Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập (ĐVSNCL) tại Việt Nam đang chịu nhiều biến động về cơ chế chính sách tài chính, việc nâng cao hiệu quả quản trị tài chính trở thành vấn đề cấp thiết. Từ năm 2016 đến 2019, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật đã trải qua nhiều thay đổi trong công tác quản lý tài chính nhằm thích ứng với các quy định mới của Nhà nước, đặc biệt là Nghị định số 16/2015/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính và Luật Ngân sách Nhà nước số 83/2015/QH13. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá hiệu quả quản trị tài chính tại Nhà xuất bản trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài chính trong thời gian tới.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản trị tài chính công tại Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, một ĐVSNCL trực thuộc Trung ương Đảng, có vai trò quan trọng trong việc xuất bản các tài liệu chính trị, pháp luật phục vụ nhiệm vụ chính trị của Đảng và Nhà nước. Nghiên cứu không chỉ đánh giá các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ giải ngân ngân sách nhà nước (NSNN), tỷ lệ thu NSNN, mức độ tự chủ tài chính mà còn phân tích các yếu tố định tính như quy trình lập dự toán, chấp hành dự toán và thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Nhà xuất bản có thể tối ưu hóa công tác quản trị tài chính, giảm sự phụ thuộc vào NSNN, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực xuất bản. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung khoảng trống nghiên cứu về quản trị tài chính công trong lĩnh vực xuất bản, vốn có nhiều đặc thù riêng biệt so với các ngành khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết tài chính công và lý thuyết quản trị tài chính công trong ĐVSNCL.

  1. Lý thuyết tài chính công: Tài chính công được định nghĩa là việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ của Nhà nước nhằm thực hiện các chức năng kinh tế và xã hội. Đặc điểm nổi bật bao gồm tính chủ thể của Nhà nước, tính công cộng, và sự kết hợp giữa các khoản thu không bồi hoàn và bồi hoàn. Lý thuyết này giúp làm rõ vai trò của NSNN trong hoạt động tài chính của ĐVSNCL.

  2. Lý thuyết quản trị tài chính công: Quản trị tài chính công là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động tài chính nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính công. Các nội dung quản trị bao gồm lập dự toán thu, chi NSNN, chấp hành dự toán, kiểm soát chi tiêu, và thực hiện cơ chế tự chủ tài chính. Lý thuyết này nhấn mạnh sự khác biệt giữa quản trị tài chính công và quản trị tài chính thông thường, đặc biệt về mục tiêu, phạm vi quản lý và công cụ quản lý.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: hiệu quả quản trị tài chính công, cơ chế tự chủ tài chính của ĐVSNCL, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính như tỷ lệ giải ngân NSNN, tỷ lệ thu NSNN, và mức độ tự chủ tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính dựa trên dữ liệu thu thập từ Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật trong giai đoạn 2016-2019.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu tài chính chi tiết về dự toán thu, chi NSNN, kết quả thu hoạt động xuất bản, báo cáo quyết toán ngân sách, và các tài liệu quản lý nội bộ của Nhà xuất bản. Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ kế toán, báo cáo tài chính, và phỏng vấn cán bộ quản lý tài chính.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về thu, chi NSNN và các chỉ tiêu tài chính; phân tích so sánh tỷ lệ thực hiện dự toán với kế hoạch; đánh giá mức độ tự chủ tài chính qua chỉ tiêu HTCTC. Phân tích định tính được thực hiện thông qua đánh giá quy trình lập dự toán, chấp hành dự toán và thực hiện cơ chế tự chủ tài chính dựa trên các tiêu chuẩn quản lý tài chính công.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hoạt động tài chính của Nhà xuất bản trong 4 năm, không sử dụng mẫu ngẫu nhiên do phạm vi nghiên cứu là toàn bộ đơn vị.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong 6 tháng, phân tích và viết báo cáo trong 4 tháng tiếp theo, tổng thời gian nghiên cứu là khoảng 10 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả lập dự toán thu, chi NSNN: Nhà xuất bản đã thực hiện đầy đủ quy trình lập dự toán với ba giai đoạn chuẩn bị, lập dự toán và theo dõi điều chỉnh. Tỷ lệ dự toán chi NSNN được giao và thực hiện trong giai đoạn 2016-2019 đạt khoảng 95%, thể hiện sự sát sao trong công tác lập kế hoạch tài chính.

  2. Hiệu quả chấp hành dự toán thu, chi NSNN: Tỷ lệ thu NSNN thực tế so với dự toán kế hoạch đạt trung bình 102%, cho thấy Nhà xuất bản có khả năng thu vượt kế hoạch đề ra. Tỷ lệ giải ngân nguồn vốn NSNN đạt khoảng 90%, phản ánh tiến độ giải ngân tương đối tốt nhưng vẫn còn tồn tại một số khoản vốn chưa được giải ngân kịp thời.

  3. Mức độ tự chủ tài chính: Chỉ tiêu HTCTC dao động từ 0,85 đến 1,1 trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy Nhà xuất bản đã từng bước nâng cao mức độ tự chủ tài chính, có năm đạt tự chủ hoàn toàn (HTCTC ≥ 1), giảm dần sự phụ thuộc vào NSNN.

  4. Quản lý chi tiêu và tài sản công: Nhà xuất bản đã ban hành các quy chế chi tiêu nội bộ, phân cấp quản lý tài chính và tài sản theo quy định mới. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế trong quy trình giải ngân và quản lý tài sản công, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật đã có những bước tiến quan trọng trong công tác quản trị tài chính, đặc biệt trong việc lập và chấp hành dự toán NSNN, cũng như nâng cao mức độ tự chủ tài chính. Việc tỷ lệ thu NSNN vượt kế hoạch phản ánh sự chủ động trong khai thác nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp, phù hợp với mục tiêu giảm phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước.

Tuy nhiên, tỷ lệ giải ngân chưa đạt 100% cho thấy còn tồn tại khó khăn trong việc giải ngân vốn đầu tư công, có thể do thủ tục hành chính phức tạp hoặc năng lực quản lý chưa đồng bộ. So sánh với một số nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính công, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của các ĐVSNCL tại Việt Nam, nơi mà việc giải ngân vốn đầu tư công thường gặp khó khăn.

Việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công và hoàn thiện quy trình chi tiêu là cần thiết để đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính một cách tiết kiệm và hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thu NSNN so với dự toán, biểu đồ tỷ lệ giải ngân NSNN theo năm, và bảng so sánh mức độ tự chủ tài chính qua các năm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ban hành và hoàn thiện hệ thống quy chế chi tiêu nội bộ: Cần xây dựng quy chế chi tiêu chi tiết, phân cấp rõ ràng cho các đơn vị trực thuộc nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban lãnh đạo Nhà xuất bản chủ trì phối hợp với phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy tinh gọn, nâng cao hiệu lực, hiệu quả: Tiếp tục thực hiện tinh giản biên chế, nâng cao trách nhiệm công việc, giảm chi phí hành chính để tăng nguồn lực cho hoạt động sự nghiệp. Kế hoạch thực hiện trong 1 năm, phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Rà soát và hoàn thiện quy trình lập dự toán, bổ sung dự toán chi NSNN: Tăng cường tính chính xác và sát thực tế trong lập dự toán, đặc biệt đối với các sách đặt hàng của Nhà nước, nhằm giảm thiểu sai lệch và điều chỉnh dự toán trong năm. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng Tài chính - Kế toán chủ trì.

  4. Nâng cao hiệu quả giải ngân nguồn vốn NSNN và quản lý tài sản công: Tăng cường kiểm soát, giám sát tiến độ giải ngân, đồng thời xây dựng kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng tài sản công định kỳ để tránh lãng phí. Thời gian thực hiện liên tục, có đánh giá định kỳ hàng quý.

  5. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị tài chính: Áp dụng phần mềm quản lý tài chính hiện đại để nâng cao hiệu quả theo dõi, báo cáo và kiểm soát thu chi. Kế hoạch triển khai trong 1 năm, phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.

  6. Tăng cường đào tạo cán bộ tài chính, kế toán: Nâng cao trình độ chuyên môn và năng lực quản trị tài chính cho đội ngũ cán bộ nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính trong điều kiện mới. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do Nhà xuất bản phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, từ đó đưa ra quyết định quản lý phù hợp.

  2. Cán bộ phòng Tài chính - Kế toán các ĐVSNCL: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản trị tài chính công, các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả và kinh nghiệm thực tiễn trong lập dự toán, chấp hành dự toán.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị công: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản trị tài chính công trong lĩnh vực xuất bản, bổ sung kiến thức lý thuyết và thực tiễn.

  4. Cơ quan quản lý Nhà nước về tài chính công và ĐVSNCL: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát công tác quản trị tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả quản trị tài chính công được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ giải ngân NSNN, tỷ lệ thu NSNN, mức độ tự chủ tài chính, cùng với các tiêu chí định tính như quy trình lập dự toán, chấp hành dự toán và thực hiện cơ chế tự chủ tài chính. Ví dụ, tỷ lệ giải ngân đạt 90% cho thấy tiến độ giải ngân tương đối tốt.

  2. Tại sao Nhà xuất bản cần nâng cao mức độ tự chủ tài chính?
    Tự chủ tài chính giúp Nhà xuất bản giảm sự phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước, tăng tính chủ động trong quản lý nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất bản. Một số năm, Nhà xuất bản đã đạt mức tự chủ tài chính trên 100%, thể hiện sự tiến bộ trong lĩnh vực này.

  3. Những khó khăn chính trong công tác giải ngân nguồn vốn NSNN là gì?
    Khó khăn bao gồm thủ tục hành chính phức tạp, quy trình giải ngân chậm, năng lực quản lý chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban. Điều này dẫn đến tỷ lệ giải ngân chưa đạt 100%, gây ứ đọng vốn.

  4. Làm thế nào để cải thiện quản lý tài sản công tại Nhà xuất bản?
    Cần xây dựng quy định rõ ràng về sử dụng, bảo trì, kiểm kê và thanh lý tài sản công; đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và giám sát tài sản. Việc này giúp tránh thất thoát, lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào trong quản trị tài chính công?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình quản lý tài chính, tăng tính minh bạch, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả báo cáo, kiểm soát thu chi. Ví dụ, phần mềm quản lý tài chính giúp theo dõi tiến độ giải ngân và báo cáo tài chính chính xác, kịp thời.

Kết luận

  • Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong quản trị tài chính công giai đoạn 2016-2019, đặc biệt trong lập và chấp hành dự toán NSNN.
  • Tỷ lệ thu NSNN vượt kế hoạch và mức độ tự chủ tài chính tăng dần cho thấy sự chủ động và hiệu quả trong quản lý tài chính.
  • Vẫn còn tồn tại hạn chế trong giải ngân vốn đầu tư công và quản lý tài sản công, cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy chế chi tiêu, tinh gọn bộ máy, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao hiệu quả quản trị tài chính tại Nhà xuất bản, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các ĐVSNCL khác.

Hành động tiếp theo: Nhà xuất bản cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả quản trị tài chính bền vững. Các đơn vị sự nghiệp công lập khác cũng nên tham khảo để áp dụng phù hợp với đặc thù của mình.