Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả kinh doanh là yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Theo ước tính, trong giai đoạn 2018-2020, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có Công ty cổ phần ICT Quốc gia, đã chịu ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19, dẫn đến sự đình trệ trong hoạt động sản xuất kinh doanh và tăng mạnh số doanh nghiệp tạm dừng hoạt động. Trước thực trạng này, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh trở thành mục tiêu cấp thiết nhằm giúp doanh nghiệp khôi phục và phát triển ổn định.

Luận văn tập trung nghiên cứu hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần ICT Quốc gia trong giai đoạn 2018-2020, với mục tiêu phân tích thực trạng, đánh giá các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả sử dụng lao động, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh đến năm 2025 và tầm nhìn 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích hiệu quả tài chính và hiệu quả sử dụng lao động của công ty, dựa trên số liệu tài chính và phỏng vấn trực tiếp lãnh đạo công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị doanh nghiệp, giúp công ty xác định điểm mạnh, điểm yếu và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tác động của các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh, biến động thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn xây dựng trên nền tảng lý thuyết về hiệu quả kinh doanh, được hiểu là sự so sánh giữa kết quả đầu ra và các yếu tố đầu vào trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Khái niệm hiệu quả kinh doanh: Theo Phan Quang Niệm (2008), hiệu quả kinh doanh là hiệu số giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra, phản ánh trình độ tổ chức và quản lý của doanh nghiệp.
  • Phân loại hiệu quả kinh doanh: Bao gồm hiệu quả tuyệt đối và tương đối; hiệu quả chi phí bộ phận và tổng hợp; hiệu quả kinh tế cá biệt và quốc dân; hiệu quả trước mắt và lâu dài.
  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh: Tập trung vào các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS), trên tổng tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE), hiệu quả sử dụng tài sản, khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng lao động.
  • Mô hình phân tích Dupont: Phân tích tỷ suất lợi nhuận trên tài sản thành các nhân tố cấu thành như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và hiệu suất sử dụng tài sản, giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh: Bao gồm nhân tố bên trong (vốn, lao động, cơ sở vật chất kỹ thuật, quản trị) và nhân tố bên ngoài (môi trường vĩ mô như kinh tế, chính trị, luật pháp; môi trường vi mô như cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp Giám đốc và Trưởng phòng kinh doanh Công ty cổ phần ICT Quốc gia từ tháng 12/2020 đến tháng 3/2021, nhằm hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng và nhận thức về hiệu quả kinh doanh.
    • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính, tài liệu nghiên cứu, sách báo, các báo cáo tổng kết và hội thảo liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và quản trị kinh doanh.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng các công cụ phân tích tài chính để xử lý số liệu thu thập được, nhằm đánh giá hiệu quả kinh doanh.
    • Phương pháp so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm 2018-2020 để đánh giá xu hướng và tốc độ phát triển.
    • Phương pháp tỷ lệ: Phân tích các tỷ số tài chính để xác định mối quan hệ cấu trúc và xu hướng biến động.
    • Phương pháp Dupont: Phân tích chi tiết tỷ suất lợi nhuận trên tài sản và vốn chủ sở hữu để làm rõ các nhân tố ảnh hưởng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ số liệu tài chính của Công ty cổ phần ICT Quốc gia trong giai đoạn 2018-2020, kết hợp phỏng vấn các lãnh đạo chủ chốt nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2021, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn

    • Tài sản ngắn hạn chiếm trên 99% tổng tài sản trong giai đoạn 2018-2020, với tổng tài sản năm 2020 tăng 305,3% so với năm 2019, đạt khoảng 116 tỷ đồng.
    • Tài sản dài hạn chiếm tỷ trọng rất thấp, chỉ khoảng 0,02%, cho thấy công ty tập trung đầu tư vào tài sản ngắn hạn.
    • Nợ phải trả chiếm tỷ trọng lớn hơn vốn chủ sở hữu, với nợ phải trả năm 2020 tăng vọt lên 97,7 tỷ đồng, chiếm 91,9% tổng nợ phải trả ngắn hạn, chủ yếu là khoản phải trả người bán.
  2. Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn

    • Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) có xu hướng biến động, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản chưa ổn định.
    • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) giảm do vốn chủ sở hữu giảm từ 20,8 tỷ đồng năm 2018 xuống còn khoảng 10 tỷ đồng năm 2020.
    • Hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn tăng, tuy nhiên hàng tồn kho tăng đột biến (tăng 10.893% năm 2020 so với 2019) do ảnh hưởng của dịch Covid-19, gây áp lực chi phí quản lý và rủi ro tài chính.
  3. Hiệu quả sử dụng lao động

    • Hiệu suất sử dụng lao động được đánh giá qua doanh thu thuần trên một lao động và mức sinh lời bình quân trên lao động, cho thấy công ty cần cải thiện năng suất lao động để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
    • Chi phí tiền lương trên doanh thu còn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
  4. Khả năng thanh toán và quản lý công nợ

    • Khả năng thanh toán ngắn hạn có dấu hiệu cải thiện nhờ lượng tiền và các khoản tương đương tiền tăng trong giai đoạn nghiên cứu.
    • Tuy nhiên, khoản phải thu ngắn hạn tăng mạnh năm 2020 (đạt khoảng 104 tỷ đồng) do khách hàng chưa thanh toán hết hợp đồng, làm tăng rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến dòng tiền.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh về tổng tài sản và tài sản ngắn hạn trong năm 2020 chủ yếu do công ty tích trữ hàng tồn kho và khoản phải thu tăng cao, phản ánh khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm và thu hồi công nợ do tác động của dịch Covid-19. Điều này làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và tài sản, đồng thời tăng chi phí quản lý và rủi ro tài chính.

So với các nghiên cứu trong ngành công nghệ thông tin, hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần ICT Quốc gia còn nhiều hạn chế về quản lý tài sản và công nợ, chưa tận dụng tối đa nguồn lực lao động. Việc vốn chủ sở hữu giảm mạnh cũng làm giảm sức mạnh tài chính và khả năng đầu tư phát triển dài hạn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu tài sản và nguồn vốn qua các năm, bảng phân tích các chỉ tiêu ROA, ROE, ROS, cùng biểu đồ biến động hàng tồn kho và khoản phải thu để minh họa rõ nét các vấn đề tài chính và hiệu quả kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân đối tài sản, quản lý công nợ hiệu quả và nâng cao năng suất lao động để cải thiện hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý hàng tồn kho

    • Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiện đại, tối ưu hóa mức tồn kho phù hợp với nhu cầu thị trường.
    • Mục tiêu giảm tồn kho không cần thiết ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kho và phòng kinh doanh phối hợp.
  2. Nâng cao hiệu quả thu hồi công nợ

    • Thiết lập chính sách tín dụng chặt chẽ, tăng cường theo dõi và xử lý các khoản phải thu quá hạn.
    • Mục tiêu giảm tỷ lệ công nợ quá hạn xuống dưới 10% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính và kế toán.
  3. Tối ưu hóa sử dụng tài sản và vốn

    • Đầu tư hợp lý vào tài sản dài hạn để nâng cao năng lực sản xuất và dịch vụ.
    • Tăng cường phân tích và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và vốn chủ sở hữu (ROE).
    • Mục tiêu tăng ROA và ROE ít nhất 5% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kế hoạch đầu tư.
  4. Nâng cao năng suất lao động và quản trị nhân sự

    • Đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và quản lý cho nhân viên.
    • Áp dụng các chính sách khuyến khích hiệu quả làm việc và sáng tạo.
    • Mục tiêu tăng doanh thu trên một lao động ít nhất 15% trong 24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý trực tiếp.
  5. Đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản trị và kinh doanh

    • Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính, kho vận và chăm sóc khách hàng.
    • Mục tiêu hoàn thành chuyển đổi số các quy trình chính trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và phòng quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty cổ phần ICT Quốc gia

    • Hưởng lợi từ các phân tích chi tiết về hiệu quả kinh doanh và các giải pháp cụ thể để nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững.
  2. Các nhà quản trị doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin

    • Áp dụng mô hình phân tích và các chỉ tiêu tài chính để đánh giá và cải thiện hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính

    • Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hiệu quả kinh doanh doanh nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa như thế nào?
    Hiệu quả kinh doanh là sự so sánh giữa kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và các yếu tố đầu vào (vốn, lao động, tài sản) nhằm đánh giá mức độ sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp một cách tối ưu. Ví dụ, ROA thể hiện lợi nhuận thu được trên mỗi đồng tài sản sử dụng.

  2. Những chỉ tiêu nào quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh?
    Các chỉ tiêu chính bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), trên tổng tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE), hiệu suất sử dụng tài sản, khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng lao động. Những chỉ tiêu này giúp đánh giá toàn diện hiệu quả tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.

  3. Tại sao hàng tồn kho tăng cao lại ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh?
    Hàng tồn kho tăng cao làm tăng chi phí lưu kho, giảm dòng tiền và có thể dẫn đến ứ đọng sản phẩm, gây lãng phí nguồn lực. Ví dụ, năm 2020, hàng tồn kho của Công ty ICT Quốc gia tăng đột biến do dịch bệnh, ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ và quản lý chi phí.

  4. Phương pháp Dupont giúp gì trong phân tích hiệu quả kinh doanh?
    Phương pháp Dupont phân tích tỷ suất lợi nhuận trên tài sản thành các thành phần như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và hiệu suất sử dụng tài sản, giúp xác định rõ nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng lao động trong doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần đào tạo nâng cao kỹ năng, áp dụng chính sách khuyến khích, tối ưu hóa quy trình làm việc và sử dụng công nghệ hỗ trợ. Ví dụ, tăng doanh thu trên một lao động và giảm chi phí tiền lương trên doanh thu là các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng lao động.

Kết luận

  • Hiệu quả kinh doanh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của Công ty cổ phần ICT Quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh và biến động kinh tế.
  • Giai đoạn 2018-2020, công ty có sự biến động lớn về tài sản, nguồn vốn và hiệu quả sử dụng tài sản, với những thách thức từ hàng tồn kho và công nợ tăng cao do ảnh hưởng của dịch Covid-19.
  • Luận văn đã hệ thống hóa khung lý thuyết, phân tích thực trạng và chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, tập trung vào quản lý hàng tồn kho, thu hồi công nợ, tối ưu hóa tài sản và nâng cao năng suất lao động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực khác để nâng cao toàn diện hiệu quả kinh doanh.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững doanh nghiệp trong tương lai!