Tổng quan nghiên cứu
Sỏi hệ tiết niệu là bệnh lý phổ biến trên toàn cầu với tỷ lệ mắc dao động từ 2-14% dân số, trong đó các nước châu Á có tỷ lệ từ 2-5%, còn ở phương Tây lên tới 15%. Tại Việt Nam, nằm trong khu vực vành đai sỏi thế giới, tỷ lệ người mắc sỏi hệ tiết niệu chiếm khoảng 2-3% dân số, là bệnh lý thường gặp nhất trong chuyên khoa tiết niệu, chiếm 40-60% các bệnh tiết niệu. Bệnh không chỉ gây ra các biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn, suy thận mà còn có tỷ lệ tái phát cao, lên đến hơn 50% trong vòng 5 năm theo báo cáo của Bộ Y tế Việt Nam.
Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành về phòng tái phát sỏi hệ tiết niệu của người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định năm 2020, đồng thời đánh giá sự thay đổi sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Đối tượng nghiên cứu gồm 60 người bệnh điều trị nội trú từ tháng 2 đến tháng 4/2020. Việc nâng cao kiến thức và thực hành phòng bệnh được kỳ vọng góp phần giảm tỷ lệ tái phát, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng điều trị cho người bệnh.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh tỷ lệ tái phát sỏi cao và kiến thức phòng bệnh của người bệnh còn hạn chế, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) của Becker, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh của người bệnh như: nhận thức về sự nhạy cảm với bệnh, nhận thức về mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhận thức về lợi ích của hành động phòng bệnh và các trở ngại khi thay đổi hành vi.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết niềm tin sức khỏe (Health Belief Model): Giúp giải thích và dự đoán hành vi sức khỏe dựa trên nhận thức cá nhân về bệnh và lợi ích của việc phòng ngừa.
- Mô hình truyền thông giáo dục sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe trong việc thay đổi kiến thức, thái độ và thực hành của người bệnh, từ đó cải thiện hành vi phòng bệnh.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sỏi hệ tiết niệu, tái phát sỏi, kiến thức về phòng tái phát, thực hành phòng tái phát, can thiệp giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp một nhóm có đánh giá trước và sau can thiệp. Đối tượng là 60 người bệnh sỏi hệ tiết niệu điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định từ tháng 2 đến tháng 4/2020, được chọn mẫu thuận tiện.
Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi phỏng vấn xây dựng dựa trên Hướng dẫn phòng tái phát sỏi hệ tiết niệu của Bộ Y tế năm 2016, gồm các phần: thông tin nhân khẩu, kiến thức chung về bệnh, kiến thức phòng tái phát và thực hành phòng tái phát. Bộ công cụ được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha lần lượt là 0,8 và 0,83 cho kiến thức và thực hành.
Quy trình thu thập gồm 3 lần đánh giá: trước can thiệp, ngay sau can thiệp và 1 tháng sau can thiệp. Can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện trực tiếp cho từng người bệnh, kết hợp tư vấn cá nhân và phát tờ rơi hướng dẫn. Thời gian phỏng vấn và can thiệp khoảng 50 phút/người.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả, t-test so sánh điểm trung bình và kiểm định χ² so sánh tỷ lệ. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin nhân khẩu: Trong 60 người bệnh, 70% là nam, 55% thuộc nhóm tuổi 40-59, 81,7% sống ở nông thôn, 51,7% là nông dân, 43,4% có trình độ trung học cơ sở. Thời gian mắc bệnh dưới 1 năm chiếm 40%, 45% chưa tái phát lần nào, 25% tái phát ≥ 2 lần.
Kiến thức chung về sỏi hệ tiết niệu trước can thiệp: 83,3% người bệnh nhận thức uống ít nước là nguyên nhân chính gây sỏi; 61,7% biết lạm dụng thuốc liều cao như canxi, vitamin C, D có thể tạo sỏi; 80% biết béo phì là yếu tố nguy cơ; tuy nhiên chỉ 11,7% trả lời đầy đủ nguyên nhân. Về biến chứng, 66,7% biết tắc nghẽn và 48,3% biết suy thận cấp là biến chứng thường gặp.
Kiến thức phòng tái phát trước can thiệp: 63,3% biết nên uống 2-3 lít nước/ngày; 71,7% đồng ý uống nước cam, chanh giúp phòng sỏi; 53,3% biết hạn chế đạm động vật; 68,3% biết nên dùng ≤5g muối/ngày; 43,3% cho rằng nên sử dụng điều độ thực phẩm giàu canxi; 76,6% sử dụng thực phẩm giàu oxalat theo nhu cầu; 78,3% sử dụng rau tươi theo nhu cầu; 86,6% sử dụng tinh bột theo nhu cầu; 55% hạn chế thực phẩm nhiều đường.
Thực hành phòng tái phát trước can thiệp: Tỷ lệ thực hành đạt chỉ 43,3% về uống nước đủ, 50% hạn chế đạm động vật, 40% duy trì cân nặng hợp lý, cho thấy thực hành còn hạn chế so với kiến thức.
Thay đổi sau can thiệp: Điểm kiến thức trung bình tăng từ 6,82±1,97 lên 10,87±1,88 ngay sau can thiệp và duy trì 9,75±1,98 sau 1 tháng (p<0,01). Điểm thực hành tăng từ 5,11±1,57 lên 7,88±1,29 và 7,33±1,24 tương ứng. Tỷ lệ người bệnh có kiến thức đạt tăng từ 20% lên 91,7% ngay sau can thiệp và 83,3% sau 1 tháng; thực hành đạt tăng từ 43,3% lên 86,7% và 73,3%.
Thảo luận kết quả
Sự cải thiện rõ rệt về kiến thức và thực hành sau can thiệp giáo dục sức khỏe cho thấy hiệu quả của phương pháp truyền thông trực tiếp, tư vấn cá nhân và tài liệu hướng dẫn. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong phòng ngừa tái phát sỏi hệ tiết niệu.
Nguyên nhân hạn chế kiến thức và thực hành trước can thiệp có thể do trình độ học vấn thấp, thói quen sinh hoạt chưa đúng và thiếu thông tin chính thống. Việc duy trì kết quả sau 1 tháng cho thấy cần có các biện pháp củng cố kiến thức thường xuyên để đảm bảo thay đổi hành vi bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình kiến thức và thực hành trước và sau can thiệp, cũng như bảng phân loại tỷ lệ đạt kiến thức và thực hành qua các thời điểm đánh giá, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức thường xuyên các chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh sỏi hệ tiết niệu tại các bệnh viện tuyến tỉnh và tuyến huyện, tập trung vào kiến thức phòng tái phát và thực hành đúng, nhằm nâng cao tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt trên 80% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Ngoại Thận tiết niệu và phòng giáo dục sức khỏe bệnh viện.
Phát triển tài liệu hướng dẫn và tờ rơi giáo dục sức khỏe dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí địa phương, cập nhật nội dung theo hướng dẫn của Bộ Y tế, phát cho người bệnh ngay khi nhập viện và tái khám. Thời gian thực hiện: liên tục, đánh giá hiệu quả sau 3 tháng.
Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về kỹ năng truyền thông và giáo dục sức khỏe, đặc biệt là điều dưỡng và nhân viên y tế tuyến cơ sở, nhằm đảm bảo hiệu quả can thiệp giáo dục. Thời gian: tổ chức tập huấn hàng năm.
Xây dựng hệ thống theo dõi, đánh giá kiến thức và thực hành phòng tái phát sỏi hệ tiết niệu của người bệnh sau xuất viện, kết hợp nhắc nhở qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để duy trì hành vi phòng bệnh. Mục tiêu đạt tỷ lệ duy trì kiến thức và thực hành trên 70% sau 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng tại các bệnh viện chuyên khoa tiết niệu: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và phòng ngừa tái phát sỏi cho người bệnh.
Các nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về thực trạng kiến thức, thực hành và hiệu quả can thiệp giúp xây dựng các chương trình truyền thông sức khỏe phù hợp, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế nghiên cứu can thiệp, xây dựng bộ công cụ đánh giá kiến thức và thực hành, cũng như ứng dụng mô hình giáo dục sức khỏe trong thực tế.
Người bệnh sỏi hệ tiết niệu và cộng đồng: Thông qua các kết quả nghiên cứu, người bệnh có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc nâng cao kiến thức và thực hành phòng bệnh, từ đó chủ động tham gia chăm sóc sức khỏe bản thân.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sỏi hệ tiết niệu dễ tái phát?
Sỏi hệ tiết niệu dễ tái phát do các yếu tố như thói quen ăn uống không hợp lý, uống ít nước, rối loạn chuyển hóa, nhiễm khuẩn đường tiết niệu và các yếu tố di truyền. Việc không duy trì chế độ phòng bệnh đúng cách làm tăng nguy cơ tái phát.Can thiệp giáo dục sức khỏe có hiệu quả như thế nào trong phòng tái phát sỏi?
Nghiên cứu cho thấy sau can thiệp giáo dục, điểm kiến thức và thực hành của người bệnh tăng đáng kể (p<0,01), tỷ lệ đạt kiến thức tăng từ 20% lên trên 80%, thực hành đạt tăng từ 43,3% lên trên 70%, chứng tỏ can thiệp có hiệu quả rõ rệt.Người bệnh nên uống bao nhiêu nước để phòng tái phát sỏi?
Người bệnh nên uống từ 2-3 lít nước mỗi ngày, đảm bảo lượng nước tiểu khoảng 2-3 lít/ngày để giảm nồng độ các chất tạo sỏi trong nước tiểu, giúp ngăn ngừa sự kết tinh và hình thành sỏi mới.Thực phẩm nào cần hạn chế để phòng tái phát sỏi?
Cần hạn chế thực phẩm giàu đạm động vật, muối, oxalat (như rau chân vịt, socola), purine (như lòng bò, cá khô), và thực phẩm chứa nhiều đường. Đồng thời nên duy trì sử dụng thực phẩm giàu canxi điều độ và tăng cường rau xanh, hoa quả.Làm thế nào để duy trì kiến thức và thực hành phòng tái phát sỏi lâu dài?
Ngoài can thiệp giáo dục trực tiếp, người bệnh cần được nhắc nhở định kỳ qua điện thoại hoặc ứng dụng di động, tham gia các buổi tư vấn tái khám, đồng thời cán bộ y tế cần tổ chức các chương trình củng cố kiến thức thường xuyên.
Kết luận
- Người bệnh sỏi hệ tiết niệu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định có kiến thức và thực hành phòng tái phát còn hạn chế trước can thiệp, với tỷ lệ kiến thức đạt chỉ 20% và thực hành đạt 43,3%.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe trực tiếp giúp cải thiện đáng kể kiến thức và thực hành, điểm trung bình kiến thức tăng từ 6,82 lên 10,87 và thực hành từ 5,11 lên 7,88 ngay sau can thiệp (p<0,01).
- Tỷ lệ người bệnh đạt kiến thức và thực hành tăng lên trên 80% ngay sau can thiệp và duy trì trên 70% sau 1 tháng, chứng tỏ hiệu quả bền vững của can thiệp.
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong nâng cao chất lượng cuộc sống và phòng ngừa tái phát sỏi hệ tiết niệu.
- Đề xuất triển khai rộng rãi các chương trình giáo dục sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế và xây dựng hệ thống theo dõi duy trì kiến thức, thực hành phòng bệnh trong cộng đồng.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế tuyến tỉnh và huyện nên áp dụng mô hình can thiệp giáo dục sức khỏe này để nâng cao hiệu quả phòng tái phát sỏi hệ tiết niệu, đồng thời nghiên cứu mở rộng với quy mô lớn hơn để củng cố bằng chứng khoa học.