Tổng quan nghiên cứu

Ngành Điều dưỡng tại Việt Nam đã phát triển nhanh chóng với khoảng 60 cơ sở đào tạo trung cấp, cao đẳng và đại học, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nhân lực y tế. Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2014, cả nước có 98.413 điều dưỡng viên, trong đó có 169 tiến sĩ, thạc sĩ và 10.000 đại học. Dự kiến đến năm 2020, số lượng điều dưỡng viên cần thiết là khoảng 198.400 người, tương ứng tỷ lệ 20 người/1 vạn dân. Thực tập lâm sàng (TTLS) chiếm 35-40% tổng thời lượng đào tạo ngành Điều dưỡng, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cho sinh viên (SV). Tuy nhiên, thực trạng chất lượng TTLS tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ còn nhiều hạn chế như số lượng SV quá đông, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, ý thức và thái độ của SV chưa cao, cũng như sự thiếu hụt giáo viên hướng dẫn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng chất lượng TTLS của SV ngành Điều dưỡng tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng TTLS, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu nhân lực y tế khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu tập trung vào ba mục tiêu chính của TTLS: kiến thức, kỹ năng và thái độ, khảo sát trên 167 SV năm thứ 2 và 45 giáo viên (GV) giảng dạy lâm sàng. Thời gian nghiên cứu chủ yếu trong năm học 2016-2017 tại thành phố Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo điều dưỡng, nâng cao năng lực thực hành và phẩm chất nghề nghiệp của SV, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao cho địa phương và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục y học, tập trung vào ba mục tiêu đào tạo SV điều dưỡng: kiến thức, kỹ năng và thái độ (3T). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thực tập lâm sàng điều dưỡng: quá trình SV tiếp xúc trực tiếp với người bệnh tại bệnh viện, thực hành kỹ thuật chăm sóc dưới sự hướng dẫn của GV và nhân viên y tế.
  • Chất lượng thực tập lâm sàng: được hiểu là mức độ đạt được các mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và thái độ trong quá trình thực tập.
  • Phương pháp dạy học lâm sàng: bao gồm quan sát, thực hành, trình diễn mẫu, tư vấn, trao đổi cá biệt, tự học có hướng dẫn, thảo luận nhóm và đánh giá dựa trên năng lực.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng TTLS: gồm yếu tố về nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, số lượng GV hướng dẫn, số lượng SV trong mỗi buổi thực tập, thái độ và ý thức của SV.

Các lý thuyết về giáo dục y học của Hippocrate, Lois DeBakey, Fred Abbatt, Rosemary McMahon và các nghiên cứu quốc tế về đào tạo điều dưỡng cũng được vận dụng để làm rõ vai trò của TTLS trong đào tạo nghề y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ khảo sát 167 SV năm thứ 2 ngành Điều dưỡng và 45 GV giảng dạy lâm sàng tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ; phỏng vấn sâu một số GV, cán bộ quản lý và SV; quan sát thực tế tại các bệnh viện; hồi cứu kết quả thi học phần và hồ sơ thực tế tốt nghiệp của SV khóa 6 và 7.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2013 để xử lý số liệu khảo sát, phân tích tỷ lệ phần trăm, trung bình và so sánh các nhóm dữ liệu. Phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát nhằm làm rõ nguyên nhân và bối cảnh thực trạng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2016-2017, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp kéo dài từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2017.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khoa học, phù hợp với mục tiêu đánh giá chất lượng TTLS qua ba mục tiêu kiến thức, kỹ năng và thái độ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mục tiêu về kiến thức:

    • 72,3% SV được phổ biến trước mục tiêu và nội dung chương trình TTLS, tuy nhiên còn 28,7% SV chưa nắm rõ.
    • 100% SV ôn lại kiến thức và kỹ năng trước khi thực tập.
    • 68,3% SV ghi chép nhật ký lâm sàng thường xuyên, 31,7% chưa thường xuyên.
    • 92,8% SV thường xuyên hoặc rất thường xuyên tham khảo tài liệu tại thư viện.
    • 57% SV nắm được bài giảng tại giường bệnh, 43% chỉ tiếp thu một phần hoặc không nắm được.
    • Kết quả thi vấn đáp các vòng lâm sàng năm thứ 2: 52% SV đạt trung bình, 25% khá, 19% giỏi, 4% yếu.
    • Kết quả thi vấn đáp thực tế tốt nghiệp: 51% khá, 30% giỏi, 15% trung bình, 4% xuất sắc.
  2. Mục tiêu về kỹ năng thực hành:

    • SV thực hiện đầy đủ các chỉ tiêu lâm sàng với điểm trung bình 2,95/3.
    • Kỹ thuật phức tạp đạt mức trung bình (2,39/3).
    • 7% SV tự đánh giá kỹ năng thực hành yếu, 50% trung bình, 19% tốt.
    • 95,2% SV và 82,2% GV đánh giá số lượng GV hướng dẫn tại bệnh viện còn thiếu.
    • 96,4% SV và 86,7% GV cho rằng số lượng SV trong mỗi buổi thực tập quá đông.
    • Kết quả thi thực hành học kỳ IV: 52% trung bình, 27% khá, 14% giỏi, 7% yếu.
    • Kết quả thi thực hành tốt nghiệp: 58% khá, 23% giỏi, 17% trung bình, 2% xuất sắc.
  3. Mục tiêu về thái độ:

    • 71,3% SV rất hào hứng, 28,7% thích đi thực tập lâm sàng.
    • 89,2% SV đánh giá GV hướng dẫn nhiệt tình.
    • 70,7% SV sử dụng đúng quỹ thời gian thực tập, 29,3% làm việc riêng trong giờ thực tập.
    • 100% SV và GV chấp hành nghiêm túc nội quy, giờ giấc thực tập.
    • 38,9% SV tự nhận thái độ nghề nghiệp rất tốt, 52,7% tốt, 8,4% trung bình.
    • Kết quả đánh giá thái độ học kỳ IV: 5% xuất sắc, 31% giỏi, 59% khá, 5% trung bình.
    • Kết quả đánh giá thái độ tốt nghiệp: 33% xuất sắc, 49% giỏi, 17% khá, 1% trung bình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng TTLS của SV ngành Điều dưỡng tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ đạt mức trung bình đến khá ở các mục tiêu kiến thức và kỹ năng, trong khi thái độ nghề nghiệp được đánh giá tích cực hơn. Việc phổ biến mục tiêu và nội dung TTLS được thực hiện tốt nhưng vẫn còn một bộ phận SV chưa nắm rõ, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập. Ghi chép nhật ký lâm sàng và tham khảo tài liệu được SV thực hiện tương đối tốt, góp phần nâng cao kiến thức. Tuy nhiên, việc tiếp thu kiến thức tại giường bệnh còn hạn chế do số lượng SV đông, phòng bệnh chật chội và sự thiếu tập trung của SV.

Kỹ năng thực hành của SV được rèn luyện qua nhiều đợt thực tập, tuy nhiên kỹ thuật phức tạp và kỹ năng sơ cứu, cấp cứu ban đầu vẫn còn hạn chế do thiếu tự tin và cơ hội thực hành. Sự thiếu hụt GV hướng dẫn và số lượng SV quá đông trong mỗi buổi thực tập là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo. Thái độ nghề nghiệp của SV được hình thành tốt nhờ sự nhiệt tình của GV và môi trường học tập thân thiện, tuy nhiên vẫn còn một số SV chưa tận dụng hết thời gian thực tập và chưa có ý thức cao trong việc tuân thủ nội quy.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của nhiều cơ sở đào tạo điều dưỡng tại Việt Nam, nơi còn gặp khó khăn về nguồn lực và cơ sở vật chất. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm SV đạt các mức độ đánh giá kiến thức, kỹ năng và thái độ sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng TTLS qua việc đáp ứng mục tiêu về kiến thức

    • Tăng cường phổ biến mục tiêu, nội dung chương trình TTLS đến 100% SV trước mỗi đợt thực tập.
    • Khuyến khích SV chủ động ôn tập, ghi chép nhật ký lâm sàng và tham khảo tài liệu tại thư viện thường xuyên.
    • Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực giảng dạy cho GV, đặc biệt về phương pháp dạy học lâm sàng.
    • Xây dựng ngân hàng câu hỏi, tài liệu học tập điện tử và mô phỏng để hỗ trợ SV tự học và tự đánh giá.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong các năm học; Chủ thể: Nhà trường, GV, SV.
  2. Đẩy mạnh việc đáp ứng mục tiêu về kỹ năng thực hành

    • Phân nhóm SV nhỏ, giảm số lượng SV trong mỗi buổi thực tập để tăng cơ hội thực hành.
    • Tăng cường số lượng GV hướng dẫn tại bệnh viện, phối hợp chặt chẽ giữa trường và cơ sở thực tập.
    • Tổ chức các lớp thực hành tiền lâm sàng với trang thiết bị mô phỏng hiện đại.
    • Áp dụng phương pháp đánh giá thực hành đa dạng, có phản hồi kịp thời cho SV.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Nhà trường, BV, GV.
  3. Nâng cao mục tiêu về thái độ nghề nghiệp

    • Tăng cường giáo dục y đức, kỹ năng giao tiếp và thái độ nghề nghiệp trong chương trình đào tạo.
    • Tạo môi trường thực tập thân thiện, lành mạnh, có sự giám sát chặt chẽ về nội quy và giờ giấc.
    • GV làm gương mẫu về đạo đức nghề nghiệp, thường xuyên theo dõi, đánh giá và phản hồi thái độ SV.
    • Thành lập các câu lạc bộ, hoạt động xã hội hướng về người bệnh để giáo dục lòng nhân ái.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Nhà trường, GV, SV.
  4. Cải thiện cơ sở vật chất và điều kiện thực tập

    • Đầu tư nâng cấp phòng học, phòng thực hành, trang thiết bị y tế hiện đại phục vụ TTLS.
    • Tăng cường hợp tác với các bệnh viện, trung tâm y tế để mở rộng địa điểm thực tập.
    • Xây dựng phòng khám đa khoa của trường làm cơ sở thực hành thực tế cho SV.
    • Thời gian thực hiện: 2-5 năm; Chủ thể: UBND thành phố, Nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo ngành Điều dưỡng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng TTLS, từ đó cải tiến phương pháp giảng dạy và quản lý.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, tổ chức thực tập, đánh giá SV.
  2. Sinh viên ngành Điều dưỡng và các ngành y tế liên quan

    • Lợi ích: Nắm bắt được vai trò và yêu cầu của TTLS, nâng cao ý thức tự học, rèn luyện kỹ năng và thái độ nghề nghiệp.
    • Use case: Chuẩn bị tốt cho quá trình thực tập, tự đánh giá và cải thiện năng lực bản thân.
  3. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan quản lý y tế

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả đào tạo, xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế phù hợp.
    • Use case: Quy hoạch đào tạo, phân bổ nguồn lực, đầu tư cơ sở vật chất.
  4. Các cơ sở y tế, bệnh viện tiếp nhận thực tập sinh

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của thực tập trong đào tạo, phối hợp hiệu quả với nhà trường để nâng cao chất lượng thực tập.
    • Use case: Tổ chức hướng dẫn, giám sát SV thực tập, cải thiện môi trường thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thực tập lâm sàng lại quan trọng trong đào tạo điều dưỡng?
    Thực tập lâm sàng giúp SV vận dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế, rèn luyện kỹ năng chăm sóc người bệnh và hình thành thái độ nghề nghiệp. Đây là giai đoạn quyết định năng lực thực hành và phẩm chất của điều dưỡng viên sau khi ra trường.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng thực tập lâm sàng?
    Bao gồm số lượng và chất lượng GV hướng dẫn, số lượng SV trong mỗi buổi thực tập, cơ sở vật chất, thái độ và ý thức của SV, phương pháp giảng dạy và sự phối hợp giữa nhà trường và cơ sở thực tập.

  3. Làm thế nào để SV nâng cao hiệu quả học tập trong thực tập lâm sàng?
    SV cần chủ động ôn tập kiến thức, ghi chép nhật ký lâm sàng, tích cực tham khảo tài liệu, thực hành kỹ năng thường xuyên, tuân thủ nội quy và giữ thái độ tích cực, cầu thị trong học tập.

  4. Nhà trường có thể làm gì để cải thiện chất lượng thực tập lâm sàng?
    Nhà trường cần tăng cường đào tạo và bồi dưỡng GV, cải thiện cơ sở vật chất, phối hợp chặt chẽ với bệnh viện, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, áp dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả và tạo môi trường học tập thân thiện.

  5. Làm sao để đánh giá chính xác năng lực của SV trong thực tập lâm sàng?
    Sử dụng đa dạng các phương pháp đánh giá như quan sát trực tiếp, thi nhiều trạm (OSPE), vấn đáp, bảng kiểm kỹ năng và thái độ, kết hợp phản hồi từ GV và tự đánh giá của SV để có cái nhìn toàn diện về năng lực.

Kết luận

  • Thực tập lâm sàng chiếm 35-40% thời lượng đào tạo ngành Điều dưỡng, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cho SV.
  • Thực trạng TTLS tại Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ còn nhiều hạn chế về số lượng GV hướng dẫn, số lượng SV quá đông, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
  • Kết quả khảo sát cho thấy SV đạt mức trung bình đến khá về kiến thức và kỹ năng, thái độ nghề nghiệp được đánh giá tích cực hơn.
  • Đề xuất ba nhóm biện pháp chính tập trung nâng cao mục tiêu kiến thức, kỹ năng và thái độ, đồng thời cải thiện cơ sở vật chất và điều kiện thực tập.
  • Các biện pháp được đánh giá là cần thiết và khả thi, nếu thực hiện sẽ góp phần nâng cao chất lượng TTLS, đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.
  • Khuyến nghị các bên liên quan như UBND thành phố, nhà trường, GV và SV phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo điều dưỡng.

Hành động tiếp theo: Triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ chất lượng TTLS, mở rộng nghiên cứu để hoàn thiện mô hình đào tạo thực tập lâm sàng.

Kêu gọi: Các cơ sở đào tạo, bệnh viện và các nhà quản lý giáo dục y tế cần quan tâm đầu tư và phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng thực tập lâm sàng, góp phần phát triển nguồn nhân lực y tế bền vững.