Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực tư vấn khảo sát và thiết kế công trình xây dựng giao thông, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt khi nhiều doanh nghiệp mới gia nhập thị trường. Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông, hoạt động tại tỉnh Lạng Sơn, đã trải qua giai đoạn phát triển với tổng số 1345 công trình thực hiện trong 5 năm (2012-2016), trong đó 1096 công trình thuộc lĩnh vực khảo sát, thiết kế và 249 công trình tư vấn giám sát. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế của công ty có xu hướng giảm từ 843,6 triệu đồng năm 2013 xuống còn 66,8 triệu đồng năm 2016, trong khi doanh thu cũng có biến động không ổn định.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông trong giai đoạn 2012-2016, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho giai đoạn 2017-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh dịch vụ tư vấn khảo sát thiết kế các công trình giao thông trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong 5 năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh, tăng cường vị thế trên thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó có khái niệm năng lực cạnh tranh theo OECD và Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), nhấn mạnh khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực nội tại và huy động các nguồn lực bên ngoài. Mô hình kim cương của Michael Porter được áp dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, bao gồm điều kiện yếu tố đầu vào, ngành cung ứng và ngành liên quan, bối cảnh chiến lược và cạnh tranh, cùng với các yếu tố khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng, nhà cung cấp, cũng như môi trường kinh tế vĩ mô.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: khả năng duy trì và mở rộng thị phần, tạo lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh.
  • Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh: thị phần, năng suất lao động, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), trên tài sản (ROA), và trên vốn chủ sở hữu (ROE).
  • Nhóm nhân tố nội bộ: nguồn nhân lực, công nghệ, tài chính, tổ chức quản trị.
  • Nhóm nhân tố bên ngoài: khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, môi trường pháp lý và kinh tế vĩ mô.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông giai đoạn 2012-2016. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính và nhân sự của công ty trong 5 năm. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích so sánh các chỉ tiêu tài chính và nhân sự qua các năm, đồng thời tham vấn ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực quản lý kinh tế và xây dựng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2017-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng công trình và nhân sự: Công ty đã thực hiện 1345 công trình trong 5 năm, với số lượng nhân viên tăng từ 36 người năm 2007 lên 109 người năm 2016, trong đó lao động trực tiếp chiếm trên 74%. Số lượng nhân viên tăng 24,7% từ năm 2014 đến 2015, phản ánh sự mở rộng hoạt động.

  2. Biến động tài sản và cơ cấu tài chính: Tổng tài sản của công ty tăng từ khoảng 15.654 triệu đồng năm 2012 lên 18.105 triệu đồng năm 2016, tuy nhiên có sự giảm nhẹ trong các năm 2013 và 2014. Tài sản ngắn hạn giảm 47% năm 2013 nhưng tăng trở lại 22,4% năm 2016. Cơ cấu tài sản chưa cân đối giữa tài sản dài hạn và ngắn hạn, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản và quản lý vốn.

  3. Lợi nhuận và doanh thu không ổn định: Lợi nhuận sau thuế giảm mạnh từ 843,6 triệu đồng năm 2013 xuống còn 66,8 triệu đồng năm 2016, giảm gần 92%. Doanh thu tăng từ 14.239 triệu đồng năm 2012 lên 25.400 triệu đồng năm 2015 nhưng giảm xuống 18.000 triệu đồng năm 2016. Chi phí quản lý doanh nghiệp biến động thất thường, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

  4. Nguồn nhân lực và đào tạo: Công ty chú trọng tuyển dụng và đào tạo nhân viên, tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực làm việc. Tuy nhiên, tình trạng nhân viên nhảy việc do cạnh tranh lương và môi trường làm việc tại địa phương cũng là thách thức.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng công trình và nhân sự cho thấy công ty đã mở rộng quy mô hoạt động, tuy nhiên sự giảm sút lợi nhuận và biến động doanh thu phản ánh hiệu quả quản lý tài chính và chi phí chưa được kiểm soát chặt chẽ. Cơ cấu tài sản chưa cân đối làm giảm khả năng sử dụng vốn hiệu quả, đồng thời chi phí quản lý cao làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và tư vấn kỹ thuật, việc duy trì lợi nhuận ổn định đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao năng suất lao động, áp dụng công nghệ hiện đại và quản lý chi phí hiệu quả. Việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực là cần thiết nhưng cần đồng bộ với chính sách giữ chân nhân viên và cải thiện môi trường làm việc để giảm tỷ lệ nghỉ việc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động lợi nhuận và doanh thu qua các năm, bảng phân tích cơ cấu tài sản và chi phí quản lý để minh họa rõ hơn các vấn đề tài chính và quản trị của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quản lý tài chính và chi phí: Áp dụng hệ thống quản lý chi phí hiện đại, kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp nhằm nâng cao tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu. Mục tiêu giảm chi phí quản lý ít nhất 10% trong vòng 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch - Tài chính thực hiện.

  2. Cân đối cơ cấu tài sản: Xây dựng chính sách cân đối giữa tài sản dài hạn và ngắn hạn, tăng cường quản lý dòng tiền để đảm bảo thanh khoản và khả năng đầu tư phát triển. Mục tiêu đạt tỷ lệ tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 30-40% tổng tài sản trong 3 năm tới, do Ban Quản lý tài sản và Ban Giám đốc phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ nhân viên, đồng thời xây dựng chính sách giữ chân nhân viên như cải thiện chế độ lương thưởng, môi trường làm việc. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% mỗi năm, do phòng Nhân sự và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

  4. Đổi mới công nghệ và quy trình làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án và sản xuất để nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu hoàn thành đầu tư và áp dụng công nghệ mới trong vòng 3 năm, do phòng Kỹ thuật và Ban Giám đốc triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp tư vấn xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực tư vấn xây dựng giao thông.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và phát triển doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành xây dựng: Học hỏi kinh nghiệm quản lý tài chính, nhân sự và công nghệ để cải thiện vị thế trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Năng lực cạnh tranh thường được đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như thị phần, năng suất lao động, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), trên tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE), cùng các chỉ tiêu định tính như uy tín thương hiệu và kinh nghiệm doanh nghiệp.

  2. Tại sao lợi nhuận của Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông giảm mạnh trong giai đoạn 2013-2016?
    Nguyên nhân chính là do chi phí quản lý doanh nghiệp tăng cao, đầu tư vào chi nhánh trang trại chưa mang lại doanh thu, cùng với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường làm giảm hiệu quả kinh doanh.

  3. Làm thế nào để cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong lĩnh vực tư vấn xây dựng?
    Doanh nghiệp cần tối ưu hóa quản lý chi phí, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, áp dụng công nghệ hiện đại, đồng thời xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường.

  4. Vai trò của nguồn nhân lực trong nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
    Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao và được đào tạo bài bản giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng năng suất lao động và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.

  5. Các yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?
    Bao gồm khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng, nhà cung cấp, môi trường pháp lý, chính sách kinh tế vĩ mô, và bối cảnh quốc tế như hội nhập kinh tế và tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.
  • Thực trạng tài chính và nhân sự cho thấy công ty đã mở rộng quy mô nhưng còn nhiều hạn chế trong quản lý chi phí và cân đối tài sản.
  • Nguồn nhân lực và công nghệ là hai nhân tố nội bộ quan trọng cần được đầu tư và phát triển đồng bộ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý tài chính, cân đối tài sản, nâng cao năng lực nhân sự và đổi mới công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả cạnh tranh.
  • Giai đoạn tiếp theo (2017-2022) cần triển khai đồng bộ các giải pháp để cải thiện vị thế trên thị trường và đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích tham khảo nghiên cứu này để áp dụng vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp.