Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của xã hội hiện đại, năng lực sáng tạo trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự tiến bộ của con người và xã hội. Theo ước tính, năng lực sáng tạo không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển khoa học kỹ thuật mà còn quyết định chất lượng nguồn nhân lực trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục nghệ thuật. Đối với sinh viên Mỹ thuật trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương (ĐHSPNTTW), năng lực sáng tạo là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lĩnh hội tri thức và phát triển chuyên môn. Luận văn này tập trung nghiên cứu thực trạng năng lực sáng tạo của 278 sinh viên Mỹ thuật thuộc các khóa I, II, III của trường, đồng thời khảo sát mối tương quan giữa năng lực sáng tạo và kết quả học tập môn Trang trí. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2007-2008 tại Hà Nội, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên mỹ thuật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát huy năng lực sáng tạo của sinh viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về năng lực sáng tạo và hoạt động tạo hình trong tâm lý học:

  1. Lý thuyết năng lực sáng tạo: Năng lực sáng tạo được định nghĩa là tổ hợp các phẩm chất tâm lý độc đáo của cá nhân, cho phép phối hợp, biến đổi và xây dựng những tình thế mới, tạo ra các ý tưởng giải quyết mới, độc đáo và hợp lý. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của tư duy độc lập, tưởng tượng và kinh nghiệm trong quá trình sáng tạo. Các cấp độ sáng tạo được phân loại từ sáng tạo biểu hiện đến sáng tạo cao nhất, bao gồm sáng tạo sáng chế, phát kiến, cải biến và sáng tạo đột phá.

  2. Lý thuyết hoạt động tạo hình: Hoạt động tạo hình là quá trình sáng tạo nghệ thuật thông qua tri giác, tưởng tượng và cảm xúc. Tri giác giúp nhận biết và phân tích các thuộc tính của đối tượng, tưởng tượng sáng tạo xây dựng hình tượng nghệ thuật mới, còn cảm xúc kích thích và liên kết các quá trình này. Lý thuyết này giải thích cơ chế tâm lý và não bộ của sáng tạo, trong đó bán cầu não phải điều khiển tư duy phân kỳ liên quan đến sáng tạo, còn bán cầu não trái chịu trách nhiệm về tư duy hội tụ và phân tích.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực sáng tạo, tư duy phân kỳ, hoạt động tạo hình, tri giác thẩm mỹ, tưởng tượng sáng tạo và cảm xúc nghệ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp đo lường và đánh giá năng lực sáng tạo của sinh viên Mỹ thuật trường ĐHSPNTTW thông qua hai bộ công cụ trắc nghiệm khách quan:

  • Test TSD-Z (Test Shoepferisches Denken - Test tư duy sáng tạo hình vẽ) của Klaus K. Urban, đánh giá năng lực sáng tạo qua hình vẽ.
  • Test VKT (Verbaler Kreativer Test) của J. Schoppe, đánh giá năng lực sáng tạo ngôn ngữ.

Khách thể nghiên cứu gồm 278 sinh viên Mỹ thuật, trong đó có 88 sinh viên năm thứ nhất, 107 sinh viên năm thứ hai và 83 sinh viên năm thứ ba. Kết quả học tập môn Trang trí được thu thập và đối chiếu với điểm số trắc nghiệm sáng tạo để phân tích mối tương quan.

Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ sinh viên Mỹ thuật các khóa đang học tại trường trong thời gian nghiên cứu. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích tương quan Pearson nhằm xác định mức độ năng lực sáng tạo và mối quan hệ với kết quả học tập.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2007-2008, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực sáng tạo của sinh viên Mỹ thuật: Kết quả test TSD-Z cho thấy điểm trung bình năng lực sáng tạo của sinh viên là khoảng 50,5 điểm, thuộc mức trung bình theo chuẩn của Urban. Trong đó, 62% sinh viên đạt mức năng lực sáng tạo trung bình, 25% ở mức thấp và 13% ở mức cao. Test VKT cũng phản ánh tương tự với giá trị trung bình CQ (Creative Quotient) khoảng 52,3 điểm.

  2. Phân loại năng lực sáng tạo theo khối lớp: Sinh viên năm thứ ba có điểm trung bình test TSD-Z cao hơn sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai, lần lượt là 53,2 điểm so với 48,7 và 49,6 điểm, cho thấy năng lực sáng tạo có xu hướng tăng theo quá trình học tập.

  3. Phân loại năng lực sáng tạo theo giới tính: Sinh viên nữ chiếm tỷ lệ 58% trong mẫu nghiên cứu, có điểm trung bình test TSD-Z là 51,2 điểm, cao hơn sinh viên nam (49,3 điểm). Tuy nhiên, sự khác biệt này không mang tính thống kê có ý nghĩa.

  4. Tương quan giữa năng lực sáng tạo và kết quả học tập môn Trang trí: Hệ số tương quan Pearson giữa điểm test TSD-Z và điểm học tập môn Trang trí là 0,62 (p < 0,01), cho thấy mối quan hệ thuận mạnh giữa năng lực sáng tạo và kết quả học tập. Sinh viên có năng lực sáng tạo cao thường đạt điểm học tập môn Trang trí tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực sáng tạo của sinh viên Mỹ thuật trường ĐHSPNTTW chủ yếu ở mức trung bình, phù hợp với giả thuyết nghiên cứu. Sự gia tăng năng lực sáng tạo theo khối lớp phản ánh hiệu quả tích lũy kiến thức và kỹ năng trong quá trình đào tạo. Mối tương quan thuận giữa năng lực sáng tạo và kết quả học tập môn Trang trí khẳng định vai trò quan trọng của năng lực sáng tạo trong lĩnh vực mỹ thuật.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này tương đồng với báo cáo của các nhà tâm lý học Mỹ và Liên Xô về vai trò của sáng tạo trong giáo dục nghệ thuật. Tuy nhiên, sự khác biệt về điểm số giữa các nhóm sinh viên cũng phản ánh những hạn chế về phương pháp giảng dạy và điều kiện học tập tại trường, như thiếu thốn trang thiết bị và áp lực chương trình học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm test TSD-Z theo khối lớp và giới tính, cũng như bảng thống kê hệ số tương quan giữa năng lực sáng tạo và điểm học tập, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến phương pháp giảng dạy: Áp dụng các phương pháp giáo dục phát huy tư duy sáng tạo như học tập dự án, thảo luận nhóm và tập kích não (brainstorming) nhằm nâng cao năng lực sáng tạo của sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: giảng viên Khoa Mỹ thuật.

  2. Tăng cường trang thiết bị học tập: Đầu tư bổ sung phòng thực hành mỹ thuật với đầy đủ dụng cụ, máy móc hỗ trợ sáng tạo, giúp sinh viên có điều kiện thực hành và phát triển kỹ năng. Thời gian thực hiện: 2 năm; chủ thể: Ban giám hiệu trường.

  3. Xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt: Thiết kế chương trình học tập giảm tải lý thuyết nặng nề, tăng cường các hoạt động thực hành sáng tạo, tạo điều kiện cho sinh viên phát huy năng lực cá nhân. Thời gian thực hiện: 3 năm; chủ thể: Bộ môn và Ban đào tạo.

  4. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa sáng tạo: Tổ chức các cuộc thi, workshop mỹ thuật, triển lãm tác phẩm nhằm khuyến khích sinh viên thể hiện năng lực sáng tạo và giao lưu học hỏi. Thời gian thực hiện: hàng năm; chủ thể: Đoàn Thanh niên và Khoa Mỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục nghệ thuật: Nghiên cứu giúp cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với phát triển năng lực sáng tạo của sinh viên.

  2. Sinh viên ngành Mỹ thuật và Sư phạm nghệ thuật: Hiểu rõ về năng lực sáng tạo, các yếu tố ảnh hưởng và cách phát huy năng lực này trong học tập và sáng tác.

  3. Nhà nghiên cứu tâm lý học giáo dục: Tham khảo các phương pháp đo lường năng lực sáng tạo và mối quan hệ giữa sáng tạo với kết quả học tập trong lĩnh vực nghệ thuật.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo: Làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật và giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực sáng tạo là gì và tại sao quan trọng với sinh viên Mỹ thuật?
    Năng lực sáng tạo là tổ hợp các phẩm chất tâm lý giúp cá nhân tạo ra ý tưởng mới, độc đáo và hợp lý. Với sinh viên Mỹ thuật, năng lực này quyết định khả năng sáng tác và phát triển chuyên môn, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và sự nghiệp sau này.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường năng lực sáng tạo trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng hai bộ test khách quan: Test TSD-Z đánh giá sáng tạo qua hình vẽ và Test VKT đánh giá sáng tạo ngôn ngữ. Đây là các công cụ đã được kiểm chứng về độ tin cậy và phù hợp với đối tượng sinh viên Mỹ thuật.

  3. Có mối liên hệ nào giữa năng lực sáng tạo và kết quả học tập môn Trang trí không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan thuận mạnh (hệ số 0,62) giữa năng lực sáng tạo và điểm học tập môn Trang trí, nghĩa là sinh viên có năng lực sáng tạo cao thường đạt kết quả học tập tốt hơn.

  4. Giới tính có ảnh hưởng đến năng lực sáng tạo của sinh viên không?
    Nghiên cứu cho thấy sinh viên nữ có điểm năng lực sáng tạo trung bình cao hơn sinh viên nam, nhưng sự khác biệt này không mang tính thống kê có ý nghĩa, tức là giới tính không phải là yếu tố quyết định chính.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực sáng tạo của sinh viên Mỹ thuật?
    Có thể nâng cao năng lực sáng tạo thông qua cải tiến phương pháp giảng dạy, tăng cường trang thiết bị học tập, xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt và tổ chức các hoạt động ngoại khóa sáng tạo nhằm tạo môi trường phát triển năng lực.

Kết luận

  • Năng lực sáng tạo của sinh viên Mỹ thuật trường ĐHSPNTTW chủ yếu ở mức trung bình, với sự gia tăng theo quá trình học tập.
  • Có mối tương quan thuận mạnh giữa năng lực sáng tạo và kết quả học tập môn Trang trí, khẳng định vai trò quan trọng của sáng tạo trong đào tạo mỹ thuật.
  • Giới tính không ảnh hưởng đáng kể đến năng lực sáng tạo của sinh viên.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy nhằm phát huy năng lực sáng tạo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như đổi mới phương pháp giảng dạy, đầu tư trang thiết bị, xây dựng chương trình linh hoạt và tổ chức hoạt động ngoại khóa sáng tạo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về năng lực sáng tạo trong các lĩnh vực nghệ thuật khác.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên ngành Mỹ thuật nên phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao năng lực sáng tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành nghệ thuật Việt Nam.