong giai đoạn 2018-2019. Mục tiêu cụ thể gồm: khảo sát tình trạng sâu răng, mất răng, bệnh nha chu, tổn thương niêm mạc miệng và nhu cầu điều trị răng miệng; đồng thời đánh giá mối liên quan giữa sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống thông qua chỉ số OHIP-14VN. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và cải thiện chăm sóc sức khỏe răng miệng cho nhóm bệnh nhân đặc thù này, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Bệnh thận mạn và suy thận mạn: Được định nghĩa theo tiêu chuẩn của Hội thận quốc gia Hoa Kỳ (NKF/KDIGO) 2012, với mức lọc cầu thận (GFR) dưới 60 ml/ph/1,73m² kéo dài trên 3 tháng là dấu hiệu suy thận mạn. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự phá hủy nephron, gây mất chức năng thận không hồi phục.

  • Sức khỏe răng miệng (SKRM): Bao gồm các khái niệm về sâu răng, bệnh nha chu, tổn thương niêm mạc miệng, phục hình răng và nhu cầu điều trị. SKRM là một phần quan trọng của sức khỏe toàn thân, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, giao tiếp và tâm lý.

  • Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe răng miệng (OHRQoL): Được đo lường bằng công cụ OHIP-14, đánh giá tác động của các vấn đề răng miệng lên các khía cạnh chức năng, tâm lý, xã hội và cảm giác đau đớn. OHIP-14VN là phiên bản tiếng Việt đã được hiệu chuẩn với độ tin cậy cao (Cronbach’s α=0,91).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng và cỡ mẫu: 270 bệnh nhân suy thận mạn trên 18 tuổi, đang chạy thận nhân tạo định kỳ tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ và Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ trong giai đoạn 3/2018 - 3/2019. Mẫu được chọn toàn bộ từ tổng số gần 350 bệnh nhân, đảm bảo tính đại diện.

  • Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân có khả năng giao tiếp, minh mẫn, đồng ý tham gia; loại trừ người suy hô hấp, ung thư, không trả lời đầy đủ.

  • Thu thập dữ liệu: Khám lâm sàng răng miệng theo tiêu chuẩn WHO 1997, đánh giá sâu răng, mất răng, bệnh nha chu (chỉ số CPITN), tổn thương niêm mạc, phục hình răng và nhu cầu điều trị. Phỏng vấn sử dụng bộ câu hỏi OHIP-14VN để đánh giá chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe răng miệng.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 23. Thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định Chi bình phương, Exact Fisher, ANOVA với mức ý nghĩa p<0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Chuẩn bị và tập huấn (tháng 3-4/2018), thu thập dữ liệu (tháng 5/2018 - 2/2019), xử lý và phân tích số liệu (tháng 3/2019).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng sâu răng: Tỷ lệ sâu răng chiếm 90% trong mẫu nghiên cứu. Không có sự khác biệt về tỷ lệ sâu răng giữa giới tính, nhóm tuổi và tình trạng kinh tế xã hội, nhưng có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhóm có và không có bệnh toàn thân kèm theo (p<0,05).

  2. Tình trạng mất răng: 78,5% bệnh nhân bị mất răng, trong đó 74% mất răng bán phần và 3,3% mất răng toàn phần. Tỷ lệ mất răng không khác biệt giữa nam và nữ (p>0,05), nhưng có sự khác biệt theo nhóm tuổi, kinh tế xã hội và bệnh toàn thân (p<0,05).

  3. Chỉ số sâu mất trám răng (SMTR): Trung bình SMTR là 10,90±6,05. SMTR không khác biệt theo giới (p=0,711), nhưng có sự khác biệt rất có ý nghĩa theo tình trạng bệnh toàn thân (11,38±6,3 so với 8,29±3,49; p<0,001), nhóm tuổi (p<0,001) và kinh tế xã hội (p=0,002).

  4. Tình trạng nha chu: 95,9% bệnh nhân có bệnh nha chu với các mức độ khác nhau, trong đó 48,9% có vôi răng, 28,5% có túi lợi nông và 11,5% có túi lợi sâu. Không có sự khác biệt về tỷ lệ mô nha chu lành mạnh giữa các nhóm giới, kinh tế xã hội và bệnh toàn thân (p>0,05), nhưng có sự khác biệt về vôi răng và túi sâu theo nhóm tuổi (p<0,05).

  5. Tổn thương niêm mạc miệng: 41,5% bệnh nhân có tổn thương niêm mạc, chủ yếu là loét (38,2%) và nhiễm nấm candida (2,5%). Không có sự khác biệt phân bố tổn thương theo giới, tuổi, kinh tế xã hội hay bệnh toàn thân (p>0,05).

  6. Tình trạng phục hình răng: Phần lớn bệnh nhân không mang phục hình răng (81,9% hàm trên, 84,4% hàm dưới). Tình trạng phục hình răng có sự khác biệt có ý nghĩa theo nhóm tuổi (p<0,01), nhưng không khác biệt theo giới (p>0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh nhân suy thận mạn chạy thận nhân tạo định kỳ tại Cần Thơ có tình trạng sức khỏe răng miệng kém với tỷ lệ sâu răng và mất răng cao, bệnh nha chu phổ biến và tổn thương niêm mạc miệng đáng kể. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại Brazil, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ, ghi nhận tỷ lệ sâu răng trên 80% và bệnh nha chu phổ biến ở nhóm bệnh nhân này.

Sự khác biệt về sâu răng và mất răng theo nhóm tuổi, kinh tế xã hội và bệnh toàn thân phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố sinh học và xã hội đến sức khỏe răng miệng. Nhóm bệnh nhân có bệnh toàn thân kèm theo thường có chỉ số SMTR cao hơn, cho thấy sức khỏe toàn thân ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng. Tình trạng nha chu với tỷ lệ vôi răng và túi lợi sâu tăng theo tuổi cũng phù hợp với cơ chế bệnh sinh viêm nha chu tiến triển theo thời gian.

Tỷ lệ tổn thương niêm mạc miệng cao, đặc biệt là loét và nhiễm nấm candida, phản ánh ảnh hưởng của suy thận mạn và điều trị chạy thận đến môi trường khoang miệng, như giảm tiết nước bọt, nhiễm độc urê huyết. Tình trạng phục hình răng thấp cho thấy nhu cầu phục hồi chức năng ăn nhai chưa được đáp ứng đầy đủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sâu răng, mất răng theo nhóm tuổi và bệnh toàn thân, bảng trung bình SMTR phân theo các nhóm đặc điểm, biểu đồ tỷ lệ bệnh nha chu theo độ tuổi và bảng phân bố tổn thương niêm mạc miệng theo giới tính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khám và chăm sóc sức khỏe răng miệng định kỳ cho bệnh nhân suy thận mạn

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ sâu răng và bệnh nha chu ít nhất 20% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bác sĩ Răng Hàm Mặt tại các bệnh viện chạy thận.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
  2. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc răng miệng cho nhân viên y tế và bệnh nhân

    • Mục tiêu: 100% nhân viên y tế và bệnh nhân được tập huấn về vệ sinh răng miệng đúng cách trong 1 năm.
    • Chủ thể: Khoa Răng Hàm Mặt, phòng giáo dục sức khỏe bệnh viện.
    • Thời gian: 6-12 tháng đầu nghiên cứu.
  3. Phát triển chương trình dự phòng sâu răng và bệnh nha chu chuyên biệt cho bệnh nhân suy thận

    • Mục tiêu: Áp dụng các biện pháp dự phòng như fluoride, lấy cao răng định kỳ, hướng dẫn vệ sinh cá nhân.
    • Chủ thể: Bác sĩ nha khoa, điều dưỡng nha khoa.
    • Thời gian: 1-3 năm.
  4. Tăng cường phục hình răng và điều trị tổn thương niêm mạc miệng

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ phục hình răng lên ít nhất 30% trong 2 năm, giảm tổn thương niêm mạc miệng.
    • Chủ thể: Bác sĩ Răng Hàm Mặt, chuyên gia phục hình.
    • Thời gian: 1-2 năm.
  5. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá sức khỏe răng miệng liên tục

    • Mục tiêu: Thiết lập cơ sở dữ liệu sức khỏe răng miệng bệnh nhân chạy thận, đánh giá định kỳ.
    • Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, khoa Răng Hàm Mặt.
    • Thời gian: Triển khai trong 1 năm, duy trì lâu dài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ Răng Hàm Mặt và nhân viên y tế chuyên ngành nha khoa

    • Lợi ích: Nắm bắt tình trạng sức khỏe răng miệng đặc thù của bệnh nhân suy thận mạn, áp dụng biện pháp chăm sóc phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch điều trị, tư vấn chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân chạy thận.
  2. Bác sĩ chuyên khoa Nội thận và điều dưỡng chạy thận

    • Lợi ích: Hiểu rõ mối liên hệ giữa sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống, phối hợp chăm sóc toàn diện.
    • Use case: Tích hợp đánh giá răng miệng vào quy trình chăm sóc bệnh nhân.
  3. Nhà quản lý y tế và chính sách y tế

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe răng miệng cho nhóm bệnh nhân suy thận.
    • Use case: Phát triển chương trình y tế cộng đồng, phân bổ nguồn lực hợp lý.
  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Răng Hàm Mặt và Y học

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tiễn và kết quả phân tích chuyên sâu.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, mở rộng nghiên cứu về sức khỏe răng miệng và bệnh thận.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn lại dễ gặp vấn đề về sức khỏe răng miệng?
    Suy thận mạn gây rối loạn chuyển hóa, giảm tiết nước bọt, tăng urê huyết, làm môi trường miệng thay đổi, tạo điều kiện cho sâu răng, viêm nha chu và nhiễm trùng phát triển. Ví dụ, nhiễm nấm candida thường gặp do miễn dịch suy giảm.

  2. Chỉ số OHIP-14 đo lường điều gì trong nghiên cứu này?
    OHIP-14 đánh giá tác động của các vấn đề răng miệng lên chất lượng cuộc sống qua 7 lĩnh vực như đau, chức năng, tâm lý và xã hội. Điểm số cao phản ánh chất lượng cuộc sống kém hơn.

  3. Tình trạng sâu răng và mất răng ảnh hưởng thế nào đến bệnh nhân chạy thận?
    Sâu răng và mất răng làm giảm khả năng ăn nhai, gây khó khăn dinh dưỡng, ảnh hưởng tâm lý và giao tiếp xã hội, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống tổng thể.

  4. Có biện pháp nào hiệu quả để cải thiện sức khỏe răng miệng cho nhóm bệnh nhân này?
    Các biện pháp gồm khám răng định kỳ, vệ sinh răng miệng đúng cách, lấy cao răng, phục hình răng, và giáo dục sức khỏe. Việc phối hợp chăm sóc đa ngành cũng rất quan trọng.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các nhóm bệnh nhân khác không?
    Mặc dù tập trung vào bệnh nhân suy thận mạn chạy thận, các kết quả và phương pháp có thể tham khảo cho các bệnh nhân mắc bệnh mạn tính khác có nguy cơ sức khỏe răng miệng tương tự.

Kết luận

  • Bệnh nhân suy thận mạn chạy thận nhân tạo tại Cần Thơ có tỷ lệ sâu răng 90%, mất răng 78,5%, và bệnh nha chu phổ biến đến 95,9%.
  • Tình trạng sức khỏe răng miệng có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống, được đánh giá qua chỉ số OHIP-14VN.
  • Các yếu tố như tuổi, tình trạng bệnh toàn thân và kinh tế xã hội ảnh hưởng đến mức độ tổn thương răng miệng.
  • Cần triển khai các biện pháp chăm sóc răng miệng chuyên biệt, đào tạo nhân viên y tế và nâng cao nhận thức bệnh nhân để cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển các chương trình chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân suy thận mạn, đồng thời là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu và quản lý y tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình chăm sóc răng miệng định kỳ cho bệnh nhân suy thận, đồng thời tăng cường đào tạo và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe toàn diện.