Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên dược liệu phong phú với hơn 5.117 loài thực vật được sử dụng làm thuốc, theo kết quả điều tra của Viện Dược liệu – Bộ Y tế từ năm 1961 đến 2016. Trong đó, thuốc nam đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi tại các cộng đồng dân tộc, đặc biệt ở miền Bắc Việt Nam. Tuy nhiên, các bài thuốc nam hiện nay chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian, chưa được chuẩn hóa về công năng và chủ trị theo biện chứng của Y học cổ truyền (YHCT). Việc này gây khó khăn trong việc ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong thanh toán bảo hiểm y tế và đăng ký lưu hành thuốc tại các tuyến y tế công lập.

Nghiên cứu này tập trung mô tả thực trạng sử dụng và công năng, chủ trị của 50 bài thuốc nam thường dùng tại miền Bắc Việt Nam, cụ thể tại ba tỉnh Hà Nội, Thái Nguyên và Tuyên Quang trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023. Mục tiêu chính là xây dựng danh mục bài thuốc nam với thông tin đầy đủ, khoa học nhằm thúc đẩy việc sử dụng nguồn dược liệu trong nước theo chủ trương “Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam”. Nghiên cứu góp phần làm rõ các đặc điểm công năng, chủ trị của bài thuốc nam, hỗ trợ công tác bảo tồn, phát triển và ứng dụng thuốc nam trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho việc quản lý và phát triển ngành dược liệu Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình của Y học cổ truyền Việt Nam, trong đó có:

  • Lý luận âm dương ngũ hành: Giải thích cơ chế bệnh sinh và tác dụng của thuốc nam dựa trên sự cân bằng âm dương và ngũ hành trong cơ thể.
  • Kết cấu Quân – Thần – Tá – Sứ: Mô hình phối hợp các vị thuốc trong bài thuốc cổ truyền, trong đó Quân là vị thuốc chủ đạo, Thần hỗ trợ, Tá điều chỉnh tác dụng và Sứ dẫn thuốc đến nơi cần điều trị.
  • Phân loại công năng và chủ trị theo biện chứng YHCT: Công năng mô tả tác dụng của bài thuốc theo bát pháp (bổ, tả, thanh, hành, v.v.) và vị trí tác dụng (can, thận, tỳ, phế, huyết, khí), chủ trị là tên bệnh chứng hoặc thể bệnh theo bát cương.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: thuốc nam (thuốc có nguồn gốc từ dược liệu Việt Nam), bài thuốc cổ truyền (toàn bộ công thức phối hợp vị thuốc theo phương pháp YHCT), và công năng – chủ trị (tác dụng và phạm vi điều trị của bài thuốc theo YHCT).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp thu thập dữ liệu từ tài liệu và cộng đồng tại ba tỉnh miền Bắc (Hà Nội, Thái Nguyên, Tuyên Quang) trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm 563 bài thuốc từ tài liệu chính thống và 41 bài thuốc thu thập từ cộng đồng qua phỏng vấn trực tiếp người dân bản địa, thầy thuốc, chuyên gia YHCT.
  • Chọn mẫu: Lựa chọn 50 bài thuốc nam thỏa mãn tiêu chuẩn về số lượng vị thuốc (≤10), có thông tin công năng và/hoặc chủ trị được đồng thuận từ chuyên gia (≥70%).
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra mở, phỏng vấn sâu, thu thập hình ảnh mẫu vật cây thuốc, xây dựng ma trận dữ liệu, đối sánh công năng – chủ trị theo lý luận YHCT. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 5 đến tháng 8, phân tích và xin ý kiến chuyên gia từ tháng 9 đến tháng 10, hoàn thiện báo cáo và luận văn trong tháng 11 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng bài thuốc nam: Từ 604 bài thuốc ban đầu, 50 bài thuốc nam được lựa chọn và xác định công năng, chủ trị với tỷ lệ đồng thuận chuyên gia trên 70%. Trong đó, 31,67% bài thuốc lấy từ tài liệu, còn lại 68,33% thu thập từ cộng đồng. Tỷ lệ bài thuốc thu thập từ Hà Nội chiếm 43,24%, Thái Nguyên 27,03%, Tuyên Quang 29,73%.

  2. Phân bố nhóm bệnh: Bài thuốc nam tập trung chủ yếu vào nhóm cơ xương khớp và tiêu hóa, chiếm 32% tổng số bài thuốc. Các nhóm khác gồm hô hấp, tiết niệu, sản phụ khoa, ngoại khoa, ngoại cảm và các bệnh khác chiếm phần còn lại.

  3. Công năng và chủ trị nhóm cơ xương khớp: 8 bài thuốc nhóm này có tỷ lệ đồng thuận công năng, chủ trị trung bình khoảng 90%. 87,5% bài thuốc chủ trị chứng tý thể hàn, 37,5% điều trị bệnh thực chứng phong hàn thấp, 12,5% điều trị bệnh hư chứng can thận hư. Ví dụ, bài thuốc “Trừ phong” sử dụng rễ cỏ xước, rễ lá lốt với công năng khu phong tán hàn, chủ trị chứng tý phong thấp đau nhức.

  4. Thông tin công năng còn hạn chế: 100% số bài thuốc chưa có thông tin công năng trong tài liệu ban đầu, chủ yếu mô tả chủ trị theo triệu chứng hoặc tên bệnh theo y học hiện đại. Qua khảo sát và đối chiếu, công năng được xác định rõ ràng hơn nhờ ý kiến chuyên gia.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thuốc nam tại miền Bắc Việt Nam được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh phổ biến như cơ xương khớp, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu và sản phụ khoa. Việc thiếu thông tin công năng trong tài liệu truyền thống phản ánh thực trạng ghi chép chủ yếu dựa trên kinh nghiệm và tên bệnh hiện đại, chưa chuẩn hóa theo biện chứng YHCT. Qua nghiên cứu, việc xác định công năng và chủ trị bài thuốc giúp làm rõ cơ chế tác dụng, tăng tính khoa học và khả năng ứng dụng trong y học hiện đại.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ đồng thuận công năng, chủ trị trên 70% cho thấy sự nhất quán cao giữa các chuyên gia, đồng thời phản ánh tính thực tiễn và hiệu quả của các bài thuốc trong cộng đồng. Việc thu thập mẫu cây thuốc tươi tại địa phương cũng góp phần bảo tồn nguồn dược liệu quý, đồng thời tạo điều kiện phát triển ngành dược liệu hữu cơ tại miền Bắc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ bài thuốc theo nhóm bệnh, bảng tổng hợp công năng – chủ trị của từng bài thuốc, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa thành phần thuốc, công năng và phạm vi điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chuẩn hóa thông tin bài thuốc nam: Xây dựng hệ thống dữ liệu chuẩn về công năng, chủ trị bài thuốc nam theo biện chứng YHCT, phục vụ công tác quản lý, đào tạo và nghiên cứu. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, Học viện Y Dược học cổ truyền.

  2. Phát triển vùng trồng dược liệu hữu cơ: Mở rộng và nâng cao chất lượng vùng trồng dược liệu tại Hà Nội (Ba Vì), Thái Nguyên và Tuyên Quang nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch, ổn định. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp các tỉnh, doanh nghiệp dược liệu.

  3. Tăng cường đào tạo và truyền thông: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho cán bộ y tế và cộng đồng về công dụng, cách sử dụng bài thuốc nam an toàn, hiệu quả. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Học viện Y Dược học cổ truyền, Hội Đông y.

  4. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học và ứng dụng lâm sàng: Khuyến khích các đề tài nghiên cứu sâu về dược tính, cơ chế tác dụng của bài thuốc nam, đồng thời thúc đẩy ứng dụng trong điều trị tại các cơ sở y tế. Thời gian: 2-4 năm. Chủ thể: Các viện nghiên cứu, bệnh viện YHCT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia và nhà nghiên cứu Y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học về công năng, chủ trị bài thuốc nam, hỗ trợ phát triển nghiên cứu chuyên sâu và chuẩn hóa bài thuốc.

  2. Bác sĩ, lương y và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Tài liệu giúp nâng cao kiến thức về bài thuốc nam, áp dụng hiệu quả trong khám chữa bệnh, đặc biệt tại các vùng nông thôn, miền núi.

  3. Nhà quản lý ngành dược và y tế: Cung cấp cơ sở dữ liệu để xây dựng chính sách phát triển thuốc nam, quản lý dược liệu và hỗ trợ thanh toán bảo hiểm y tế.

  4. Doanh nghiệp dược liệu và sản xuất thuốc cổ truyền: Tham khảo để phát triển sản phẩm thuốc nam có chất lượng, phù hợp với nhu cầu thị trường và tiêu chuẩn khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xác định công năng và chủ trị bài thuốc nam?
    Việc xác định công năng và chủ trị giúp chuẩn hóa thông tin bài thuốc theo lý luận YHCT, nâng cao tính khoa học và khả năng ứng dụng trong điều trị, đồng thời hỗ trợ quản lý và phát triển ngành dược liệu.

  2. Phương pháp thu thập bài thuốc nam trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra mở, phỏng vấn sâu người dân bản địa, thầy thuốc và chuyên gia tại ba tỉnh miền Bắc, kết hợp tra cứu tài liệu chính thống để tổng hợp dữ liệu.

  3. Tỷ lệ đồng thuận chuyên gia về công năng, chủ trị bài thuốc đạt bao nhiêu?
    Tỷ lệ đồng thuận đạt trên 70% đối với 50 bài thuốc nam được lựa chọn, thể hiện sự nhất quán và tin cậy trong đánh giá công năng, chủ trị.

  4. Bài thuốc nam nhóm bệnh nào được sử dụng phổ biến nhất?
    Nhóm cơ xương khớp và tiêu hóa chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 32% tổng số bài thuốc, phản ánh nhu cầu điều trị các bệnh phổ biến tại cộng đồng.

  5. Làm thế nào để phát triển bền vững nguồn dược liệu thuốc nam?
    Cần phát triển vùng trồng dược liệu hữu cơ, bảo tồn nguồn gen cây thuốc quý, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ nghiên cứu khoa học để đảm bảo chất lượng và nguồn cung ổn định.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng sử dụng và xác định công năng, chủ trị của 50 bài thuốc nam thường dùng tại miền Bắc Việt Nam với tỷ lệ đồng thuận chuyên gia trên 70%.
  • Bài thuốc nam tập trung chủ yếu vào nhóm bệnh cơ xương khớp và tiêu hóa, phản ánh nhu cầu điều trị thực tế của cộng đồng.
  • Thông tin công năng bài thuốc nam trong tài liệu truyền thống còn hạn chế, nghiên cứu đã chuẩn hóa và làm rõ công năng, chủ trị theo biện chứng YHCT.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học, hỗ trợ phát triển ngành dược liệu và ứng dụng thuốc nam trong y học hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển vùng trồng dược liệu, đào tạo, nghiên cứu và quản lý nhằm thúc đẩy sử dụng thuốc nam bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng y học cổ truyền cần phối hợp triển khai các đề xuất nhằm bảo tồn, phát triển và ứng dụng thuốc nam hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe nhân dân và phát triển ngành y dược Việt Nam.