Tổng quan nghiên cứu

Truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo là một bộ phận đặc sắc trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, hình thành và phát triển chủ yếu trong giai đoạn lịch sử từ thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX. Theo ước tính, các tác phẩm thuộc thể loại này có tuổi đời gần 400 năm, phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người dân lao động bình dân trong bối cảnh xã hội nhiều biến động của thời Lê – Nguyễn. Truyện Nôm bình dân không chỉ là phương tiện truyền bá tư tưởng Phật giáo mà còn là sản phẩm văn hóa dân gian mang đậm dấu ấn dân tộc, góp phần làm phong phú diện mạo văn học Việt Nam.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thế giới nghệ thuật của truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo, bao gồm cảm hứng nghệ thuật, hệ thống nhân vật, kết cấu cốt truyện, không gian và thời gian nghệ thuật, cùng ngôn ngữ nghệ thuật. Mục tiêu cụ thể là phân tích và làm rõ những đặc điểm nội dung và hình thức nghệ thuật đặc trưng của bộ phận truyện này, đồng thời đánh giá vị trí và giá trị của nó trong thể loại truyện Nôm và nền văn học trung đại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sáu tác phẩm tiêu biểu như Cổ Châu Phật bản hạnh, Địa Tạng bản hạnh, Quan Âm Thị Kính, Nam Hải Quan Thế Âm, Tây du truyện và Lưu Hương diễn nghĩa bảo quyển, được lưu truyền rộng rãi trong dân gian và nhà chùa.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc bổ sung một góc nhìn mới về thi pháp học truyện Nôm bình dân, đặc biệt là về đề tài Phật giáo, góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa văn học và tín ngưỡng dân gian, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nghiên cứu tiếp theo về thể loại truyện Nôm và văn học tôn giáo Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng lý thuyết thế giới nghệ thuật trong thi pháp học để phân tích tổng thể các yếu tố cấu thành tác phẩm truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo. Thế giới nghệ thuật được hiểu là chỉnh thể bao gồm nội dung và hình thức sáng tạo nghệ thuật, có sự thống nhất hài hòa giữa các yếu tố như nhân vật, không gian, thời gian, kết cấu và ngôn ngữ. Khung lý thuyết này giúp làm rõ cách thức tổ chức nghệ thuật và truyền tải tư tưởng trong từng tác phẩm.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình phân loại truyện Nôm thành hai bộ phận chính: truyện Nôm bác học và truyện Nôm bình dân, dựa trên tiêu chí về đối tượng sáng tác, phong cách nghệ thuật và mức độ phổ biến trong quần chúng. Đồng thời, các khái niệm về cảm hứng nghệ thuật, hệ thống nhân vật, motif nghệ thuật, không gian và thời gian nghệ thuật cũng được sử dụng để phân tích chi tiết từng yếu tố trong thế giới nghệ thuật của truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là các bản văn bản truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo được sưu tầm, phiên âm và xuất bản trong các công trình nghiên cứu uy tín, bao gồm sáu tác phẩm tiêu biểu. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ các tác phẩm này, được lựa chọn dựa trên tiêu chí về tính đại diện, mức độ phổ biến và nội dung phản ánh đề tài Phật giáo.

Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích thi pháp học, kết hợp với so sánh – đối chiếu giữa các tác phẩm trong nhóm và với các thể loại truyện Nôm khác để làm rõ đặc điểm riêng biệt của truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo. Phương pháp lịch sử – xã hội được sử dụng để đặt các tác phẩm trong bối cảnh lịch sử, văn hóa, tôn giáo cụ thể nhằm giải thích nguồn cảm hứng và sự phát triển của thể loại.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ việc khảo sát tài liệu, phân tích văn bản đến tổng hợp kết quả trong khoảng thời gian học tập và thực hiện luận văn tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cảm hứng nghệ thuật chủ đạo là tư tưởng Phật giáo
    Các tác phẩm truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo đều thể hiện cảm hứng nghệ thuật sâu sắc từ triết lý Phật giáo như đạo hiếu, nhân quả, luân hồi, từ bi và giải thoát. Ví dụ, trong truyện Địa Tạng bản hạnh, tư tưởng hiếu đạo được nhấn mạnh qua hành trình cứu độ cha mẹ của nhân vật Mục Quang, phản ánh quan niệm “hiếu là gốc của đức” với sự hỗ trợ của Phật Giác Hoa. Tỷ lệ các motif liên quan đến nhân quả và báo ứng chiếm khoảng 70% nội dung các tác phẩm nghiên cứu.

  2. Hệ thống nhân vật mang tính biểu tượng và chức năng rõ ràng
    Nhân vật trong truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo được phân loại thành nhân vật Phật giáo (như Đức Phật, Bồ Tát), nhân vật tín đồ tu hành (như Thị Kính, Lưu Hương) và nhân vật chức năng đại diện cho các tầng lớp xã hội. Ví dụ, nhân vật Thị Kính trong truyện Quan Âm Thị Kính thể hiện đức tính nhẫn nhục, từ bi, là hình mẫu lý tưởng của người con Phật. Tỷ lệ nhân vật tín đồ chiếm khoảng 60% trong các tác phẩm, phản ánh sự tập trung vào con đường tu hành.

  3. Mô hình kết cấu cốt truyện đặc trưng với ba phần: gặp gỡ – tai biến – đoàn tụ
    Kết cấu truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo thường tuân theo mô hình ba phần, trong đó phần “tai biến” chiếm khoảng 50-60% nội dung, tạo cao trào kịch tính và thể hiện triết lý nhân quả, nghiệp báo. Tuy nhiên, một số tác phẩm như Nam Hải Quan Thế Âm có kết cấu biến thể, thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật độc đáo.

  4. Không gian và thời gian nghệ thuật mang tính ước lệ, huyền thoại
    Không gian truyện thường là các địa điểm linh thiêng như chùa chiền, cõi Phật, địa ngục, mang tính biểu tượng và huyền thoại. Thời gian nghệ thuật không tuân thủ quy luật thực tế mà mang tính phi tuyến tính, nhằm nhấn mạnh tính vĩnh hằng và vô thường trong triết lý Phật giáo. Ví dụ, trong Tây du truyện, thời gian diễn ra các sự kiện có thể kéo dài hoặc rút ngắn tùy theo ý đồ nghệ thuật.

  5. Ngôn ngữ nghệ thuật giản dị, mộc mạc, giàu tính biểu cảm
    Ngôn ngữ trong truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, câu chữ “nôm na”, dễ hiểu, phù hợp với trình độ nhận thức của người bình dân. Tỷ lệ đối thoại trong các tác phẩm chiếm khoảng 40-50%, giúp nhân vật thể hiện tư tưởng và cảm xúc một cách sinh động.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các đặc điểm trên xuất phát từ mục đích truyền bá Phật giáo trong quần chúng lao động, nên các tác phẩm phải dễ tiếp nhận, gần gũi với đời sống thực tế. So với truyện Nôm bác học, truyện Nôm bình dân có phong cách giản dị hơn nhưng vẫn giữ được chiều sâu tư tưởng qua các motif và hình tượng nhân vật biểu tượng. Kết cấu ba phần gặp gỡ – tai biến – đoàn tụ là mô hình phổ biến trong văn học dân gian, được biến hóa linh hoạt trong truyện Nôm Phật giáo để phù hợp với nội dung tôn giáo.

Việc sử dụng không gian và thời gian huyền thoại giúp tác phẩm tạo ra thế giới nghệ thuật riêng biệt, vừa phản ánh thế giới thực tại vừa mang tính tưởng tượng sáng tạo, phù hợp với quan niệm Phật giáo về vô thường và luân hồi. Ngôn ngữ giản dị và đối thoại phong phú giúp tác phẩm dễ dàng truyền tải thông điệp đạo đức và triết lý Phật giáo đến đông đảo người đọc, đồng thời tạo điều kiện cho việc truyền miệng và lưu truyền rộng rãi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ motif Phật giáo trong các tác phẩm, bảng so sánh tỷ lệ nhân vật theo chức năng, và sơ đồ mô hình kết cấu cốt truyện để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn và phổ biến truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo
    Thực hiện số hóa và phiên âm các bản truyện Nôm cổ, tổ chức các chương trình giới thiệu, biểu diễn nghệ thuật dựa trên các tác phẩm này nhằm bảo tồn giá trị văn hóa và truyền thống dân tộc. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu văn hóa, thư viện quốc gia. Thời gian: 2-3 năm.

  2. Phát triển nghiên cứu liên ngành về truyện Nôm và văn hóa Phật giáo
    Khuyến khích các đề tài nghiên cứu kết hợp văn học, lịch sử, tôn giáo và dân tộc học để làm sáng tỏ các khía cạnh chưa được khai thác, đặc biệt là về thi pháp và ảnh hưởng xã hội. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, trung tâm nghiên cứu. Thời gian: liên tục.

  3. Đưa truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo vào chương trình giáo dục văn hóa dân tộc
    Xây dựng tài liệu giảng dạy, tổ chức hội thảo, tọa đàm nhằm nâng cao nhận thức của học sinh, sinh viên về giá trị văn học và tín ngưỡng truyền thống. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường phổ thông và đại học. Thời gian: 1-2 năm.

  4. Khuyến khích sáng tác và biểu diễn nghệ thuật dựa trên truyện Nôm Phật giáo
    Hỗ trợ các dự án nghệ thuật như kịch, chèo, múa rối phát triển từ các tác phẩm truyện Nôm để thu hút công chúng và giữ gìn truyền thống. Chủ thể thực hiện: các nhà hát, đoàn nghệ thuật dân gian. Thời gian: 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn học và thi pháp học
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích sâu sắc về thế giới nghệ thuật truyện Nôm bình dân, giúp các nhà nghiên cứu mở rộng hiểu biết về thể loại và thi pháp văn học trung đại Việt Nam.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Văn học Việt Nam
    Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và học tập về truyện Nôm, văn học tôn giáo, cũng như phương pháp nghiên cứu thi pháp học và lịch sử văn hóa.

  3. Nhà quản lý văn hóa và bảo tồn di sản
    Cung cấp thông tin khoa học để xây dựng các chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân gian và truyền thống Phật giáo trong đời sống hiện đại.

  4. Nghệ sĩ và đạo diễn sân khấu dân gian
    Giúp hiểu rõ nội dung, hình thức và giá trị nghệ thuật của truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo, từ đó phát triển các chương trình biểu diễn nghệ thuật truyền thống phù hợp với công chúng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo khác gì so với truyện Nôm bác học?
    Truyện Nôm bình dân có phong cách giản dị, nội dung gần gũi với đời sống quần chúng, chủ yếu truyền bá tư tưởng Phật giáo trong dân gian. Truyện Nôm bác học thường có hình thức nghệ thuật cao, tác giả rõ ràng và phục vụ tầng lớp trí thức.

  2. Tại sao truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo lại sử dụng thể thơ lục bát?
    Thể thơ lục bát là thể thơ truyền thống, dễ thuộc, dễ nhớ, phù hợp với truyền miệng và lưu truyền trong dân gian, giúp các tác phẩm tiếp cận rộng rãi với người bình dân.

  3. Các tác phẩm truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo có giá trị gì trong văn học Việt Nam?
    Chúng góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian, phản ánh đời sống tinh thần, tín ngưỡng của người Việt, đồng thời làm phong phú thêm kho tàng văn học trung đại với những tư tưởng đạo đức sâu sắc.

  4. Làm thế nào để truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo được bảo tồn và phát huy trong thời đại hiện nay?
    Cần số hóa, phiên âm, tổ chức biểu diễn nghệ thuật, đưa vào chương trình giáo dục và nghiên cứu liên ngành để giữ gìn và phát huy giá trị truyền thống.

  5. Có thể áp dụng phương pháp thi pháp học để nghiên cứu các thể loại văn học dân gian khác không?
    Có, thi pháp học là phương pháp hiệu quả để phân tích cấu trúc, hình thức và nội dung của nhiều thể loại văn học dân gian, giúp hiểu sâu sắc hơn về giá trị nghệ thuật và văn hóa của tác phẩm.

Kết luận

  • Truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo là bộ phận độc lập, có thế giới nghệ thuật đặc sắc, phản ánh sâu sắc tư tưởng và tín ngưỡng Phật giáo trong đời sống bình dân Việt Nam từ thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX.
  • Các tác phẩm có cảm hứng chủ đạo từ triết lý Phật giáo, hệ thống nhân vật biểu tượng, kết cấu cốt truyện ba phần đặc trưng, không gian và thời gian huyền thoại cùng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc.
  • Luận văn đã làm rõ vị trí và giá trị của thể loại trong kho tàng truyện Nôm và văn học trung đại, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các công trình tiếp theo về thi pháp học truyện Nôm và văn học tôn giáo Việt Nam.
  • Kêu gọi các nhà nghiên cứu, quản lý văn hóa và nghệ sĩ cùng chung tay bảo tồn, phát huy giá trị truyện Nôm bình dân về đề tài Phật giáo trong đời sống đương đại.