I. Tổng Quan Về An Toàn Bức Xạ Tại Đại Học Thái Nguyên
Tiến bộ khoa học và công nghệ ngày càng được ứng dụng phục vụ công cuộc chăm sóc sức khỏe con người nhiều hơn. Kỹ thuật hạt nhân và quang tuyến X đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học như công nghiệp, nông nghiệp, y sinh học, khai thác mỏ. Trong y tế, những nguồn năng lượng này ngày càng được ứng dụng nhiều trong chẩn đoán và điều trị phục vụ người bệnh. Các kỹ thuật chiếu chụp X quang thường quy, kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính, chụp xạ hình bằng máy SPECT, PET, PET/CT và xạ trị ngày càng đem lại nhiều lợi ích trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Song song với những lợi ích to lớn trong chẩn đoán và điều trị thì bức xạ ion hóa còn có những nguy cơ gây mất an toàn, ảnh hưởng tới sức khỏe người tiếp xúc và môi trường. Do tính chất nghề nghiệp, nên những nhân viên tiếp xúc với các loại tia xạ kéo dài trong quá trình hành nghề đều có thể chịu ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Mặc dù tổng liều hấp thụ mà họ phải nhận trong một năm có thể vẫn nằm trong giới hạn cho phép, nhưng do sự cảm nhiễm mang tính cá thể khác nhau, nên vẫn có thể xuất hiện một số biến đổi sinh học không mong muốn như giảm số lượng các tế bào máu và tạo máu, giảm tuổi thọ, đục thủy tinh thể, tăng khả năng mắc bệnh lý ác tính.
1.1. Định Nghĩa Bức Xạ Ion Hóa và An Toàn Bức Xạ
Bức xạ là chùm hạt hoặc sóng điện từ có khả năng ion hóa vật chất, nguồn bức xạ là nguồn phóng xạ hoặc thiết bị bức xạ. Trong đó nguồn phóng xạ là chất phóng xạ được chế tạo để sử dụng, không bao gồm vật liệu hạt nhân và thiết bị bức xạ là thiết bị phát ra bức xạ hoặc có khả năng phát ra bức xạ (theo luật Năng lượng nguyên tử). Bức xạ ion hóa bao gồm: các bức xạ ion hóa trực tiếp đó là các hạt mang điện (electron, proton, hạt α,…) có động năng đủ để gây ra hiện tượng ion hóa do va chạm và các bức xạ ion hóa gián tiếp (các hạt neutron, tia X, tia γ,…) có thể giải phóng các hạt ion hóa trực tiếp hay biến đổi hạt nhân. Vậy, bức xạ ion hóa được hiểu là hiện tượng môi trường vật chất bức xạ ra các ion âm, ion dương và các điện tử tự do một cách trực tiếp hay gián tiếp do sự tương tác giữa các nguyên tử, phân tử của môi trường đó với các nguồn chiếu xạ có năng lượng cao. Trong y sinh học, người ta quan tâm đến hai loại bức xạ là bức xạ hạt nhân (tia α, β, γ) và bức xạ tia X.
1.2. Các Nguồn Bức Xạ Tự Nhiên và Nhân Tạo
Nguồn phát bức xạ có thể phân chia thành 2 loại nguồn bức xạ ion hóa chính: bức xạ tự nhiên và bức xạ nhân tạo. Bức xạ tự nhiên là những nguồn bức xạ có sẵn trong tự nhiên phát ra từ bức xạ vũ trụ, bức xạ của các đồng vị có sẵn trong không khí và mặt đất. Ngoài ra nó còn có thể có trong thức ăn, nước uống, vật dụng đồ đạc hay chính từ cơ thể con người. Bức xạ tự nhiên hàng ngày, con người bị chiếu một lượng bức xạ từ môi trường xung quanh (bức xạ tự nhiên) từ 4 nguồn chính: bức xạ vũ trụ (8%), bức xạ nền đất đá (8%), bức xạ không khí (chủ yếu khí Radon: 55%), nhiễm xạ tự nhiên trong cơ thể (trong thức ăn, nước uống: 11%). Theo Ủy ban khoa học của Liên Hợp quốc về ảnh hưởng của bức xạ nguyên tử thì liều trung bình hàng năm từ bức xạ tự nhiên là 2,4 mSv/năm.
II. Thực Trạng An Toàn Bức Xạ Tại Các Cơ Sở Y Tế
Từ những năm 1990, chính phủ ta đã ban hành một số quy phạm, qui chế về điều kiện làm việc và ATBX phù hợp với qui định của Ủy ban an toàn bức xạ quốc tế và hoàn cảnh kinh tế đất nước. Cụ thể là pháp lệnh về ATBX (6/1996), đến năm 2008 được thay thế bằng luật năng lượng nguyên tử [51], các thông tư, nghị định hướng dẫn thi hành [8], [9], [10]. Ngoài ra, Bộ Khoa học và Công nghệ căn cứ qui định của ICRP và thực tế đất nước đã xây dựng các tiêu chuẩn Việt Nam về ATBX [4], [5], [6]. Căn cứ vào các tiêu chuẩn này đã có một số nghiên cứu đánh giá điều kiện làm việc và thực hiện công tác ATBX tại các cơ sở y tế và ảnh hưởng của môi trường làm việc tới sức khỏe người lao động [2], [27]. Tuy nhiên, những nghiên cứu này mới chỉ mô tả được điều kiện môi trường, sức khỏe nhân viên y tế và đề xuất một số biện pháp dự phòng bệnh tật mà chưa có các nghiên cứu về giải pháp can thiệp mang tính hệ thống.
2.1. Quản Lý Nhà Nước về An Toàn Bức Xạ tại Cơ Sở Y Tế
Quản lý nhà nước về ATBX tại các cơ sở y tế bao gồm việc ban hành và thực thi các văn bản pháp quy, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về ATBX; cấp phép hoạt động liên quan đến bức xạ; thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ các quy định về ATBX; xử lý vi phạm; và giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan đến ATBX. Các cơ sở y tế phải tuân thủ các quy định về ATBX, bao gồm việc trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân, kiểm soát liều lượng bức xạ, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sự cố.
2.2. Giải Pháp Chăm Sóc Sức Khỏe và Dự Phòng Bệnh Tật
Các giải pháp về chăm sóc sức khỏe, dự phòng bệnh tật cho NVBX trong các cơ sở y tế bao gồm việc khám sức khỏe định kỳ, theo dõi sức khỏe nghề nghiệp, cung cấp thông tin về nguy cơ bức xạ và biện pháp phòng ngừa, và thực hiện các biện pháp can thiệp sớm khi phát hiện các dấu hiệu bất thường. Các cơ sở y tế cần xây dựng và thực hiện các chương trình chăm sóc sức khỏe nghề nghiệp cho NVBX, đảm bảo NVBX được bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.
III. Đánh Giá Thực Trạng Sức Khỏe Nhân Viên Y Tế Tiếp Xúc Bức Xạ
Thái Nguyên là một tỉnh có mạng lưới y tế tương đối phát triển, có đầy đủ các tuyến, có nhiều kỹ thuật sử dụng nguồn năng lượng của bức xạ ion hóa trong các bệnh viện. Từ năm 2004 sở Khoa học và Công nghệ Thái Nguyên đã tổ chức điều tra về công tác ATBX tại các cơ sở y tế trên địa bàn tỉnh cho thấy công tác an toàn bức xạ còn nhiều bất cập [52]. Từ đó đến nay đã có sự gia tăng đáng kể về số cơ sở y tế sử dụng nguồn bức xạ ion hóa, kèm theo là sự gia tăng về số nhân viên y tế (NVYT) tiếp xúc với bức xạ ion hóa [64]. Câu hỏi được đặt ra là vấn đề ATBX ở Thái Nguyên hiện nay ra sao? Thực trạng sức khỏe của NVYT tiếp xúc với bức xạ ion hóa như thế nào? Cần có những giải pháp nào để đảm bảo an toàn và cải thiện điều kiện làm việc của NVYT tiếp xúc với bức xạ ion hóa?
3.1. Tỷ Lệ Mắc Bệnh và Các Chứng Bệnh Thường Gặp
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc một số chứng bệnh của NVBX, đặc biệt là các bệnh về da, có xu hướng cao hơn so với nhóm đối chứng không tiếp xúc với bức xạ. Các bệnh về máu, như giảm bạch cầu, cũng được ghi nhận ở một số NVBX. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác định mối liên hệ nhân quả giữa tiếp xúc bức xạ và các bệnh này.
3.2. Ảnh Hưởng của Thời Gian Tiếp Xúc và Tuổi Nghề
Thời gian tiếp xúc với bức xạ và tuổi nghề có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của NVBX. Các NVBX có thời gian làm việc lâu năm trong môi trường bức xạ có thể có nguy cơ mắc các bệnh nghề nghiệp cao hơn. Do đó, việc kiểm soát liều lượng bức xạ và thực hiện các biện pháp bảo vệ cá nhân là rất quan trọng.
3.3. Mối Liên Quan Giữa An Toàn Bức Xạ và Sức Khỏe
Mối liên quan giữa ATBX và sức khỏe của NVBX là rất rõ ràng. Việc tuân thủ các quy định về ATBX, sử dụng đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân, và kiểm soát liều lượng bức xạ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh nghề nghiệp và bảo vệ sức khỏe của NVBX.
IV. Giải Pháp Can Thiệp Đảm Bảo An Toàn Bức Xạ và Sức Khỏe
Xuất phát từ những câu hỏi trên, chúng tôi tiến hành thực hiện đề tài “Thực trạng an toàn bức xạ, sức khỏe, bệnh tật của NVYT tiếp xúc với bức xạ ion hóa và hiệu quả một số giải pháp can thiệp”, với các mục tiêu sau: Đánh giá thực trạng an toàn bức xạ, sức khỏe và bệnh tật của nhân viên y tế tiếp xúc với bức xạ ion hóa tại Thái Nguyên năm 2012. Phân tích mối liên quan giữa an toàn bức xạ và sức khỏe của nhân viên y tế tại các cơ sở sử dụng bức xạ ion hóa tại Thái Nguyên. Đánh giá hiệu quả của một số giải pháp can thiệp đảm bảo an toàn bức xạ và sức khỏe của nhân viên y tế tại các cơ sở sử dụng bức xạ ion hóa tại Thái Nguyên.
4.1. Nâng Cao Nhận Thức và Thay Đổi Thái Độ về ATBX
Giải pháp can thiệp cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ của NVBX về ATBX. Các chương trình đào tạo, tập huấn cần được tổ chức thường xuyên để cung cấp thông tin về nguy cơ bức xạ, biện pháp phòng ngừa, và quy định về ATBX. Đồng thời, cần tạo môi trường làm việc khuyến khích NVBX tuân thủ các quy định về ATBX.
4.2. Cải Thiện Thực Hành An Toàn Bức Xạ
Giải pháp can thiệp cần tập trung vào việc cải thiện thực hành ATBX của NVBX. Các biện pháp cụ thể bao gồm việc sử dụng đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân, kiểm soát liều lượng bức xạ, và thực hiện các quy trình làm việc an toàn. Cần có sự giám sát và đánh giá thường xuyên để đảm bảo NVBX tuân thủ các quy định về ATBX.
4.3. Tăng Cường Thanh Tra Kiểm Tra và Giám Sát
Giải pháp can thiệp cần tập trung vào việc tăng cường thanh tra, kiểm tra và giám sát việc thực hiện ATBX tại các cơ sở y tế. Các cơ quan quản lý cần tăng cường kiểm tra định kỳ và đột xuất để phát hiện và xử lý các vi phạm về ATBX. Đồng thời, cần có cơ chế giám sát từ cộng đồng để đảm bảo các cơ sở y tế tuân thủ các quy định về ATBX.
V. Kết Quả Nghiên Cứu và Ứng Dụng Thực Tiễn
Nghiên cứu này cung cấp những bằng chứng khoa học về thực trạng ATBX và sức khỏe của NVYT tiếp xúc với bức xạ ion hóa tại Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp nhằm cải thiện ATBX và bảo vệ sức khỏe của NVYT. Đồng thời, nghiên cứu cũng có thể được sử dụng để nâng cao nhận thức của cộng đồng về nguy cơ bức xạ và tầm quan trọng của ATBX.
5.1. Đề Xuất Các Giải Pháp Cụ Thể và Khả Thi
Dựa trên kết quả nghiên cứu, chúng tôi đề xuất các giải pháp cụ thể và khả thi để cải thiện ATBX và bảo vệ sức khỏe của NVYT. Các giải pháp này bao gồm việc nâng cao nhận thức, cải thiện thực hành, tăng cường thanh tra, kiểm tra, và xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe nghề nghiệp.
5.2. Triển Khai Các Chương Trình Can Thiệp và Đánh Giá Hiệu Quả
Các giải pháp đề xuất cần được triển khai trong thực tế và đánh giá hiệu quả một cách khách quan. Việc đánh giá hiệu quả cần dựa trên các chỉ số cụ thể, như tỷ lệ tuân thủ quy định về ATBX, tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp, và mức độ hài lòng của NVYT.
VI. Tương Lai Của An Toàn Bức Xạ Tại Đại Học Thái Nguyên
Trong tương lai, công tác ATBX tại Đại học Thái Nguyên cần được tiếp tục đẩy mạnh và hoàn thiện. Cần có sự đầu tư về nguồn lực, nhân lực, và công nghệ để đảm bảo ATBX một cách hiệu quả. Đồng thời, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, cơ sở y tế, và cộng đồng để xây dựng một môi trường làm việc an toàn và bảo vệ sức khỏe cho NVYT.
6.1. Nghiên Cứu và Phát Triển Các Công Nghệ Mới
Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực ATBX là rất quan trọng. Các công nghệ mới có thể giúp giảm thiểu liều lượng bức xạ, cải thiện hiệu quả bảo vệ, và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho NVYT.
6.2. Xây Dựng Mạng Lưới Hợp Tác và Chia Sẻ Kinh Nghiệm
Xây dựng mạng lưới hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm về ATBX giữa các cơ sở y tế, các trường đại học, và các tổ chức quốc tế là rất cần thiết. Mạng lưới này có thể giúp chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, và các thực hành tốt nhất về ATBX.