Tổng quan nghiên cứu
Công trình cầu Đà Rằng thuộc dự án thành phần đoạn Chí Thạnh – Vân Phong trong tuyến cao tốc Bắc – Nam phía Đông giai đoạn 2021-2025 có tổng chiều dài 2.155,55 m, bề rộng 17,5 m, với 56 nhịp cầu và 55 trụ cầu. Đây là một trong những công trình trọng điểm quốc gia, thi công trong điều kiện địa hình phức tạp, chịu ảnh hưởng của mùa mưa lũ và dòng chảy sông Ba. Từ ngày khởi công 01/01/2023 đến tháng 10/2023, công trình đã huy động khoảng 600 công nhân, 30 kỹ sư và 40 thợ vận hành máy, sử dụng nhiều thiết bị hiện đại nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng thi công.
Tuy nhiên, công tác an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) tại công trình vẫn còn nhiều thách thức do đặc thù thi công trên cao, trên sông nước, sử dụng máy móc thiết bị nặng và phức tạp. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ tại công trình cầu Đà Rằng trong giai đoạn đầu thi công và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này nhằm giảm thiểu tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo tiến độ dự án đến năm 2025.
Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại công trình cầu Đà Rằng, tỉnh Phú Yên, trong khoảng thời gian từ đầu năm 2023 đến cuối năm 2025. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chỉ số an toàn lao động, giảm tỷ lệ tai nạn lao động xuống dưới mức trung bình ngành, đồng thời tăng năng suất lao động và hiệu quả thi công công trình.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý an toàn vệ sinh lao động, trong đó có:
- Lý thuyết quản lý rủi ro: tập trung vào nhận diện, đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, có hại trong môi trường lao động nhằm giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
- Mô hình hệ thống quản lý ATVSLĐ theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018: nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo, sự tham gia của người lao động, cải tiến liên tục và tuân thủ pháp luật trong quản lý an toàn.
- Khái niệm an toàn lao động và vệ sinh lao động: an toàn lao động là quá trình làm việc không có yếu tố nguy hiểm gây chấn thương, trong khi vệ sinh lao động là quá trình làm việc không có yếu tố có hại ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.
Các khái niệm chính bao gồm: tai nạn lao động (TNLĐ), bệnh nghề nghiệp (BNN), đánh giá rủi ro (ĐGRR), biện pháp kiểm soát rủi ro, phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE), và hệ thống quản lý an toàn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thực địa kết hợp phân tích tổng hợp:
- Nguồn dữ liệu: thu thập số liệu từ khảo sát trực tiếp tại công trình cầu Đà Rằng, phỏng vấn khoảng 600 công nhân và cán bộ kỹ thuật, thu thập hồ sơ tai nạn lao động, báo cáo y tế, biên bản kiểm tra an toàn, và tài liệu pháp luật liên quan.
- Phương pháp chọn mẫu: sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm lao động khác nhau (kỹ sư, công nhân vận hành máy, thợ thi công).
- Phương pháp phân tích: áp dụng phân tích định lượng với thống kê mô tả, phân tích tần suất tai nạn, so sánh tỷ lệ tai nạn theo nhóm tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu để hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
- Timeline nghiên cứu: khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 01/2023 đến tháng 10/2023; phân tích và đề xuất giải pháp từ tháng 10/2023 đến tháng 12/2023; áp dụng và đánh giá hiệu quả giải pháp dự kiến đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp còn cao: Trong năm 2023, công trình ghi nhận khoảng 15 vụ tai nạn lao động, trong đó 3 vụ nghiêm trọng gây thương tích nặng và 1 vụ tử vong. Tỷ lệ tai nạn chiếm khoảng 2,5% tổng số lao động tham gia thi công. Bệnh nghề nghiệp chủ yếu liên quan đến bụi và các bệnh về hô hấp chiếm khoảng 8% số lao động được khám sức khỏe định kỳ.
Thiếu đồng bộ trong công tác quản lý an toàn: Mặc dù có hệ thống quản lý ATVSLĐ theo quy định pháp luật, nhưng việc phối hợp giữa các bộ phận, nhà thầu phụ và người lao động chưa hiệu quả, dẫn đến nhiều vi phạm quy định an toàn như không đeo dây an toàn khi làm việc trên cao (chiếm 12% số trường hợp quan sát), sử dụng thiết bị bảo hộ không đúng cách.
Nguồn lực và trang thiết bị chưa tối ưu: Khoảng 20% máy móc thiết bị chưa được kiểm định định kỳ đúng hạn, một số thiết bị cũ kỹ làm tăng nguy cơ tai nạn. Ngoài ra, công tác đào tạo, huấn luyện an toàn cho người lao động mới chỉ đạt khoảng 75% kế hoạch đề ra.
Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và môi trường thi công: Mùa mưa lũ và điều kiện địa hình phức tạp làm tăng nguy cơ tai nạn, đặc biệt là các sự cố ngã cao, đuối nước khi làm việc trên sông. Tỷ lệ tai nạn trong mùa mưa cao hơn 30% so với mùa khô.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tai nạn và hạn chế trong công tác ATVSLĐ là do sự thiếu quan tâm đồng bộ từ lãnh đạo đến người lao động, chưa thực hiện nghiêm túc các quy trình an toàn, và điều kiện thi công phức tạp. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, tỷ lệ tai nạn tại công trình cầu Đà Rằng tương đương hoặc cao hơn mức trung bình ngành (khoảng 1,8-2,0%). Việc chưa kiểm định đầy đủ thiết bị và chưa hoàn thiện công tác huấn luyện là điểm yếu cần khắc phục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số vụ tai nạn theo tháng, bảng so sánh tỷ lệ tai nạn giữa các nhóm lao động, và sơ đồ quy trình quản lý an toàn hiện tại để minh họa các điểm nghẽn.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu tai nạn, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan, góp phần đảm bảo an toàn và tiến độ thi công công trình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác quản lý và giám sát an toàn: Thiết lập hệ thống giám sát an toàn chặt chẽ hơn, tăng cường kiểm tra định kỳ thiết bị và công tác tuân thủ quy trình an toàn. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm quy định an toàn xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành công trình, phòng An toàn.
Nâng cao chất lượng đào tạo và huấn luyện ATVSLĐ: Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ, đặc biệt cho lao động mới và nhà thầu phụ, đảm bảo 100% lao động được huấn luyện đầy đủ trước khi vào công trường. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự, phòng An toàn.
Cải tiến biện pháp kỹ thuật và trang thiết bị: Đầu tư thay thế máy móc thiết bị cũ, trang bị phương tiện bảo hộ cá nhân hiện đại, áp dụng công nghệ thi công an toàn hơn. Mục tiêu kiểm định 100% thiết bị theo quy định trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, nhà thầu chính.
Tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng và địa phương: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên với cơ quan y tế, phòng cháy chữa cháy, công an để xử lý kịp thời các tình huống khẩn cấp và nâng cao công tác tuyên truyền pháp luật ATVSLĐ. Thời gian thực hiện liên tục trong suốt quá trình thi công. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành công trình, chính quyền địa phương.
Xây dựng văn hóa an toàn lao động: Khuyến khích người lao động tham gia vào công tác an toàn, tổ chức các hoạt động tuyên truyền, thi đua về ATVSLĐ nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm cá nhân. Mục tiêu tăng tỷ lệ người lao động tuân thủ quy định an toàn lên trên 90% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty, công đoàn cơ sở.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý dự án xây dựng và thi công công trình giao thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác ATVSLĐ, giảm thiểu rủi ro tai nạn trong các dự án tương tự.
Cán bộ chuyên trách an toàn vệ sinh lao động tại các công trường xây dựng: Tham khảo các phương pháp đánh giá rủi ro, quy trình kiểm soát và biện pháp kỹ thuật được đề xuất để áp dụng hiệu quả trong công tác giám sát an toàn.
Các cơ quan quản lý nhà nước về lao động và an toàn vệ sinh lao động: Tài liệu giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng quản lý ATVSLĐ trong lĩnh vực xây dựng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Luận văn cung cấp một nghiên cứu điển hình về công tác ATVSLĐ tại công trình cầu lớn, làm cơ sở tham khảo cho các đề tài nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác an toàn vệ sinh lao động lại quan trọng trong thi công cầu?
Công tác ATVSLĐ giúp giảm thiểu tai nạn lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình. Ví dụ, tại công trình cầu Đà Rằng, các biện pháp an toàn đã giúp giảm 30% số vụ tai nạn so với giai đoạn đầu thi công.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả công tác ATVSLĐ?
Bao gồm sự quan tâm của lãnh đạo, trình độ và ý thức người lao động, điều kiện thi công, trang thiết bị và sự phối hợp giữa các bên. Nghiên cứu cho thấy khi lãnh đạo chú trọng, tỷ lệ vi phạm an toàn giảm đáng kể.Phương pháp đánh giá rủi ro được áp dụng như thế nào?
Đánh giá rủi ro bao gồm nhận diện yếu tố nguy hiểm, phân tích mức độ nghiêm trọng và tần suất xảy ra, từ đó đề xuất biện pháp kiểm soát phù hợp. Tại công trình, bảng phân loại rủi ro được cập nhật liên tục để đảm bảo an toàn.Làm thế nào để nâng cao ý thức an toàn của người lao động?
Thông qua đào tạo, huấn luyện thường xuyên, tuyên truyền, xây dựng văn hóa an toàn và khuyến khích sự tham gia của người lao động trong công tác an toàn. Ví dụ, tổ chức phổ biến an toàn hàng tuần giúp tăng nhận thức và giảm vi phạm.Các giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để giảm tai nạn?
Bao gồm kiểm định thiết bị định kỳ, sử dụng phương tiện bảo hộ cá nhân hiện đại, cải tiến biện pháp thi công như lắp đặt lan can, lưới chắn bụi, hệ thống cảnh báo nguy hiểm. Những giải pháp này đã góp phần giảm 20% tai nạn tại công trình.
Kết luận
- Đã đánh giá thực trạng công tác an toàn vệ sinh lao động tại công trình cầu Đà Rằng với tỷ lệ tai nạn lao động khoảng 2,5% trong năm 2023, còn nhiều hạn chế trong quản lý và thực thi an toàn.
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng bao gồm yếu tố nội bộ như quản lý, trang thiết bị và yếu tố bên ngoài như điều kiện tự nhiên, pháp luật.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quản lý, đào tạo, kỹ thuật và phối hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác ATVSLĐ.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp từ năm 2024 đến 2025 và áp dụng rộng rãi cho các dự án xây dựng tương tự.
Luận văn mong muốn được các nhà quản lý, chuyên gia và người lao động quan tâm, áp dụng để nâng cao hiệu quả công tác an toàn vệ sinh lao động, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng hạ tầng giao thông quốc gia.