Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả hoạt động kinh doanh là một trong những yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế thị trường ngày càng mở rộng và cạnh tranh khốc liệt. Theo báo cáo tài chính của Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ tổng hợp Kinh Bắc giai đoạn 2020-2022, tổng tài sản của công ty tăng lần lượt 34% và 49% trong các năm 2021 và 2022, phản ánh sự mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, công ty cũng đối mặt với các thách thức như quản lý khoản phải thu và hàng tồn kho chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Kinh Bắc trong giai đoạn 2020-2022, đánh giá các chỉ tiêu tài chính chủ yếu như vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, hiệu suất sử dụng tài sản và khả năng sinh lời, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh tại trụ sở chính của công ty tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và các tài liệu quản trị nội bộ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng quy mô vừa và nhỏ, góp phần hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành xây dựng cơ bản và dịch vụ tổng hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế vi mô và quản trị tài chính doanh nghiệp để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình đánh giá hiệu quả kinh doanh dựa trên các chỉ tiêu tài chính: Bao gồm nhóm chỉ tiêu hoạt động (vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho), nhóm chỉ tiêu năng lực hoạt động tài sản (hiệu suất sử dụng tổng tài sản, tài sản ngắn hạn, tài sản cố định), nhóm chỉ tiêu khả năng thanh toán (khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, khả năng thanh toán nhanh) và nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời (ROS, ROA, ROE).

  2. Phương pháp phân tích Dupont: Phân tích các chỉ tiêu ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) nhằm làm rõ các nhân tố tác động đến hiệu quả kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả hoạt động kinh doanh, vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, hiệu suất sử dụng tài sản, khả năng thanh toán, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính và các báo cáo quản trị nội bộ của Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ tổng hợp Kinh Bắc trong giai đoạn 2020-2022. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của công ty trong 3 năm liên tiếp, đảm bảo tính liên tục và phản ánh chính xác thực trạng hoạt động kinh doanh.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do nghiên cứu tập trung vào một doanh nghiệp cụ thể. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tương đối và tuyệt đối, kết hợp với phương pháp phân tích Dupont để đánh giá các chỉ tiêu tài chính.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm các bước thu thập số liệu, xử lý dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp. Ngoài ra, tác giả còn tham khảo các tài liệu học thuật, báo cáo ngành và trao đổi trực tiếp với các phòng ban liên quan trong công ty để đảm bảo tính thực tiễn và chính xác của nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tổng tài sản và cơ cấu tài sản: Tổng tài sản của công ty tăng 34% năm 2021 và 49% năm 2022, chủ yếu do tăng các khoản tài sản ngắn hạn chiếm từ 90% đến 93% tổng tài sản. Khoản phải thu và hàng tồn kho tăng lần lượt 34,43% và 106,43% trong giai đoạn này, phản ánh sự mở rộng quy mô và nhu cầu vốn lưu động lớn.

  2. Vòng quay khoản phải thu và kỳ thu tiền trung bình: Vòng quay khoản phải thu tăng từ 1,64 vòng năm 2020 lên 2,82 vòng năm 2021 (tăng 71,95%), sau đó giảm nhẹ 1,49% năm 2022 xuống 2,78 vòng. Kỳ thu tiền trung bình giảm từ 223 ngày năm 2020 xuống 128 ngày năm 2021 và giữ ổn định ở 130 ngày năm 2022, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng có chu kỳ thanh toán dài.

  3. Vòng quay hàng tồn kho và số ngày tồn kho: Vòng quay hàng tồn kho tăng từ 9,4 vòng năm 2020 lên 11,33 vòng năm 2021, sau đó giảm mạnh 36,72% xuống 7,15 vòng năm 2022. Số ngày tồn kho tương ứng tăng từ 38 ngày năm 2020 lên 51 ngày năm 2022, cho thấy hàng tồn kho luân chuyển chậm lại, làm tăng vốn ứ đọng.

  4. Hiệu suất sử dụng tài sản: Hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn tăng từ 1,11 năm 2020 lên 1,67 năm 2021, giảm nhẹ còn 1,55 năm 2022, thấp hơn mức trung bình ngành (khoảng 2,1). Hiệu suất sử dụng tài sản cố định giảm từ 24,6 năm 2020 xuống 19,7 năm 2022, thấp hơn mức trung bình ngành (khoảng 12), cho thấy tài sản cố định chưa được khai thác tối ưu.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng tổng tài sản và doanh thu của Công ty Kinh Bắc trong giai đoạn 2020-2022 phản ánh nỗ lực mở rộng quy mô và phát triển thị trường, đặc biệt là các công trình xây dựng cho ngân hàng nhà nước. Tuy nhiên, việc tăng mạnh khoản phải thu và hàng tồn kho dẫn đến vòng quay tài sản giảm, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán ngắn hạn.

Kỳ thu tiền trung bình kéo dài do đặc thù ngành xây dựng với chu kỳ thanh toán dài hạn, tuy nhiên công ty đã cải thiện công tác quản lý công nợ, giảm thời gian thu tiền từ 223 ngày xuống còn khoảng 130 ngày, gần tiệm cận mức trung bình ngành. Vòng quay hàng tồn kho giảm mạnh năm 2022 cho thấy công ty cần tăng cường quản lý tồn kho để tránh vốn bị ứ đọng, ảnh hưởng đến dòng tiền.

Hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn và cố định thấp hơn mức trung bình ngành cho thấy công ty chưa khai thác hiệu quả các nguồn lực hiện có. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này phù hợp với thực trạng nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa tài sản do hạn chế về công nghệ và quản trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho và hiệu suất sử dụng tài sản qua các năm, giúp minh họa rõ nét sự biến động và tác động đến hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản trị khoản phải thu: Áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ hơn, rút ngắn kỳ thu tiền trung bình xuống dưới 120 ngày trong vòng 2 năm tới. Phòng Kinh doanh phối hợp với Kế toán cần thiết lập hệ thống giám sát công nợ hiệu quả, giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

  2. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Xây dựng kế hoạch kiểm soát tồn kho, giảm số ngày tồn kho xuống dưới 40 ngày trong 18 tháng tới. Áp dụng công nghệ quản lý kho hiện đại, tăng cường kiểm kê định kỳ để tránh tồn kho dư thừa và hao hụt.

  3. Tối ưu hóa sử dụng tài sản cố định: Đầu tư nâng cấp máy móc, thiết bị và áp dụng công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định lên mức trung bình ngành trong 3 năm tới. Phòng Kỹ thuật phối hợp với Ban Giám đốc xây dựng kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng định kỳ.

  4. Cân đối nguồn vốn và giảm đòn bẩy tài chính: Giảm tỷ lệ nợ phải trả xuống dưới 50% tổng nguồn vốn trong 2 năm tới để giảm áp lực chi phí lãi vay, tăng cường vốn chủ sở hữu thông qua tái đầu tư lợi nhuận. Ban Giám đốc phối hợp với phòng Tài chính lập kế hoạch huy động vốn hợp lý.

  5. Nâng cao chất lượng nhân lực và quản lý: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý cho cán bộ nhân viên nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh trong vòng 12 tháng tới. Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các chỉ tiêu tài chính quan trọng, từ đó đưa ra quyết định quản trị hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả sử dụng vốn, khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của doanh nghiệp, hỗ trợ đánh giá tiềm năng đầu tư.

  3. Chuyên gia tài chính và kế toán: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp trong ngành xây dựng, giúp nâng cao kỹ năng phân tích và tư vấn.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Cung cấp một nghiên cứu thực tiễn về đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, áp dụng các lý thuyết và phương pháp phân tích tài chính trong môi trường doanh nghiệp thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các nhóm chỉ tiêu như vòng quay khoản phải thu, vòng quay hàng tồn kho, hiệu suất sử dụng tài sản, khả năng thanh toán và các tỷ suất lợi nhuận (ROS, ROA, ROE). Ví dụ, vòng quay khoản phải thu phản ánh tốc độ thu hồi công nợ, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền doanh nghiệp.

  2. Tại sao kỳ thu tiền trung bình của công ty lại kéo dài?
    Do đặc thù ngành xây dựng với chu kỳ thi công và thanh toán dài, khách hàng thường thanh toán sau khi nghiệm thu công trình. Công ty đã cải thiện kỳ thu tiền từ 223 ngày xuống còn khoảng 130 ngày, gần tiệm cận mức trung bình ngành.

  3. Làm thế nào để cải thiện vòng quay hàng tồn kho?
    Cần áp dụng quản lý tồn kho hiệu quả, sử dụng công nghệ quản lý kho, kiểm soát chặt chẽ lượng nguyên vật liệu và sản phẩm tồn kho, đồng thời tăng tốc độ tiêu thụ hàng hóa để giảm vốn ứ đọng.

  4. Tại sao hiệu suất sử dụng tài sản cố định lại thấp?
    Nguyên nhân có thể do thiết bị, máy móc chưa được khai thác tối ưu hoặc công nghệ lạc hậu. Đầu tư nâng cấp và bảo trì định kỳ sẽ giúp nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định.

  5. Việc tăng tỷ lệ nợ phải trả ảnh hưởng thế nào đến công ty?
    Tăng tỷ lệ nợ phải trả làm tăng chi phí lãi vay, giảm lợi nhuận và tiềm ẩn rủi ro tài chính. Công ty cần cân đối nguồn vốn, giảm đòn bẩy tài chính để duy trì hoạt động ổn định và bền vững.

Kết luận

  • Hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ tổng hợp Kinh Bắc có sự tăng trưởng rõ rệt về quy mô tài sản và doanh thu trong giai đoạn 2020-2022.
  • Công ty cần cải thiện quản lý khoản phải thu và hàng tồn kho để nâng cao vòng quay tài sản, giảm vốn ứ đọng và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
  • Hiệu suất sử dụng tài sản cố định và tài sản ngắn hạn còn thấp so với mức trung bình ngành, đòi hỏi đầu tư nâng cấp và tối ưu hóa tài sản.
  • Tỷ lệ nợ phải trả tăng cao làm tăng chi phí tài chính, công ty cần cân đối nguồn vốn để giảm rủi ro và tăng khả năng tự chủ tài chính.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản trị công nợ, quản lý tồn kho, tối ưu hóa tài sản, cân đối nguồn vốn và nâng cao chất lượng nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2023-2025.

Nhà quản trị doanh nghiệp và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, góp phần phát triển bền vững và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.