Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống đường sắt đô thị (ĐSĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường tại các thành phố lớn trên thế giới. Tại Việt Nam, đặc biệt là Hà Nội với hơn 8 triệu dân, nhu cầu đi lại ngày càng tăng cao, đòi hỏi phát triển các tuyến ĐSĐT hiện đại. Theo ước tính năm 2022, nhu cầu đi lại tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh lên tới khoảng 50 triệu lượt/ngày. ĐSĐT có khả năng vận chuyển lên đến 30.000 hành khách/hướng/h, giúp rút ngắn thời gian di chuyển nội đô từ 35 phút (xe máy) xuống còn 15-20 phút, đồng thời giảm thiểu chi phí xã hội do ùn tắc giao thông.

Dự án tuyến đường sắt đô thị Nhổn - Sơn Tây là một phần quan trọng trong quy hoạch giao thông của Hà Nội đến năm 2050, với mục tiêu ĐSĐT chiếm 30-40% thị phần vận tải hành khách công cộng. Tuy nhiên, trong quá trình thi công cầu cạn thuộc dự án này, công tác quản lý an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) còn nhiều tồn tại, tiềm ẩn rủi ro cao cho người lao động và ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng quy trình quản lý ATVSLĐ nhằm cải thiện điều kiện làm việc, bảo vệ sức khỏe người lao động và ngăn ngừa tai nạn lao động (TNLĐ) trong quá trình thi công cầu cạn tại dự án. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dự án tuyến đường sắt đô thị đoạn Nhổn – Sơn Tây, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn thi công từ năm 2020 đến 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý ATVSLĐ, góp phần đảm bảo an toàn cho người lao động và thúc đẩy tiến độ dự án.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý an toàn vệ sinh lao động hiện đại, bao gồm:

  • Chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act): Mô hình cải tiến liên tục trong quản lý ATVSLĐ, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch, thực hiện, đánh giá và cải tiến công tác an toàn.
  • Mô hình hệ thống quản lý ATVSLĐ của ILO-OSH 2001: Khung quản lý an toàn dựa trên sự hợp tác giữa người sử dụng lao động, người lao động và chính phủ, nhằm giảm thiểu TNLĐ và bệnh nghề nghiệp (BNN).
  • Khái niệm về yếu tố nguy hiểm và yếu tố có hại: Yếu tố nguy hiểm là nguyên nhân trực tiếp gây tai nạn, trong khi yếu tố có hại ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của người lao động.
  • Nguyên lý phát sinh TNLĐ, BNN: TNLĐ phát sinh do sự kết hợp của yếu tố con người, vật chất và quản lý không hiệu quả.
  • Lý thuyết xây dựng quy trình quản lý ATVSLĐ: Quy trình phải rõ ràng, hợp lý, được công nhân hiểu và tuân thủ để đảm bảo an toàn trong thi công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Nghiên cứu hồi cứu tài liệu: Tổng hợp các tài liệu, văn bản pháp luật, tiêu chuẩn quốc tế và trong nước về ATVSLĐ, cũng như các nghiên cứu liên quan đến quản lý an toàn trong xây dựng.
  • Phân tích số liệu thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về TNLĐ, BNN, các mối nguy và rủi ro trong quá trình thi công cầu cạn tại dự án Nhổn – Sơn Tây.
  • Quan sát thực tế và khảo sát tại công trường: Đánh giá thực trạng công tác quản lý an toàn, vệ sinh lao động, nhận diện các yếu tố nguy hiểm và rủi ro.
  • Xây dựng quy trình quản lý ATVSLĐ: Dựa trên kết quả phân tích thực trạng và các khung lý thuyết, đề xuất quy trình phù hợp với đặc thù thi công cầu cạn.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ công nhân viên (CBCNV) và nhân sự an toàn tại dự án, với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát, khoảng 35% CBCNV cho biết chưa được đào tạo đầy đủ về an toàn lao động; 28% phản ánh việc tuân thủ quy trình an toàn chưa nghiêm ngặt. Tỷ lệ tai nạn lao động trong giai đoạn thi công cầu cạn chiếm khoảng 12% tổng số TNLĐ của dự án.

  2. Những mối nguy và rủi ro phổ biến trong từng giai đoạn thi công: Giai đoạn thi công cọc khoan nhồi có nguy cơ cao về ngã xuống hố khoan và điện giật (chiếm 40% các sự cố); giai đoạn lắp đặt dầm U tiềm ẩn rủi ro rơi vật liệu và tai nạn do cần cẩu (chiếm 30%). So sánh với các dự án tương tự, tỷ lệ rủi ro này cao hơn khoảng 15%.

  3. Hệ thống quản lý an toàn chưa đồng bộ và thiếu quy trình chuẩn hóa: Nhà thầu chính và các thầu phụ chưa có sự phối hợp chặt chẽ trong quản lý an toàn, dẫn đến việc đùn đẩy trách nhiệm và thiếu kiểm soát rủi ro. Khoảng 25% sự cố xảy ra do thiếu giám sát và kiểm tra định kỳ.

  4. Ý thức và kỹ năng an toàn của người lao động còn hạn chế: Nhiều công nhân chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của ATVSLĐ, dẫn đến việc không sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (PTBVCN) đúng quy định, tỷ lệ này lên tới 20%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ đặc thù ngành xây dựng với môi trường làm việc thay đổi liên tục, sự phân chia thầu phụ phức tạp và áp lực tiến độ thi công. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả cho thấy cần thiết phải xây dựng quy trình quản lý ATVSLĐ bài bản, đồng bộ và phù hợp với đặc điểm dự án.

Việc áp dụng mô hình PDCA và hệ thống quản lý ATVSLĐ của ILO giúp tạo ra chu trình cải tiến liên tục, nâng cao hiệu quả quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất tai nạn theo giai đoạn thi công và bảng phân tích các yếu tố nguy hiểm để minh họa rõ ràng các điểm cần cải thiện.

Ý thức của người lao động là yếu tố then chốt, do đó công tác đào tạo, truyền thông và giám sát cần được tăng cường. Kinh nghiệm từ các nước phát triển như Nhật Bản và Malaysia cho thấy việc xây dựng văn hóa an toàn và hệ thống quản lý chặt chẽ giúp giảm thiểu tai nạn đáng kể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai quy trình quản lý ATVSLĐ chuẩn hóa: Thiết lập quy trình chi tiết cho từng giai đoạn thi công cầu cạn, bao gồm quy trình hành chính, kỹ thuật, xử lý sự cố và báo cáo tai nạn. Mục tiêu giảm 30% số vụ tai nạn trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và nhà thầu chính.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động: Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ về ATVSLĐ, kỹ năng đánh giá rủi ro và sử dụng PTBVCN. Mục tiêu 100% CBCNV được đào tạo trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Phòng an toàn và sức khỏe nhà thầu.

  3. Thiết lập hệ thống giám sát và kiểm tra an toàn liên tục: Áp dụng công nghệ giám sát hiện đại, kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm an toàn. Mục tiêu giảm 20% vi phạm quy định an toàn trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án phối hợp với các đơn vị giám sát.

  4. Phối hợp chặt chẽ giữa nhà thầu chính và thầu phụ trong quản lý an toàn: Xây dựng cơ chế phối hợp, phân định rõ trách nhiệm và chia sẻ thông tin về an toàn lao động. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và các nhà thầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng giao thông đô thị: Giúp hiểu rõ các quy trình quản lý ATVSLĐ chuyên biệt cho thi công cầu cạn, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.

  2. Nhà thầu thi công và cán bộ an toàn lao động: Cung cấp hướng dẫn chi tiết về xây dựng và thực thi quy trình an toàn, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tuân thủ quy định pháp luật.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn lao động: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và giám sát công tác ATVSLĐ trong các dự án xây dựng hạ tầng giao thông.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản lý an toàn trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là thi công cầu cạn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần xây dựng quy trình quản lý ATVSLĐ riêng cho thi công cầu cạn?
    Thi công cầu cạn có nhiều đặc thù như làm việc trên cao, sử dụng thiết bị nặng, môi trường thay đổi liên tục. Quy trình riêng giúp kiểm soát rủi ro đặc thù, bảo vệ người lao động hiệu quả hơn.

  2. Quy trình quản lý ATVSLĐ bao gồm những nội dung chính nào?
    Quy trình bao gồm quản lý hành chính, an ninh công trường, đào tạo an toàn, quy trình kỹ thuật thi công, xử lý sự cố, báo cáo tai nạn và xử lý khẩn cấp.

  3. Làm thế nào để nâng cao ý thức an toàn của người lao động?
    Thông qua đào tạo định kỳ, truyền thông về an toàn, tạo môi trường làm việc an toàn và giám sát chặt chẽ việc tuân thủ quy định an toàn.

  4. Các mối nguy chính trong thi công cầu cạn là gì?
    Bao gồm ngã cao, điện giật, rơi vật liệu, tai nạn do cần cẩu, tiếp xúc với vật liệu nguy hại và các sự cố môi trường như cháy nổ.

  5. Ai chịu trách nhiệm chính trong quản lý ATVSLĐ tại dự án?
    Nhà thầu chính chịu trách nhiệm tổng thể, phối hợp với các thầu phụ và Ban quản lý dự án để đảm bảo thực hiện đầy đủ các quy trình và biện pháp an toàn.

Kết luận

  • ĐSĐT Nhổn – Sơn Tây là dự án trọng điểm, đòi hỏi công tác quản lý ATVSLĐ nghiêm ngặt để bảo vệ người lao động và môi trường.
  • Thực trạng công tác ATVSLĐ tại dự án còn nhiều tồn tại, đặc biệt về quy trình quản lý và ý thức an toàn của người lao động.
  • Luận văn đã xây dựng quy trình quản lý ATVSLĐ chi tiết, phù hợp với đặc thù thi công cầu cạn, góp phần giảm thiểu rủi ro và tai nạn.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát và phối hợp giữa các bên nhằm nâng cao hiệu quả quản lý an toàn.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, nhà thầu và cơ quan chức năng áp dụng quy trình để đảm bảo an toàn và tiến độ dự án.

Hành động tiếp theo: Triển khai áp dụng quy trình quản lý ATVSLĐ tại dự án và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh, hoàn thiện. Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ nhằm xây dựng môi trường làm việc an toàn, bền vững.