Tổng quan nghiên cứu
Đột quỵ não là nguyên nhân tử vong hàng đầu trên thế giới, với khoảng 17,3 triệu người chết mỗi năm do bệnh tim mạch, trong đó đột quỵ não chiếm vị trí thứ hai về tỷ lệ tử vong ở người trên 60 tuổi. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 200.000 người mắc đột quỵ não, với hơn 486.400 người bị tàn tật và mất sức lao động do biến chứng của bệnh. Một trong những biến chứng nghiêm trọng và phổ biến nhất là loét do tỳ đè, đặc biệt ở người bệnh liệt nửa người sau đột quỵ. Tỷ lệ loét áp lực ở bệnh nhân đột quỵ nội trú tại một số bệnh viện lớn lên đến 21%, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tăng chi phí điều trị.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng kiến thức chăm sóc phòng chống loét của người chăm sóc chính trên người bệnh liệt nửa người do đột quỵ não tại Khoa Thần kinh, Bệnh viện Bạch Mai, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu được thực hiện trong tháng 4 năm 2017 với 40 người chăm sóc chính, tập trung vào các nội dung kiến thức cơ bản về loét, phòng ngừa và chăm sóc loét áp lực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện chất lượng chăm sóc và giảm thiểu biến chứng loét áp lực ở bệnh nhân đột quỵ, góp phần giảm gánh nặng cho gia đình và hệ thống y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về loét do tỳ đè: Loét do tỳ đè là tổn thương hoại tử da và mô mềm do áp lực kéo dài gây thiếu máu cục bộ, thường xảy ra ở các vùng xương nhô ra như cùng cụt, gót chân, bả vai. Quá trình hình thành loét liên quan đến áp lực, lực ma sát, độ ẩm da và dinh dưỡng của người bệnh.
Mô hình đánh giá nguy cơ loét Braden: Công cụ đánh giá dựa trên 6 chỉ tiêu gồm cảm giác nhận thức, độ ẩm, hoạt động, di động, dinh dưỡng và ma sát/cắt, với thang điểm từ 6 đến 23, giúp phân loại mức độ nguy cơ loét từ không có đến rất cao.
Khái niệm người chăm sóc chính (NCSC): Là người thường xuyên trực tiếp chăm sóc người bệnh, thực hiện các hoạt động cá nhân hàng ngày như vệ sinh, cho ăn, vận động, có vai trò quan trọng trong phòng ngừa biến chứng loét.
Các khái niệm chính bao gồm: loét tỳ đè, nguy cơ loét, kiến thức chăm sóc phòng chống loét, và vai trò của người chăm sóc chính.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp giáo dục có đánh giá trước và sau, không có nhóm đối chứng.
Đối tượng nghiên cứu: 40 người chăm sóc chính của bệnh nhân liệt nửa người do đột quỵ não đang điều trị nội trú tại Khoa Thần kinh, Bệnh viện Bạch Mai.
Thời gian và địa điểm: Từ ngày 04/4/2017 đến 18/4/2017 tại Khoa Thần kinh, Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội.
Phương pháp lấy mẫu: Chọn mẫu toàn bộ theo danh sách người bệnh liệt nửa người do đột quỵ não có người chăm sóc chính phù hợp tiêu chuẩn.
Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ công cụ đánh giá kiến thức chăm sóc phòng chống loét gồm 20 câu hỏi, thang điểm Braden để đánh giá nguy cơ loét trên người bệnh, và bảng khảo sát sự tìm hiểu kiến thức của người chăm sóc.
Quy trình nghiên cứu: Đánh giá kiến thức và nguy cơ loét trước can thiệp, thực hiện can thiệp giáo dục sức khỏe qua tư vấn, phát tài liệu, hướng dẫn trực tiếp tại giường bệnh trong 3 ngày, sau đó đánh giá lại kiến thức và nguy cơ loét sau 2 tuần.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, so sánh điểm trung bình kiến thức trước và sau can thiệp bằng kiểm định thống kê phù hợp, trình bày kết quả dưới dạng bảng và biểu đồ.
Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo quyền tự nguyện, bảo mật thông tin, được sự đồng ý của ban giám đốc bệnh viện và hội đồng đạo đức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học người bệnh và người chăm sóc: Tuổi trung bình người bệnh là 64,58 ± 10,55 tuổi, chủ yếu trong nhóm 61-75 tuổi (47,5%). Nam giới chiếm 72,5%. Thời gian nằm viện trung bình khoảng 7 ngày, với 57,5% nằm ≤ 7 ngày. Người chăm sóc chính có tuổi trung bình 45,33 ± 12,24 tuổi, chủ yếu trong nhóm 30-45 tuổi (50%), nữ chiếm 65%, trình độ học vấn chủ yếu trung học cơ sở (50%) và phổ thông (30%).
Thực trạng kiến thức chăm sóc phòng chống loét trước can thiệp: 57,5% người chăm sóc chưa từng thực hiện chăm sóc phòng chống loét, 67,5% chưa tham khảo tài liệu liên quan, 82,5% không sử dụng trang web để tìm kiếm thông tin, và chỉ 2,5% biết về hướng dẫn quốc tế về loét áp lực. Điểm trung bình kiến thức trước can thiệp là 4,19 ± 1,44, thuộc mức thiếu kiến thức.
Sự thay đổi kiến thức sau can thiệp giáo dục: Sau 2 tuần can thiệp, điểm trung bình kiến thức tăng lên 8,26 ± 1,09, có ý nghĩa thống kê với p < 0,05, cho thấy chương trình giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể kiến thức chăm sóc phòng chống loét của người chăm sóc chính.
Mối liên quan giữa nghề nghiệp và kiến thức chăm sóc: Người chăm sóc làm nghề nông dân, công nhân có mức độ kiến thức thấp hơn so với nhóm làm việc trong cơ quan nhà nước, cho thấy cần có chương trình đào tạo phù hợp với từng nhóm nghề nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy người chăm sóc chính cho bệnh nhân liệt nửa người do đột quỵ não tại Bệnh viện Bạch Mai còn thiếu hụt kiến thức về chăm sóc phòng chống loét, tương tự với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Việc can thiệp giáo dục sức khỏe đã giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng chăm sóc, giảm nguy cơ biến chứng loét áp lực. Nguyên nhân thiếu kiến thức có thể do người chăm sóc chưa được đào tạo bài bản, thiếu tài liệu hướng dẫn và ít tiếp cận thông tin y tế.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc đào tạo người chăm sóc giúp giảm chi phí y tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc cung cấp kiến thức phù hợp với đặc điểm nhân khẩu học và nghề nghiệp của người chăm sóc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm kiến thức trước và sau can thiệp, bảng phân bố đặc điểm nhân khẩu học và mức độ nguy cơ loét theo thang điểm Braden.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức thường xuyên các chương trình giáo dục sức khỏe cho người chăm sóc chính tại các khoa điều trị đột quỵ, tập trung vào kiến thức phòng chống loét, kỹ thuật xoa bóp, thay đổi tư thế và dinh dưỡng hợp lý. Thời gian thực hiện: hàng quý; chủ thể: bệnh viện và trung tâm đào tạo y tế.
Phát triển tài liệu hướng dẫn chăm sóc phòng chống loét bằng ngôn ngữ dễ hiểu, có hình ảnh minh họa, phát miễn phí cho người chăm sóc khi người bệnh nhập viện và xuất viện. Thời gian: trong 6 tháng tới; chủ thể: bệnh viện phối hợp với các tổ chức y tế.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ trực tuyến và tư vấn qua điện thoại để người chăm sóc có thể tiếp cận thông tin và giải đáp thắc mắc kịp thời, nâng cao hiệu quả chăm sóc tại nhà. Thời gian: triển khai trong 1 năm; chủ thể: Sở Y tế và bệnh viện.
Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế về kỹ năng hướng dẫn người chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng truyền đạt kiến thức và hỗ trợ người chăm sóc thực hiện đúng quy trình phòng chống loét. Thời gian: hàng năm; chủ thể: bệnh viện và trường đại học điều dưỡng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện kỹ năng hướng dẫn người chăm sóc, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân đột quỵ.
Người chăm sóc chính và gia đình bệnh nhân: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng của phòng chống loét, cách thức chăm sóc đúng kỹ thuật, giảm biến chứng và chi phí điều trị.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe phù hợp, nâng cao hiệu quả chăm sóc tại cộng đồng và bệnh viện.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học phục hồi chức năng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và kết quả có giá trị để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao người chăm sóc chính lại thiếu kiến thức về phòng chống loét?
Nguyên nhân chính là do thiếu đào tạo bài bản, ít tiếp cận tài liệu hướng dẫn và thông tin y tế, cũng như chưa được hỗ trợ đầy đủ từ nhân viên y tế.Can thiệp giáo dục sức khỏe có hiệu quả như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy điểm trung bình kiến thức tăng từ 4,19 lên 8,26 sau can thiệp, chứng tỏ chương trình giáo dục giúp cải thiện đáng kể nhận thức và kỹ năng chăm sóc.Người chăm sóc cần chú ý những gì để phòng ngừa loét áp lực?
Thường xuyên thay đổi tư thế người bệnh, giữ da sạch và khô, xoa bóp vùng tỳ đè, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và theo dõi dấu hiệu loét sớm.Có công cụ nào để đánh giá nguy cơ loét áp lực không?
Có, thang điểm Braden được sử dụng phổ biến để đánh giá nguy cơ dựa trên các yếu tố như cảm giác, độ ẩm, hoạt động, di động, dinh dưỡng và ma sát.Làm thế nào để nhân rộng chương trình giáo dục này?
Cần phối hợp giữa bệnh viện, trung tâm đào tạo và các tổ chức y tế để tổ chức các khóa đào tạo, phát tài liệu hướng dẫn và xây dựng hệ thống hỗ trợ trực tuyến cho người chăm sóc.
Kết luận
- Người chăm sóc chính cho bệnh nhân liệt nửa người do đột quỵ não còn thiếu hụt kiến thức về chăm sóc phòng chống loét, ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc và nguy cơ biến chứng.
- Can thiệp giáo dục sức khỏe đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc phòng chống loét.
- Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đào tạo, cung cấp tài liệu và hỗ trợ liên tục cho người chăm sóc chính.
- Cần triển khai rộng rãi các chương trình giáo dục sức khỏe và xây dựng hệ thống hỗ trợ để duy trì và nâng cao nhận thức chăm sóc phòng chống loét.
- Các bước tiếp theo bao gồm nhân rộng mô hình can thiệp, phát triển tài liệu hướng dẫn và đào tạo nhân viên y tế để hỗ trợ người chăm sóc hiệu quả hơn.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc và phòng ngừa biến chứng loét áp lực cho bệnh nhân đột quỵ não!