Tổng quan nghiên cứu

Công trình ngầm trong xây dựng đô thị ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh phát triển hạ tầng giao thông hiện đại như tuyến đường sắt trên cao Hà Nội. Theo báo cáo của ngành, khoảng 40% tổng số vụ tai nạn lao động hàng năm xảy ra trong ngành xây dựng, trong đó công trình ngầm tiềm ẩn nhiều rủi ro do điều kiện thi công phức tạp, không gian chật hẹp và tiếp xúc với nhiều thiết bị máy móc nặng. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) tại công trình ngầm nhà ga số 9 thuộc dự án tuyến đường sắt trên cao Hà Nội, với phạm vi khảo sát từ ngày 25/3/2022 đến 30/12/2022 tại quận Ba Đình, Hà Nội.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ tại công trình này và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhằm giảm thiểu tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, đồng thời bảo vệ sức khỏe người lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện hệ thống quản lý ATVSLĐ tại các dự án xây dựng ngầm, góp phần nâng cao an toàn lao động trong ngành xây dựng đô thị, đặc biệt trong bối cảnh áp dụng công nghệ thi công hiện đại như máy khoan hầm TBM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý và mô hình quản lý an toàn vệ sinh lao động. Quản lý được hiểu là tập hợp các hoạt động nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực để đạt mục tiêu tổ chức, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Trong bối cảnh ATVSLĐ, quản lý tập trung vào việc phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp thông qua việc tuân thủ các quy định pháp luật và áp dụng các biện pháp kỹ thuật, hành chính.

Mô hình quản lý ATVSLĐ được tham khảo từ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 45001:2018 và ILO-OSH 2001, nhấn mạnh vào việc đánh giá rủi ro, lập kế hoạch phòng ngừa, đào tạo huấn luyện, giám sát và cải tiến liên tục. Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro lao động, biện pháp phòng ngừa, hệ thống quản lý an toàn, và vai trò của tổ chức trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu hồi cứu tài liệu, khảo sát điều tra và phỏng vấn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê tai nạn lao động, báo cáo công tác ATVSLĐ của công ty Hyundai E&C – Ghella, cùng với 310 phiếu khảo sát thu thập từ 450 phiếu phát ra cho người lao động tại công trình ngầm nhà ga số 9.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng số liệu khảo sát và thống kê tai nạn, kết hợp phân tích định tính từ các cuộc phỏng vấn với cán bộ quản lý và người lao động. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 12 năm 2022, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phản ánh chính xác thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ tại công trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức quản lý ATVSLĐ: Công ty Hyundai E&C – Ghella đã thành lập bộ máy quản lý ATVSLĐ theo quy định, với hội đồng an toàn và mạng lưới an toàn vệ sinh viên hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, ý thức chấp hành của người lao động còn hạn chế, dù đã được huấn luyện. Khoảng 85% người lao động được huấn luyện cơ bản về ATVSLĐ nhưng vẫn còn tình trạng vi phạm quy định an toàn.

  2. Tình hình tai nạn lao động: Số vụ tai nạn tại công trình nhà ga số 9 giảm so với giai đoạn trước, nhưng vẫn chiếm tỷ lệ cao trong ngành xây dựng. Theo thống kê, từ năm 2018 đến 2022, số người chết do tai nạn lao động giảm 43%, số người bị thương nặng giảm 25%, tuy nhiên năm 2022 lại ghi nhận mức tăng 18,66% số vụ tai nạn so với năm trước.

  3. Các nguyên nhân chính gây tai nạn: Bao gồm ngã từ trên cao (giàn giáo, sàn thao tác), vật liệu rơi từ trên cao, sự cố sập đổ kết cấu, tai nạn do máy móc, vận chuyển vật liệu nặng, điện tạm phục vụ thi công, thiếu phương tiện bảo hộ cá nhân, làm việc trong không gian kín thiếu thông gió, nhiễm khí độc và sạt lở đất đá.

  4. Công tác tuyên truyền và huấn luyện: Mặc dù công ty tổ chức huấn luyện và tuyên truyền thường xuyên, nhưng việc nâng cao nhận thức và tuân thủ quy định an toàn của người lao động vẫn còn hạn chế, dẫn đến nguy cơ tai nạn cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong công tác quản lý ATVSLĐ tại công trình ngầm nhà ga số 9 xuất phát từ đặc thù thi công trong không gian hẹp, điều kiện địa chất phức tạp và áp lực tiến độ dự án. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả cho thấy việc áp dụng công nghệ TBM giúp giảm thiểu rủi ro so với phương pháp khoan nổ truyền thống, nhưng vẫn đòi hỏi quản lý chặt chẽ về an toàn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tai nạn qua các năm và bảng phân loại các nguyên nhân tai nạn theo mức độ rủi ro. Việc so sánh với các dự án tương tự ở nước ngoài cho thấy công tác huấn luyện và trang bị phương tiện bảo hộ là yếu tố quyết định giảm thiểu tai nạn.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp cụ thể, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ATVSLĐ, giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp, bảo vệ sức khỏe người lao động trong các công trình ngầm tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa huấn luyện chuyên sâu, thực hành an toàn lao động định kỳ cho toàn bộ công nhân, đặc biệt là các nhóm lao động trực tiếp thi công trong không gian ngầm. Mục tiêu đạt 100% người lao động được huấn luyện đầy đủ trong vòng 6 tháng, do phòng ATVSLĐ phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  2. Cải tiến hệ thống giám sát và kiểm tra: Thiết lập hệ thống giám sát an toàn tự động và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện sớm các nguy cơ tai nạn. Áp dụng công nghệ cảm biến và camera giám sát trong vòng 12 tháng tới, do ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật phối hợp triển khai.

  3. Nâng cấp trang thiết bị bảo hộ cá nhân: Đầu tư trang bị đầy đủ và hiện đại các phương tiện bảo hộ cá nhân phù hợp với điều kiện thi công ngầm, đảm bảo 100% người lao động sử dụng đúng quy định. Thực hiện trong vòng 3 tháng, do bộ phận cung ứng và phòng ATVSLĐ chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc và thông gió: Thiết kế và lắp đặt hệ thống thông gió hiệu quả trong không gian ngầm để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khí độc và cải thiện môi trường làm việc. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do phòng kỹ thuật và nhà thầu thi công phối hợp thực hiện.

  5. Xây dựng quy trình xử lý sự cố và cấp cứu: Thiết lập quy trình ứng phó nhanh chóng và hiệu quả khi xảy ra tai nạn lao động, bao gồm đào tạo lực lượng sơ cứu tại chỗ và trang bị thiết bị y tế cần thiết. Mục tiêu hoàn thành trong 3 tháng, do phòng ATVSLĐ và bộ phận y tế công ty phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý an toàn vệ sinh lao động trong công trình ngầm, từ đó áp dụng hiệu quả trong các dự án tương tự.

  2. Chuyên gia và kỹ sư an toàn lao động: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về các rủi ro, biện pháp phòng ngừa trong thi công công trình ngầm, hỗ trợ nghiên cứu và tư vấn.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để xây dựng, hoàn thiện các quy định, chính sách về ATVSLĐ trong ngành xây dựng, đặc biệt với các dự án hạ tầng đô thị.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành xây dựng, quản lý an toàn: Cung cấp kiến thức thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu về công tác quản lý ATVSLĐ trong môi trường thi công đặc thù.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý ATVSLĐ tại công trình ngầm lại quan trọng?
    Công trình ngầm có nhiều rủi ro do không gian chật hẹp, điều kiện làm việc phức tạp và tiếp xúc với thiết bị nặng. Quản lý ATVSLĐ giúp giảm thiểu tai nạn, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo tiến độ thi công.

  2. Các nguyên nhân chính gây tai nạn lao động tại công trình ngầm là gì?
    Nguyên nhân bao gồm ngã từ trên cao, vật liệu rơi, sự cố sập đổ kết cấu, tai nạn do máy móc, điện tạm, thiếu phương tiện bảo hộ, làm việc trong không gian kín thiếu thông gió và nhiễm khí độc.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu hồi cứu tài liệu, khảo sát điều tra với 310 phiếu thu về, phỏng vấn cán bộ và người lao động, kết hợp phân tích định lượng và định tính.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý ATVSLĐ?
    Các giải pháp gồm tăng cường đào tạo, cải tiến giám sát, nâng cấp trang thiết bị bảo hộ, cải thiện điều kiện làm việc và xây dựng quy trình xử lý sự cố, cấp cứu.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho những dự án nào khác?
    Nghiên cứu có thể áp dụng cho các dự án xây dựng công trình ngầm khác trong đô thị, đặc biệt các dự án sử dụng công nghệ TBM hoặc thi công trong điều kiện địa chất phức tạp tương tự.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ tại công trình ngầm nhà ga số 9 cho thấy nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về ý thức người lao động và trang thiết bị bảo hộ.
  • Các nguyên nhân tai nạn lao động chủ yếu liên quan đến đặc thù thi công ngầm và điều kiện làm việc khó khăn.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ATVSLĐ, giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện tài liệu tham khảo cho các dự án xây dựng công trình ngầm tại Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc nâng cao an toàn lao động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các công trình ngầm khác trong khu vực đô thị.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao an toàn lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững ngành xây dựng công trình ngầm.