Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu thống kê giáo dục đại học năm học 2021 – 2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Việt Nam hiện có khoảng 242 trường đại học, trong đó 175 trường công lập và 67 trường ngoài công lập, cùng gần 400 trường kỹ thuật và nghề nghiệp. Trong bối cảnh cạnh tranh tuyển sinh ngày càng gay gắt, việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học (CLGDĐH) trở thành nhiệm vụ trọng yếu nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Trường Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) là một trường đại học non trẻ, được giao tự chủ toàn bộ kinh phí thường xuyên từ năm 2022, do đó việc nâng cao CLGDĐH tại đây càng trở nên cấp thiết để thu hút sinh viên và đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đến CLGDĐH tại Trường Đại học Công nghệ – ĐHQGHN. Mục tiêu cụ thể gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về KSNB và CLGDĐH; xác định các yếu tố cấu thành KSNB và đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng đến CLGD; đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại trường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng KSNB và CLGDĐH tại trường trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2023, với dữ liệu thu thập từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch tài chính và chất lượng đào tạo, từ đó đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của nhà trường và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết bất định (Contingency theory): Giải thích sự đa dạng và tính linh hoạt của hệ thống quản trị, trong đó hiệu quả của KSNB phụ thuộc vào đặc điểm môi trường, công nghệ và quy mô tổ chức. Lý thuyết này phù hợp để xây dựng hệ thống KSNB phù hợp với đặc thù của Trường Đại học Công nghệ – ĐHQGHN.

  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory): Nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan như sinh viên, giảng viên, nhà quản lý, nhà tuyển dụng và xã hội trong việc đảm bảo thành công của tổ chức. KSNB được xem là công cụ hỗ trợ nhà trường đạt mục tiêu, từ đó bảo vệ lợi ích của các bên liên quan và nâng cao chất lượng giáo dục.

Nghiên cứu sử dụng mô hình KSNB theo báo cáo COSO 2013 với 5 yếu tố cấu thành: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Các yếu tố này được giả thuyết có ảnh hưởng tích cực đến CLGDĐH.

Khái niệm chính bao gồm:

  • Kiểm soát nội bộ (KSNB): Quá trình do ban quản trị thiết kế và thực hiện nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động, tính trung thực của báo cáo và tuân thủ pháp luật.
  • Chất lượng giáo dục đại học (CLGDĐH): Mức độ đáp ứng mục tiêu đào tạo, chuẩn kiến thức, kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp của sinh viên sau khi tốt nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát diện rộng với 100 phiếu hợp lệ từ cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và sinh viên tại Trường Đại học Công nghệ – ĐHQGHN; phỏng vấn nhóm chuyên gia gồm 15 nhà quản lý có kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực giáo dục đại học.
  • Dữ liệu thứ cấp: Tài liệu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, báo cáo COSO, các văn bản pháp luật liên quan, báo cáo tự đánh giá và kiểm định chất lượng của trường giai đoạn 2017-2022.

Phương pháp phân tích:

  • Phân tích định tính: Thảo luận nhóm chuyên gia để điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh trường đại học.
  • Phân tích định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố KSNB đến CLGDĐH.
  • Mẫu nghiên cứu: 100 phiếu khảo sát hợp lệ, đảm bảo cỡ mẫu theo công thức n > 8*m + 50 (m=5 biến độc lập). Đối tượng khảo sát là Ban Giám hiệu, trưởng/phó khoa, phòng ban chức năng, giảng viên và cán bộ các trung tâm, viện trực thuộc trường.

Thời gian nghiên cứu: từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến CLGDĐH: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta của môi trường kiểm soát là khoảng 0,35 với mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy môi trường kiểm soát là yếu tố quan trọng nhất trong hệ thống KSNB ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục tại trường.

  2. Đánh giá rủi ro tác động tích cực với hệ số beta khoảng 0,28 (p < 0,05): Nhà trường đã nhận diện và phân tích các rủi ro liên quan đến chất lượng giảng dạy, tuyển sinh và quản lý tài sản, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

  3. Hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng đáng kể với hệ số beta 0,22 (p < 0,05): Các quy trình kiểm soát giảng dạy, nghiên cứu khoa học và quản lý tài chính được thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo.

  4. Thông tin và truyền thông có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn (beta = 0,18, p < 0,1): Hệ thống thông tin quản lý học tập và kênh truyền thông nội bộ được cải thiện, tuy nhiên vẫn cần tăng cường tính kịp thời và chính xác.

  5. Giám sát có ảnh hưởng tích cực nhưng không mạnh (beta = 0,15, p > 0,1): Hoạt động giám sát thường xuyên và định kỳ được thực hiện, nhưng cần nâng cao tính khách quan và hiệu quả trong đánh giá.

Thảo luận kết quả

Môi trường kiểm soát được xác định là nền tảng quan trọng nhất, phù hợp với lý thuyết COSO và các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc Ban Giám hiệu thiết lập các quy định về đạo đức nghề nghiệp, phân công nhiệm vụ rõ ràng và xây dựng văn hóa kiểm soát góp phần tạo ra môi trường làm việc minh bạch, hiệu quả.

Đánh giá rủi ro giúp nhà trường nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính và cạnh tranh tuyển sinh ngày càng gay gắt. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Dan Xia và Guo-Liang Du (2019) về vai trò của kiểm soát nội bộ trong quản lý ngân sách đại học.

Hoạt động kiểm soát được thực hiện qua các quy trình kiểm tra, phê duyệt và đánh giá chất lượng giảng dạy, phù hợp với các tiêu chuẩn của Bộ GD&ĐT và AUN-QA. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro cho thấy cần tăng cường hiệu quả thực thi.

Thông tin và truyền thông, mặc dù có tác động tích cực, nhưng vẫn còn hạn chế về tính kịp thời và minh bạch, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Đây là điểm cần cải thiện để hỗ trợ tốt hơn cho các hoạt động quản lý và đào tạo.

Giám sát, dù được thực hiện thường xuyên, nhưng chưa phát huy tối đa vai trò trong việc phát hiện và khắc phục kịp thời các sai sót, cần nâng cao năng lực và trách nhiệm của các bộ phận giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (hệ số beta) của từng yếu tố KSNB đến CLGDĐH, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát minh bạch: Ban Giám hiệu cần tiếp tục hoàn thiện các quy định về đạo đức nghề nghiệp, tăng cường truyền thông nội bộ và đào tạo nâng cao nhận thức về kiểm soát cho toàn thể cán bộ, giảng viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng Tổ chức hành chính.

  2. Nâng cao hiệu quả đánh giá rủi ro: Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, mở rộng phạm vi nhận diện rủi ro liên quan đến công tác đào tạo và tài chính, đồng thời xây dựng kế hoạch phòng ngừa cụ thể. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Kế hoạch – Tài chính và Ban Kiểm soát nội bộ.

  3. Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật các quy trình kiểm soát, tăng cường kiểm tra, giám sát thực thi, đặc biệt trong các khâu tuyển sinh, giảng dạy và quản lý tài chính. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu, các trưởng khoa và phòng ban chức năng.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đầu tư nâng cấp hệ thống quản lý học tập, đảm bảo thông tin được cập nhật kịp thời, chính xác và minh bạch; phát triển kênh truyền thông đa chiều giữa các bên liên quan. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Ban Truyền thông.

  5. Tăng cường hoạt động giám sát: Đào tạo nâng cao năng lực cho đội ngũ giám sát, xây dựng quy trình giám sát khách quan, minh bạch và có cơ chế xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban Kiểm soát nội bộ và Ban Giám hiệu.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết từ Ban Giám hiệu để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và nhà quản lý các trường đại học: Giúp hiểu rõ vai trò và ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ đến chất lượng giáo dục, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả.

  2. Phòng Tổ chức hành chính, phòng Kế hoạch – Tài chính và Ban Kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát nội bộ phù hợp với đặc thù trường đại học.

  3. Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động kiểm soát và cải tiến chương trình đào tạo.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm về mối quan hệ giữa KSNB và CLGDĐH trong bối cảnh trường đại học tự chủ tài chính.

Những đối tượng này có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý, đảm bảo chất lượng đào tạo và phát triển bền vững tổ chức giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục đại học?
    KSNB là hệ thống các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Trong giáo dục đại học, KSNB giúp bảo vệ tài sản, nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý tài chính, từ đó tăng uy tín và hiệu quả hoạt động của trường.

  2. Các yếu tố chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO là gì?
    Bao gồm Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.

  3. Làm thế nào để đánh giá chất lượng giáo dục đại học?
    Chất lượng giáo dục được đánh giá dựa trên các tiêu chí như điểm đầu vào sinh viên, kết quả học tập, chất lượng sinh viên tốt nghiệp, khả năng tìm việc và đạo đức nghề nghiệp. Các tiêu chí này được đo lường qua các bộ tiêu chuẩn của Bộ GD&ĐT và AUN-QA.

  4. Mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố KSNB đến chất lượng giáo dục như thế nào?
    Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Điều này cho thấy việc xây dựng văn hóa kiểm soát và nhận diện rủi ro là then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ tại trường đại học?
    Bao gồm tăng cường đào tạo và truyền thông về kiểm soát, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông, cũng như tăng cường hoạt động giám sát khách quan và kịp thời.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến chất lượng giáo dục đại học tại Trường Đại học Công nghệ – ĐHQGHN.
  • Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai yếu tố quan trọng nhất trong hệ thống KSNB tác động đến CLGDĐH.
  • Hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát cũng góp phần nâng cao chất lượng giáo dục nhưng cần được cải thiện thêm.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác trong khu vực.

Tác giả kêu gọi các nhà quản lý giáo dục và các bên liên quan quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng giáo dục đại học, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.