Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Đồng Nai là một trong những vùng trọng điểm phát triển nông nghiệp và công nghiệp chế biến nông sản của Việt Nam, với diện tích trồng điều đứng thứ hai cả nước, khoảng hơn 40.000 ha, chiếm 13,26% tổng diện tích trồng điều toàn quốc. Năm 2018, sản lượng hạt điều của tỉnh đạt khoảng 45,7 nghìn tấn, đóng góp gần 15% sản lượng điều cả nước. Tuy nhiên, diện tích trồng điều tại Đồng Nai có xu hướng giảm dần trong những năm gần đây do giá cả bấp bênh, đầu ra không ổn định và sự cạnh tranh từ điều nhập khẩu. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người nông dân và sự phát triển bền vững của cụm ngành điều địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của cụm ngành điều tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn 2020-2030, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm phát triển bền vững cụm ngành điều. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, sử dụng số liệu thu thập trong giai đoạn 2015-2018 và khảo sát thực tế năm 2017-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người nông dân nâng cao hiệu quả sản xuất, chế biến và xuất khẩu hạt điều, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng khung phân tích năng lực cạnh tranh địa phương của Michael Porter, được điều chỉnh bởi các chuyên gia trong nước, tập trung vào ba nhóm nhân tố chính: lợi thế sẵn có của địa phương, năng lực cạnh tranh cấp địa phương và năng lực cạnh tranh cấp doanh nghiệp. Trong đó, cụm ngành điều đóng vai trò trung tâm trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh cấp doanh nghiệp.

Ngoài ra, mô hình kim cương của Porter được áp dụng để đánh giá bốn yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh cụm ngành điều: (1) điều kiện nhân tố sản xuất (lao động, công nghệ, cơ sở hạ tầng), (2) điều kiện cầu (nhu cầu trong và ngoài nước), (3) các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, và (4) bối cảnh chiến lược và cạnh tranh của doanh nghiệp. Lý thuyết về cụm ngành cũng được sử dụng để xác định cấu trúc, phạm vi và vai trò của các thành phần trong cụm ngành điều.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, cụm ngành và chuỗi giá trị sản phẩm điều. Chuỗi giá trị điều được phân tích qua các khâu trồng trọt, thu mua, chế biến và tiêu thụ, nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu trong toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng quy trình nghiên cứu 7 bước, bao gồm: vẽ sơ đồ cụm ngành điều, phân tích nguồn gốc hình thành, đánh giá hiện trạng cụm ngành, vẽ bản đồ vị trí các hoạt động kinh tế, đánh giá năng lực cạnh tranh theo mô hình kim cương, xây dựng sơ đồ hiện trạng cụm ngành và đề xuất chính sách.

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan như Hiệp hội Điều Việt Nam, Sở Nông nghiệp và PTNT, Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai, các doanh nghiệp chế biến điều và UBND các huyện trọng điểm. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên sâu với các doanh nghiệp, nông dân, cơ quan quản lý và chuyên gia trong ngành.

Phương pháp phân tích kết hợp định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả, so sánh đối chiếu với các tỉnh khác, tổng hợp và phân tích chuỗi giá trị, đồng thời áp dụng phương pháp chuyên gia để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 20 doanh nghiệp chế biến, nhiều hộ nông dân và các cơ quan quản lý địa phương, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng cụm ngành điều Đồng Nai: Diện tích trồng điều giảm từ 50,1 nghìn ha năm 2005 xuống còn khoảng 40 nghìn ha năm 2017, do giá cả bấp bênh và cạnh tranh từ điều nhập khẩu. Năm 2018, sản lượng hạt điều xuất khẩu đạt khoảng 52 nghìn tấn, trị giá gần 400 triệu USD, tăng 35% về sản lượng và 16% về giá trị so với năm trước. Tuy nhiên, công nghệ chế biến còn thô sơ, chủ yếu dựa vào lao động thủ công, với 70% cơ sở chế biến nhỏ lẻ chưa đăng ký doanh nghiệp.

  2. Nguồn cung nguyên liệu: Khoảng 50% nguyên liệu điều thô do nông dân Đồng Nai cung cấp, 20% từ các tỉnh khác và 30% nhập khẩu từ châu Phi. Việt Nam đứng đầu thế giới về chế biến và xuất khẩu nhân hạt điều, chiếm hơn 60% thị phần toàn cầu, nhưng sản lượng trồng trong nước chỉ đáp ứng khoảng 20% nhu cầu chế biến, dẫn đến phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu.

  3. Điều kiện cầu và thị trường: Thị trường tiêu thụ hạt điều toàn cầu tăng trưởng ổn định, với Ấn Độ, Mỹ và EU là ba thị trường tiêu thụ lớn nhất. Trung Quốc được dự báo sẽ vượt EU trở thành thị trường tiêu thụ lớn thứ ba. Tại Việt Nam, thị trường trong nước chiếm dưới 10% tổng lượng điều chế biến, chủ yếu tiêu thụ sản phẩm điều rang muối.

  4. Yếu tố ảnh hưởng năng lực cạnh tranh: Cụm ngành điều Đồng Nai gặp khó khăn do thiếu thương hiệu và chỉ dẫn địa lý, liên kết giữa các thành phần trong chuỗi giá trị còn lỏng lẻo, công nghệ chế biến chưa hiện đại, và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ. Giá cả không ổn định và cạnh tranh từ điều nhập khẩu làm giảm động lực đầu tư của nông dân.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm sút diện tích trồng điều là do giá cả bấp bênh và thiếu ổn định đầu ra, khiến người nông dân không mặn mà đầu tư chăm sóc. So với các tỉnh như Bình Phước đã đăng ký thương hiệu và chỉ dẫn địa lý, Đồng Nai còn yếu thế trong việc xây dựng thương hiệu, dẫn đến giá bán thấp hơn và mất thị phần trong nước và quốc tế.

Công nghệ chế biến lạc hậu và quy mô nhỏ lẻ làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu. Mô hình kim cương của Porter cho thấy các yếu tố nhân tố đầu vào như lao động, công nghệ và cơ sở hạ tầng chưa được khai thác hiệu quả, trong khi các ngành công nghiệp hỗ trợ và bối cảnh cạnh tranh còn hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu về cụm ngành nông nghiệp khác tại Việt Nam, điểm chung là sự thiếu liên kết chặt chẽ giữa các thành phần trong cụm ngành và vai trò chưa phát huy hết của các cơ quan quản lý nhà nước. Việc xây dựng thương hiệu và phát triển chuỗi giá trị bền vững là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng giảm diện tích trồng điều, bảng so sánh kim ngạch xuất khẩu và sản lượng giữa các tỉnh, cũng như sơ đồ mô tả chuỗi giá trị và sơ đồ hiện trạng cụm ngành với các điểm mạnh, yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và đăng ký thương hiệu, chỉ dẫn địa lý cho hạt điều Đồng Nai: Tăng cường công tác xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu trên thị trường trong nước và quốc tế. Chủ thể thực hiện là Sở Công Thương phối hợp với Hiệp hội Điều Việt Nam, thời gian thực hiện trong 2 năm đầu giai đoạn 2020-2023.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất và chế biến: Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư máy móc hiện đại, áp dụng quy trình chế biến tiên tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Sở Khoa học và Công nghệ cùng các viện nghiên cứu cần phối hợp triển khai, ưu tiên trong 3-5 năm tới.

  3. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị giữa nông dân, doanh nghiệp và nhà quản lý: Xây dựng mô hình hợp tác, hợp đồng liên kết sản xuất, thu mua và chế biến nhằm ổn định nguồn nguyên liệu và giá cả. Các tổ chức hiệp hội, chính quyền địa phương và doanh nghiệp cần phối hợp thực hiện ngay từ năm 2020.

  4. Hỗ trợ đào tạo nâng cao năng lực cho người lao động và nông dân: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc điều, kỹ năng quản lý và tiếp cận thị trường. Trung tâm khuyến nông và các trường đại học địa phương chịu trách nhiệm, triển khai liên tục trong toàn giai đoạn.

  5. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ tài chính và tín dụng: Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi cho nông dân và doanh nghiệp chế biến điều, giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và kinh doanh. Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện trong 2-3 năm đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Sở Nông nghiệp và PTNT, Sở Công Thương, UBND các huyện trọng điểm có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển cụm ngành điều phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp, nông dân.

  2. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu hạt điều: Các doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp nâng cao công nghệ, xây dựng thương hiệu và phát triển chuỗi giá trị bền vững nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  3. Hội nông dân và các tổ chức hợp tác xã nông nghiệp: Tham khảo để tổ chức liên kết sản xuất, nâng cao kỹ thuật canh tác, cải thiện thu nhập cho nông dân và tăng cường vai trò trong chuỗi giá trị ngành điều.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản lý công: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn quý giá để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển cụm ngành và năng lực cạnh tranh địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao diện tích trồng điều ở Đồng Nai giảm trong những năm gần đây?
    Nguyên nhân chính là do giá cả hạt điều không ổn định, đầu ra bấp bênh, cùng với sự cạnh tranh từ điều nhập khẩu và ảnh hưởng của quá trình công nghiệp hóa khiến người dân chuyển đổi sang cây trồng khác có giá trị kinh tế cao hơn.

  2. Năng lực cạnh tranh của cụm ngành điều Đồng Nai được đánh giá như thế nào?
    Cụm ngành điều có lợi thế về diện tích và sản lượng, nhưng còn hạn chế về công nghệ chế biến, liên kết chuỗi giá trị chưa chặt chẽ, thiếu thương hiệu và chỉ dẫn địa lý, ảnh hưởng đến giá trị gia tăng và sức cạnh tranh trên thị trường.

  3. Vai trò của mô hình kim cương của Porter trong nghiên cứu này là gì?
    Mô hình kim cương giúp phân tích bốn yếu tố then chốt ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh cụm ngành: nhân tố sản xuất, điều kiện cầu, ngành hỗ trợ và bối cảnh cạnh tranh, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp phù hợp.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành điều?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng thương hiệu, ứng dụng công nghệ cao, tăng cường liên kết chuỗi giá trị, đào tạo nâng cao năng lực cho người lao động và hoàn thiện chính sách hỗ trợ tài chính.

  5. Thị trường tiêu thụ hạt điều chính của Đồng Nai là ở đâu?
    Thị trường xuất khẩu chủ yếu gồm Trung Quốc, Mỹ, Anh, Hà Lan, Đức và Israel. Thị trường trong nước chiếm tỷ trọng nhỏ, chủ yếu tiêu thụ sản phẩm điều rang muối tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Kết luận

  • Đồng Nai là tỉnh có diện tích trồng điều lớn thứ hai cả nước, đóng góp quan trọng vào sản lượng và giá trị xuất khẩu hạt điều của Việt Nam.
  • Năng lực cạnh tranh cụm ngành điều còn hạn chế do công nghệ chế biến lạc hậu, thiếu thương hiệu và liên kết chuỗi giá trị chưa chặt chẽ.
  • Mô hình kim cương của Porter là công cụ hiệu quả để phân tích các yếu tố ảnh hưởng và xây dựng chiến lược phát triển cụm ngành.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng thương hiệu, ứng dụng công nghệ, tăng cường liên kết và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
  • Giai đoạn 2020-2030 là thời kỳ then chốt để Đồng Nai phát triển bền vững cụm ngành điều, góp phần nâng cao thu nhập nông dân và phát triển kinh tế địa phương.

Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người nông dân cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành điều, hướng tới phát triển bền vững và hội nhập quốc tế sâu rộng hơn.