Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường, năng lực thực thi công vụ của đội ngũ công chức đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả quản lý nhà nước. Tại tỉnh Tiền Giang, với vị trí là cửa ngõ kết nối vùng đồng bằng sông Cửu Long và thành phố Hồ Chí Minh, hoạt động quản lý thị trường gặp nhiều thách thức do tình trạng buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả ngày càng gia tăng. Theo báo cáo của ngành, trong giai đoạn 2015-2019, Cục Quản lý thị trường (QLTT) tỉnh Tiền Giang đã đối mặt với nhiều vụ việc phức tạp liên quan đến hàng hóa nhập lậu và vi phạm sở hữu trí tuệ. Năng lực thực thi công vụ của công chức QLTT tại đây ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công tác kiểm tra, xử lý vi phạm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng năng lực thực thi công vụ của công chức tại Cục QLTT tỉnh Tiền Giang, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đội ngũ công chức QLTT tại tỉnh Tiền Giang, sử dụng số liệu thu thập trong giai đoạn 2015-2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, ổn định thị trường, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua việc nâng cao năng lực đội ngũ công chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về năng lực công chức và mô hình năng lực thực thi công vụ. Theo đó, năng lực được hiểu là tổng hợp các đặc điểm cá nhân gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ, đáp ứng yêu cầu công việc nhằm đạt hiệu quả cao. Năng lực thực thi công vụ của công chức QLTT được cụ thể hóa qua các tiêu chí về trình độ chuyên môn, kỹ năng hành nghề, thái độ phục vụ và kết quả công tác.

Ba khái niệm trọng tâm được làm rõ gồm:

  • Năng lực: tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.
  • Năng lực thực thi công vụ: khả năng vận dụng tổng hợp các yếu tố năng lực trong điều kiện thực tế để hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • Công vụ và hoạt động công vụ: các hoạt động thực hiện chức năng, nhiệm vụ của công chức trong cơ quan nhà nước nhằm phục vụ lợi ích xã hội và nhà nước.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các quy định pháp luật như Luật Cán bộ, Công chức 2018, Pháp lệnh Quản lý thị trường 2016 và Thông tư số 18/2019/TT-BCT để làm rõ các tiêu chuẩn và quy định trong hoạt động công vụ của công chức QLTT.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp lý thuyết để hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực và năng lực thực thi công vụ của công chức QLTT. Phương pháp thống kê, so sánh được áp dụng để xử lý số liệu thu thập từ các báo cáo, văn bản quy phạm pháp luật và kết quả khảo sát.

Nguồn dữ liệu gồm:

  • Số liệu thứ cấp: thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo hoạt động của Cục QLTT tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2015-2019.
  • Số liệu sơ cấp: khảo sát ý kiến 76 công chức tại Cục QLTT Tiền Giang thông qua phiếu điều tra về kiến thức pháp luật, kỹ năng thực thi công vụ như kỹ năng giao tiếp, lập kế hoạch, xử lý tình huống, sử dụng công nghệ thông tin.

Phương pháp xử lý số liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng trên phần mềm Excel để tổng hợp và đánh giá thực trạng năng lực thực thi công vụ. Cỡ mẫu 76 công chức được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đội ngũ công chức tại Cục QLTT tỉnh Tiền Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ chuyên môn và nghiệp vụ: Khoảng 85% công chức QLTT tại Tiền Giang có trình độ đại học trở lên, tuy nhiên chỉ khoảng 60% thường xuyên cập nhật kiến thức pháp luật liên quan đến công việc. Điều này cho thấy sự chênh lệch giữa trình độ học vấn và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

  2. Kỹ năng thực thi công vụ: Kết quả khảo sát cho thấy kỹ năng giao tiếp và phối hợp công tác đạt mức trung bình khá (khoảng 70%), trong khi kỹ năng xử lý tình huống và tìm tòi giải pháp cải tiến công việc chỉ đạt khoảng 55%. Đây là điểm hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý vi phạm hành chính.

  3. Thái độ và phẩm chất chính trị: Hơn 90% công chức thể hiện thái độ tích cực, có ý thức trách nhiệm cao trong công việc. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 10% công chức có biểu hiện thiếu tinh thần trách nhiệm hoặc chưa tuân thủ nghiêm túc quy định công vụ.

  4. Kết quả thực thi công vụ: Trong giai đoạn 2015-2019, Cục QLTT Tiền Giang đã xử lý hơn 1.200 vụ vi phạm hành chính, đạt tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ trên 85%. Tuy nhiên, so với các tỉnh lân cận, hiệu quả xử lý còn thấp hơn khoảng 10%, phản ánh hạn chế về năng lực thực thi công vụ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng đầy đủ khung năng lực phù hợp với đặc thù công việc của công chức QLTT, công tác đào tạo bồi dưỡng chưa đồng đều và chưa tập trung vào kỹ năng thực tiễn. So sánh với nghiên cứu tại các địa phương khác như Hà Nội và Gia Lai, Tiền Giang còn thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và đánh giá năng lực định kỳ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ công chức đạt các tiêu chí về kiến thức, kỹ năng và thái độ, cũng như bảng so sánh kết quả xử lý vi phạm hành chính giữa các tỉnh. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực thực thi công vụ để tăng cường hiệu quả quản lý thị trường, góp phần ổn định kinh tế địa phương và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng thực thi công vụ: Thiết kế các khóa đào tạo định kỳ tập trung vào kỹ năng xử lý tình huống, kỹ năng giao tiếp và phối hợp công tác. Mục tiêu nâng tỷ lệ công chức có kỹ năng thực thi công vụ đạt trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Cục QLTT tỉnh phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng và hoàn thiện khung năng lực công chức QLTT: Phát triển bộ tiêu chí đánh giá năng lực thực thi công vụ phù hợp với đặc thù ngành quản lý thị trường, làm cơ sở cho công tác tuyển dụng, đánh giá và bổ nhiệm. Thời gian thực hiện trong năm 2021-2022, do Tổng cục QLTT chủ trì.

  3. Cải tiến công tác đánh giá và quản lý công chức: Áp dụng hệ thống đánh giá định kỳ dựa trên tiêu chí cụ thể về kiến thức, kỹ năng và thái độ, kết hợp với kết quả thực thi công vụ để làm căn cứ khen thưởng và xử lý kỷ luật. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự trong 3 năm tới.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và thực thi công vụ: Triển khai phần mềm quản lý công việc, hỗ trợ xử lý vi phạm và truyền thông nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả công tác. Chủ thể thực hiện: Cục QLTT tỉnh phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông, hoàn thành trong năm 2022.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và lãnh đạo Cục Quản lý thị trường các tỉnh: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao năng lực công chức, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý nhân sự và tổ chức hoạt động.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, đánh giá và phát triển đội ngũ công chức QLTT phù hợp với yêu cầu thực tiễn.

  3. Các cơ sở đào tạo và nghiên cứu về quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc thiết kế chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về năng lực công chức và thực thi công vụ.

  4. Công chức và viên chức ngành quản lý thị trường: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò, trách nhiệm và các kỹ năng cần thiết để thực hiện công vụ hiệu quả, từ đó tự hoàn thiện năng lực bản thân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực thực thi công vụ của công chức QLTT gồm những yếu tố nào?
    Năng lực thực thi công vụ bao gồm kiến thức chuyên môn, kỹ năng hành nghề và thái độ tích cực trong công việc. Ví dụ, kỹ năng xử lý tình huống và phối hợp công tác là những kỹ năng quan trọng giúp công chức hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.

  2. Tại sao năng lực thực thi công vụ lại quan trọng đối với công chức QLTT?
    Năng lực thực thi công vụ quyết định hiệu quả công tác kiểm tra, xử lý vi phạm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Một công chức có năng lực tốt sẽ góp phần ổn định thị trường và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực công chức trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát ý kiến công chức qua phiếu điều tra, kết hợp phân tích số liệu thống kê mô tả và so sánh kết quả thực thi công vụ trong giai đoạn 2015-2019.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực công chức QLTT?
    Các giải pháp chính gồm tăng cường đào tạo bồi dưỡng kỹ năng, xây dựng khung năng lực phù hợp, cải tiến công tác đánh giá và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý công vụ.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ kết quả nghiên cứu này?
    Đối tượng hưởng lợi gồm cán bộ quản lý Cục QLTT, nhà hoạch định chính sách, cơ sở đào tạo và chính các công chức QLTT, giúp nâng cao hiệu quả công tác và phát triển đội ngũ công chức chuyên nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực và năng lực thực thi công vụ của công chức QLTT, làm rõ các tiêu chí đánh giá và yếu tố ảnh hưởng.
  • Thực trạng năng lực công chức QLTT tại Tiền Giang còn nhiều hạn chế về kỹ năng thực thi và cập nhật kiến thức pháp luật.
  • Kết quả xử lý vi phạm hành chính đạt trên 85%, nhưng vẫn thấp hơn so với một số địa phương khác khoảng 10%.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực như đào tạo bồi dưỡng, xây dựng khung năng lực, cải tiến đánh giá và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao năng lực công chức.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thị trường tại Tiền Giang.

Quý độc giả và các cơ quan liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực thực thi công vụ, góp phần xây dựng đội ngũ công chức QLTT chuyên nghiệp, hiệu quả.