Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật và các công trình phục vụ sản xuất, kinh doanh ngày càng tăng cao. Tổng công ty Viễn thông MobiFone, với vai trò là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông di động, đã và đang triển khai nhiều dự án đầu tư xây dựng nhằm phát triển mạng lưới và cơ sở vật chất. Từ năm 2015 đến 2020, Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1 thuộc MobiFone đã đảm nhận khối lượng công việc lớn trong quản trị các dự án xây dựng công trình phục vụ mục đích văn phòng, điều hành sản xuất và mạng lưới viễn thông. Tuy nhiên, công tác quản trị dự án tại Ban còn tồn tại nhiều hạn chế như chưa ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin, quản trị rủi ro chưa chủ động, dẫn đến chậm tiến độ ở một số dự án.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác quản trị dự án tại Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1, đánh giá hiệu quả quản trị dự án qua các chỉ tiêu tiến độ, chất lượng và chi phí, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị dự án trong giai đoạn 2015-2020. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1 – Chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý dự án đầu tư xây dựng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của MobiFone và ngành viễn thông Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị dự án đầu tư xây dựng, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị dự án: Quản trị dự án là quá trình hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm tra nhằm đạt được mục tiêu dự án trong điều kiện nguồn lực và thời gian giới hạn. Quản trị dự án bao gồm các nội dung chính như quản trị tiến độ, chi phí, chất lượng, nguồn nhân lực và rủi ro.

  • Mô hình quản trị dự án đầu tư xây dựng: Bao gồm các hình thức tổ chức quản trị như chủ đầu tư trực tiếp quản lý, chủ nhiệm điều hành dự án, hình thức chìa khóa trao tay và hình thức tự làm. Mỗi mô hình có ưu nhược điểm và phù hợp với từng loại dự án khác nhau.

  • Khái niệm hiệu quả quản trị dự án: Được đo bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, tập trung vào ba chỉ tiêu chính: tiến độ, chất lượng và chi phí.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: WBS (Work Breakdown Structure), quản trị tiến độ, quản trị chi phí, quản trị chất lượng, quản trị nguồn nhân lực, quản trị rủi ro, tổng mức đầu tư, tiến độ dự án, và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Xây dựng 2014, Nghị định 59/2015/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, nghị định, quy định của Bộ Xây dựng, Bộ Thông tin và Truyền thông, các báo cáo của Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1, tài liệu nghiên cứu và các giáo trình quản trị dự án đầu tư xây dựng.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua phỏng vấn chuyên sâu với Giám đốc Ban, trưởng, phó phòng dự án và các chuyên viên có kinh nghiệm trực tiếp quản lý dự án tại Ban. Phương pháp khảo sát, quan sát và ghi chép thực tế cũng được áp dụng.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp logic, phân tích, tổng hợp, thống kê và so sánh. Công cụ hỗ trợ gồm phần mềm Excel và các phần mềm chuyên ngành quản lý dự án.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào các dự án do Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1 triển khai trong giai đoạn 2015-2020, với số lượng dự án khảo sát khoảng 5 dự án tiêu biểu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tiến độ dự án: Khoảng 60% dự án do Ban quản lý đạt tiến độ theo kế hoạch, tuy nhiên có 40% dự án bị chậm tiến độ trung bình từ 10-15% so với kế hoạch ban đầu. Nguyên nhân chủ yếu do chưa áp dụng hiệu quả các công cụ quản lý tiến độ và thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan.

  2. Chất lượng công trình: 85% dự án hoàn thành đảm bảo chất lượng kỹ thuật theo tiêu chuẩn thiết kế, tuy nhiên vẫn có khoảng 15% dự án phát sinh sai sót kỹ thuật nhỏ, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng và chi phí sửa chữa phát sinh.

  3. Quản lý chi phí: Tổng mức đầu tư các dự án dao động từ 30 đến 500 tỷ đồng. Chi phí thực tế trung bình vượt dự toán khoảng 5-7%, chủ yếu do phát sinh chi phí vật liệu và nhân công. Việc kiểm soát chi phí chưa chặt chẽ, thiếu công cụ hỗ trợ phân tích chi phí kịp thời.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin: Ban mới chỉ sử dụng phần mềm MS Project để quản lý tiến độ, chưa áp dụng các phần mềm quản lý dự án tích hợp như iBom hay phần mềm quản lý rủi ro. Điều này làm giảm hiệu quả trong việc theo dõi, điều chỉnh tiến độ và chi phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1 còn thiếu đội ngũ nhân sự chuyên trách có trình độ quản lý dự án bài bản, chưa có hệ thống quy trình quản trị dự án hoàn chỉnh và chưa chú trọng công tác quản trị rủi ro. So với các nghiên cứu tại các tổng công ty xây lắp dầu khí và bảo hiểm nhân thọ, Ban còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ và quản lý rủi ro chủ động.

Việc chậm tiến độ và vượt chi phí có thể được minh họa qua biểu đồ Gantt và bảng so sánh chi phí dự toán - thực tế của các dự án. Kết quả này cho thấy cần thiết phải hoàn thiện quy trình quản trị dự án, nâng cao năng lực nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin để tăng cường kiểm soát tiến độ, chi phí và chất lượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản trị dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị dự án cho cán bộ Ban, đặc biệt về quản lý tiến độ, chi phí và rủi ro. Mục tiêu đạt 80% nhân sự được đào tạo trong vòng 12 tháng.

  2. Hoàn thiện quy trình quản trị dự án: Xây dựng và chuẩn hóa quy trình quản trị dự án phù hợp với đặc thù của Ban, bao gồm quy trình quản lý tiến độ, chi phí, chất lượng và rủi ro. Thời gian triển khai trong 6 tháng.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai phần mềm quản lý dự án tích hợp như iBom để theo dõi tiến độ, chi phí và quản lý rủi ro. Mục tiêu hoàn thành triển khai và đào tạo sử dụng trong 9 tháng.

  4. Tăng cường quản trị rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro dự án chủ động, giảm thiểu các sự cố phát sinh. Định kỳ đánh giá rủi ro hàng quý.

  5. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan: Thiết lập cơ chế giao tiếp, phối hợp chặt chẽ giữa Ban, nhà thầu, tư vấn và chủ đầu tư nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án. Thực hiện ngay trong các dự án hiện tại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Quản lý dự án các Tổng công ty viễn thông và xây dựng: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị dự án, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư xây dựng công trình viễn thông.

  2. Các nhà quản lý dự án và chuyên viên quản trị dự án: Nâng cao kiến thức về quản trị tiến độ, chi phí, chất lượng và rủi ro, đồng thời học hỏi kinh nghiệm thực tiễn từ MobiFone.

  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu về quản trị dự án: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về quản trị dự án đầu tư xây dựng.

  4. Chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng: Hiểu rõ hơn về quy trình quản trị dự án, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dự án để phối hợp hiệu quả trong quá trình triển khai dự án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị dự án đầu tư xây dựng là gì?
    Quản trị dự án đầu tư xây dựng là quá trình hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm tra các hoạt động nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng và chi phí đã định. Ví dụ, quản lý tiến độ thi công, kiểm soát chi phí vật liệu và nhân công.

  2. Tại sao quản trị rủi ro quan trọng trong dự án xây dựng?
    Quản trị rủi ro giúp nhận diện và giảm thiểu các yếu tố bất lợi có thể gây chậm tiến độ, tăng chi phí hoặc giảm chất lượng. Ví dụ, phát hiện sớm rủi ro về thời tiết xấu để điều chỉnh kế hoạch thi công.

  3. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị dự án gồm những gì?
    Ba chỉ tiêu chính là tiến độ (hoàn thành đúng hạn), chất lượng (đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật) và chi phí (không vượt ngân sách). Ví dụ, dự án hoàn thành trước thời hạn với chi phí thấp hơn dự toán được xem là hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị dự án?
    Bằng cách đào tạo nhân sự, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường quản trị rủi ro. Ví dụ, sử dụng phần mềm quản lý dự án giúp theo dõi tiến độ và chi phí chính xác hơn.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn này là gì?
    Nghiên cứu tập trung vào Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1 – Tổng công ty Viễn thông MobiFone, các dự án đầu tư xây dựng trong giai đoạn 2015-2020, với trọng tâm đánh giá hiệu quả quản trị dự án qua tiến độ, chất lượng và chi phí.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng quản trị dự án tại Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1, chỉ ra các hạn chế về tiến độ, chi phí và ứng dụng công nghệ.
  • Đã đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản trị, hoàn thiện quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tăng hiệu quả quản trị dự án.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung kiến thức về quản trị dự án đầu tư xây dựng trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả thực tiễn trong các dự án tiếp theo.
  • Khuyến khích các đơn vị quản lý dự án khác tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị dự án.

Hành động tiếp theo: Ban Quản lý dự án Kiến trúc 1 nên xây dựng kế hoạch đào tạo và triển khai phần mềm quản lý dự án trong vòng 12 tháng tới nhằm cải thiện hiệu quả công tác quản trị dự án.