Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, kinh doanh và giáo dục. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc trong hệ thống giáo dục, đóng vai trò then chốt trong việc trang bị kiến thức và kỹ năng cho người học. Tuy nhiên, thực tế tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội (HCC) cho thấy sinh viên năm thứ nhất không chuyên ngữ còn gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh. Kết quả khảo sát ban đầu cho thấy khoảng 72% sinh viên nhận thức kỹ năng nói rất quan trọng, nhưng chỉ khoảng 10% thực sự hứng thú và tự tin khi nói tiếng Anh trước lớp. Hơn nữa, 75% sinh viên cho biết họ có rất ít cơ hội thực hành nói trong các tiết học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên năm nhất không chuyên ngữ tại HCC thông qua việc áp dụng các hoạt động làm việc theo cặp và nhóm. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ hai năm học 2013-2014, với hai lớp học gồm lớp mục tiêu (được áp dụng hoạt động nhóm/cặp) và lớp đối chứng (giảng dạy theo chương trình sách giáo khoa “Lifelines - Pre-intermediate”). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên ngành Kế toán, độ tuổi từ 19 đến 21, có nền tảng tiếng Anh tương đương với thời gian học từ 3 đến 6 năm tại trường phổ thông.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, góp phần tăng cường sự tự tin, động lực học tập và khả năng giao tiếp thực tế của sinh viên. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học để các giảng viên tại HCC và các cơ sở giáo dục tương tự áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, phù hợp với đặc điểm người học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về bản chất kỹ năng nói và các hoạt động giao tiếp trong lớp học tiếng Anh. Theo Brown (1994), nói là quá trình tương tác xây dựng ý nghĩa thông qua việc sản xuất và tiếp nhận thông tin, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Chaney và Burk (1998) định nghĩa nói là quá trình xây dựng và chia sẻ ý nghĩa bằng các biểu tượng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Các hoạt động làm việc theo cặp và nhóm được xem là phương pháp hiệu quả để tăng thời gian thực hành nói và tạo môi trường giao tiếp an toàn, giảm áp lực cho người học. Các loại hình hoạt động bao gồm phỏng vấn, đóng vai, trò chơi, lưới hội thoại, jigsaw và giải quyết vấn đề (Brown, 1994; Moss, 2005). Mỗi loại hình có đặc điểm riêng, giúp phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tăng cường tương tác giữa người học.

Lý thuyết về vai trò của giáo viên và học sinh trong hoạt động nhóm nhấn mạnh giáo viên là người tổ chức, hướng dẫn, quan sát và đánh giá, trong khi học sinh đóng vai trò là người tham gia tích cực, đàm phán ý nghĩa và sáng tạo trong giao tiếp (Harmer, 2001; Morrow, 1977). Tiêu chí của một hoạt động nói hiệu quả bao gồm: học sinh nói nhiều, sự tham gia đồng đều, động lực cao và ngôn ngữ sử dụng phù hợp (Ur, 1996).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm với hai lớp học: lớp mục tiêu (KT1-K8) áp dụng hoạt động làm việc theo cặp và nhóm, lớp đối chứng (KT2-K8) giảng dạy theo phương pháp truyền thống. Cỡ mẫu gồm 40 sinh viên năm nhất ngành Kế toán tại HCC, được chọn ngẫu nhiên theo lớp học.

Dữ liệu được thu thập qua hai công cụ chính: bài kiểm tra nói trước và sau khi áp dụng phương pháp (pre-test và post-test) và bảng câu hỏi khảo sát thái độ, động lực học tập (pre-questionnaire và post-questionnaire). Bài kiểm tra nói gồm ba phần: trả lời câu hỏi cá nhân, thuyết trình theo chủ đề và trả lời câu hỏi liên quan. Bảng câu hỏi được thiết kế bằng tiếng Việt để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu, gồm các câu hỏi về nhận thức, cơ hội thực hành, tần suất hoạt động nói, thái độ và sự tham gia trong lớp.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong 7 tuần, với việc giảng dạy và áp dụng các hoạt động theo kế hoạch chi tiết. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 22, sử dụng các phép thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá hiệu quả của phương pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ và động lực học tập: Trước khi áp dụng phương pháp, chỉ khoảng 10% sinh viên cảm thấy hứng thú và tự tin khi nói tiếng Anh trước lớp, trong khi 72% nhận thức kỹ năng nói rất quan trọng. Sau khi áp dụng hoạt động nhóm/cặp, 95% sinh viên cho biết các hoạt động này giúp họ hứng thú và tích cực tham gia hơn trong các tiết học nói.

  2. Cơ hội thực hành nói: 75% sinh viên ban đầu cho biết họ có rất ít cơ hội nói tiếng Anh trong lớp. Sau khi áp dụng phương pháp, số lượng sinh viên cảm thấy có nhiều cơ hội thực hành tăng lên đáng kể, với hơn 80% đồng ý rằng họ có thể nói câu dài hơn và dễ hiểu hơn.

  3. Kết quả kiểm tra nói: So sánh điểm trung bình pre-test và post-test cho thấy lớp mục tiêu có sự cải thiện rõ rệt. Tỷ lệ sinh viên yếu (điểm 1-4) giảm từ 20% xuống 0%, trong khi tỷ lệ sinh viên đạt điểm khá (7-8) tăng từ 5% lên 25%. Ngược lại, lớp đối chứng không có sự thay đổi đáng kể, tỷ lệ sinh viên yếu vẫn duy trì khoảng 20%.

  4. Môi trường lớp học: Trước khi áp dụng, chỉ 10% sinh viên cảm thấy không khí lớp học sôi nổi trong các tiết nói. Sau khi áp dụng hoạt động nhóm/cặp, 85% sinh viên đánh giá không khí lớp học trở nên hứng khởi và thân thiện hơn, góp phần tăng động lực học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động làm việc theo cặp và nhóm có tác động tích cực đến việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên không chuyên ngữ tại HCC. Việc chia nhỏ lớp học thành các nhóm nhỏ giúp tăng thời gian thực hành nói cho từng cá nhân, giảm áp lực tâm lý và tạo môi trường giao tiếp an toàn, thân thiện. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của phương pháp này trong việc tăng cường sự tham gia và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Sự cải thiện rõ rệt về điểm số kiểm tra nói chứng tỏ phương pháp này không chỉ nâng cao động lực mà còn giúp sinh viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách thực chất. Mặc dù vẫn còn một số sinh viên chưa tích cực tham gia do thiếu hứng thú hoặc tự tin, nhưng tỷ lệ này giảm đáng kể so với trước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ sinh viên theo nhóm điểm trước và sau khi áp dụng phương pháp, cũng như bảng tổng hợp tỷ lệ phần trăm đồng ý với các câu hỏi khảo sát, giúp minh họa rõ nét sự thay đổi về thái độ và kết quả học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Lựa chọn chủ đề phù hợp: Giáo viên cần chọn các chủ đề nói hấp dẫn, gần gũi với đời sống và phù hợp trình độ sinh viên để tăng sự hứng thú và tính thực tiễn trong các hoạt động nói.

  2. Đào tạo kỹ năng làm việc nhóm: Cần hướng dẫn sinh viên kỹ năng làm việc theo cặp và nhóm, bao gồm cách phối hợp, lắng nghe, tôn trọng ý kiến và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Quản lý và giám sát lớp học: Giáo viên nên đưa ra hướng dẫn rõ ràng, phân công vai trò cụ thể trong nhóm và thường xuyên quan sát, hỗ trợ để duy trì kỷ luật và đảm bảo mọi thành viên đều tham gia tích cực.

  4. Phân nhóm đa trình độ: Tổ chức nhóm với sự kết hợp giữa sinh viên có trình độ khác nhau để tạo môi trường hỗ trợ lẫn nhau, giúp sinh viên yếu được học hỏi và sinh viên mạnh phát huy khả năng hướng dẫn.

  5. Áp dụng thường xuyên và đa dạng hoạt động: Các hoạt động làm việc theo cặp và nhóm nên được áp dụng liên tục trong các tiết học nói, kết hợp đa dạng hình thức như đóng vai, phỏng vấn, trò chơi để duy trì sự mới mẻ và kích thích sự sáng tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Có thể áp dụng các phương pháp và hoạt động được nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, đặc biệt với sinh viên không chuyên ngữ.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp, thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy ngoại ngữ.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tham khảo để hiểu rõ hơn về các phương pháp giảng dạy tích cực, phát triển kỹ năng thực hành và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ: Có thể phát triển nghiên cứu sâu hơn về các hoạt động giao tiếp trong lớp học, mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng trong học tiếng Anh?
    Kỹ năng nói giúp người học giao tiếp hiệu quả, là cầu nối để phát triển các kỹ năng khác như nghe, đọc, viết. Nói tự tin giúp tăng khả năng tương tác trong cuộc sống và công việc.

  2. Hoạt động làm việc theo cặp và nhóm có ưu điểm gì?
    Các hoạt động này tăng thời gian thực hành nói, giảm áp lực tâm lý, tạo môi trường giao tiếp thân thiện, khuyến khích sự tham gia tích cực và phát triển kỹ năng xã hội.

  3. Làm thế nào để khắc phục tình trạng sinh viên sử dụng tiếng mẹ đẻ trong nhóm?
    Giáo viên cần hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng tiếng Anh, giám sát và hỗ trợ kịp thời, đồng thời tạo các hoạt động hấp dẫn để sinh viên hứng thú sử dụng tiếng Anh.

  4. Có những khó khăn nào khi áp dụng hoạt động nhóm trong lớp học lớn?
    Khó kiểm soát tiếng ồn, sự phân tán chú ý, sinh viên không đều tham gia. Cần có kỹ năng quản lý lớp học tốt và thiết kế hoạt động phù hợp để giảm thiểu vấn đề này.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả của hoạt động nhóm trong việc cải thiện kỹ năng nói?
    Có thể sử dụng bài kiểm tra nói trước và sau khi áp dụng, kết hợp khảo sát thái độ, quan sát lớp học và phản hồi từ sinh viên để đánh giá toàn diện.

Kết luận

  • Hoạt động làm việc theo cặp và nhóm giúp tăng cơ hội thực hành nói, nâng cao sự tự tin và động lực học tập của sinh viên không chuyên ngữ tại HCC.
  • Kết quả kiểm tra nói cho thấy sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng nói sau khi áp dụng phương pháp này.
  • Môi trường lớp học trở nên thân thiện, sôi nổi hơn, góp phần thúc đẩy sự tham gia tích cực của sinh viên.
  • Giáo viên cần lựa chọn chủ đề phù hợp, hướng dẫn kỹ năng làm việc nhóm và quản lý lớp học hiệu quả để phát huy tối đa lợi ích của phương pháp.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực cho giảng viên và nhà quản lý giáo dục.

Hành động tiếp theo: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng và điều chỉnh các hoạt động làm việc theo cặp và nhóm phù hợp với đặc điểm người học tại đơn vị mình nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh.