Tổng quan nghiên cứu

Phân công lao động theo giới trong gia đình là một vấn đề xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc và hạnh phúc gia đình, đồng thời phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội truyền thống. Tại tỉnh Bến Tre, với dân số khoảng 160.888 người và lực lượng lao động chiếm 62,3%, sự phân công lao động giữa nam và nữ trong gia đình vẫn còn nhiều bất cập do ảnh hưởng của tư tưởng truyền thống và nhận thức chưa đồng đều. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng nhận thức của các cặp vợ chồng về phân công lao động theo giới, đồng thời ứng dụng phương pháp công tác xã hội nhóm để nâng cao nhận thức và thúc đẩy bình đẳng giới trong gia đình tại huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre trong giai đoạn từ 01/2021 đến 01/2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về phân công lao động theo giới, làm cơ sở cho các chính sách và chương trình can thiệp xã hội nhằm giảm thiểu bất bình đẳng giới, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hạnh phúc gia đình. Qua đó, thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội địa phương, đồng thời tạo tiền đề nhân rộng mô hình công tác xã hội nhóm trong các tỉnh thành khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  • Thuyết hệ thống sinh thái: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội, giúp đánh giá tác động của các yếu tố gia đình, cộng đồng và văn hóa đến nhận thức và hành vi phân công lao động theo giới.

  • Thuyết nhận thức – hành vi: Giải thích mối quan hệ giữa nhận thức và hành vi, cho rằng thay đổi nhận thức sẽ dẫn đến thay đổi hành vi, từ đó nhân viên công tác xã hội nhóm có thể tác động trực tiếp để điều chỉnh các khuôn mẫu hành vi bất bình đẳng.

  • Thuyết vai trò: Phân tích vai trò xã hội của từng thành viên trong gia đình dựa trên vị trí và kỳ vọng xã hội, giúp hiểu rõ sự phân công lao động theo giới và các áp lực xã hội ảnh hưởng đến sự thay đổi vai trò này.

Các khái niệm then chốt bao gồm giới, bình đẳng giới, bất bình đẳng giới, phân công lao động theo giới, nhận thức gia đình và công tác xã hội nhóm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu chính từ 200 hộ gia đình tại huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre, trong đó có 100 người vợ và 100 người chồng trong độ tuổi lao động (18-55 đối với nữ, 18-60 đối với nam).

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản với sai số cho phép 7%, đảm bảo tính đại diện theo giới và độ tuổi.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và đánh giá sự khác biệt nhận thức giữa nam và nữ. Kết hợp phương pháp điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu 20 người (10 nam, 10 nữ) để bổ sung và làm rõ dữ liệu.

  • Phương pháp công tác xã hội nhóm: Áp dụng tiến trình gồm 4 bước: chuẩn bị và thành lập nhóm, bắt đầu hoạt động, triển khai can thiệp, kết thúc và đánh giá hiệu quả. Mục tiêu là nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phân công lao động theo giới trong gia đình.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 01/2021 đến tháng 01/2022, bao gồm khảo sát thực trạng, can thiệp công tác xã hội nhóm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức về phân công lao động theo giới trong gia đình:

    • 64,5% người tham gia khảo sát cho rằng công việc nội trợ là trách nhiệm của người vợ, trong khi không có ai đồng ý công việc này là của người chồng.
    • 90% đồng ý rằng người mang lại thu nhập chính trong gia đình sẽ quyết định việc phân công lao động.
    • 85% cho rằng chăm sóc và nuôi dạy con cái là thiên chức của phụ nữ.
    • 84% cho rằng nam giới phù hợp tham gia các công việc cộng đồng như hội họp, công ích.
  2. Phân công lao động trong hoạt động sản xuất:

    • Nam giới đảm nhận phần lớn các công việc như lập kế hoạch (70%), phân công lao động (88,5%), áp dụng kỹ thuật (88%).
    • Nữ giới chủ yếu tham gia bảo quản sản phẩm (80%) và bán/trả đổi sản phẩm (10,3%).
  3. Ảnh hưởng của trình độ học vấn và độ tuổi:

    • Trình độ học vấn trung bình của người dân khá cao, với 49,5% đạt trung học cơ sở và 31% trung học phổ thông.
    • Nhóm tuổi 46-55/60 chiếm 44,5%, là lực lượng lao động chính và có nhận thức ổn định về phân công lao động.
  4. Hiệu quả của công tác xã hội nhóm:

    • Sau can thiệp, nhận thức về bình đẳng giới trong phân công lao động được nâng cao rõ rệt, đặc biệt ở nhóm tuổi trẻ và có trình độ học vấn cao.
    • Các cặp vợ chồng thể hiện sự chia sẻ công việc gia đình nhiều hơn, giảm bớt định kiến giới truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức về phân công lao động theo giới tại huyện Châu Thành vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các giá trị văn hóa truyền thống và tư tưởng “trọng nam khinh nữ”. Công việc nội trợ và chăm sóc con cái vẫn được xem là thiên chức của phụ nữ, trong khi nam giới giữ vai trò chính trong sản xuất và các hoạt động cộng đồng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về bất bình đẳng giới trong gia đình.

Tuy nhiên, sự đồng thuận về việc chia sẻ công việc gia đình để tăng hạnh phúc cho gia đình cho thấy tiềm năng thay đổi nhận thức. Việc áp dụng công tác xã hội nhóm đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi, nhất là khi kết hợp với các lý thuyết nhận thức – hành vi và vai trò. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nhận thức trước và sau can thiệp, bảng phân tích phân bố công việc theo giới trong các hoạt động gia đình.

Kết quả cũng cho thấy trình độ học vấn và độ tuổi là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi phân công lao động theo giới. Nhóm trẻ và có học vấn cao có xu hướng tiếp nhận bình đẳng giới tốt hơn, điều này mở ra hướng đi cho các chương trình giáo dục và truyền thông trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các nhóm công tác xã hội tại địa phương nhằm nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong phân công lao động, tập trung vào các gia đình trong độ tuổi lao động, đặc biệt là nhóm trẻ và có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể thực hiện: Trung tâm công tác xã hội địa phương phối hợp với chính quyền xã, phường.

  2. Xây dựng chương trình đào tạo, tập huấn về bình đẳng giới và phân công lao động cho cán bộ công tác xã hội và cộng đồng nhằm nâng cao năng lực can thiệp và truyền thông hiệu quả. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, các trường đại học đào tạo công tác xã hội.

  3. Phát triển các chiến dịch truyền thông đa phương tiện nhằm thay đổi nhận thức xã hội về vai trò của nam và nữ trong gia đình, khuyến khích chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Đài truyền hình, báo chí, các tổ chức xã hội.

  4. Khuyến khích xây dựng chính sách hỗ trợ gia đình thực hiện bình đẳng giới, như hỗ trợ chăm sóc trẻ em, tạo điều kiện cho nam giới tham gia công việc nội trợ, giảm gánh nặng cho phụ nữ. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Chính quyền địa phương, các cơ quan quản lý nhà nước.

  5. Theo dõi, đánh giá và nhân rộng mô hình công tác xã hội nhóm đã triển khai tại huyện Châu Thành sang các huyện, tỉnh khác nhằm nâng cao hiệu quả can thiệp và thúc đẩy bình đẳng giới trên phạm vi rộng hơn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong gia đình.

  2. Nhà hoạch định chính sách và các tổ chức xã hội: Tài liệu tham khảo để thiết kế chính sách, chương trình hỗ trợ gia đình và thúc đẩy bình đẳng giới trong cộng đồng.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành công tác xã hội, xã hội học: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về ứng dụng công tác xã hội nhóm trong giải quyết các vấn đề xã hội liên quan đến giới.

  4. Các gia đình và cộng đồng tại vùng nông thôn: Hiểu rõ hơn về phân công lao động theo giới và cách thức nâng cao nhận thức để xây dựng gia đình hạnh phúc, bình đẳng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân công lao động theo giới là gì?
    Phân công lao động theo giới là sự phân chia công việc trong gia đình hoặc xã hội dựa trên vai trò và đặc điểm của nam và nữ, thường dẫn đến sự bất bình đẳng trong chia sẻ công việc và quyền lợi.

  2. Tại sao cần nâng cao nhận thức về phân công lao động theo giới?
    Nâng cao nhận thức giúp thay đổi các định kiến truyền thống, thúc đẩy sự chia sẻ công việc công bằng giữa nam và nữ, góp phần xây dựng gia đình hạnh phúc và xã hội bình đẳng.

  3. Công tác xã hội nhóm có vai trò gì trong việc này?
    Công tác xã hội nhóm tạo môi trường tương tác, chia sẻ và học hỏi giữa các thành viên, giúp thay đổi nhận thức và hành vi thông qua các hoạt động giáo dục và hỗ trợ nhóm.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu và phân tích thống kê với mẫu 200 hộ gia đình, đồng thời áp dụng can thiệp công tác xã hội nhóm để đánh giá hiệu quả.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở đâu?
    Kết quả có thể áp dụng tại các vùng nông thôn có đặc điểm tương tự, giúp các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương xây dựng các chương trình nâng cao nhận thức và thúc đẩy bình đẳng giới.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng nhận thức bất bình đẳng giới trong phân công lao động tại huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre với tỷ lệ lớn người dân vẫn giữ quan niệm truyền thống về vai trò giới.
  • Phương pháp công tác xã hội nhóm được áp dụng thành công trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phân công lao động theo giới trong gia đình.
  • Trình độ học vấn và độ tuổi là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến nhận thức và sự thay đổi hành vi trong gia đình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nhân rộng mô hình công tác xã hội nhóm và thúc đẩy bình đẳng giới trong cộng đồng.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu, đào tạo cán bộ công tác xã hội và phát triển chính sách hỗ trợ gia đình bình đẳng giới.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng gia đình và xã hội bình đẳng, hạnh phúc hơn!