Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non (GDMN) đóng vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, đặc biệt trong việc hình thành nhân cách và phát triển toàn diện cho trẻ từ 3 tháng đến 6 tuổi. Theo Luật Giáo dục, sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả giáo dục mầm non. Tại huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa, với 27 trường mầm non công lập và hơn 6.900 học sinh, việc quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng cho giáo viên mầm non (GVMN) là nhiệm vụ cấp thiết nhằm đáp ứng chuẩn nghề nghiệp (CNN) theo Thông tư 26/2018/TT-BGDĐT.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ này cho GVMN tại các trường mầm non huyện Nga Sơn, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn năm học 2021-2024, với phạm vi khảo sát tại 9 trường đại diện cho các vùng trung tâm, ngoại ô, ven biển và đồng bằng nông thôn của huyện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục mầm non, đồng thời tạo nền tảng phát triển bền vững cho đội ngũ giáo viên và sự phối hợp giữa các bên liên quan trong giáo dục trẻ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực chuyên môn của giáo viên, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý bồi dưỡng năng lực: Quản lý được hiểu là hoạt động có hệ thống nhằm kiểm soát và điều phối các nguồn lực để đạt mục tiêu bồi dưỡng năng lực cho giáo viên, bao gồm xác định mục tiêu, nội dung, phương pháp và đánh giá kết quả.

  • Lý thuyết phát triển mối quan hệ nhà trường - gia đình - cộng đồng: Mối quan hệ này được xem là nền tảng tạo nên môi trường giáo dục toàn diện cho trẻ, trong đó giáo viên đóng vai trò trung gian kết nối và phối hợp hiệu quả giữa các bên.

  • Khái niệm năng lực phát triển mối quan hệ: Bao gồm năng lực nhận thức, tổ chức, tự đánh giá và xử lý tình huống trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý, năng lực, bồi dưỡng, mối quan hệ phối hợp, chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 243 phiếu khảo sát gồm cán bộ quản lý (CBQL), giáo viên, lãnh đạo địa phương, cha mẹ học sinh tại 9 trường mầm non huyện Nga Sơn. Ngoài ra, phỏng vấn sâu với các đối tượng liên quan để làm rõ các vấn đề thực tiễn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu thống kê, đánh giá mức độ tin cậy và phân tích các biến số liên quan đến quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong các năm học 2021-2024, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2024.

Phương pháp điều tra bảng hỏi và phỏng vấn sâu được áp dụng nhằm đảm bảo tính khách quan và đa chiều trong đánh giá thực trạng và nhu cầu bồi dưỡng năng lực cho giáo viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của năng lực phát triển mối quan hệ: Có 68,7% người tham gia khảo sát đánh giá năng lực này là "rất cần thiết", 25,5% đánh giá là "cần thiết". Trong đó, 100% hiệu trưởng và 93% giáo viên đồng thuận về sự cần thiết của năng lực này. Chỉ khoảng 5,8% có quan điểm phân vân, không có ý kiến cho rằng năng lực này ít hoặc không cần thiết.

  2. Thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực: 94/108 phiếu khảo sát đánh giá công tác quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ ở mức "rất tốt" và "tốt". Trong đó, quản lý việc triển khai chuyên đề bồi dưỡng và quản lý học viên được đánh giá cao nhất với tỷ lệ gần 92%. Tuy nhiên, quản lý việc thực hiện kế hoạch bồi dưỡng còn hạn chế, với 20 phiếu đánh giá ở mức khá và 7 phiếu ở mức trung bình.

  3. Nội dung bồi dưỡng năng lực: Các tiêu chí bồi dưỡng như phối hợp với cha mẹ và cộng đồng để nâng cao chất lượng giáo dục, bồi dưỡng tri thức về năng lực phát triển mối quan hệ, phẩm chất đạo đức và bảo vệ quyền trẻ em đều được đánh giá ở mức "rất tốt" và "tốt" chiếm trên 60%. Tiêu chí bồi dưỡng tri thức và phẩm chất đạo đức được đánh giá cao nhất với hơn 70% ý kiến tích cực.

  4. Hình thức bồi dưỡng: Các hình thức bồi dưỡng đa dạng, bao gồm bồi dưỡng tập trung, tại chỗ và tự bồi dưỡng qua các khóa học trực tuyến, hội thảo, sinh hoạt chuyên môn và hoạt động thực hành tại trường. Việc kết hợp linh hoạt các hình thức này giúp giáo viên dễ dàng tiếp cận và nâng cao năng lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự nhận thức sâu sắc và đồng thuận cao về tầm quan trọng của năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong giáo dục mầm non. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của sự phối hợp đa bên trong giáo dục trẻ em, đồng thời khẳng định vai trò trung tâm của giáo viên trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ này.

Tuy nhiên, việc quản lý bồi dưỡng năng lực còn tồn tại một số hạn chế, đặc biệt là trong việc thực hiện kế hoạch bồi dưỡng do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và các khó khăn về điều kiện kinh tế - xã hội địa phương. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, mức độ tổ chức và quản lý bồi dưỡng tại huyện Nga Sơn được đánh giá tích cực hơn, nhưng vẫn cần cải thiện để đạt hiệu quả cao hơn.

Việc đa dạng hóa nội dung và hình thức bồi dưỡng đã góp phần nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ của giáo viên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng vào thực tiễn giảng dạy và phối hợp với gia đình, cộng đồng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đánh giá về nhận thức, quản lý và nội dung bồi dưỡng, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý và giám sát kế hoạch bồi dưỡng

    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường mầm non, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện
    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% kế hoạch bồi dưỡng được triển khai đầy đủ, đúng tiến độ
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm học 2024-2025 và duy trì thường xuyên
  2. Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng, kết hợp trực tiếp và trực tuyến

    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm bồi dưỡng chuyên môn, các trường mầm non
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giáo viên tham gia bồi dưỡng lên trên 90%
    • Thời gian: Áp dụng từ năm học 2024-2025, đánh giá hiệu quả hàng năm
  3. Xây dựng chương trình bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống

    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các cơ sở đào tạo
    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng phát triển mối quan hệ cho giáo viên, giảm thiểu các “lực nhiễu” trong phối hợp
    • Thời gian: Phát triển chương trình trong năm 2024, triển khai từ năm học 2025-2026
  4. Tăng cường sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong các hoạt động giáo dục

    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội địa phương
    • Mục tiêu: Tăng cường sự phối hợp, nâng cao mức độ hài lòng của phụ huynh trên 85%
    • Thời gian: Thực hiện liên tục, đánh giá định kỳ mỗi học kỳ
  5. Xây dựng môi trường làm việc thuận lợi, hỗ trợ công nghệ thông tin và khen thưởng kịp thời

    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Phòng Giáo dục và Đào tạo
    • Mục tiêu: Tạo điều kiện cho giáo viên phát huy năng lực phát triển mối quan hệ, tăng động lực tham gia bồi dưỡng
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý bồi dưỡng năng lực cho giáo viên, từ đó xây dựng kế hoạch phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch bồi dưỡng chuyên môn, đánh giá hiệu quả công tác quản lý giáo dục.
  2. Giáo viên mầm non

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của năng lực phát triển mối quan hệ, nâng cao kỹ năng phối hợp với gia đình và cộng đồng.
    • Use case: Tự đánh giá năng lực, tham gia các chương trình bồi dưỡng hiệu quả.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên mầm non.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan đến giáo dục mầm non và quản lý giáo dục.
  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đào tạo giáo viên

    • Lợi ích: Căn cứ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên theo chuẩn nghề nghiệp.
    • Use case: Thiết kế chương trình bồi dưỡng, đánh giá chất lượng giáo viên mầm non.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng lại quan trọng đối với giáo viên mầm non?
    Năng lực này giúp giáo viên phối hợp hiệu quả với các bên liên quan, tạo môi trường giáo dục toàn diện cho trẻ, nâng cao chất lượng chăm sóc và giáo dục. Ví dụ, sự phối hợp tốt giúp phát hiện sớm các vấn đề của trẻ và hỗ trợ kịp thời.

  2. Phương pháp bồi dưỡng năng lực nào được đánh giá hiệu quả nhất?
    Kết hợp bồi dưỡng tập trung, tại chỗ và tự bồi dưỡng trực tuyến được đánh giá cao vì linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tế và giúp giáo viên dễ dàng tiếp cận kiến thức mới.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên?
    Bao gồm năng lực của cán bộ quản lý, nhận thức và ý thức của giáo viên, điều kiện kinh tế - xã hội địa phương, cũng như chính sách và cơ chế của ngành giáo dục.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của công tác bồi dưỡng năng lực?
    Có thể đánh giá qua sự tiến bộ của giáo viên trước và sau bồi dưỡng dựa trên chuẩn nghề nghiệp, phản hồi của phụ huynh và cộng đồng, cũng như kết quả thực tiễn trong công tác giáo dục.

  5. Giáo viên mầm non có thể tự bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ như thế nào?
    Giáo viên có thể tham gia các khóa học trực tuyến, đọc tài liệu chuyên ngành, tham gia cộng đồng học tập và tự đánh giá, cải thiện kỹ năng qua phản hồi từ phụ huynh và đồng nghiệp.

Kết luận

  • Năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại huyện Nga Sơn, Thanh Hóa.
  • Đa số cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng và cần thiết của công tác bồi dưỡng năng lực này.
  • Công tác quản lý bồi dưỡng năng lực đã đạt nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục, đặc biệt trong việc thực hiện kế hoạch bồi dưỡng.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng và tăng cường sự tham gia của gia đình, cộng đồng nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
  • Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và điều chỉnh chương trình bồi dưỡng phù hợp với đặc điểm địa phương và yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn tiếp theo.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục và quản lý giáo dục cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực phát triển mối quan hệ cho giáo viên mầm non, góp phần xây dựng môi trường giáo dục mầm non toàn diện, bền vững và hiệu quả.