I. Tổng Quan Về Năng Lực Cạnh Tranh Của GM Việt Nam
Luận văn tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ô tô GM Việt Nam. Tác giả nhận thấy tiềm năng lớn của thị trường ô tô Việt Nam và sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp. Mục tiêu là phân tích năng lực cạnh tranh của GM Việt Nam dựa trên các số liệu cụ thể về doanh số, thị phần, năng lực tài chính và thương hiệu. Từ đó, đề xuất các giải pháp để GM Việt Nam có thể tồn tại và phát triển ổn định, lâu dài. Luận văn sử dụng các phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh, thống kê và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của M.Porter để đánh giá.
1.1. Khái niệm và các yếu tố ảnh hưởng đến cạnh tranh
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh doanh để đạt được mục tiêu kinh doanh, thường là chiếm lĩnh thị trường và giành lấy khách hàng. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá trên hai góc độ: năng lực cạnh tranh thực tế (thị phần, doanh thu, lợi nhuận) và năng lực cạnh tranh tiềm ẩn (khả năng sử dụng nguồn lực, phương pháp quản lý). Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh bao gồm môi trường chung, môi trường ngành và môi trường bên trong doanh nghiệp.
1.2. Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp bao gồm doanh thu, thị phần, sản phẩm, uy tín và hình ảnh trên thị trường. Luận văn sử dụng các chỉ tiêu này để phân tích và so sánh năng lực cạnh tranh của GM Việt Nam với các đối thủ cạnh tranh. Việc đánh giá này giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội, thách thức mà GM Việt Nam đang đối mặt.
II. Phân Tích Thực Trạng Năng Lực Cạnh Tranh GM Việt Nam
Luận văn nghiên cứu thực trạng năng lực cạnh tranh của GM Việt Nam giai đoạn 2007-2011. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh như môi trường chung (kinh tế, chính trị, pháp luật), môi trường ngành (mô hình 5 lực lượng Porter) và môi trường bên trong doanh nghiệp (nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ). Đánh giá các chỉ tiêu phản ánh năng lực cạnh tranh như doanh thu, thị phần, sản phẩm và uy tín, hình ảnh của doanh nghiệp. Từ đó, đưa ra những đánh giá về mặt tốt, mặt tồn tại và nguyên nhân của những mặt tồn tại.
2.1. Tình hình sản xuất kinh doanh của GM Việt Nam 2007 2011
Giai đoạn 2007-2011, GM Việt Nam trải qua nhiều biến động về doanh thu và thị phần. Năm 2008, doanh thu tăng mạnh nhờ tỷ trọng xe giá trị cao bán ra lớn. Năm 2009, sản lượng tăng kỷ lục nhưng doanh thu đơn vị giảm do tỷ trọng xe giá trị thấp tăng. Năm 2010, sản lượng và doanh thu giảm mạnh. Năm 2011, thị trường phục hồi, doanh thu đơn vị tăng nhờ các dòng xe giá trị cao. Tuy nhiên, đà tăng trưởng bị dừng lại vào năm 2012.
2.2. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh
Môi trường chung: Tỷ trọng dân số trẻ tạo tiềm năng phát triển thị trường. Chỉ số GDP tăng trưởng ổn định. Môi trường chính trị - pháp luật: Các chính sách thuế ảnh hưởng đến xu hướng thị trường. Môi trường ngành: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của M.Porter. Yếu tố nội tại: Hiệu quả vốn chủ sở hữu tăng, hiệu quả sử dụng tài sản cố định chưa cao, hiệu quả quản lý tổ chức và con người còn hạn chế.
2.3. Đánh giá năng lực cạnh tranh theo phân khúc xe
Trong phân khúc xe A, năng lực cạnh tranh của GM Việt Nam giảm. Phân khúc xe B thể hiện sức cạnh tranh yếu ớt do chất lượng xe Daewo Gentra. Phân khúc xe C, GM Việt Nam khá thành công. Phân khúc xe gia đình đa dụng, GM Việt Nam phải đối đầu với Toyota Innova. Dòng xe thể thao đa dụng có sự đi xuống do giá cao và thuế phí tăng.
III. Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Cho GM Việt Nam
Luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của GM Việt Nam đến năm 2020. Các giải pháp tập trung vào chiến lược sản phẩm, phát triển hệ thống kênh phân phối, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và công tác nghiên cứu thị trường. Đồng thời, đưa ra một số kiến nghị đối với Nhà nước và các Cơ quan hữu quan để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành ô tô.
3.1. Định hướng nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2020
GM Việt Nam định hướng gia tăng doanh thu và thị phần, xác định Trường Hải là đối thủ chính. Về chiến lược sản phẩm, GM Việt Nam đặt mục tiêu cho ra mắt mỗi năm 1 loại sản phẩm mới, bổ sung các sản phẩm cho dòng xe bán tải, xe hạng trung, xe hạng sang và xe thể thao.
3.2. Giải pháp về chiến lược sản phẩm và phân phối
Mỗi dòng sản phẩm cần nâng cấp về tính năng để nâng cao khả năng cạnh tranh. Hệ thống phân phối cần phát triển theo tiêu chuẩn của GM toàn cầu, tăng trưởng về quy mô và nâng cao chất lượng quản lý. Cần chú trọng công tác nghiên cứu thị trường để nắm bắt nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.
3.3. Giải pháp về chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố then chốt để tạo dựng uy tín và lòng tin của khách hàng. Cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng linh kiện và sản phẩm hoàn thiện. Đầu tư vào đào tạo nhân viên để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng phục vụ khách hàng.
IV. Dự Báo Thị Trường Ô Tô Việt Nam Đến Năm 2020
Luận văn dự báo thị trường ô tô Việt Nam sẽ phục hồi từ năm 2014 và phát triển đều trong giai đoạn 2017-2020. Thị phần của dòng xe tải vẫn cao nhất do nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng lớn. Tiếp đến là dòng xe du lịch và thấp nhất là các thương hiệu xe sang. Dự báo này là cơ sở để GM Việt Nam xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
4.1. Xu hướng phục hồi và phát triển của thị trường ô tô
Thị trường ô tô Việt Nam được dự báo sẽ phục hồi từ năm 2014 sau giai đoạn khó khăn 2012-2013 do chính sách thắt chặt của nhà nước và khó khăn kinh tế. Giai đoạn 2017-2020, thị trường phát triển đều với tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 6,5 – 7,5%.
4.2. Phân khúc thị trường và dự báo thị phần
Thị phần của dòng xe tải vẫn là cao nhất do nhu cầu sử dụng xe tải cho các mục đích xây dựng cơ sở hạ tầng lớn. Tiếp đến là dòng xe du lịch và thấp nhất vẫn là các thương hiệu xe sang và siêu sang. GM Việt Nam cần tập trung vào các phân khúc tiềm năng để gia tăng thị phần.
V. Đánh Giá Ưu Điểm và Tồn Tại Của GM Việt Nam Hiện Nay
Luận văn đánh giá những ưu điểm và tồn tại trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của GM Việt Nam. Ưu điểm là sự tăng trưởng vốn chủ sở hữu, thể hiện kỳ vọng vào thị trường Việt Nam. Tồn tại là sự thiếu ổn định về nguồn lực tổ chức, chất lượng sản phẩm và dịch vụ chưa cao, công tác nghiên cứu thị trường chưa được quan tâm thỏa đáng.
5.1. Ưu điểm trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh
GM Việt Nam có mức tăng trưởng vốn chủ sở hữu cao so với các đối thủ trong ngành, điều này cho thấy kỳ vọng của GM Việt Nam vào thị trường ô tô Việt Nam trong tương lai gần và tầm nhìn chiến lược của tập đoàn GM đối với thị trường Việt Nam.
5.2. Những mặt tồn tại và nguyên nhân hạn chế
GM Việt Nam còn yếu kém về năng lực cạnh tranh so với các đối thủ chính trên thị trường. Những mặt tồn tại trong chiến lược sản phẩm như sự thất bại của Chevrolet Vivant, Chevrolet Spark mới đều không đáp ứng được thị hiếu của khách hàng do không phù hợp về tổng thể xe, giá bán. Bên cạnh đó là sự yếu kém trong chất lượng sản phẩm, dịch vụ dẫn đến uy tín cũng như giá trị thương hiệu của công ty sụt giảm nghiêm trọng.
VI. Kiến Nghị Để Phát Triển Năng Lực Cạnh Tranh GM Việt Nam
Luận văn đưa ra một số kiến nghị đối với chính phủ và các cơ quan hữu quan về chiến lược phát triển ngành ô tô và các chính sách ảnh hưởng đến ngành. Các kiến nghị này nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp ô tô, trong đó có GM Việt Nam, để nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
6.1. Kiến nghị về chiến lược phát triển ngành ô tô
Cần có chiến lược phát triển ngành ô tô rõ ràng và ổn định, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đầu tư dài hạn. Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất linh kiện trong nước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Hỗ trợ các doanh nghiệp nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
6.2. Kiến nghị về các chính sách ảnh hưởng đến ngành ô tô
Cần có chính sách thuế hợp lý, tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận xe ô tô. Điều chỉnh các loại phí liên quan đến ô tô để giảm gánh nặng cho người sử dụng. Xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại để giảm ùn tắc và ô nhiễm môi trường.