Tổng quan nghiên cứu
Ngành Bia – Rượu – Nước giải khát tại Việt Nam là một trong những ngành kinh tế trọng điểm, đóng góp lớn cho ngân sách quốc gia và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Năm 2018, ngành bia chiếm tới 94% tổng tiêu thụ đồ uống có cồn và 31% tổng thị trường đồ uống, với tốc độ tăng trưởng đạt 5,7%, thuộc nhóm cao nhất trong 10 quốc gia có quy mô thị trường lớn nhất. Theo quy hoạch của Bộ Công Thương, sản lượng bia trong nước dự kiến tăng từ 4,1 tỷ lít năm 2020 lên 5,5 tỷ lít vào năm 2035. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa, phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt từ các đối thủ trong và ngoài nước.
Đề tài “Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa” nhằm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn 2016-2019, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như sản phẩm, tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ sản xuất và thương hiệu, nhằm giúp công ty giữ vững và mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc định hướng phát triển bền vững cho công ty và góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành bia Việt Nam nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó nổi bật là:
Lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Michael Porter: Nhấn mạnh việc doanh nghiệp phải tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua chi phí thấp hơn hoặc khác biệt hóa sản phẩm để duy trì vị thế trên thị trường. Lý thuyết này cũng đề cập đến việc duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua đổi mới liên tục và phát triển sản phẩm.
Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh như đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung ứng, khách hàng và sản phẩm thay thế.
Khái niệm năng lực cạnh tranh doanh nghiệp: Bao gồm các yếu tố nội bộ như nguồn nhân lực, tài chính, công nghệ, sản phẩm và thương hiệu, đồng thời xem xét các nhân tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, nâng cao năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, thị phần, hiệu quả sản xuất kinh doanh, thương hiệu và nguồn nhân lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh dựa trên các nguồn dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Nguồn dữ liệu: Tổng hợp số liệu từ Tổng cục Thống kê, Bộ Công Thương, Hiệp hội Bia – Rượu – Nước giải khát Việt Nam, báo cáo tài chính và hoạt động của Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa giai đoạn 2016-2019, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh, phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. So sánh các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, ROS với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá hiệu quả hoạt động.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung phân tích toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty trong giai đoạn nghiên cứu, không giới hạn mẫu nhỏ nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực trạng từ năm 2016 đến 2019, đề xuất giải pháp và phương hướng phát triển đến năm 2025.
Phương pháp luận được xây dựng trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chính sách pháp luật của Nhà nước, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực cạnh tranh sản phẩm và dịch vụ: Công ty đã có dây chuyền công nghệ hiện đại, sản xuất các sản phẩm bia chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, thị phần của công ty tại Thanh Hóa và khu vực lân cận có xu hướng giảm nhẹ, chiếm khoảng 15-18% thị phần ngành bia địa phương, thấp hơn so với các đối thủ lớn như Sabeco (40% thị phần toàn quốc).
Năng lực tài chính: Giai đoạn 2016-2019, vốn điều lệ công ty đạt 114 tỷ đồng, doanh thu và lợi nhuận có xu hướng tăng trưởng ổn định với mức tăng doanh thu khoảng 7% mỗi năm. Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) đạt khoảng 8%, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 12%, thấp hơn mức trung bình ngành là 15-18%, cho thấy tiềm năng cải thiện hiệu quả tài chính.
Nguồn nhân lực: Công ty có đội ngũ lao động khoảng 500 người, trong đó tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng chiếm khoảng 30%. Tuy nhiên, công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới công nghệ và quản trị hiện đại.
Công nghệ sản xuất: Công ty đã áp dụng các dự án cải tiến năng lượng và công nghệ sản xuất từ năm 2006, tiết kiệm được gần 3.400 tấn dầu quy đổi mỗi năm, giảm tiêu thụ điện và than trên 10% mỗi 1.000 lít bia. Tuy nhiên, so với các doanh nghiệp lớn trong ngành, công nghệ còn chưa đồng bộ và hiện đại hoàn toàn.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa đã có những bước tiến quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt là trong cải tiến công nghệ và duy trì hiệu quả tài chính ổn định. Tuy nhiên, thị phần và hiệu quả tài chính vẫn còn thấp hơn so với các doanh nghiệp dẫn đầu như Sabeco và Habeco, nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về quy mô sản xuất, năng lực marketing và phát triển thương hiệu.
So với các nghiên cứu về năng lực cạnh tranh trong ngành bia Việt Nam, công ty cần tập trung hơn vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và đổi mới công nghệ sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Việc áp dụng các chiến lược marketing đồng bộ và xây dựng thương hiệu mạnh cũng là yếu tố quyết định để mở rộng thị phần và tăng sức cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ thị phần và bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính với các doanh nghiệp cùng ngành để minh họa rõ nét hơn về vị thế cạnh tranh của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm
- Tăng cường đầu tư nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng.
- Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, đồng bộ hóa dây chuyền để nâng cao chất lượng và giảm chi phí sản xuất.
- Thời gian thực hiện: 2022-2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kỹ thuật công nghệ.
Nâng cao năng lực tài chính
- Xây dựng kế hoạch huy động vốn hiệu quả, đa dạng hóa nguồn vốn từ ngân hàng và nhà đầu tư chiến lược.
- Tăng cường quản lý tài chính, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
- Thời gian thực hiện: 2021-2023.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán, Hội đồng Quản trị.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
- Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý và chuyên môn cho cán bộ công nhân viên.
- Xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, khuyến khích sáng tạo và đổi mới.
- Thời gian thực hiện: 2021-2024.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức – Hành chính, Ban Giám đốc.
Mở rộng thị trường và phát triển thương hiệu
- Đẩy mạnh hoạt động marketing, quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông đa dạng và sáng tạo.
- Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả, mở rộng thị trường trong và ngoài tỉnh.
- Thực hiện đăng ký bảo hộ thương hiệu tại các thị trường mục tiêu.
- Thời gian thực hiện: 2022-2025.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing, Ban Giám đốc.
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có kế hoạch cụ thể và giám sát chặt chẽ để đảm bảo nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững cho Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành bia
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
- Use case: Định hướng cải tiến công nghệ, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing
- Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành sản xuất.
- Use case: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp thực tiễn.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp trong ngành bia, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ phát triển công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực.
Nhà đầu tư và đối tác chiến lược
- Lợi ích: Đánh giá tiềm năng và năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa để đưa ra quyết định đầu tư.
- Use case: Phân tích báo cáo tài chính, năng lực sản xuất và chiến lược phát triển của công ty.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua chất lượng và giá cả sản phẩm, danh tiếng và thương hiệu, thị phần và khả năng chiếm lĩnh thị trường, hiệu quả sản xuất kinh doanh và trình độ công nghệ sản xuất. Ví dụ, tỷ lệ thị phần tăng hàng năm phản ánh khả năng cạnh tranh trên thị trường.Tại sao nguồn nhân lực lại quan trọng trong nâng cao năng lực cạnh tranh?
Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp doanh nghiệp sáng tạo, cải tiến sản phẩm và quản lý hiệu quả. Một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp sẽ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng sức cạnh tranh.Công nghệ sản xuất ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh?
Công nghệ hiện đại giúp giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng năng suất lao động. Ví dụ, Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa đã tiết kiệm 10% điện năng và than mỗi 1.000 lít bia nhờ áp dụng công nghệ mới, góp phần giảm giá thành và tăng sức cạnh tranh.Làm thế nào để doanh nghiệp mở rộng thị phần hiệu quả?
Doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm phù hợp, xây dựng thương hiệu mạnh, đẩy mạnh marketing và mở rộng hệ thống phân phối. Việc nghiên cứu thị trường và đáp ứng nhu cầu khách hàng cũng là yếu tố then chốt để tăng thị phần.Các yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?
Bao gồm môi trường kinh tế, chính trị, luật pháp, văn hóa xã hội, cạnh tranh trong ngành và các sản phẩm thay thế. Ví dụ, các quy định pháp luật về quản lý rượu bia ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong ngành.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh và các yếu tố cấu thành trong doanh nghiệp ngành bia.
- Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bia Thanh Hóa giai đoạn 2016-2019 cho thấy công ty có nền tảng tốt nhưng còn nhiều hạn chế về thị phần, tài chính và nguồn nhân lực.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về cải tiến sản phẩm, nâng cao năng lực tài chính, phát triển nguồn nhân lực và mở rộng thị trường nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp công ty định hướng phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- Khuyến nghị công ty triển khai các giải pháp theo lộ trình cụ thể, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng thị trường để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp và thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả thường xuyên nhằm đảm bảo mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh được thực hiện thành công.