Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng và phát triển mạnh mẽ, ngành vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng quốc tế. Theo báo cáo ngành, chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 16,8% tổng chi phí hàng hóa, cao hơn nhiều so với mức trung bình 10,8% của các nước trong khu vực. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp vận tải biển trong nước, đặc biệt là trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn để giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh. Công ty Cổ phần Container Phía Nam, với lịch sử hoạt động lâu dài trong lĩnh vực vận tải biển, đã trải qua giai đoạn doanh thu tăng trưởng nhưng lợi nhuận liên tục âm do chi phí quản lý và vận hành chưa được kiểm soát hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Container Phía Nam trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu tài chính phản ánh hiệu quả sử dụng vốn, bao gồm vốn lưu động, vốn cố định và cơ cấu nguồn vốn. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vận tải biển nâng cao năng lực tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành vận tải biển Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về vốn và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp. Trước hết, vốn được định nghĩa là nguồn lực tài chính và tài sản hữu hình, vô hình được đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận. Vốn được phân loại theo nhiều tiêu chí: theo nguồn hình thành (vốn chủ sở hữu và nợ phải trả), theo thời gian sử dụng (vốn ngắn hạn và dài hạn), theo tính chất luân chuyển (vốn lưu động và vốn cố định), và theo phạm vi huy động (vốn nội bộ và vốn bên ngoài).
Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), vòng quay vốn lưu động, vòng quay hàng tồn kho, và khả năng thanh toán ngắn hạn. Các mô hình phân tích tài chính được áp dụng để đo lường mối quan hệ giữa các chỉ tiêu này nhằm đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng dựa trên số liệu tài chính thu thập từ báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Container Phía Nam giai đoạn 2017-2021. Cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong 5 năm, được chọn nhằm phản ánh đầy đủ biến động và xu hướng sử dụng vốn. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do tính đặc thù của đối tượng nghiên cứu.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật so sánh số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân để đánh giá sự biến động và mức độ hiệu quả sử dụng vốn qua các năm. Ngoài ra, phương pháp thống kê mô tả và phân tích so sánh với trung bình ngành vận tải biển được áp dụng để đánh giá vị trí của công ty so với các doanh nghiệp cùng ngành. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu nhưng lợi nhuận âm kéo dài: Doanh thu thuần của công ty tăng từ 69.424 tỷ đồng năm 2017 lên 268.417 tỷ đồng năm 2020, tương ứng mức tăng 287%. Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế liên tục âm, năm 2021 đạt mức âm 103.871 tỷ đồng, tăng 162% so với năm 2020. Nguyên nhân chính là chi phí quản lý và giá vốn hàng bán tăng cao, đặc biệt chi phí cho thuê tàu vượt doanh thu cho thuê tàu.
Cơ cấu nguồn vốn mất cân đối: Tổng nợ phải trả luôn gấp hơn 2 lần vốn chủ sở hữu, với tỷ lệ nợ phải trả năm 2021 là 807.559 tỷ đồng, gấp 2,96 lần vốn chủ sở hữu âm 534.455 tỷ đồng. Nợ ngắn hạn chiếm 95% tổng nợ, làm tăng rủi ro thanh khoản và áp lực trả nợ trong ngắn hạn.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động thấp: Vòng quay vốn lưu động giảm từ 3,16 vòng năm 2017 xuống còn 1,16 vòng năm 2021, thấp hơn mức trung bình ngành là 3,12 vòng. Kỳ thu tiền trung bình tăng từ 10,33 ngày lên 285,33 ngày, cho thấy công ty gặp khó khăn trong thu hồi các khoản phải thu, làm vốn bị chiếm dụng lớn.
Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Vòng quay hàng tồn kho tăng mạnh, đạt 408,78 vòng năm 2021, cao hơn mức trung bình ngành 15,59 vòng, cho thấy công ty kiểm soát tốt hàng tồn kho, giảm thiểu vốn bị ứ đọng.
Thảo luận kết quả
Việc doanh thu tăng trưởng nhưng lợi nhuận âm kéo dài phản ánh sự mất cân đối trong quản lý chi phí, đặc biệt chi phí vận hành đội tàu và chi phí quản lý doanh nghiệp tăng nhanh. So với các doanh nghiệp vận tải biển khác như Vosco, công ty chưa thực hiện hiệu quả các biện pháp tái cơ cấu nợ và tối ưu hóa đội tàu, dẫn đến chi phí tài chính cao và áp lực trả nợ lớn.
Cơ cấu nguồn vốn với tỷ lệ nợ cao và vốn chủ sở hữu âm làm tăng rủi ro tài chính, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và phát triển bền vững. Vòng quay vốn lưu động thấp và kỳ thu tiền trung bình kéo dài cho thấy công ty chưa kiểm soát tốt công nợ, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn lưu động và ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động.
Tuy nhiên, việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả là điểm sáng, giúp giảm vốn bị ứ đọng và tăng khả năng luân chuyển vốn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của quản lý hàng tồn kho trong nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu và chi phí, bảng phân tích cơ cấu nguồn vốn và biểu đồ vòng quay vốn lưu động để minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ hiệu quả sử dụng vốn của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Tái cấu trúc cơ cấu nguồn vốn: Giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn trong tổng nguồn vốn xuống dưới 50% trong vòng 3 năm tới bằng cách chuyển đổi nợ ngắn hạn thành nợ dài hạn và tăng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu hoặc tăng vốn từ lợi nhuận giữ lại. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với cổ đông và các tổ chức tài chính.
Tăng cường quản lý công nợ: Áp dụng hệ thống quản lý công nợ chặt chẽ, rút ngắn kỳ thu tiền trung bình xuống dưới 60 ngày trong 2 năm tới bằng cách đẩy mạnh thu hồi nợ, đánh giá tín nhiệm khách hàng và áp dụng chính sách thanh toán linh hoạt. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán và bộ phận kinh doanh.
Kiểm soát chi phí vận hành đội tàu: Rà soát, đánh giá hiệu quả khai thác đội tàu, loại bỏ hoặc cho thuê lại các tàu già, chi phí cao trong vòng 1-2 năm tới nhằm giảm chi phí sửa chữa và bảo dưỡng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý đội tàu và phòng kỹ thuật.
Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài chính và vận hành: Đầu tư hệ thống ERP và các công cụ phân tích tài chính hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý vốn và tối ưu hóa quy trình sản xuất kinh doanh trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng công nghệ thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp vận tải biển: Giúp hiểu rõ thực trạng và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp.
Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính và rủi ro vốn của công ty, hỗ trợ quyết định đầu tư và giám sát quản trị.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, tài chính: Là tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp vận tải biển và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hỗ trợ đánh giá năng lực tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong ngành vận tải biển, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
Hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), vòng quay vốn lưu động, vòng quay hàng tồn kho và khả năng thanh toán ngắn hạn. Ví dụ, ROE cao cho thấy vốn chủ sở hữu được sử dụng hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.Tại sao Công ty Cổ phần Container Phía Nam có doanh thu tăng nhưng lợi nhuận vẫn âm?
Nguyên nhân chính là chi phí quản lý và giá vốn hàng bán tăng nhanh, đặc biệt chi phí vận hành đội tàu vượt quá doanh thu cho thuê tàu. Điều này làm giảm lợi nhuận gộp và dẫn đến lỗ kéo dài.Cơ cấu nguồn vốn ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả sử dụng vốn?
Cơ cấu nguồn vốn mất cân đối, với tỷ lệ nợ cao và vốn chủ sở hữu âm, làm tăng rủi ro tài chính và áp lực trả nợ, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng huy động vốn và sử dụng vốn hiệu quả.Làm thế nào để cải thiện vòng quay vốn lưu động?
Cải thiện vòng quay vốn lưu động bằng cách rút ngắn kỳ thu tiền, tăng tốc độ thu hồi các khoản phải thu, kiểm soát hàng tồn kho và tối ưu hóa chi phí vận hành. Ví dụ, giảm kỳ thu tiền từ 285 ngày xuống dưới 60 ngày sẽ giúp tăng dòng tiền và hiệu quả sử dụng vốn.Các giải pháp công nghệ nào có thể hỗ trợ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?
Ứng dụng hệ thống ERP, phần mềm quản lý tài chính và phân tích dữ liệu giúp tự động hóa quy trình, nâng cao độ chính xác và kịp thời trong quản lý vốn, từ đó tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Kết luận
- Doanh thu của Công ty Cổ phần Container Phía Nam tăng trưởng mạnh trong giai đoạn 2017-2021, nhưng lợi nhuận liên tục âm do chi phí quản lý và vận hành đội tàu cao.
- Cơ cấu nguồn vốn mất cân đối với tỷ lệ nợ phải trả gấp gần 3 lần vốn chủ sở hữu âm, làm tăng rủi ro tài chính và áp lực thanh khoản.
- Hiệu quả sử dụng vốn lưu động thấp, vòng quay vốn giảm và kỳ thu tiền trung bình kéo dài, trong khi quản lý hàng tồn kho tương đối hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp tái cấu trúc nguồn vốn, tăng cường quản lý công nợ, kiểm soát chi phí vận hành và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong 2-3 năm tới.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan trong ngành vận tải biển để nâng cao năng lực tài chính và phát triển bền vững.
Để tiếp tục phát triển, công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi sát sao các chỉ tiêu tài chính nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn được cải thiện rõ rệt. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả để trao đổi thêm về các phương pháp và kết quả nghiên cứu.