Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Cà Mau sở hữu tiềm năng to lớn trong phát triển thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, với chiều dài bờ biển trên 254 km và hơn 80 cửa sông thông ra biển, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành tôm phát triển. Tính đến đầu năm 2017, diện tích nuôi trồng thủy sản của tỉnh đạt trên 300.000 ha, trong đó diện tích nuôi tôm nước lợ chiếm hơn 278.000 ha với nhiều hình thức nuôi đa dạng như siêu thâm canh, thâm canh, bán thâm canh và quảng canh cải tiến. Cụm ngành tôm của Cà Mau hiện có 24 doanh nghiệp và 32 nhà máy chế biến với công suất trên 200.000 tấn thành phẩm mỗi năm, đóng góp quan trọng vào GDP thủy sản chiếm từ 28% đến 35% GDP tổng của tỉnh trong giai đoạn 2007-2017.

Tuy nhiên, cụm ngành tôm Cà Mau vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng do nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh thường xuyên, ô nhiễm môi trường, tổ chức sản xuất manh mún, chất lượng sản phẩm chưa ổn định và các rào cản kỹ thuật, thương mại ngày càng tăng từ thị trường nhập khẩu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành tôm tỉnh Cà Mau trong giai đoạn 2019-2025, thông qua việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp, góp phần phát triển bền vững ngành tôm, tăng kim ngạch xuất khẩu dự kiến đạt 2 tỷ USD vào năm 2021.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cụm ngành tôm sú xuất khẩu trên địa bàn tỉnh Cà Mau, sử dụng mô hình kim cương của Michael Porter kết hợp với chuỗi giá trị toàn cầu để đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất chính sách phát triển. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển ngành tôm, nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng thích ứng với yêu cầu thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu sử dụng khung lý thuyết kết hợp giữa mô hình kim cương của Michael Porter và chuỗi giá trị toàn cầu của Kaplinsky để phân tích năng lực cạnh tranh cụm ngành tôm Cà Mau. Mô hình kim cương gồm bốn yếu tố chính: điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, cùng chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh nội địa. Mô hình này giúp đánh giá môi trường kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của cụm ngành.

Khái niệm cụm ngành được hiểu là sự tập trung địa lý của các doanh nghiệp và thể chế liên quan, tạo điều kiện thúc đẩy đổi mới, tăng năng suất và thương mại hóa sản phẩm. Chuỗi giá trị toàn cầu mô tả các hoạt động từ thiết kế, sản xuất, tiếp thị đến tiêu dùng và tái chế, trong đó các khâu thiết kế và tiêu thụ có giá trị gia tăng cao theo "đường cong nụ cười". Việc kết hợp hai cách tiếp cận này giúp cụm ngành không chỉ phát triển nội bộ mà còn tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao giá trị sản phẩm và năng lực cạnh tranh.

Phương pháp CCED (Cluster-based City Economic Development) được áp dụng để đo lường năng lực cạnh tranh cụm ngành qua 39 nhân tố, phân chia theo mô hình kim cương của Porter, đánh giá mức độ cạnh tranh từ rất mạnh đến yếu dựa trên thang điểm Likert.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu thống kê và khảo sát thực địa. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Niên giám Thống kê tỉnh Cà Mau, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Chi cục Thủy lợi, Hội Thủy sản tỉnh và các nguồn tài liệu chuyên ngành. Dữ liệu sơ cấp gồm kết quả phỏng vấn sâu với các nhóm đối tượng: hộ dân nuôi tôm, doanh nghiệp thu mua và chế biến, cơ quan quản lý nhà nước và chuyên gia trong ngành.

Cỡ mẫu phỏng vấn bao gồm 06 doanh nghiệp chế biến xuất khẩu, hơn 30 nông dân nuôi tôm, các đại diện thương lái, cùng các cán bộ quản lý cấp tỉnh và xã. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là phi xác suất, dựa trên tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc của thông tin thu thập.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp mô tả, tổng hợp và so sánh, kết hợp với đánh giá định lượng mức độ cạnh tranh qua thang điểm Likert. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, tập trung phân tích giai đoạn phát triển cụm ngành tôm từ 2010 đến 2018 và dự báo đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tự nhiên và nhân tố đầu vào thuận lợi: Cà Mau có diện tích mặt nước nuôi thủy sản lớn nhất vùng Đồng bằng sông Cửu Long với hơn 300.000 ha, trong đó diện tích nuôi tôm nước lợ chiếm trên 278.000 ha. Sản lượng tôm nuôi năm 2017 đạt 170.302 tấn, cao hơn các tỉnh lân cận như Bạc Liêu (114.865 tấn) và Sóc Trăng (127.000 tấn). Tuy nhiên, nguồn tôm nguyên liệu không ổn định do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và dịch bệnh, gây khó khăn cho sản xuất và xuất khẩu.

  2. Trình độ phát triển ngành sản xuất tôm giống và thức ăn còn hạn chế: Hơn 80% cơ sở sản xuất tôm giống quy mô nhỏ lẻ, kỹ thuật viên có chuyên môn cao chỉ chiếm khoảng 20%. Tỉnh mới có một khu sản xuất giống quy mô lớn với công suất hơn 14 tỷ con giống/năm. Thức ăn và thuốc cho tôm chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài, chưa có nhà máy sản xuất tại địa phương, chi phí cao và chất lượng chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi trồng.

  3. Mạng lưới cung cấp nguyên liệu và doanh nghiệp chế biến chưa đồng bộ: Có 353 đại lý đăng ký cung ứng nguyên liệu nhưng khâu trung gian chưa kiểm soát chặt chẽ, gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm. Các doanh nghiệp chế biến hiện có 18 công ty với công suất thiết kế trên 250.000 tấn/năm, áp dụng công nghệ hiện đại và các chứng nhận quốc tế như ISO, HACCP, BRC, BAP. Tỷ lệ sản phẩm giá trị gia tăng tăng từ 45% năm 2010 lên 60% năm 2018.

  4. Hạ tầng giao thông, vận tải và thương mại phát triển nhưng còn hạn chế: Hệ thống đường bộ được nhựa hóa đạt tỷ lệ cao, hệ thống đường thủy phát triển với tổng chiều dài trên 1.100 km. Tuy nhiên, hệ thống thủy lợi chưa đồng bộ, năng lực cấp thoát nước hạn chế, ảnh hưởng đến kiểm soát ô nhiễm và phòng chống dịch bệnh. Hệ thống điện phục vụ nuôi tôm thâm canh mới đáp ứng dưới 50% nhu cầu, làm tăng chi phí sản xuất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến cụm ngành tôm Cà Mau chưa phát triển tương xứng với tiềm năng là do sự thiếu đồng bộ trong phát triển các thành phần cấu thành cụm ngành. Mặc dù điều kiện tự nhiên và nguồn nguyên liệu dồi dào, nhưng trình độ kỹ thuật sản xuất giống và thức ăn còn yếu kém, ảnh hưởng đến chất lượng và sản lượng tôm nuôi. Mạng lưới cung cấp nguyên liệu và doanh nghiệp chế biến chưa có sự liên kết chặt chẽ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguyên liệu và khó khăn trong việc duy trì sản xuất ổn định.

So sánh với các cụm ngành tôm của Thái Lan, cụm ngành tôm Cà Mau còn kém về mức độ liên kết và phát triển các ngành hỗ trợ. Các doanh nghiệp chế biến chưa khai thác được các khâu có giá trị gia tăng cao trong chuỗi giá trị như cung cấp con giống, thức ăn và hệ thống bán buôn, bán lẻ. Hệ thống hạ tầng thủy lợi và điện năng chưa đáp ứng đủ nhu cầu, làm giảm hiệu quả sản xuất và tăng chi phí.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt từ thị trường nhập khẩu như Mỹ, Nhật Bản và EU đòi hỏi nâng cao chất lượng sản phẩm và kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất. Điều này tạo áp lực lớn lên các doanh nghiệp và người nuôi tôm, đồng thời cũng là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh nếu được hỗ trợ đúng mức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng tôm, bảng so sánh tỷ lệ sản phẩm giá trị gia tăng, bản đồ hệ thống hạ tầng giao thông và thủy lợi, cũng như bảng đánh giá mức độ liên kết trong chuỗi giá trị để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế của cụm ngành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp và hoàn thiện hệ thống thủy lợi phục vụ nuôi tôm: Đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước và thoát nước riêng biệt, đảm bảo nguồn nước ngọt ổn định cho mùa vụ nuôi tôm. Mục tiêu đạt khả năng cấp nước chủ động 90% diện tích nuôi thâm canh trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là chính quyền tỉnh phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

  2. Phát triển ngành sản xuất tôm giống quy mô lớn, chất lượng cao: Khuyến khích liên kết các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ thành hợp tác xã hoặc doanh nghiệp lớn, áp dụng công nghệ hiện đại và quy trình kiểm dịch nghiêm ngặt. Mục tiêu tăng tỷ lệ tôm giống đạt chuẩn lên 80% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ quan quản lý chuyên ngành.

  3. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị giữa người nuôi, doanh nghiệp chế biến và nhà khoa học: Xây dựng mô hình liên kết ba nhà để chia sẻ thông tin, kỹ thuật và thị trường, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất. Thời gian thực hiện trong 2 năm đầu của giai đoạn nghiên cứu. Chủ thể thực hiện là Sở Nông nghiệp, các doanh nghiệp chế biến và viện nghiên cứu.

  4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm: Hỗ trợ chuyển giao công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng và chế biến, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO, BRC để đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính. Mục tiêu tăng tỷ lệ sản phẩm giá trị gia tăng lên 70% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện là doanh nghiệp chế biến, các tổ chức nghiên cứu và chính quyền địa phương.

  5. Cải thiện hạ tầng giao thông và logistics xuất khẩu: Hoàn thiện hệ thống kho lạnh, nâng cấp đường bộ và đường thủy để giảm chi phí vận chuyển và bảo quản sản phẩm. Mục tiêu giảm chi phí logistics xuống dưới 15% tổng giá trị sản phẩm trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là Sở Giao thông Vận tải, doanh nghiệp logistics và chính quyền tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành tôm, nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể về hạ tầng, kỹ thuật và liên kết chuỗi giá trị.

  2. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản: Thông tin về thị trường, tiêu chuẩn chất lượng và các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản xuất, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.

  3. Hộ nông dân và hợp tác xã nuôi tôm: Nghiên cứu cung cấp kiến thức về kỹ thuật nuôi, quản lý dịch bệnh, sử dụng thức ăn và thuốc hiệu quả, cũng như vai trò của liên kết trong chuỗi giá trị để tăng thu nhập và giảm rủi ro.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển cụm ngành, chuỗi giá trị và quản lý ngành thủy sản, đồng thời hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành tôm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh cụm ngành tôm Cà Mau hiện nay ra sao?
    Cụm ngành tôm Cà Mau có tiềm năng lớn với diện tích nuôi thủy sản trên 300.000 ha và sản lượng tôm nuôi năm 2017 đạt 170.302 tấn. Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh còn hạn chế do thiếu đồng bộ trong phát triển các thành phần như sản xuất giống, thức ăn, hạ tầng thủy lợi và liên kết chuỗi giá trị.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của cụm ngành?
    Điều kiện tự nhiên thuận lợi, trình độ kỹ thuật sản xuất giống và thức ăn, mạng lưới cung cấp nguyên liệu, công nghệ chế biến, hạ tầng giao thông và điện năng, cùng với mức độ liên kết giữa các thành phần trong cụm ngành là những yếu tố quyết định.

  3. Các doanh nghiệp chế biến tôm Cà Mau đã áp dụng những tiêu chuẩn nào để nâng cao chất lượng?
    Các doanh nghiệp đã áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm như ISO, HACCP, BRC, BAP để đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường Mỹ, EU và Nhật Bản, góp phần nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm.

  4. Chính quyền địa phương đã có những hỗ trợ gì cho ngành tôm?
    Chính quyền tỉnh đã đầu tư các dự án hạ tầng thủy lợi, hỗ trợ khuyến nông, khuyến ngư, phối hợp với các cơ quan nghiên cứu chuyển giao công nghệ, đồng thời xây dựng chính sách phát triển ngành tôm theo kế hoạch hành động quốc gia đến năm 2025.

  5. Làm thế nào để nâng cao liên kết trong chuỗi giá trị ngành tôm?
    Cần xây dựng mô hình liên kết ba nhà giữa người nuôi, doanh nghiệp chế biến và nhà khoa học, tăng cường chia sẻ thông tin, kỹ thuật và thị trường, đồng thời phát triển hợp tác xã và doanh nghiệp quy mô lớn để nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh.

Kết luận

  • Cà Mau có lợi thế tự nhiên vượt trội với diện tích nuôi tôm lớn nhất vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đóng góp quan trọng vào GDP thủy sản của tỉnh.
  • Năng lực cạnh tranh cụm ngành tôm còn hạn chế do thiếu đồng bộ trong phát triển các thành phần cấu thành, đặc biệt là sản xuất giống, thức ăn và hạ tầng thủy lợi.
  • Các doanh nghiệp chế biến đã áp dụng công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn quốc tế, tăng tỷ lệ sản phẩm giá trị gia tăng lên 60% năm 2018.
  • Hạ tầng giao thông, điện năng và hệ thống thủy lợi cần được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu phát triển nuôi tôm thâm canh và chế biến xuất khẩu.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp hạ tầng, phát triển sản xuất giống, tăng cường liên kết chuỗi giá trị và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành tôm tỉnh Cà Mau giai đoạn 2019-2025.

Tiếp theo, các nhà quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các chính sách và giải pháp đề xuất để phát huy tối đa tiềm năng ngành tôm, hướng tới mục tiêu xuất khẩu 2 tỷ USD vào năm 2021 và phát triển bền vững trong tương lai. Để biết thêm chi tiết và cập nhật các nghiên cứu mới, độc giả được khuyến khích tiếp tục theo dõi các báo cáo chuyên ngành và tham gia các hội thảo về phát triển thủy sản.