I. Tổng quan tình hình nghiên cứu
Phần này phân tích các nghiên cứu trong và ngoài nước về tự chủ tài chính trong giáo dục đại học. Các nghiên cứu nước ngoài tập trung vào quyền tự chủ đại học, quá trình chuyển đổi cơ chế tự chủ trong bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế thị trường. Trong nước, các nghiên cứu đánh giá cơ chế, chính sách tự chủ đại học và mối quan hệ giữa trường đại học với Nhà nước. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng trống nghiên cứu về cơ chế tài chính tại các trường nghệ thuật và thể dục thể thao công lập.
1.1. Nghiên cứu nước ngoài
Các nghiên cứu quốc tế làm rõ khái niệm quyền tự chủ đại học, bao gồm tự chủ tài chính. Nghiên cứu quá trình chuyển đổi cơ chế tự chủ trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và toàn cầu hóa. So sánh cơ chế, chính sách tự chủ giữa các trường đại học và quốc gia. Đánh giá mối quan hệ giữa trường đại học và Nhà nước trong việc thực hiện quyền tự chủ.
1.2. Nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu trong nước tập trung vào cơ chế, chính sách tự chủ đại học và thực trạng thực hiện tại Việt Nam. Đánh giá hiệu quả của các chính sách tự chủ, đặc biệt là tự chủ tài chính. Tuy nhiên, các nghiên cứu chưa đi sâu vào đánh giá thực trạng tại các trường nghệ thuật và thể dục thể thao công lập.
II. Cơ sở lý luận và thực tiễn về cơ chế tự chủ tài chính
Phần này trình bày cơ sở lý luận về cơ chế tự chủ tài chính tại các cơ sở đào tạo nghệ thuật và thể dục thể thao công lập. Bao gồm khái niệm, nội dung, nguyên tắc thực hiện và các tiêu chí đánh giá. Đồng thời, phân tích kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam trong việc áp dụng cơ chế này.
2.1. Khái niệm và nội dung cơ chế tự chủ tài chính
Cơ chế tự chủ tài chính được định nghĩa là quyền tự quyết của các đơn vị sự nghiệp công lập trong việc quản lý và sử dụng nguồn tài chính. Nội dung bao gồm quản lý ngân sách, tạo nguồn thu và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính.
2.2. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Phân tích kinh nghiệm từ các nước như Mỹ, Anh, và Úc trong việc thực hiện tự chủ tài chính tại các trường đại học. Bài học cho Việt Nam bao gồm việc tăng cường quyền tự chủ, đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao trách nhiệm giải trình.
III. Thực trạng cơ chế tự chủ tài chính tại các trường nghệ thuật và thể dục thể thao công lập
Phần này đánh giá thực trạng cơ chế tự chủ tài chính tại các trường nghệ thuật và thể dục thể thao công lập ở Việt Nam. Bao gồm tổ chức cơ chế, kết quả thực hiện và những khó khăn, thách thức trong quá trình thực hiện.
3.1. Tổ chức cơ chế tự chủ tài chính
Các trường đã thực hiện tự chủ tài chính theo quy định của Nghị định 43/2006/NĐ-CP và Nghị định 16/2015/NĐ-CP. Tuy nhiên, việc thực hiện còn nhiều hạn chế do thiếu nguồn thu ngoài ngân sách và khó khăn trong quản lý tài chính.
3.2. Kết quả và đánh giá thực trạng
Kết quả thực hiện tự chủ tài chính tại các trường nghệ thuật và thể dục thể thao chưa đạt hiệu quả cao. Nguồn thu chủ yếu vẫn phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước, trong khi nguồn thu ngoài ngân sách còn hạn chế.
IV. Giải pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính
Phần này đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại các trường nghệ thuật và thể dục thể thao công lập. Bao gồm đổi mới cơ chế học phí, phân bổ ngân sách và nâng cao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm của các trường.
4.1. Đổi mới cơ chế học phí và phân bổ ngân sách
Đề xuất đổi mới cơ chế học phí để tăng nguồn thu cho các trường. Đồng thời, cải thiện cơ chế phân bổ ngân sách Nhà nước để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.
4.2. Nâng cao quyền tự chủ và trách nhiệm giải trình
Các trường cần được giao quyền tự chủ cao hơn trong việc quản lý tài chính. Đồng thời, tăng cường trách nhiệm giải trình trước xã hội và người học để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.