Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự hội nhập kinh tế quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp hiệu quả trở nên thiết yếu. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại các trường cao đẳng kỹ thuật như Viettronics Technology College (VTC), nhu cầu nâng cao kỹ năng tiếng Anh, trong đó có kỹ năng đọc hiểu, ngày càng được chú trọng. Theo khảo sát với 210 sinh viên năm nhất ngành Quản trị Kinh tế tại VTC, có tới 57% sinh viên đánh giá kỹ năng đọc tiếng Anh rất quan trọng đối với việc học và sự nghiệp tương lai, 40% cho rằng quan trọng, chỉ 3% còn lại không đánh giá cao vai trò này. Tuy nhiên, sinh viên gặp nhiều khó khăn trong việc đọc các đoạn văn dài, chứa nhiều từ mới, dẫn đến tâm lý chán nản và hiệu quả học tập thấp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng dạy và học kỹ năng đọc tại VTC, xác định những khó khăn chính của sinh viên không chuyên tiếng Anh, đồng thời đề xuất việc ứng dụng phương pháp đọc mở rộng (extensive reading) như một giải pháp nâng cao kỹ năng đọc hiểu cho sinh viên năm nhất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất ngành Quản trị Kinh tế tại VTC trong hai học kỳ đầu tiên, sử dụng giáo trình Lifelines (Elementary) làm tài liệu chính. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy tiếng Anh, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển nghề nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng đọc tiếng Anh, bao gồm:

  • Định nghĩa đọc và đọc hiểu: Đọc là quá trình tâm lý ngôn ngữ, trong đó người đọc tái tạo thông điệp được mã hóa bởi người viết (Goodman, 1971). Đọc hiểu là khả năng giải mã và diễn giải thông tin trong văn bản một cách chính xác và hiệu quả (Swam, 1975; Grellet, 1981).

  • Mô hình đọc: Bao gồm mô hình bottom-up (dựa vào văn bản), top-down (dựa vào người đọc) và mô hình tương tác (kết hợp cả hai) nhằm tối ưu hóa quá trình hiểu văn bản (Kamil, 1986; Samuel và Kamil, 1988).

  • Phân loại đọc: Đọc được chia thành đọc to, đọc thầm; theo mục đích gồm đọc quét (scanning), đọc lướt (skimming), đọc mở rộng (extensive reading) và đọc chi tiết (intensive reading) (Greenwood, 1985; Grellet, 1990).

  • Đọc mở rộng (Extensive Reading - ER): Là phương pháp đọc số lượng lớn văn bản dễ hiểu nhằm phát triển sự lưu loát và hứng thú đọc, dựa trên 10 nguyên tắc của Bamford và Day (2004), như: tài liệu dễ hiểu, đa dạng chủ đề, tự chọn tài liệu, đọc nhiều, đọc vì niềm vui và thông tin, đọc thầm, tốc độ đọc nhanh, vai trò định hướng của giáo viên và giáo viên là tấm gương đọc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 210 sinh viên năm nhất ngành Quản trị Kinh tế tại VTC thông qua bảng khảo sát gồm 20 câu hỏi về thái độ, hoạt động đọc và đánh giá phương pháp giảng dạy.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ các lớp học đại diện, đảm bảo tính đa dạng về giới tính, vùng miền và trình độ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá tỷ lệ phần trăm các câu trả lời, kết hợp phân tích nội dung để làm rõ các khó khăn và nhu cầu của sinh viên trong việc học đọc.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong hai học kỳ đầu năm học 2009-2010, bao gồm giai đoạn khảo sát, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ của sinh viên đối với kỹ năng đọc: 57% sinh viên cho rằng đọc tiếng Anh rất quan trọng, 40% đánh giá quan trọng, chỉ 3% không coi trọng kỹ năng này.

  2. Đánh giá về tài liệu học tập: 62% sinh viên thấy các đoạn văn trong sách Lifelines (Elementary) thú vị, 20% không hứng thú, 16% trung lập. 65,3% cho biết có nhiều từ mới trong bài đọc, gây ra cảm giác lo lắng (32%) và căng thẳng (15,2%).

  3. Hoạt động trước khi đọc: 54,3% sinh viên tập trung vào câu hỏi bài đọc, chỉ 4,4% dự đoán nội dung qua tiêu đề, 10% không chuẩn bị gì trước khi đọc. Điều này cho thấy sinh viên thiếu kỹ năng dự đoán và chuẩn bị nền tảng trước khi đọc.

  4. Hoạt động trong khi đọc: 62% đọc và dịch từng câu, 48% tra từ điển khi gặp từ mới, 25% đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh, 22% hỏi giáo viên. Sinh viên phụ thuộc nhiều vào từ điển và sự trợ giúp của giáo viên.

  5. Hoạt động sau khi đọc: 54% hỏi giáo viên khi không hiểu, 41% thảo luận với bạn, chỉ 1,4% thường xuyên tóm tắt nội dung. Bài tập yêu thích là câu hỏi đúng/sai (71%), trong khi các bài tập đòi hỏi tư duy phản biện ít được ưa chuộng.

  6. Phương pháp giảng dạy của giáo viên: 41,5% sinh viên cho biết giáo viên chủ yếu tập trung vào việc viết từ mới lên bảng và giải thích, 31% giáo viên dịch bài sang tiếng Việt, chỉ 1% yêu cầu dự đoán nội dung. 49% sinh viên cho biết giáo viên hiếm khi áp dụng phương pháp đọc mở rộng, chỉ 5% thường xuyên sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên năm nhất tại VTC nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng đọc nhưng gặp nhiều khó khăn do tài liệu chứa nhiều từ mới và phương pháp giảng dạy truyền thống, thiên về dịch thuật và học thuộc từ vựng. Việc thiếu kỹ năng dự đoán, đọc nhanh và đọc hiểu tổng thể làm giảm hiệu quả học tập. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định rằng phương pháp đọc mở rộng giúp tăng cường vốn từ, sự tự tin và hứng thú đọc (Krashen, 1982; Bamford & Day, 2004).

Việc giáo viên chưa áp dụng rộng rãi phương pháp đọc mở rộng là một hạn chế lớn, làm giảm khả năng phát triển kỹ năng đọc của sinh viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tròn và cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các hoạt động và thái độ của sinh viên, giúp minh họa rõ nét thực trạng hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp đọc mở rộng (Extensive Reading): Giáo viên cần triển khai 10 nguyên tắc của Bamford và Day (2004) trong giảng dạy, bao gồm cung cấp tài liệu dễ hiểu, đa dạng chủ đề, khuyến khích sinh viên tự chọn tài liệu và đọc nhiều. Mục tiêu tăng tỷ lệ đọc ít nhất một cuốn sách mỗi tuần trong vòng học kỳ.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp đọc mở rộng và kỹ thuật giảng dạy hiện đại, giúp giáo viên làm quen và áp dụng hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học.

  3. Phát triển thư viện đọc mở rộng tại trường: Xây dựng kho tài liệu phong phú, bao gồm sách, báo, truyện ngắn phù hợp với trình độ sinh viên, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận và lựa chọn. Chủ thể thực hiện là ban quản lý trường phối hợp với phòng thư viện.

  4. Tăng cường hoạt động ngoại khóa về đọc: Tổ chức các câu lạc bộ đọc, cuộc thi kể chuyện, thảo luận sách nhằm tạo môi trường đọc tích cực, nâng cao động lực và kỹ năng đọc cho sinh viên. Thời gian triển khai theo từng học kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phương pháp đọc mở rộng, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy và nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh và Ngôn ngữ Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu sâu về kỹ năng đọc, phương pháp giảng dạy và áp dụng trong thực tế giảng dạy.

  3. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên phát triển chương trình đào tạo: Giúp đánh giá và thiết kế chương trình học phù hợp với nhu cầu phát triển kỹ năng đọc của sinh viên không chuyên.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngoại ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích về việc áp dụng advances trong ngôn ngữ Anh vào giảng dạy kỹ năng đọc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp đọc mở rộng khác gì so với đọc chi tiết?
    Đọc mở rộng tập trung vào đọc nhiều tài liệu dễ hiểu để phát triển sự lưu loát và hứng thú, trong khi đọc chi tiết chú trọng phân tích kỹ từng câu, từ vựng và ngữ pháp. Ví dụ, sinh viên đọc truyện ngắn để giải trí thuộc đọc mở rộng, còn đọc bài học ngữ pháp trong sách là đọc chi tiết.

  2. Làm thế nào để chọn tài liệu phù hợp cho đọc mở rộng?
    Tài liệu nên có độ khó phù hợp với trình độ sinh viên, ít từ mới, nội dung hấp dẫn và đa dạng chủ đề. Sinh viên được khuyến khích tự chọn sách theo sở thích để tăng động lực đọc.

  3. Giáo viên có vai trò gì trong việc áp dụng đọc mở rộng?
    Giáo viên định hướng, giới thiệu tài liệu, theo dõi tiến độ đọc, khuyến khích và làm gương bằng cách đọc cùng sinh viên, tạo môi trường đọc tích cực.

  4. Làm sao để sinh viên duy trì thói quen đọc mở rộng?
    Tạo các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ đọc, thảo luận sách, thi kể chuyện, đồng thời giao bài tập đọc mở rộng làm bài tập về nhà để duy trì thói quen.

  5. Đọc mở rộng có giúp cải thiện kỹ năng viết không?
    Có, nghiên cứu cho thấy đọc nhiều giúp tăng vốn từ, cấu trúc câu và khả năng diễn đạt, từ đó cải thiện kỹ năng viết của sinh viên.

Kết luận

  • Đọc tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong học tập và sự nghiệp của sinh viên năm nhất tại VTC, nhưng hiện tại sinh viên gặp nhiều khó khăn do phương pháp giảng dạy truyền thống và tài liệu chưa phù hợp.
  • Phương pháp đọc mở rộng với 10 nguyên tắc của Bamford và Day (2004) được đề xuất như một giải pháp hiệu quả để nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
  • Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên thiếu kỹ năng dự đoán, phụ thuộc nhiều vào từ điển và giáo viên, đồng thời giáo viên chưa áp dụng rộng rãi phương pháp đọc mở rộng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm đào tạo giáo viên, phát triển thư viện đọc mở rộng, tổ chức hoạt động ngoại khóa và khuyến khích sinh viên tự chọn tài liệu.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc cải tiến phương pháp giảng dạy tiếng Anh tại các trường cao đẳng kỹ thuật, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ cho sinh viên.

Hành động tiếp theo: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục tại VTC nên bắt đầu triển khai đào tạo và xây dựng thư viện đọc mở rộng trong học kỳ tới để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc.