Ảnh hưởng của dịch rửa sorbitol và natriclorid trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo

Trường đại học

Trường Đại Học Y Dược

Chuyên ngành

Y Học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2023

155
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

ĐẶT VẤN ĐỀ

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt

1.2. Sơ lược vị trí giải phẫu và thần kinh chi phối tuyến tiền liệt

1.3. Nguyên nhân sinh bệnh

1.4. Chẩn đoán xác định tăng sản lành tính tuyến tiền liệt

1.5. Chẩn đoán phân biệt

1.6. Nguyên tắc điều trị tăng sản lành tính tuyến tiền liệt

1.7. Phương pháp phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo

1.8. Chỉ định phẫu thuật nội soi cắt TTL qua niệu đạo

1.9. Chống chỉ định phẫu thuật nội soi cắt TTL qua niệu đạo

1.10. Phương tiện kỹ thuật nội soi cắt TTL qua niệu đạo

1.11. Các loại dịch rửa trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt

1.12. Phương pháp vô cảm cho phẫu thuật nội soi cắt TTL qua niệu đạo

1.13. Tai biến và biến chứng của nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo

1.14. Một số điện giải chủ yếu và áp lực thẩm thấu huyết thanh

1.15. Nghiên cứu trên thế giới và ở trong nước về biến đổi natri máu khi thực hiện TURP

1.16. Nghiên cứu về biến đổi natri máu khi thực hiện TURP ở nước ngoài

1.17. Nghiên cứu về biến đổi natri máu và nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo ở trong nước

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ bệnh nhân khỏi nghiên cứu

2.4. Tiêu chuẩn đưa ra khỏi nghiên cứu

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.6. Thiết kế nghiên cứu

2.7. Phương pháp chọn mẫu

2.8. Phương tiện nghiên cứu

2.9. Cách thức tiến hành nghiên cứu

2.10. Nội dung nghiên cứu và các chỉ tiêu đánh giá

2.11. Đặc điểm chung của hai nhóm nghiên cứu

2.12. Các chỉ số nghiên cứu chung của hai nhóm

2.13. Đánh giá sự biến đổi một số điện giải chủ yếu, ALTT huyết thanh và yếu tố liên quan với sự biến đổi đó

2.14. Đánh giá các chỉ số đường máu, Hb ở các thời điểm trước mổ, ngay sau mổ, 5 giờ sau mổ và so sánh giữa hai nhóm

2.15. Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng ở những bệnh nhân có biến đổi các chỉ số xét nghiệm và yếu tố liên quan

2.16. Một số tiêu chuẩn áp dụng trong nghiên cứu

2.17. Thể trạng bệnh nhân theo ASA

2.18. Trọng lượng tuyến tiền liệt trước mổ

2.19. Mẫu bệnh phẩm và xét nghiệm

2.20. Tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng hấp thu dịch rửa

2.21. Biến chứng trong khi phẫu thuật

2.22. Phương pháp xử lý số liệu

2.23. Đạo đức trong nghiên cứu

2.24. Sơ đồ thiết kế nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm chung của hai nhóm bệnh nhân nghiên cứu

3.2. Các chỉ số nghiên cứu trước, trong và sau mổ chung của hai nhóm

3.3. Nồng độ trung bình các chất điện giải chủ yếu ở các thời điểm nghiên cứu của hai nhóm

3.4. Nồng độ Na+ máu trung bình theo thời gian nghiên cứu

3.5. Nồng độ K+ máu trung bình ở các thời điểm nghiên cứu

3.6. Nồng độ Ca++ máu trung bình ở các thời điểm nghiên cứu

3.7. Nồng độ Cl- máu trung bình ở các thời điểm nghiên cứu

3.8. Áp lực thẩm thấu trung bình ở các thời điểm nghiên cứu

3.9. Chỉ số Hb và đường máu trung bình ở các thời điểm nghiên cứu

3.10. Biểu hiện lâm sàng của hội chứng hấp thu dịch rửa và yếu tố liên quan

3.11. Các triệu chứng lâm sàng chung của hai nhóm liên quan với hội chứng hấp thu dịch rửa

3.12. Kết quả chẩn đoán hội chứng hấp thu dịch rửa

3.13. Một số yếu tố liên quan đến nguy cơ xuất hiện hội chứng hấp thu dịch rửa và giảm nồng độ Na+ máu

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Các chỉ số nghiên cứu chung và so sánh giữa hai nhóm bệnh nhân

4.2. Đặc điểm hai nhóm bệnh nhân nghiên cứu

4.3. Bàn luận về phương pháp vô cảm và một số chỉ số liên quan đến gây tê tủy sống cho phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt

4.4. Một số chỉ số nghiên cứu chung giữa hai nhóm

4.5. Ảnh hưởng của dịch rửa trong TURP lên một số chỉ số xét nghiệm

4.6. Bàn luận về sự lựa chọn dịch rửa trong phẫu thuật TURP

4.7. Sự biến đổi một số chất điện giải chủ yếu trong máu

4.8. Sự biến đổi áp lực thẩm thấu huyết thanh

4.9. Sự biến đổi chỉ số hemoglobin máu giữa hai nhóm

4.10. Sự biến đổi chỉ số glucose máu giữa hai nhóm

4.11. Đặc điểm lâm sàng và yếu tố liên quan đến biến đổi chỉ số xét nghiệm

4.12. Hội chứng hấp thu dịch rửa trong nội soi cắt TTL qua niệu đạo

4.13. Đặc điểm lâm sàng các bệnh nhân có biến đổi chỉ số xét nghiệm

4.14. Yếu tố liên quan đến biến đổi nồng độ natri máu

CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU ĐÃ ĐƯỢC CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN NỘI DUNG LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

1. DANH MỤC BẢNG

2. DANH MỤC BIỂU ĐỒ

3. DANH MỤC HÌNH

Tóm tắt

I. Tổng quan về bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt

Bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (TSLTTTL) là một tình trạng phổ biến ở nam giới lớn tuổi, đặc trưng bởi sự tăng sản của các thành phần cấu tạo của tuyến tiền liệt. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là sự mất cân bằng giữa androgen và estrogen, đặc biệt là sự gia tăng dihydrotestosteron (DHT). TSLTTTL có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân, bao gồm rối loạn tiểu tiện. Việc chẩn đoán bệnh thường dựa vào tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Đặc biệt, thang điểm quốc tế về triệu chứng tuyến tiền liệt (IPSS) được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Việc điều trị có thể bao gồm biện pháp chờ đợi, điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật, trong đó phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP) là phương pháp phổ biến nhất.

1.1. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính của bệnh TSLTTTL là sự gia tăng nồng độ androgen, đặc biệt là DHT, do sự chuyển hóa từ testosterone. Tuổi tác cũng đóng vai trò quan trọng, khi sự mất cân bằng giữa androgen và estrogen xảy ra, dẫn đến sự tăng sản mô đệm và biểu mô của tuyến tiền liệt. Các yếu tố như viêm và yếu tố miễn dịch cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh. Sự gia tăng số lượng tế bào mầm nhanh hơn sự thoái hóa (apoptosis) là một trong những cơ chế chính dẫn đến tình trạng này.

1.2. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán TSLTTTL thường dựa vào triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng như siêu âm và xét nghiệm PSA. Các triệu chứng điển hình bao gồm đái khó, đái nhiều lần và cảm giác không hết tiểu. Điều trị có thể bao gồm biện pháp chờ đợi cho những bệnh nhân không có triệu chứng nghiêm trọng, hoặc điều trị nội khoa với thuốc đối kháng alpha-adrenergic. Phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP) là phương pháp điều trị phổ biến nhất, giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

II. Ảnh hưởng của dịch rửa trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt

Dịch rửa trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tầm nhìn và giảm thiểu biến chứng. Hai loại dịch rửa phổ biến là sorbitol 3% và natriclorid 0,9%. Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng dịch rửa natriclorid có thể giảm thiểu nguy cơ hạ natri máu và hội chứng hấp thu dịch rửa, một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra khi dịch rửa được hấp thu vào hệ tuần hoàn. Sự hấp thu này có thể dẫn đến các biến chứng như rối loạn điện giải, suy thận và các triệu chứng thần kinh. Việc lựa chọn dịch rửa phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật mà còn đến sự an toàn của bệnh nhân.

2.1. Tác động của dịch rửa sorbitol

Dịch rửa sorbitol 3% được sử dụng trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Hấp thu sorbitol vào máu có thể dẫn đến tăng đường huyết và các biến chứng tim mạch. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng dịch rửa này có thể làm tăng nguy cơ hội chứng hấp thu dịch rửa, gây ra các triệu chứng như hạ natri máu, co giật và thậm chí tử vong. Do đó, việc lựa chọn dịch rửa cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

2.2. Tác động của dịch rửa natriclorid

Dịch rửa natriclorid 0,9% đã được chứng minh là an toàn hơn so với sorbitol trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt. Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng dịch rửa này giúp duy trì nồng độ natri máu ổn định và giảm thiểu nguy cơ hội chứng hấp thu dịch rửa. Hơn nữa, dịch rửa natriclorid không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như dịch rửa sorbitol, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong phẫu thuật nội soi. Việc áp dụng dịch rửa này có thể cải thiện kết quả phẫu thuật và giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân.

III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu về ảnh hưởng của dịch rửa sorbitolnatriclorid trong phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt đã chỉ ra những kết quả quan trọng. Việc so sánh nồng độ các chất điện giải, áp lực thẩm thấu và các chỉ số khác giữa hai nhóm bệnh nhân sử dụng dịch rửa khác nhau cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Dịch rửa natriclorid 0,9% không chỉ giúp duy trì nồng độ natri máu mà còn giảm thiểu các triệu chứng lâm sàng liên quan đến hội chứng hấp thu dịch rửa. Kết quả này có thể được áp dụng trong thực tiễn lâm sàng để cải thiện quy trình phẫu thuật và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

3.1. Đánh giá hiệu quả điều trị

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng dịch rửa natriclorid 0,9% trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn so với sorbitol. Các chỉ số điện giải, đặc biệt là nồng độ natri máu, được duy trì ổn định hơn, giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Điều này cho thấy rằng việc lựa chọn dịch rửa phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả phẫu thuật và sự an toàn của bệnh nhân.

3.2. Ứng dụng trong lâm sàng

Nghiên cứu này cung cấp thông tin quý giá cho các bác sĩ phẫu thuật trong việc lựa chọn dịch rửa phù hợp cho phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt. Việc áp dụng dịch rửa natriclorid 0,9% có thể giúp giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả điều trị. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn góp phần vào sự phát triển của các phương pháp phẫu thuật an toàn và hiệu quả hơn trong tương lai.

25/01/2025
Luận án nghiên cứu ảnh hưởng của dịch rửa sorbitol 3 hoặc natriclorid 0 9 trên một số chỉ số xét nghiệm trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nghiên cứu ảnh hưởng của dịch rửa sorbitol 3 hoặc natriclorid 0 9 trên một số chỉ số xét nghiệm trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo

Bài viết với tiêu đề "Ảnh hưởng của dịch rửa sorbitol và natriclorid trong phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo" nghiên cứu về tác động của hai loại dịch rửa này trong quá trình phẫu thuật nội soi cắt tuyến tiền liệt. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của các loại dịch rửa trong việc giảm thiểu biến chứng và cải thiện kết quả phẫu thuật, mà còn mở ra hướng đi mới cho các bác sĩ trong việc lựa chọn phương pháp tối ưu cho bệnh nhân. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách thức mà các dịch rửa này ảnh hưởng đến quy trình phẫu thuật, từ đó nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực y học.

Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo các bài viết liên quan như "Kháng Sinh Dự Phòng Trong Mổ Lấy Thai Tại Bệnh Viện Hùng Vương", nơi nghiên cứu về kháng sinh trong phẫu thuật, hay "Nghiên cứu ứng dụng phương pháp cắt khối tá tụy và nạo hạch trong điều trị ung thư vùng đầu tụy", bài viết này cũng đề cập đến các phương pháp phẫu thuật và ứng dụng trong điều trị ung thư. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về "Luận án tiến sĩ về công tác xã hội với trẻ vị thành niên điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương", một nghiên cứu liên quan đến chăm sóc bệnh nhân trong môi trường y tế. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh khác nhau trong lĩnh vực y học.