Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào cuối năm 2015, nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kế toán tại Việt Nam ngày càng cấp thiết. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2014, lực lượng lao động trong độ tuổi từ 15-39 chiếm trên 51%, trong đó nhóm tuổi thanh niên (15-24 tuổi) chiếm gần 15%, là đối tượng tiềm năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới. Tuy nhiên, thực trạng đào tạo kế toán hiện nay tại Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN (UEB) còn nhiều hạn chế, đặc biệt là chương trình thực tập thực tế chưa đáp ứng tốt nhu cầu thực tiễn và chuẩn đầu ra.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả chương trình thực tập thực tế hiện tại của ngành Kế toán UEB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng, phù hợp với yêu cầu của nhà tuyển dụng và chuẩn đầu ra đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 2012 đến nay, khảo sát tại UEB và một số trường đại học kinh tế trong nước, cùng các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thực tập.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực thực tiễn cho sinh viên, giúp họ nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc chuyên nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao uy tín đào tạo của nhà trường và đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: (1) Lý thuyết đào tạo theo chuẩn đầu ra (Outcome-Based Education - OBE), nhấn mạnh việc thiết kế chương trình đào tạo dựa trên kết quả học tập mong muốn, bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ; (2) Mô hình CDIO (Conceive - Design - Implement - Operate), một phương pháp đào tạo kỹ thuật hiện đại, tập trung phát triển năng lực toàn diện cho sinh viên qua các giai đoạn từ hình thành ý tưởng đến vận hành thực tế.
Các khái niệm chính bao gồm: chuẩn đầu ra ngành kế toán, kỹ năng mềm trong nghề nghiệp, kỹ năng thực hành kế toán, và mối liên kết giữa nhà trường - doanh nghiệp trong đào tạo thực tập thực tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế. Cụ thể:
- Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, các hội thảo chuyên ngành, tài liệu pháp luật liên quan đến đào tạo kế toán và thực tập thực tế.
- Khảo sát điều tra với cỡ mẫu gồm 86 sinh viên và cựu sinh viên ngành Kế toán UEB, 32 doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội, và 10 trường đại học kinh tế trong nước có chương trình thực tập thực tế.
- Phân tích dữ liệu bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm đánh giá về các khía cạnh của chương trình thực tập như thời lượng, nội dung, địa điểm, và mức độ hài lòng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2012 đến năm 2016, tập trung vào đánh giá và đề xuất cải tiến chương trình thực tập thực tế ngành Kế toán tại UEB.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đánh giá chung về chương trình thực tập thực tế hiện tại: Khoảng 56.4% sinh viên và cựu sinh viên đánh giá mức độ hài lòng với chương trình thực tập thực tế 1 và 2 ở mức trung bình hoặc thấp, với tỷ lệ hài lòng thực sự chỉ dưới 45%. Thời lượng thực tập và nội dung chương trình được đánh giá chưa phù hợp, đặc biệt với thực tập thực tế 1, có tới 32.6% người tham gia khảo sát cho rằng thời lượng không phù hợp.
Nhu cầu kết hợp hai học phần thực tập thành một môn học 4 tín chỉ: 61% sinh viên và cựu sinh viên đồng ý với đề xuất kết hợp Thực tập thực tế 1 và 2 thành một môn học liên tục trong thời gian hè sau học kỳ 6, nhằm tăng tính hệ thống và hiệu quả thực hành.
Nội dung thực tập thực tế 1 cần bổ sung kỹ năng mềm và kỹ năng ứng tuyển: Gần 70% người khảo sát cho rằng thực hành kỹ năng viết CV, phỏng vấn, giao tiếp qua email và điện thoại là rất cần thiết. Ngoài ra, các chuyên đề về đạo đức nghề nghiệp và định hướng nghề nghiệp cũng được đánh giá cao với điểm trung bình trên 4/5.
Thực tập thực tế 2 cần tăng cường hợp tác với các công ty dịch vụ đào tạo chuyên nghiệp: 90.7% sinh viên và cựu sinh viên đồng ý với việc kết hợp thực hành tại các công ty dịch vụ đào tạo kế toán chuyên nghiệp và tham quan doanh nghiệp, nhằm nâng cao chất lượng thực tập. Tuy nhiên, vấn đề chi phí và chất lượng các công ty đào tạo cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy chương trình thực tập thực tế hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thực tiễn và kỳ vọng của sinh viên cũng như nhà tuyển dụng. Việc chia nhỏ thực tập thành hai học phần rời rạc làm giảm tính liên kết và hiệu quả đào tạo kỹ năng thực hành. Đề xuất kết hợp thành một môn học liên tục giúp sinh viên có trải nghiệm thực tế sâu sắc hơn, đồng thời tăng cường kỹ năng mềm và kỹ năng ứng tuyển là phù hợp với xu hướng đào tạo hiện đại.
So sánh với các trường đại học kinh tế khác trong nước, việc hợp tác với doanh nghiệp và các công ty dịch vụ đào tạo chuyên nghiệp là xu hướng phổ biến nhằm nâng cao chất lượng thực tập. Tuy nhiên, cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng và chi phí để đảm bảo quyền lợi sinh viên.
Việc bổ sung các chuyên đề về đạo đức nghề nghiệp, kỹ năng giao tiếp và ứng tuyển không chỉ giúp sinh viên nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập AEC. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hài lòng theo từng tiêu chí và bảng so sánh mức độ đồng thuận với các giải pháp đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức lại chương trình thực tập thực tế thành một môn học 4 tín chỉ liên tục trong thời gian hè sau học kỳ 6 nhằm tăng tính hệ thống và hiệu quả đào tạo kỹ năng thực hành cho sinh viên.
Bổ sung các chuyên đề thực hành kỹ năng mềm và kỹ năng ứng tuyển như viết CV, phỏng vấn, giao tiếp qua email và điện thoại trong chương trình thực tập thực tế 1, giúp sinh viên tự tin và chuyên nghiệp hơn khi tiếp cận thị trường lao động.
Hợp tác chặt chẽ với các công ty dịch vụ đào tạo kế toán chuyên nghiệp để tổ chức thực tập thực tế 2, đồng thời nhà trường cần giám sát chất lượng và hỗ trợ sinh viên trong việc liên hệ doanh nghiệp, đảm bảo môi trường thực tập phù hợp và hiệu quả.
Phân chia nhóm thực tập nhỏ (5-7 sinh viên/nhóm) để tăng cường tương tác, học hỏi và đảm bảo điều kiện thực hành tốt tại doanh nghiệp, đặc biệt với nhóm thực tập kiểm toán.
Tăng cường tổ chức các buổi hội thảo hướng nghiệp (Career Talk) hàng năm nhằm định hướng nghề nghiệp, chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ cựu sinh viên và chuyên gia, giúp sinh viên xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
Xây dựng cơ chế tài chính hợp lý, cân nhắc mức phí bổ sung cho sinh viên khi tham gia các chương trình thực tập có hỗ trợ từ các công ty dịch vụ, đảm bảo công bằng và khả năng tiếp cận của sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên ngành Kế toán và Kiểm toán: Nghiên cứu giúp sinh viên hiểu rõ hơn về chương trình thực tập thực tế, chuẩn bị kỹ năng cần thiết và định hướng nghề nghiệp phù hợp.
Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng thực tập thực tế, đáp ứng chuẩn đầu ra và nhu cầu xã hội.
Doanh nghiệp và công ty dịch vụ đào tạo kế toán: Hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên cũng như nhà trường, từ đó phối hợp hiệu quả trong việc tổ chức thực tập và đào tạo thực hành.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo nghề: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chương trình thực tập thực tế hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu của sinh viên?
Chương trình hiện tại chia nhỏ thành hai học phần rời rạc, thời lượng và nội dung chưa phù hợp, thiếu các kỹ năng mềm và kỹ năng ứng tuyển cần thiết, dẫn đến hiệu quả thực hành chưa cao.Việc kết hợp thực tập thực tế 1 và 2 thành một môn học có lợi ích gì?
Giúp sinh viên có trải nghiệm thực tế liên tục, tăng cường kỹ năng thực hành, giảm sự gián đoạn trong học tập, đồng thời dễ dàng quản lý và đánh giá kết quả học tập.Làm thế nào để sinh viên nâng cao kỹ năng mềm và kỹ năng ứng tuyển?
Thông qua các chuyên đề thực hành kỹ năng mềm trong chương trình thực tập, tham gia các hội thảo hướng nghiệp, và tự học qua các nguồn tài liệu trực tuyến hoặc khóa học bổ trợ.Doanh nghiệp có vai trò gì trong chương trình thực tập thực tế?
Doanh nghiệp cung cấp môi trường thực tế để sinh viên thực hành, hỗ trợ đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, đồng thời góp ý cải tiến chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu thực tế.Sinh viên có phải đóng thêm phí khi tham gia chương trình thực tập kết hợp với công ty dịch vụ không?
Có thể có mức phí bổ sung tùy theo chất lượng và thời lượng chương trình, nhưng nhà trường cần cân nhắc để đảm bảo công bằng và khả năng tiếp cận của sinh viên.
Kết luận
- Chương trình thực tập thực tế ngành Kế toán UEB hiện tại còn nhiều hạn chế về thời lượng, nội dung và hiệu quả thực hành, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của sinh viên và nhà tuyển dụng.
- Đề xuất kết hợp hai học phần thực tập thành một môn học 4 tín chỉ liên tục, bổ sung kỹ năng mềm và kỹ năng ứng tuyển, hợp tác với các công ty dịch vụ đào tạo chuyên nghiệp nhằm nâng cao chất lượng thực tập.
- Phân chia nhóm thực tập nhỏ, tổ chức hội thảo hướng nghiệp thường niên và xây dựng cơ chế tài chính hợp lý là các giải pháp thiết thực, khả thi.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến chương trình đào tạo, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của sinh viên ngành Kế toán trong bối cảnh hội nhập AEC.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm mô hình thực tập mới, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp, đồng thời tăng cường hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và sinh viên.
Hành động ngay hôm nay: Các cán bộ quản lý đào tạo và giảng viên ngành Kế toán nên xem xét áp dụng các đề xuất cải tiến chương trình thực tập thực tế để nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng tốt hơn nhu cầu xã hội.