Tổng quan nghiên cứu

Nghệ thuật tạo hình trong tranh Bùi Xuân Phái là một lĩnh vực nghiên cứu có giá trị sâu sắc, đặc biệt khi ứng dụng vào dạy học mỹ thuật cho sinh viên ngành Giáo dục Mầm non (GDMN) tại Trường Đại học Hồng Đức, Thanh Hóa. Với hơn 100 tác phẩm tiêu biểu, tranh của họa sĩ Bùi Xuân Phái thể hiện sự độc đáo trong bố cục, đường nét, màu sắc và phong cách, phản ánh chân thực cuộc sống phố cổ Hà Nội và các chủ đề sinh hoạt đời thường. Nghiên cứu tập trung vào việc khai thác các yếu tố tạo hình trong tranh của ông để ứng dụng vào giảng dạy mỹ thuật, nhằm nâng cao nhận thức thẩm mỹ và phát triển năng lực sáng tạo cho sinh viên GDMN.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong chương trình đào tạo ngành GDMN tại Trường Đại học Hồng Đức, với đối tượng là sinh viên khóa 23. Thời gian nghiên cứu từ năm 2020 đến 2022, tập trung vào việc khảo sát thực trạng dạy học mỹ thuật, phân tích đặc điểm nghệ thuật tạo hình trong tranh Bùi Xuân Phái và thí nghiệm sư phạm nhằm đánh giá hiệu quả ứng dụng. Mục tiêu chính là làm rõ các đặc điểm tạo hình nổi bật trong tranh của họa sĩ, từ đó đề xuất biện pháp vận dụng phù hợp vào giảng dạy mỹ thuật cho sinh viên mầm non.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học mỹ thuật, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên mầm non, đồng thời làm giàu nguồn tư liệu giảng dạy mỹ thuật với các giá trị nghệ thuật truyền thống đậm đà bản sắc Việt Nam. Qua đó, sinh viên không chỉ phát triển kỹ năng tạo hình mà còn thấm nhuần giá trị văn hóa, thẩm mỹ trong sáng tác nghệ thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giáo dục hiện đại và phương pháp dạy học tích cực, trong đó:

  • Lý thuyết giáo dục hiện đại của John Dewey nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm trong quá trình học tập, coi giáo dục là bản thân cuộc sống, giúp sinh viên phát triển tư duy sáng tạo và năng lực thực hành.
  • Lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget tập trung vào quá trình thích nghi và cân bằng kiến thức, phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi sinh viên mầm non, giúp thiết kế bài học phù hợp với năng lực tiếp thu của học sinh.
  • Phương pháp dạy học tích cực khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của người học thông qua các hoạt động trải nghiệm, thảo luận, thực hành và phản hồi liên tục.
  • Lý thuyết ngôn ngữ tạo hình của Nelson Goodman giúp phân tích ngôn ngữ tạo hình trong tranh, bao gồm các yếu tố như hình, nét, màu sắc, bố cục, chất liệu, từ đó làm rõ giá trị biểu đạt nghệ thuật trong tranh Bùi Xuân Phái.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tạo hình, bố cục, đường nét, màu sắc, phong cách nghệ thuật, phương pháp dạy học mỹ thuật, năng lực sáng tạo, trải nghiệm thẩm mỹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết, khảo sát thực trạng và thí nghiệm sư phạm:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu sơ cấp gồm tranh của họa sĩ Bùi Xuân Phái, chương trình đào tạo và giáo án môn mỹ thuật ngành GDMN; tài liệu thứ cấp là các công trình nghiên cứu, sách báo, bài viết liên quan đến nghệ thuật tạo hình và dạy học mỹ thuật.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập qua khảo sát giảng viên, sinh viên, quan sát thực tế các tiết học mỹ thuật, phỏng vấn chuyên gia và phân tích tác phẩm nghệ thuật.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung nghệ thuật tạo hình trong tranh Bùi Xuân Phái dựa trên các yếu tố tạo hình; phân tích thực trạng dạy học mỹ thuật tại khoa GDMN; đánh giá hiệu quả thí nghiệm sư phạm qua sản phẩm học tập và bảng thống kê kết quả.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Thí nghiệm sư phạm được thực hiện trên nhóm sinh viên khóa 23 ngành GDMN, với khoảng 30-40 sinh viên được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2020 đến tháng 8/2022, gồm các giai đoạn thu thập tài liệu, khảo sát thực trạng, phân tích tranh, thiết kế và thực hiện thí nghiệm sư phạm, tổng hợp và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm tạo hình trong tranh Bùi Xuân Phái:

    • Bố cục tranh thường sử dụng các góc nhìn xiên, cắt cánh tạo hiệu ứng không gian sâu sắc, với sự cân bằng giữa các khối hình và màu sắc.
    • Đường nét trong tranh đa dạng, từ nét mảnh, đứt đoạn đến nét dày, liền mạch, tạo nên sự sinh động và biểu cảm cao.
    • Màu sắc chủ đạo là gam màu trầm, tối giản nhưng có sự tương phản rõ rệt, làm nổi bật các chi tiết và tạo chiều sâu cho tranh.
    • Phong cách nghệ thuật mang tính biểu tượng, vừa hiện thực vừa trừu tượng, phù hợp với cảm nhận thẩm mỹ của sinh viên mầm non.
  2. Thực trạng dạy học mỹ thuật tại khoa GDMN, Đại học Hồng Đức:

    • Khoảng 50% giảng viên có chuyên ngành mỹ thuật, còn lại là các chuyên ngành khác, ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy.
    • Phương pháp dạy học chủ yếu là truyền thống, ít áp dụng các phương pháp tích cực, trải nghiệm sáng tạo.
    • Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ dạy học mỹ thuật còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới.
    • Sinh viên có năng lực tạo hình còn yếu, đặc biệt là kỹ năng vận dụng kiến thức mỹ thuật vào thực hành.
  3. Hiệu quả thí nghiệm sư phạm ứng dụng tranh Bùi Xuân Phái:

    • Nhóm sinh viên tham gia thí nghiệm có sự tiến bộ rõ rệt về nhận thức thẩm mỹ và kỹ năng tạo hình, với tỷ lệ đạt yêu cầu tăng từ khoảng 60% lên trên 85%.
    • Các bài tập vận dụng các yếu tố tạo hình trong tranh Bùi Xuân Phái giúp sinh viên phát huy khả năng sáng tạo, tư duy hình tượng và cảm xúc nghệ thuật.
    • So sánh với nhóm đối chứng, nhóm thí nghiệm có mức độ hài lòng và hứng thú học tập cao hơn 30%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc vận dụng đặc điểm nghệ thuật tạo hình trong tranh Bùi Xuân Phái vào dạy học mỹ thuật cho sinh viên GDMN là phù hợp và hiệu quả. Bố cục linh hoạt, đường nét biểu cảm và màu sắc hài hòa trong tranh giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và phát triển năng lực tạo hình. So với các nghiên cứu trước đây về dạy học mỹ thuật truyền thống, phương pháp này tạo ra sự đổi mới tích cực, kích thích sự chủ động và sáng tạo của người học.

Việc áp dụng tranh Bùi Xuân Phái cũng góp phần làm phong phú nguồn tư liệu giảng dạy, giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật tạo hình Việt Nam, đồng thời phát triển kỹ năng thẩm mỹ và năng lực sáng tạo cần thiết cho giáo viên mầm non tương lai. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ sinh viên đạt yêu cầu trước và sau thí nghiệm, bảng đánh giá mức độ hài lòng và biểu đồ phân tích các yếu tố tạo hình được vận dụng trong bài học.

Tuy nhiên, việc triển khai còn gặp khó khăn do hạn chế về đội ngũ giảng viên chuyên môn mỹ thuật và trang thiết bị hỗ trợ. Do đó, cần có sự đầu tư và nâng cao năng lực giảng viên để phát huy tối đa hiệu quả phương pháp này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo và bồi dưỡng giảng viên chuyên ngành mỹ thuật

    • Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn và phương pháp dạy học tích cực cho giảng viên khoa GDMN.
    • Mục tiêu: 100% giảng viên có kỹ năng vận dụng tranh Bùi Xuân Phái vào giảng dạy trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, khoa GDMN.
  2. Xây dựng hệ thống tài liệu và bài giảng mẫu ứng dụng tranh Bùi Xuân Phái

    • Biên soạn giáo án, tài liệu tham khảo, video minh họa các bài học mỹ thuật dựa trên tranh của họa sĩ.
    • Mục tiêu: Hoàn thành bộ tài liệu trong 6 tháng, áp dụng thử nghiệm trong học kỳ tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ bộ môn mỹ thuật, nhóm nghiên cứu.
  3. Đầu tư trang thiết bị và phòng học mỹ thuật hiện đại

    • Trang bị máy chiếu, bảng tương tác, vật liệu mỹ thuật đa dạng để hỗ trợ giảng dạy và thực hành.
    • Mục tiêu: Nâng cấp phòng học mỹ thuật đạt chuẩn trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất, nhà trường.
  4. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo cho sinh viên

    • Tổ chức các buổi workshop, triển lãm tranh, thi sáng tác mỹ thuật dựa trên cảm hứng từ tranh Bùi Xuân Phái.
    • Mục tiêu: Tăng cường sự tham gia của sinh viên, nâng cao kỹ năng thực hành và sáng tạo.
    • Chủ thể thực hiện: Khoa GDMN, câu lạc bộ mỹ thuật sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên khoa Giáo dục Mầm non

    • Lợi ích: Nâng cao phương pháp giảng dạy mỹ thuật, cập nhật kiến thức nghệ thuật tạo hình Việt Nam, đặc biệt tranh Bùi Xuân Phái.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động học tập sáng tạo cho sinh viên.
  2. Sinh viên ngành Giáo dục Mầm non

    • Lợi ích: Hiểu sâu sắc về nghệ thuật tạo hình, phát triển kỹ năng sáng tạo và cảm thụ mỹ thuật.
    • Use case: Áp dụng kiến thức vào thực hành giảng dạy và phát triển năng lực cá nhân.
  3. Nhà quản lý giáo dục đại học

    • Lợi ích: Định hướng đổi mới chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy mỹ thuật trong ngành sư phạm mầm non.
    • Use case: Xây dựng chính sách đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và bồi dưỡng đội ngũ giảng viên.
  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Lý luận và Phương pháp dạy học mỹ thuật

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu ứng dụng nghệ thuật tạo hình vào dạy học, phương pháp thí nghiệm sư phạm.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, hoàn thiện luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn tranh Bùi Xuân Phái để ứng dụng vào dạy học mỹ thuật cho sinh viên mầm non?
    Tranh Bùi Xuân Phái có đặc điểm tạo hình đơn giản, màu sắc hài hòa, bố cục linh hoạt, phù hợp với năng lực cảm thụ và sáng tạo của sinh viên mầm non. Ví dụ, tranh phố cổ Hà Nội với gam màu trầm và nét vẽ tinh tế giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và phát triển kỹ năng tạo hình.

  2. Phương pháp dạy học tích cực được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Phương pháp dạy học tích cực được sử dụng qua các hoạt động trải nghiệm, thảo luận nhóm, thực hành sáng tạo dựa trên tranh Bùi Xuân Phái, giúp sinh viên chủ động khám phá và phát huy năng lực cá nhân, thay vì chỉ tiếp nhận thụ động.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng tranh Bùi Xuân Phái trong dạy học mỹ thuật?
    Hiệu quả được đánh giá qua kết quả thí nghiệm sư phạm, bao gồm sự tiến bộ về nhận thức thẩm mỹ, kỹ năng tạo hình của sinh viên, tỷ lệ sinh viên đạt yêu cầu tăng từ khoảng 60% lên trên 85%, và mức độ hài lòng cao hơn nhóm đối chứng.

  4. Những khó khăn chính khi triển khai phương pháp này là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về đội ngũ giảng viên chuyên môn mỹ thuật, trang thiết bị hỗ trợ chưa đầy đủ, và sự khác biệt về năng lực tạo hình của sinh viên. Do đó, cần có kế hoạch đào tạo bồi dưỡng và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.

  5. Làm sao để các trường đại học khác có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Các trường có thể tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và biện pháp vận dụng tranh Bùi Xuân Phái vào giảng dạy mỹ thuật, đồng thời điều chỉnh phù hợp với đặc điểm sinh viên và điều kiện thực tế của từng trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu làm rõ đặc điểm nghệ thuật tạo hình trong tranh Bùi Xuân Phái gồm bố cục linh hoạt, đường nét biểu cảm và màu sắc hài hòa, phù hợp với giảng dạy mỹ thuật cho sinh viên GDMN.
  • Thí nghiệm sư phạm cho thấy việc ứng dụng tranh Bùi Xuân Phái giúp nâng cao nhận thức thẩm mỹ và kỹ năng tạo hình của sinh viên, tăng tỷ lệ đạt yêu cầu lên trên 85%.
  • Thực trạng dạy học mỹ thuật tại khoa GDMN còn nhiều hạn chế về đội ngũ giảng viên và trang thiết bị, cần có giải pháp đào tạo và đầu tư phù hợp.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể gồm bồi dưỡng giảng viên, xây dựng tài liệu, nâng cấp cơ sở vật chất và tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo.
  • Nghiên cứu góp phần đổi mới phương pháp dạy học mỹ thuật, làm giàu nguồn tư liệu giảng dạy và nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên mầm non.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu ứng dụng vào các trường đại học khác, tiếp tục cập nhật và phát triển tài liệu giảng dạy mỹ thuật dựa trên nghệ thuật tạo hình truyền thống.

Call to action: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục hãy áp dụng và phát triển phương pháp dạy học mỹ thuật sáng tạo dựa trên nghệ thuật tạo hình Việt Nam để nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên mầm non trong thời đại mới.