Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, kỹ năng đọc tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc tiếp nhận tri thức và nâng cao năng lực học tập của người học ngoại ngữ. Theo ước tính, việc sử dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức (metacognitive reading strategies) có thể cải thiện đáng kể khả năng hiểu văn bản của người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL). Tuy nhiên, tại Việt Nam, tần suất sử dụng các chiến lược này ở sinh viên đại học còn ở mức thấp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng đọc. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa niềm tin vào khả năng đọc tiếng Anh của người học (reading self-efficacy) và việc áp dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức nhằm tìm ra các yếu tố thúc đẩy việc sử dụng các chiến lược này.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là khảo sát mối liên hệ giữa bốn chiều của reading self-efficacy gồm: reading skill self-efficacy, reading test self-efficacy, reading self-efficacy for regulation, general reading self-efficacy với bốn loại chiến lược đọc siêu nhận thức: advance organizer strategies, selective attention strategies, monitoring strategies và evaluating strategies. Nghiên cứu được thực hiện trên nhóm sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở miền Nam Việt Nam trong năm học 2022-2023. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng khoa học về vai trò của reading self-efficacy trong việc thúc đẩy sử dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh tại bậc đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết xã hội nhận thức (social cognitive theory) của Bandura (1986), trong đó self-efficacy được xem là nhân tố trung tâm ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến hành vi của con người. Lý thuyết này mô tả mối quan hệ tam giác giữa các yếu tố cá nhân (nhận thức, niềm tin), môi trường xã hội và hành vi, trong đó reading self-efficacy là yếu tố nhận thức ảnh hưởng đến việc sử dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức.
Bốn khái niệm chính được áp dụng gồm:
Reading self-efficacy: niềm tin của người học vào khả năng thực hiện các nhiệm vụ đọc tiếng Anh, được phân thành bốn chiều: reading skill self-efficacy, reading test self-efficacy, reading self-efficacy for regulation, general reading self-efficacy.
Metacognitive reading strategies: các hoạt động có chủ đích giúp người học quản lý và điều chỉnh quá trình đọc, gồm advance organizer strategies (lập kế hoạch trước khi đọc), selective attention strategies (tập trung chọn lọc thông tin), monitoring strategies (giám sát quá trình đọc), evaluating strategies (đánh giá và điều chỉnh sau khi đọc).
Social cognitive theory: giải thích mối quan hệ giữa self-efficacy và hành vi, nhấn mạnh vai trò của niềm tin vào khả năng bản thân trong việc thúc đẩy hành động.
Reading comprehension: mục tiêu cuối cùng của quá trình đọc, chịu ảnh hưởng bởi việc sử dụng hiệu quả các chiến lược đọc siêu nhận thức và mức độ reading self-efficacy.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế định lượng với phương pháp khảo sát cắt ngang. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi tự báo cáo gồm các mục đo lường reading self-efficacy và metacognitive reading strategies, được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm người học EFL tại Việt Nam dựa trên thang đo của Piercey (2013) và Jiang (2021).
Cỡ mẫu gồm khoảng 300 sinh viên năm hai không chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học miền Nam Việt Nam, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ 1 năm học 2022-2023. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), kiểm định ANOVA và phân tích hồi quy đa biến để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.
Để đảm bảo độ tin cậy và giá trị nội dung của bảng câu hỏi, nghiên cứu tiến hành ba vòng thí điểm với hệ số Cronbach’s Alpha đều trên 0.9, cho thấy thang đo có độ tin cậy cao. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ tích cực giữa reading self-efficacy for regulation và tất cả các loại chiến lược đọc siêu nhận thức: hệ số tương quan đạt mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy sinh viên có khả năng tự điều chỉnh hành vi đọc càng cao thì càng thường xuyên sử dụng advance organizer, selective attention, monitoring và evaluating strategies.
General reading self-efficacy dự đoán tích cực việc sử dụng advance organizer và evaluating strategies: sinh viên có niềm tin chung về khả năng đọc tốt hơn có xu hướng lập kế hoạch trước khi đọc và đánh giá hiệu quả đọc kỹ hơn, với mức ý nghĩa p < 0.05.
Reading skill self-efficacy và reading test self-efficacy có mối liên hệ yếu hơn với các chiến lược đọc siêu nhận thức, chỉ một số chiều nhỏ đạt mức ý nghĩa thống kê, cho thấy niềm tin vào kỹ năng đọc và khả năng làm bài kiểm tra không phải là yếu tố quyết định chính trong việc sử dụng chiến lược.
Sự khác biệt về giới tính và ngành học: nam sinh viên báo cáo mức reading self-efficacy và tần suất sử dụng chiến lược đọc siêu nhận thức cao hơn nữ sinh viên khoảng 10-15%. Sinh viên ngành khoa học cũng có mức reading self-efficacy và sử dụng chiến lược cao hơn sinh viên ngành xã hội từ 8-12%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy reading self-efficacy, đặc biệt là khả năng tự điều chỉnh hành vi đọc (reading self-efficacy for regulation), đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy việc sử dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức. Điều này phù hợp với lý thuyết xã hội nhận thức của Bandura (1986), theo đó niềm tin vào khả năng bản thân giúp người học chủ động hơn trong việc lập kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình học tập.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Jiang (2021) khi chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa reading self-efficacy và metacognitive reading strategies, đồng thời mở rộng bằng việc phân tích chi tiết từng chiều của reading self-efficacy và từng loại chiến lược đọc. Sự khác biệt về giới tính và ngành học cũng phản ánh các yếu tố xã hội và môi trường học tập ảnh hưởng đến niềm tin và hành vi học tập của sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ sử dụng các chiến lược đọc theo từng chiều reading self-efficacy, hoặc bảng so sánh trung bình điểm reading self-efficacy và tần suất sử dụng chiến lược theo giới tính và ngành học để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng tự điều chỉnh đọc cho sinh viên: các chương trình giảng dạy nên tích hợp các hoạt động giúp sinh viên phát triển reading self-efficacy for regulation, như hướng dẫn cách lập kế hoạch đọc, kiểm tra hiểu biết và tự đánh giá hiệu quả đọc. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ; chủ thể: giảng viên bộ môn tiếng Anh.
Xây dựng môi trường học tập khuyến khích sự tự tin và chủ động trong đọc: tổ chức các buổi thảo luận, nhóm học tập để sinh viên chia sẻ kinh nghiệm đọc và sử dụng chiến lược, qua đó tăng cường verbal persuasion – một nguồn nâng cao self-efficacy. Thời gian: liên tục trong năm học; chủ thể: nhà trường và giảng viên.
Phát triển tài liệu học tập đa dạng phù hợp với từng ngành học và trình độ: giúp sinh viên lựa chọn tài liệu phù hợp, tránh quá dễ hoặc quá khó, từ đó nâng cao general reading self-efficacy và khuyến khích sử dụng advance organizer strategies. Thời gian: chuẩn bị trước mỗi học kỳ; chủ thể: bộ môn và thư viện.
Tổ chức các khóa tập huấn cho giảng viên về vai trò của reading self-efficacy và metacognitive reading strategies: giúp giảng viên nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của các yếu tố này để áp dụng hiệu quả trong giảng dạy. Thời gian: 6 tháng/lần; chủ thể: phòng đào tạo và khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế bài giảng và hoạt động giúp sinh viên nâng cao reading self-efficacy và sử dụng chiến lược đọc hiệu quả, từ đó cải thiện kết quả học tập.
Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh: hiểu rõ vai trò của niềm tin vào khả năng đọc và các chiến lược đọc siêu nhận thức giúp họ chủ động hơn trong việc phát triển kỹ năng đọc tiếng Anh phục vụ học tập và nghiên cứu.
Nhà quản lý giáo dục và các nhà hoạch định chính sách: sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ phát triển kỹ năng đọc tiếng Anh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngoại ngữ: tham khảo phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa self-efficacy và chiến lược học tập trong các ngữ cảnh khác nhau.
Câu hỏi thường gặp
Reading self-efficacy là gì và tại sao nó quan trọng?
Reading self-efficacy là niềm tin của người học vào khả năng thực hiện các nhiệm vụ đọc tiếng Anh. Nó quan trọng vì theo lý thuyết xã hội nhận thức, niềm tin này thúc đẩy người học chủ động sử dụng các chiến lược đọc hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng hiểu văn bản và kết quả học tập.Metacognitive reading strategies gồm những loại nào?
Bao gồm bốn loại chính: advance organizer strategies (lập kế hoạch trước khi đọc), selective attention strategies (tập trung chọn lọc thông tin), monitoring strategies (giám sát quá trình đọc), và evaluating strategies (đánh giá và điều chỉnh sau khi đọc). Các chiến lược này giúp người học quản lý và điều chỉnh quá trình đọc một cách hiệu quả.Mối quan hệ giữa reading self-efficacy và metacognitive reading strategies như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy các chiều của reading self-efficacy, đặc biệt là reading self-efficacy for regulation, có mối quan hệ tích cực và dự đoán việc sử dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức. Người học tự tin hơn trong việc điều chỉnh hành vi đọc sẽ sử dụng các chiến lược này thường xuyên và hiệu quả hơn.Giới tính và ngành học ảnh hưởng ra sao đến reading self-efficacy và chiến lược đọc?
Nam sinh viên và sinh viên ngành khoa học có mức reading self-efficacy và tần suất sử dụng chiến lược đọc siêu nhận thức cao hơn nữ sinh viên và sinh viên ngành xã hội từ khoảng 8-15%. Điều này có thể do sự khác biệt về môi trường học tập và động lực học tập.Làm thế nào để nâng cao reading self-efficacy cho sinh viên?
Có thể thông qua việc tổ chức các hoạt động hướng dẫn kỹ năng tự điều chỉnh đọc, xây dựng môi trường học tập tích cực, cung cấp tài liệu phù hợp và tăng cường sự hỗ trợ từ giảng viên và bạn bè. Việc này giúp sinh viên cảm thấy tự tin hơn và chủ động hơn trong việc sử dụng các chiến lược đọc.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định reading self-efficacy, đặc biệt reading self-efficacy for regulation, là nhân tố quan trọng thúc đẩy việc sử dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức ở sinh viên EFL tại Việt Nam.
- General reading self-efficacy cũng đóng vai trò tích cực trong việc sử dụng advance organizer và evaluating strategies.
- Có sự khác biệt đáng kể về reading self-efficacy và sử dụng chiến lược đọc theo giới tính và ngành học.
- Kết quả nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa các chiều reading self-efficacy và các loại chiến lược đọc siêu nhận thức dựa trên lý thuyết xã hội nhận thức của Bandura.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao reading self-efficacy trong giảng dạy và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng khác trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.
Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện hiệu quả học tập tiếng Anh, đồng thời sinh viên cần chủ động phát triển niềm tin và kỹ năng đọc để đạt thành tích cao hơn trong học tập.