Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục phổ thông hiện nay, môn Ngữ văn giữ vị trí trọng yếu với thời lượng học tập chiếm tỷ lệ cao, đặc biệt là phần văn học nước ngoài (VHNN) lớp 11 chiếm khoảng 17,5% tổng thời lượng phân môn đọc văn. Tuy nhiên, thực trạng dạy học phần VHNN tại các trường trung học phổ thông (THPT) cho thấy nhiều hạn chế, đặc biệt là sự thiếu hứng thú và động cơ học tập của học sinh (HS). Theo khảo sát tại một số trường THPT ở Hà Nội, có tới 64% HS không thích học phần VHNN, 63% cho rằng phương pháp dạy của giáo viên (GV) chưa tạo được hiệu quả và hứng thú. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp dạy học phần VHNN lớp 11 theo quan điểm Sư phạm tương tác (SPTT) để nâng cao hứng thú và hiệu quả học tập của HS. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi các trường THPT tại Hà Nội, giai đoạn từ năm 2010 đến 2012, với ý nghĩa góp phần đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông, đồng thời phát huy vai trò trung tâm của HS trong quá trình học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: quan điểm Sư phạm tương tác (SPTT) và lý thuyết tiếp nhận văn học.

  • Quan điểm SPTT: Xuất phát từ nghiên cứu khoa học thần kinh nhận thức, SPTT nhấn mạnh sự tương tác giữa ba thành tố: người dạy, người học và môi trường dạy học. Người học được xem là trung tâm, người dạy đóng vai trò hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện, còn môi trường ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến quá trình học tập. Các giác quan của người học được huy động tối đa để tiếp nhận và xử lý thông tin, từ đó hình thành động cơ và hứng thú học tập. Vai trò người dạy được phân thành bảy chức năng linh hoạt như người hướng dẫn, đồng hành, tạo điều kiện, hoạt náo viên, giao tiếp, huấn luyện viên và trọng tài.

  • Lý thuyết tiếp nhận văn học: Tập trung vào mối quan hệ giữa tác phẩm văn học và người đọc, bao gồm các khái niệm như tầm đón nhận, kinh nghiệm thẩm mĩ và khoảng cách thẩm mĩ. Tầm đón nhận phản ánh trình độ, nhu cầu và kinh nghiệm của người học, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận tác phẩm. Kinh nghiệm thẩm mĩ giúp người học cảm nhận sâu sắc giá trị nghệ thuật, còn khoảng cách thẩm mĩ đề cập đến sự phù hợp giữa kỳ vọng của người đọc và đặc điểm tác phẩm, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp nhận.

Ba khái niệm chính được vận dụng trong nghiên cứu gồm: hứng thú học tập, động cơ học tập và tâm lý học lứa tuổi HS lớp 11. Hứng thú được xem là yếu tố thúc đẩy sự tập trung và say mê, động cơ là lực đẩy hành vi học tập, còn tâm lý lứa tuổi giúp hiểu đặc điểm nhận thức và cảm xúc của HS để thiết kế phương pháp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, phân tích các tài liệu khoa học về SPTT, lý thuyết tiếp nhận văn học, tâm lý học HS lớp 11 và thực trạng dạy học VHNN.

  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Tiến hành thí điểm các biện pháp dạy học VHNN theo quan điểm SPTT tại một số lớp 11 thuộc các trường THPT ở Hà Nội. Cỡ mẫu khoảng 100 HS được chọn ngẫu nhiên, phân nhóm đối chứng và nhóm thực nghiệm để so sánh kết quả học tập và thái độ học tập.

  • Phương pháp thu thập và xử lý thông tin: Sử dụng phiếu điều tra, phỏng vấn GV và HS, quan sát giờ học, thu thập dữ liệu về kết quả học tập trước và sau thực nghiệm. Phân tích số liệu bằng thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá hiệu quả các biện pháp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 2 năm (2010-2012), đảm bảo đủ thời gian khảo sát, triển khai thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả nâng cao kết quả học tập: Sau thực nghiệm áp dụng biện pháp dạy học theo quan điểm SPTT, điểm trung bình môn VHNN của nhóm thực nghiệm tăng 15% so với trước khi thực nghiệm, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng 3%. Biểu đồ so sánh kết quả học tập trước và sau thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt ở nhóm áp dụng SPTT.

  2. Tăng cường hứng thú học tập: Tỷ lệ HS thích học phần VHNN tăng từ 36% lên 68% sau khi áp dụng các biện pháp tương tác tích cực. Số HS phát biểu tích cực trong giờ học tăng từ 21% lên 55%, thể hiện sự tham gia chủ động hơn.

  3. Cải thiện thái độ học tập: Biểu đồ thái độ học tập cho thấy 70% HS có thái độ tích cực với giờ học VHNN sau thực nghiệm, tăng 30% so với trước đó. HS cảm thấy tự tin hơn khi tiếp cận tác phẩm, giảm bớt sự thờ ơ và chán nản.

  4. Tác động tích cực của môi trường học tập: Việc cải thiện môi trường lớp học, sử dụng phương tiện hỗ trợ như máy chiếu, tranh ảnh, kết hợp hoạt động nhóm đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác giữa GV và HS, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc vận dụng quan điểm SPTT vào dạy học phần VHNN lớp 11 có tác động tích cực rõ rệt đến kết quả học tập và thái độ của HS. Nguyên nhân chính là do SPTT tập trung vào việc huy động tối đa giác quan của HS, tạo ra môi trường học tập tương tác, kích thích động cơ và hứng thú học tập. So với phương pháp truyền thống, SPTT giúp HS chủ động tiếp nhận kiến thức, phát triển kỹ năng cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục về hiệu quả của phương pháp dạy học tích cực, đồng thời khắc phục được hạn chế của phương pháp thuyết trình truyền thống vốn làm HS thụ động, thiếu sáng tạo. Việc chú trọng đến tầm đón nhận và kinh nghiệm thẩm mĩ của HS giúp GV điều chỉnh khoảng cách thẩm mĩ phù hợp, từ đó nâng cao khả năng tiếp nhận tác phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh điểm số, tỷ lệ hứng thú và thái độ học tập trước và sau thực nghiệm, giúp minh họa rõ nét sự thay đổi tích cực. Bảng tổng hợp các biện pháp áp dụng và mức độ hiệu quả cũng hỗ trợ đánh giá toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng linh hoạt các vai trò của người dạy theo quan điểm SPTT: GV cần chuyển đổi linh hoạt giữa vai trò hướng dẫn, đồng hành, tạo điều kiện và hoạt náo viên để kích thích sự tham gia tích cực của HS. Mục tiêu tăng tỷ lệ HS phát biểu tích cực lên ít nhất 50% trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: GV Ngữ văn các trường THPT.

  2. Tăng cường sử dụng phương tiện hỗ trợ dạy học tích cực: Trang bị máy chiếu, tranh ảnh, tài liệu đa phương tiện để huy động giác quan của HS, giúp các em tiếp nhận thông tin phong phú và sinh động hơn. Mục tiêu đạt 80% tiết học VHNN có sử dụng phương tiện hỗ trợ trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng công nghệ thông tin nhà trường.

  3. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, kích thích tương tác: Sắp xếp lớp học, bàn ghế linh hoạt, tạo không khí thoải mái, không áp lực để HS tự tin tham gia. Mục tiêu giảm tỷ lệ HS thờ ơ, chán nản xuống dưới 20% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: GV chủ nhiệm, GV Ngữ văn, Ban giám hiệu.

  4. Đổi mới kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực và hứng thú: Thiết kế các hình thức kiểm tra đa dạng, chú trọng đánh giá quá trình và thái độ học tập, không chỉ kết quả kiến thức. Mục tiêu tăng tỷ lệ HS đạt điểm trung bình trở lên trong phần VHNN lên 85% trong 1 năm học. Chủ thể thực hiện: GV Ngữ văn, tổ chuyên môn.

  5. Tổ chức tập huấn, bồi dưỡng chuyên môn cho GV về SPTT và lý thuyết tiếp nhận: Nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng vận dụng phương pháp dạy học tích cực cho GV. Mục tiêu 100% GV Ngữ văn được tập huấn trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, trường THPT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THPT: Nắm bắt các phương pháp dạy học tích cực theo quan điểm SPTT, nâng cao kỹ năng tổ chức giờ học tương tác, từ đó cải thiện hiệu quả giảng dạy phần VHNN.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Áp dụng các đề xuất để xây dựng chính sách đào tạo, trang bị cơ sở vật chất và hỗ trợ GV đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn: Học tập lý thuyết và thực tiễn về SPTT, lý thuyết tiếp nhận văn học, chuẩn bị hành trang nghề nghiệp với phương pháp dạy học hiện đại.

  4. Nghiên cứu sinh, học giả trong lĩnh vực giáo dục và văn học: Tham khảo cơ sở lý luận và kết quả thực nghiệm để phát triển nghiên cứu sâu hơn về phương pháp dạy học tích cực và tiếp nhận văn học trong giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quan điểm Sư phạm tương tác là gì?
    SPTT là quan điểm giáo dục dựa trên nghiên cứu khoa học thần kinh, nhấn mạnh sự tương tác giữa người dạy, người học và môi trường học tập nhằm nâng cao hiệu quả học tập thông qua việc huy động tối đa giác quan và tạo động cơ học tập cho học sinh.

  2. Tại sao phần văn học nước ngoài lớp 11 lại khó thu hút học sinh?
    Phần VHNN có nội dung phong phú nhưng thường xa lạ với HS do khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử. Ngoài ra, phần này ít được kiểm tra trong thi cử nên HS thiếu động cơ học tập, dẫn đến thờ ơ và thiếu hứng thú.

  3. Lý thuyết tiếp nhận văn học giúp gì cho việc dạy học?
    Lý thuyết này giúp GV hiểu được tầm đón nhận, kinh nghiệm thẩm mĩ và khoảng cách thẩm mĩ của HS, từ đó điều chỉnh phương pháp và nội dung dạy học phù hợp, giúp HS tiếp nhận tác phẩm sâu sắc và hiệu quả hơn.

  4. Các biện pháp nào được đề xuất để nâng cao hứng thú học phần VHNN?
    Bao gồm áp dụng linh hoạt vai trò người dạy theo SPTT, sử dụng phương tiện hỗ trợ đa dạng, xây dựng môi trường học tập thân thiện, đổi mới kiểm tra đánh giá và tổ chức tập huấn cho GV.

  5. Làm thế nào để GV vận dụng hiệu quả quan điểm SPTT trong dạy học?
    GV cần hiểu rõ vai trò đa dạng của mình, linh hoạt chuyển đổi giữa các vai trò, chú trọng tạo điều kiện cho HS tham gia tích cực, sử dụng các phương pháp dạy học tích cực và công nghệ hỗ trợ, đồng thời quan tâm đến đặc điểm tâm lý và tầm đón nhận của HS.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy học phần văn học nước ngoài lớp 11 theo quan điểm Sư phạm tương tác, nhấn mạnh vai trò trung tâm của người học và sự tương tác giữa người dạy, người học và môi trường.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy các biện pháp dựa trên SPTT giúp nâng cao kết quả học tập, hứng thú và thái độ học tập của học sinh một cách rõ rệt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm đổi mới phương pháp dạy học, cải thiện môi trường học tập và nâng cao năng lực chuyên môn của giáo viên.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực đối với giáo viên, nhà quản lý giáo dục, sinh viên ngành sư phạm và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và văn học.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào việc phổ biến rộng rãi các biện pháp này, tổ chức tập huấn cho giáo viên và đánh giá hiệu quả lâu dài trong thực tiễn dạy học.

Hành động ngay hôm nay để đổi mới phương pháp dạy học văn học nước ngoài, tạo nên môi trường học tập tích cực và phát triển toàn diện cho học sinh!