Tổng quan nghiên cứu

Bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động và an sinh xã hội là một vấn đề cấp thiết, được Đảng và Nhà nước Việt Nam đặc biệt quan tâm trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay. Năm 2016, cả nước có khoảng 53,27 triệu lao động có việc làm, trong đó lao động nữ chiếm 48,48%, tuy nhiên chất lượng việc làm của lao động nữ còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ lao động nữ trình độ thấp chiếm đa số và tỷ lệ thất nghiệp nữ giới cao hơn nam giới ở nhiều nhóm trình độ. Luận văn thạc sĩ này nhằm nghiên cứu tính bình đẳng giữa giới nam và nữ trong lĩnh vực lao động và an sinh xã hội tại Việt Nam, phân tích các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi nhằm đảm bảo bình đẳng giới thực chất.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các lĩnh vực việc làm, học nghề, hợp đồng lao động, thời giờ làm việc, an toàn lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội và kỷ luật lao động trong hệ thống pháp luật lao động và an sinh xã hội Việt Nam giai đoạn 2012-2018. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện chính sách pháp luật, góp phần nâng cao vị thế và quyền lợi của lao động nữ, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững và công bằng xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về giới và bình đẳng giới, bao gồm:

  • Khái niệm giới tính và giới: Giới tính là đặc điểm sinh học phân biệt nam và nữ, trong khi giới là các đặc điểm xã hội, vai trò và định kiến được xã hội quy định cho nam và nữ. Sự khác biệt này tạo nên các định kiến và phân biệt đối xử trong lao động.

  • Nguyên tắc bình đẳng giới trong pháp luật lao động và an sinh xã hội: Bao gồm nguyên tắc bình đẳng toàn diện, không phân biệt đối xử, biện pháp thúc đẩy bình đẳng giới tạm thời và chính sách bảo vệ lao động nữ trong giai đoạn mang thai, sinh con.

  • Mô hình hệ thống an sinh xã hội: Bao gồm các nhóm chính sách việc làm, bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội và dịch vụ xã hội cơ bản nhằm bảo đảm an sinh cho người dân, đặc biệt là lao động nữ.

  • Công ước quốc tế về bình đẳng giới: Công ước CEDAW, Công ước ILO số 45, 100, 111 về quyền lao động nữ và chống phân biệt đối xử trong lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học:

  • Phân tích pháp luật: Nghiên cứu các quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế về bình đẳng giới trong lao động và an sinh xã hội.

  • Phân tích thực tiễn: Thu thập và đánh giá số liệu thống kê về lao động nam, nữ, việc làm, thất nghiệp, đào tạo nghề, tiền lương, bảo hiểm xã hội và các vấn đề liên quan.

  • So sánh đối chiếu: Đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với các công ước quốc tế và thực tiễn áp dụng.

  • Thống kê: Sử dụng số liệu từ Tổng cục Thống kê, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các báo cáo chuyên ngành để minh chứng cho các nhận định.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu thống kê quốc gia năm 2016-2017, các báo cáo điều tra lao động, khảo sát thực tế tại một số địa phương và các nghiên cứu của tổ chức quốc tế. Phương pháp chọn mẫu dựa trên dữ liệu thứ cấp có độ tin cậy cao và các nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực bình đẳng giới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ lao động nữ có việc làm và trình độ thấp chiếm đa số: Năm 2016, lao động nữ chiếm 48,48% tổng số lao động có việc làm, nhưng chỉ khoảng 30,7% lao động nữ có trình độ cao hơn THCS, trong khi lao động nữ trình độ thấp chiếm tỷ lệ cao (61,4% chưa đi học, 53,1% chưa tốt nghiệp tiểu học). Điều này dẫn đến cơ hội việc làm và thu nhập của lao động nữ thấp hơn đáng kể so với nam giới.

  2. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm của lao động nữ cao hơn nam giới: Trong số 835 nghìn người thiếu việc làm năm 2016, lao động nữ chiếm 52,2%. Tỷ lệ thất nghiệp nữ giới trong nhóm lao động chưa qua đào tạo là 57,3%, nhóm có đào tạo nghề là 50,2%, và nhóm có trình độ đại học là 55,4%.

  3. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng và thăng tiến: Khoảng 20% quảng cáo tuyển dụng có yêu cầu giới tính, trong đó 70% chỉ tuyển nam giới, tập trung vào các vị trí kỹ thuật, quản lý, trong khi phụ nữ chủ yếu được tuyển vào các vị trí hỗ trợ, văn phòng. Tỷ lệ tuyển dụng nam giới ở vị trí quản lý cao tới 83%.

  4. Chênh lệch tiền lương theo giới: Mức lương trung bình của lao động nữ là 4,58 triệu đồng/tháng, thấp hơn lao động nam 5,19 triệu đồng (chênh lệch 10,7%). Ở trình độ đại học trở lên, chênh lệch lên tới 19,7%.

  5. Vi phạm quy định về thời giờ làm việc và an toàn lao động: Nhiều doanh nghiệp kéo dài thời gian làm việc, làm thêm giờ vượt quy định, đặc biệt trong các ngành sử dụng nhiều lao động nữ như may mặc, thủy sản. Tai nạn lao động năm 2017 có 29,72% nạn nhân là lao động nữ, trong đó nhiều vụ do thiếu huấn luyện an toàn lao động.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy mặc dù pháp luật Việt Nam đã có nhiều quy định bảo đảm bình đẳng giới trong lao động và an sinh xã hội, thực tế vẫn tồn tại nhiều bất cập. Nguyên nhân chính là do định kiến giới sâu sắc trong xã hội và doanh nghiệp, nhận thức của người sử dụng lao động và người lao động còn hạn chế, cùng với việc thực thi pháp luật chưa nghiêm túc.

Phân biệt đối xử trong tuyển dụng và thăng tiến làm hạn chế cơ hội phát triển nghề nghiệp của lao động nữ, đồng thời chênh lệch tiền lương phản ánh sự bất bình đẳng trong đánh giá và trả công lao động. Việc kéo dài thời gian làm việc và thiếu an toàn lao động ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là lao động nữ mang thai và nuôi con nhỏ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và công ước ILO, Việt Nam đã nội luật hóa nhiều quy định tiến bộ nhưng cần hoàn thiện hơn về chính sách hỗ trợ, chế tài xử phạt và nâng cao nhận thức xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lao động nữ theo trình độ học vấn, biểu đồ so sánh tỷ lệ thất nghiệp nam và nữ, bảng thống kê mức lương trung bình theo giới và ngành nghề, cũng như biểu đồ số vụ tai nạn lao động theo giới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ, bao gồm cả doanh nghiệp siêu nhỏ và các ngành nghề dịch vụ, nhằm khuyến khích tuyển dụng và giữ chân lao động nữ, dự kiến thực hiện trong 2 năm tới, do Bộ Tài chính phối hợp Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.

  2. Bổ sung danh mục nghề dự phòng cho lao động nữ trong đào tạo nghề, tạo điều kiện chuyển đổi nghề nghiệp cho lao động nữ lớn tuổi hoặc bị sa thải, thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và các cơ sở đào tạo nghề phối hợp thực hiện.

  3. Quy định tỷ lệ nam nữ cụ thể trong tuyển dụng và đào tạo nghề theo hình thức xét tuyển, đồng thời cấm quảng cáo tuyển dụng có nội dung phân biệt giới, tăng mức xử phạt vi phạm lên gấp 5 lần hiện nay, áp dụng ngay trong năm 2024, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và Thanh tra Lao động thực hiện.

  4. Bổ sung quy định lao động nam nuôi con dưới 12 tháng tuổi được hưởng chế độ làm việc linh hoạt, không làm thêm giờ, làm việc ban đêm, nhằm chia sẻ gánh nặng gia đình và thúc đẩy bình đẳng giới, thực hiện trong 1 năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.

  5. Cập nhật, bổ sung danh mục bệnh nghề nghiệp được bảo hiểm xã hội chi trả, bao gồm các bệnh đặc thù của lao động nữ và nam, đồng thời tăng cường thanh tra, giám sát việc thực hiện an toàn lao động, giảm thiểu tai nạn lao động, thực hiện trong 2 năm, do Bộ Y tế và Bảo hiểm xã hội Việt Nam phối hợp.

  6. Xây dựng hướng dẫn cụ thể về đánh giá công việc có giá trị ngang nhau để đảm bảo trả lương bình đẳng, đồng thời rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật không phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới, thực hiện trong 1 năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.

  7. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới trong gia đình, nhà trường và doanh nghiệp, phối hợp các tổ chức xã hội, truyền thông đại chúng nhằm xóa bỏ định kiến giới, nâng cao nhận thức người sử dụng lao động và người lao động, thực hiện liên tục, do Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và các tổ chức xã hội phối hợp.

  8. Nâng cao năng lực và số lượng cán bộ thanh tra lao động, tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các vi phạm về bình đẳng giới, xây dựng cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng và công đoàn, thực hiện ngay và liên tục, do Thanh tra Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động và an sinh xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật về bình đẳng giới trong lao động.

  2. Người sử dụng lao động và doanh nghiệp: Giúp nhận thức rõ hơn về quyền và nghĩa vụ trong việc đảm bảo bình đẳng giới, từ đó xây dựng môi trường làm việc công bằng, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  3. Người lao động, đặc biệt là lao động nữ: Nắm bắt được quyền lợi, nghĩa vụ và các chính sách hỗ trợ, từ đó chủ động bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

  4. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành luật, quản lý lao động, xã hội học: Cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về bình đẳng giới trong pháp luật lao động và an sinh xã hội Việt Nam, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bình đẳng giới trong lao động có nghĩa là gì?
    Bình đẳng giới trong lao động là việc đảm bảo nam và nữ có cơ hội, điều kiện và quyền lợi ngang nhau trong tuyển dụng, đào tạo, làm việc, thăng tiến và hưởng các chế độ phúc lợi. Ví dụ, nam và nữ làm cùng công việc có giá trị ngang nhau phải được trả lương như nhau.

  2. Pháp luật Việt Nam có quy định gì về bảo vệ lao động nữ mang thai?
    Pháp luật quy định lao động nữ mang thai không được làm việc ban đêm, làm thêm giờ, được chuyển sang công việc nhẹ hơn và được nghỉ thai sản hưởng lương. Đây là biện pháp bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của lao động nữ.

  3. Tại sao vẫn còn tồn tại phân biệt đối xử về giới trong tuyển dụng?
    Nguyên nhân chính là do định kiến giới trong xã hội và doanh nghiệp, nhận thức chưa đầy đủ về bình đẳng giới, cùng với việc thực thi pháp luật chưa nghiêm. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp ưu tiên tuyển nam giới cho các vị trí kỹ thuật và quản lý.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp được hưởng ưu đãi khi sử dụng nhiều lao động nữ?
    Doanh nghiệp sử dụng từ 10 lao động nữ trở lên với tỷ lệ nhất định được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp theo quy định hiện hành. Tuy nhiên, cần mở rộng ưu đãi cho doanh nghiệp siêu nhỏ và các ngành nghề khác để khuyến khích sử dụng lao động nữ.

  5. Phụ nữ có được hưởng chế độ nghỉ thai sản không?
    Có, lao động nữ được nghỉ thai sản theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội, hưởng lương và các chế độ liên quan. Đặc biệt, lần đầu tiên lao động nam cũng được nghỉ khi vợ sinh con theo quy định mới.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các khái niệm, nguyên tắc và quy định pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động và an sinh xã hội Việt Nam.
  • Phân tích thực trạng cho thấy nhiều bất cập trong thực thi bình đẳng giới, đặc biệt là trong tuyển dụng, tiền lương, an toàn lao động và bảo hiểm xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi, bao gồm mở rộng ưu đãi thuế, bổ sung danh mục nghề dự phòng, quy định tỷ lệ giới trong tuyển dụng, và tăng cường giáo dục, thanh tra.
  • Luận văn góp phần cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng chính sách, pháp luật về bình đẳng giới trong lao động và an sinh xã hội.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và người lao động phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm đảm bảo bình đẳng giới thực chất trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý nhà nước cần sớm triển khai các kiến nghị, đồng thời tăng cường tuyên truyền và giám sát thực thi pháp luật để đạt được mục tiêu bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động và an sinh xã hội.