Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động dạy nghề và tạo việc làm cho người khuyết tật (NKT) là một trong những vấn đề xã hội được quan tâm sâu sắc tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay. Tại xã Quất Động, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, với dân số 7.944 người, có khoảng 225 người khuyết tật, trong đó 110 người bị khuyết tật vận động, chiếm tỷ lệ 3,66% dân số toàn xã. Tỷ lệ người khuyết tật trong độ tuổi lao động chiếm 56,8%, nhưng chỉ khoảng 20% có việc làm ổn định, còn lại 80% thất nghiệp hoặc chưa có việc làm phù hợp.

Nghiên cứu tập trung đánh giá vai trò của truyền thông dựa vào cộng đồng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động dạy nghề và tạo việc làm cho NKT tại địa phương. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng truyền thông, nhận thức của cộng đồng và NKT về hoạt động dạy nghề, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường sự tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là nhân viên công tác xã hội (NVCTXH). Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại xã Quất Động trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2017, với trọng tâm là các hoạt động truyền thông và hỗ trợ nghề nghiệp cho NKT vận động.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan trong việc xây dựng mô hình truyền thông dựa vào cộng đồng, góp phần nâng cao khả năng tiếp cận nghề nghiệp và việc làm cho NKT, đồng thời thúc đẩy sự hòa nhập xã hội và cải thiện đời sống của nhóm đối tượng này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích và giải thích các hiện tượng liên quan đến truyền thông và hoạt động dạy nghề cho NKT:

  1. Lý thuyết hệ thống: Nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội, coi NKT là thành viên trong các hệ thống mở gồm gia đình, cộng đồng, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp. Lý thuyết giúp hiểu được các tác động qua lại giữa các hệ thống này ảnh hưởng đến khả năng học nghề và tạo việc làm của NKT.

  2. Lý thuyết nhu cầu Maslow: Phân loại nhu cầu của con người từ cơ bản đến cao cấp, từ nhu cầu sinh lý, an toàn, quan hệ xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu tự thể hiện. Lý thuyết này giúp phân tích các nhu cầu đặc thù của NKT khi tham gia học nghề và lao động, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia và hiệu quả của họ.

  3. Lý thuyết vai trò: Giải thích hành vi xã hội dựa trên các vai trò mà cá nhân đảm nhận trong xã hội. Trong nghiên cứu, lý thuyết này được dùng để phân tích vai trò của NVCTXH trong việc kết nối, vận động và truyền thông nhằm hỗ trợ NKT tiếp cận các nguồn lực dạy nghề và việc làm.

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như truyền thông dựa vào cộng đồng, dạy nghề, việc làm và người khuyết tật được làm rõ để đảm bảo tính nhất quán trong nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện thực trạng và hiệu quả truyền thông dựa vào cộng đồng trong hoạt động dạy nghề và tạo việc làm cho NKT tại xã Quất Động.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu định lượng thu thập qua khảo sát 100 NKT đang tham gia học nghề và tạo việc làm, phân bổ đều theo 5 nghề chính: thêu, mộc, sơn mài, vàng mã, điện dân dụng.
    • Dữ liệu định tính thu thập qua 12 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện các nhóm đối tượng gồm cán bộ truyền thông - chính sách xã hội, cán bộ Hội Chữ thập đỏ, gia đình NKT và đại diện các cơ sở dạy nghề, doanh nghiệp sử dụng lao động NKT.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhưng đảm bảo đại diện cho các nghề và nhóm đối tượng NKT tại địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để xử lý số liệu định lượng, kết hợp phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các khía cạnh về nhận thức, thuận lợi, khó khăn và vai trò của các bên liên quan trong truyền thông và hỗ trợ NKT.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu thực địa được tiến hành từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2017, sau đó tiến hành phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng truyền thông và tiếp cận thông tin của NKT: Khoảng 65% NKT tại xã Quất Động tiếp cận thông tin dạy nghề và việc làm qua kênh truyền thông đại chúng, trong khi 75% tiếp cận qua các cơ sở dạy nghề và 60% qua sinh hoạt cộng đồng. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 40% đánh giá các thông tin này là đầy đủ và thiết thực cho nhu cầu của họ.

  2. Vai trò của NVCTXH trong truyền thông dựa vào cộng đồng: 85% NKT và gia đình đánh giá NVCTXH đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối, vận động và hỗ trợ truyền thông, giúp họ tiếp cận các chương trình dạy nghề và việc làm. NVCTXH cũng là cầu nối giữa các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và cộng đồng.

  3. Thuận lợi và khó khăn trong tiếp cận truyền thông: Thuận lợi lớn nhất là sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng địa phương (chiếm 70%), cùng với các chương trình truyền thông tại cơ sở dạy nghề (65%). Khó khăn chủ yếu là hạn chế về sức khỏe, phương tiện đi lại (60%) và thiếu thông tin cập nhật, phù hợp (55%).

  4. Hiệu quả hoạt động dạy nghề và tạo việc làm: Sau khi tham gia các chương trình dạy nghề, tỷ lệ NKT có việc làm tăng từ 20% lên khoảng 55%, thu nhập bình quân tăng khoảng 30%. Tuy nhiên, việc làm chủ yếu vẫn tập trung trong các nghề thủ công truyền thống, chưa đa dạng và chưa tiếp cận được các doanh nghiệp lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy truyền thông dựa vào cộng đồng có tác động tích cực đến việc nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận dạy nghề, việc làm của NKT tại xã Quất Động. Vai trò của NVCTXH được khẳng định là trung tâm trong việc kết nối các nguồn lực và vận động sự tham gia của cộng đồng. Tuy nhiên, hạn chế về sức khỏe và phương tiện đi lại của NKT cùng với việc truyền thông chưa thực sự đa dạng, phù hợp vẫn là những rào cản lớn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế (2010) về việc NKT ít được tiếp cận đào tạo nghề và việc làm phù hợp, đặc biệt tại các vùng nông thôn. Việc tập trung vào các nghề thủ công truyền thống cũng phản ánh thực trạng hạn chế về đa dạng nghề nghiệp cho NKT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiếp cận các kênh truyền thông, mức độ hài lòng về thông tin, tỷ lệ việc làm trước và sau đào tạo, cũng như biểu đồ so sánh thuận lợi và khó khăn trong tiếp cận truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò và năng lực của NVCTXH: Đào tạo chuyên sâu cho NVCTXH về kỹ năng truyền thông dựa vào cộng đồng, kỹ năng vận động nguồn lực và hỗ trợ NKT, nhằm nâng cao hiệu quả kết nối và truyền thông. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các tổ chức xã hội.

  2. Phát triển đa dạng các kênh truyền thông phù hợp với NKT: Xây dựng các kênh truyền thông trực tiếp, qua sinh hoạt cộng đồng, truyền thông tại cơ sở dạy nghề và nơi làm việc, sử dụng ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh dễ hiểu, phù hợp với từng loại khuyết tật. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: UBND xã, Hội Chữ thập đỏ, các cơ sở đào tạo nghề.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa các ngành nghề đào tạo: Phối hợp với doanh nghiệp địa phương và các trung tâm đào tạo để phát triển các nghề phù hợp với sức khỏe và khả năng của NKT, đồng thời tạo điều kiện cho NKT tiếp cận việc làm tại các doanh nghiệp thông thường. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng Lao động Thương binh và Xã hội, doanh nghiệp, cơ sở đào tạo.

  4. Hỗ trợ phương tiện đi lại và điều kiện học tập cho NKT: Cung cấp các hỗ trợ về phương tiện di chuyển, thiết bị học tập phù hợp nhằm giảm thiểu khó khăn trong tiếp cận đào tạo và việc làm. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức phi chính phủ.

  5. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi nhận thức xã hội về vai trò và khả năng của NKT, khuyến khích sự tham gia hỗ trợ của gia đình, cộng đồng và doanh nghiệp. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Đài truyền thanh xã, Hội Chữ thập đỏ, các đoàn thể địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp nâng cao năng lực trong công tác truyền thông và hỗ trợ NKT học nghề, tạo việc làm.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý xã hội: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng, từ đó làm cơ sở xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ NKT hiệu quả hơn.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Thông tin về mô hình truyền thông dựa vào cộng đồng và vai trò của các bên liên quan giúp thiết kế các dự án hỗ trợ NKT phù hợp với thực tế địa phương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, phát triển cộng đồng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, lý thuyết vận dụng và thực trạng hỗ trợ NKT tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và dạy nghề.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyền thông dựa vào cộng đồng là gì và tại sao quan trọng với NKT?
    Truyền thông dựa vào cộng đồng là quá trình sử dụng nguồn lực và sức mạnh nội tại của cộng đồng để truyền tải thông tin, vận động và hỗ trợ NKT. Nó giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng, nâng cao nhận thức và tạo điều kiện thuận lợi cho NKT tiếp cận dạy nghề và việc làm.

  2. Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hoạt động này là gì?
    NVCTXH đóng vai trò trung gian kết nối các nguồn lực, vận động sự tham gia của cộng đồng, hỗ trợ NKT tiếp cận thông tin và dịch vụ dạy nghề, việc làm. Họ cũng giúp giải quyết các khó khăn, tạo môi trường thuận lợi cho NKT phát triển.

  3. Những khó khăn chính mà NKT gặp phải khi tiếp cận dạy nghề và việc làm là gì?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về sức khỏe, phương tiện đi lại, thiếu thông tin phù hợp và kênh truyền thông hiệu quả, cũng như sự hạn chế trong đa dạng ngành nghề và cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp thông thường.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông cho NKT?
    Cần phát triển đa dạng kênh truyền thông phù hợp với đặc điểm NKT, tăng cường đào tạo NVCTXH, phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng, đồng thời tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

  5. Tác động của hoạt động dạy nghề và tạo việc làm đến đời sống NKT như thế nào?
    Hoạt động này giúp tăng tỷ lệ có việc làm từ 20% lên khoảng 55%, cải thiện thu nhập và khả năng tự chủ kinh tế, đồng thời góp phần nâng cao sự hòa nhập xã hội, giảm mặc cảm và tăng sự tự tin cho NKT.

Kết luận

  • Truyền thông dựa vào cộng đồng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả dạy nghề và tạo việc làm cho người khuyết tật tại xã Quất Động.
  • NVCTXH là nhân tố trung tâm trong việc kết nối, vận động và hỗ trợ truyền thông, góp phần giúp NKT tiếp cận các nguồn lực và cơ hội nghề nghiệp.
  • Mặc dù có nhiều thuận lợi, NKT vẫn gặp phải các khó khăn về sức khỏe, phương tiện đi lại và hạn chế trong đa dạng nghề nghiệp.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực NVCTXH, phát triển kênh truyền thông phù hợp, đa dạng hóa ngành nghề và hỗ trợ điều kiện học tập, làm việc cho NKT.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc xây dựng chính sách và mô hình hỗ trợ NKT bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm hoàn thiện mô hình truyền thông dựa vào cộng đồng cho NKT.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường đầu tư và đổi mới phương pháp truyền thông để tạo điều kiện tốt nhất cho người khuyết tật phát triển nghề nghiệp và hòa nhập xã hội.